Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục, việc nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học giữ vai trò then chốt trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ và nhân cách học sinh. Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, với hơn 26.000 học sinh tiểu học và 83 trường học, đang đối mặt với thách thức trong quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học trên địa bàn Pleiku trong giai đoạn năm học 2020-2023, nhằm đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức dạy học, kiểm tra đánh giá và điều kiện dạy học môn Tiếng Việt, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp với đặc điểm địa phương và yêu cầu đổi mới giáo dục. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giáo viên tiểu học nâng cao hiệu quả công tác quản lý, đồng thời góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ và phẩm chất học sinh, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của ngành giáo dục tỉnh Gia Lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý nhà trường, trong đó quản lý được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến đối tượng nhằm đạt được mục tiêu giáo dục. Lý thuyết quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt được xây dựng trên cơ sở các khái niệm về hoạt động dạy học, quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức dạy học và kiểm tra đánh giá. Các nguyên tắc quản lý như đảm bảo tính đồng bộ, kế thừa, khả thi và hiệu quả được vận dụng để phân tích thực trạng và đề xuất biện pháp.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình quản lý theo tiếp cận năng lực, nhấn mạnh vai trò của việc phát triển phẩm chất và năng lực người học thông qua hoạt động dạy học tích cực, sáng tạo. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, hoạt động dạy học, quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dạy học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Phương pháp lý luận gồm phân tích, tổng hợp, so sánh các tài liệu khoa học, văn bản pháp luật và các công trình nghiên cứu liên quan đến quản lý dạy học môn Tiếng Việt. Phương pháp thực tiễn bao gồm khảo sát điều tra bằng bảng hỏi với 25 cán bộ quản lý và 120 giáo viên tại các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Pleiku, phỏng vấn trực tiếp, quan sát và nghiên cứu hồ sơ, báo cáo của Phòng Giáo dục và Đào tạo.

Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường tiểu học trong thành phố. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả với thang đo 4 bậc (Tốt, Khá, Trung bình, Kém) để đánh giá mức độ thực hiện các nội dung quản lý. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm học 2020-2021 đến 2022-2023, tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quản lý mục tiêu dạy học môn Tiếng Việt: Các trường tiểu học tại Pleiku thực hiện khá tốt việc tổ chức cho giáo viên nắm vững và thực hiện đúng mục tiêu, chương trình dạy học với điểm trung bình (ĐTB) trên 3.5. Tổ chuyên môn xây dựng kế hoạch dạy học đáp ứng mục tiêu chương trình được đánh giá cao nhất với ĐTB khoảng 3.7.

  2. Thực trạng nội dung dạy học: Nội dung dạy học môn Tiếng Việt được thực hiện đúng theo chương trình với ĐTB trên 3.5, đảm bảo đầy đủ các phân môn và phân phối chương trình về số tiết, thời gian và trình tự. Tuy nhiên, một số trường còn tồn tại việc cắt xén chương trình nhỏ lẻ