Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật, việc nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông, trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các trường đại học kỹ thuật tại Việt Nam. Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội là một trong những cơ sở đào tạo trọng điểm, nơi tiếng Anh chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức và kỹ năng cho sinh viên ngành kỹ thuật viễn thông. Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động dạy - học môn tiếng Anh chuyên ngành tại trường còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đào tạo và khả năng hội nhập của sinh viên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy - học môn tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông tại Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng dạy và học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu tập trung khảo sát trong giai đoạn 2018-2023, với đối tượng là đội ngũ quản lý, giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật viễn thông tại trường.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho nhà trường trong việc hoàn thiện công tác quản lý dạy - học tiếng Anh chuyên ngành, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ chuyên môn cho sinh viên, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế của nguồn nhân lực kỹ thuật viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết quản lý giáo dục trọng tâm:

  1. Lý thuyết quản lý hoạt động dạy - học: Nhấn mạnh vai trò của quản lý trong việc tổ chức, điều phối các hoạt động giảng dạy và học tập nhằm đạt được mục tiêu giáo dục. Quản lý dạy - học bao gồm các yếu tố như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá hiệu quả hoạt động giáo dục.

  2. Lý thuyết quản lý chất lượng giáo dục: Tập trung vào việc đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo thông qua các biện pháp quản lý hiệu quả, bao gồm quản lý đội ngũ giảng viên, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp, kiểm soát chất lượng giảng dạy và học tập, cũng như phát triển cơ sở vật chất và tài nguyên học tập.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý hoạt động dạy - học, quản lý chất lượng giáo dục, tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông, hiệu quả đào tạo, và quản lý đội ngũ giảng viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, nghị quyết của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các tài liệu hướng dẫn quản lý giáo dục, cùng các báo cáo, thống kê của trường. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng phiếu điều tra, phỏng vấn sâu với đội ngũ quản lý, giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật viễn thông.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định tính để đánh giá các chính sách, quy trình quản lý hiện hành; phân tích định lượng qua thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ, mức độ hài lòng, hiệu quả dạy - học dựa trên kết quả khảo sát.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 50 giảng viên và 200 sinh viên ngành kỹ thuật viễn thông, cùng 10 cán bộ quản lý có liên quan. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện và ngẫu nhiên có kiểm soát nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 1/2023 đến tháng 12/2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý hoạt động dạy - học còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% giảng viên và 70% sinh viên phản ánh công tác quản lý chưa thực sự hiệu quả, đặc biệt trong việc xây dựng kế hoạch giảng dạy và kiểm tra đánh giá. Tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh chuyên ngành chỉ đạt khoảng 55%, thấp hơn mục tiêu đề ra 75%.

  2. Đội ngũ giảng viên chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu chuyên môn và phương pháp giảng dạy: Chỉ có khoảng 60% giảng viên có trình độ chuyên môn và kỹ năng sư phạm phù hợp với yêu cầu dạy tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông. Việc đào tạo, bồi dưỡng giảng viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy.

  3. Cơ sở vật chất và tài nguyên học tập chưa đáp ứng nhu cầu: Khoảng 40% sinh viên cho biết thiếu tài liệu học tập chuyên ngành cập nhật, phòng học và thiết bị hỗ trợ giảng dạy còn thiếu và lạc hậu, làm giảm hiệu quả học tập.

  4. Chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận quản lý và giảng viên trong tổ chức hoạt động dạy - học: Tỷ lệ phối hợp hiệu quả chỉ đạt khoảng 50%, dẫn đến việc triển khai các kế hoạch đào tạo chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc nâng cao chất lượng đào tạo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu một hệ thống quản lý đồng bộ, chưa có quy trình chuẩn hóa và công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động dạy - học tiếng Anh chuyên ngành. So với một số nghiên cứu trong ngành giáo dục kỹ thuật, tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh chuyên ngành tại trường còn thấp hơn khoảng 15-20%, cho thấy cần có sự cải tiến mạnh mẽ.

Việc đội ngũ giảng viên chưa được đào tạo bài bản và thiếu các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu làm giảm khả năng áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại, ảnh hưởng đến sự hứng thú và kết quả học tập của sinh viên. Cơ sở vật chất chưa được đầu tư tương xứng cũng là một yếu tố hạn chế, tương tự như thực trạng tại một số trường cao đẳng kỹ thuật khác trong khu vực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh chuyên ngành qua các năm, bảng thống kê mức độ hài lòng của giảng viên và sinh viên về công tác quản lý, cũng như sơ đồ mô tả quy trình quản lý hiện tại và các điểm nghẽn.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ thống quản lý hoạt động dạy - học tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả, đồng thời nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và cải thiện điều kiện học tập nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện quy trình quản lý hoạt động dạy - học tiếng Anh chuyên ngành: Thiết lập quy trình chuẩn hóa từ lập kế hoạch, tổ chức, giám sát đến đánh giá kết quả dạy - học. Mục tiêu đạt 90% giảng viên và sinh viên nắm rõ quy trình trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông, kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy. Mục tiêu 100% giảng viên tham gia ít nhất một khóa trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với các trung tâm đào tạo ngoại ngữ.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và tài nguyên học tập: Cải tạo phòng học, trang bị thiết bị hiện đại như máy chiếu, phần mềm học tập, thư viện điện tử chuyên ngành. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, nâng tỷ lệ hài lòng của sinh viên lên trên 80%. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Phòng Hành chính - Tổng hợp.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận quản lý và giảng viên: Thiết lập các nhóm công tác liên phòng ban nhằm trao đổi thông tin, phối hợp tổ chức các hoạt động đào tạo và đánh giá. Mục tiêu đạt 75% các hoạt động phối hợp hiệu quả trong năm học tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và các phòng ban liên quan.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi liên tục: Áp dụng công cụ khảo sát định kỳ, đánh giá chất lượng dạy - học và quản lý, từ đó điều chỉnh kịp thời các biện pháp quản lý. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 6 tháng và áp dụng thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý các trường cao đẳng, đại học kỹ thuật: Nhận diện các vấn đề quản lý dạy - học tiếng Anh chuyên ngành, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  2. Giảng viên tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy, từ đó cải tiến phương pháp và nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Sinh viên ngành kỹ thuật viễn thông và các ngành liên quan: Nắm bắt được vai trò của quản lý trong việc nâng cao chất lượng học tập, đồng thời có thể chủ động tham gia phản hồi, góp phần cải thiện môi trường học tập.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Tham khảo mô hình quản lý hoạt động dạy - học tiếng Anh chuyên ngành trong bối cảnh giáo dục kỹ thuật, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý hoạt động dạy - học tiếng Anh chuyên ngành lại quan trọng?
    Quản lý hiệu quả giúp tổ chức các hoạt động giảng dạy và học tập một cách khoa học, đảm bảo mục tiêu đào tạo được thực hiện đúng tiến độ và chất lượng. Ví dụ, việc lập kế hoạch và kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề để điều chỉnh kịp thời.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý dạy - học tiếng Anh chuyên ngành tại trường là gì?
    Khó khăn gồm thiếu quy trình quản lý chuẩn hóa, đội ngũ giảng viên chưa đồng đều về năng lực, cơ sở vật chất hạn chế và thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận quản lý. Điều này làm giảm hiệu quả đào tạo và sự hài lòng của sinh viên.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực giảng viên tiếng Anh chuyên ngành?
    Thông qua các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về phương pháp giảng dạy hiện đại, kỹ năng sử dụng công nghệ và cập nhật kiến thức chuyên ngành. Việc này giúp giảng viên tự tin và hiệu quả hơn trong giảng dạy.

  4. Cơ sở vật chất ảnh hưởng thế nào đến chất lượng dạy - học?
    Phòng học hiện đại, thiết bị hỗ trợ và tài liệu học tập cập nhật tạo điều kiện thuận lợi cho giảng viên và sinh viên, tăng cường tương tác và nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức.

  5. Làm sao để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận quản lý và giảng viên?
    Thiết lập các nhóm công tác liên phòng ban, tổ chức các cuộc họp định kỳ, chia sẻ thông tin và phối hợp trong việc xây dựng kế hoạch, đánh giá và cải tiến hoạt động dạy - học. Ví dụ, nhóm công tác quản lý đào tạo có thể giúp đồng bộ hóa các hoạt động và giải quyết kịp thời các vướng mắc.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy - học môn tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông tại Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và chuẩn đầu ra của sinh viên.
  • Đội ngũ giảng viên cần được nâng cao năng lực chuyên môn và phương pháp giảng dạy để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
  • Cơ sở vật chất và tài nguyên học tập cần được đầu tư, cải thiện nhằm tạo môi trường học tập thuận lợi.
  • Sự phối hợp giữa các bộ phận quản lý và giảng viên chưa chặt chẽ, cần được tăng cường để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý đồng bộ, đào tạo bồi dưỡng giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống đánh giá liên tục nhằm nâng cao chất lượng dạy - học trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên cần chủ động áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả, đồng thời tham gia các chương trình đào tạo nâng cao năng lực nhằm góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật viễn thông.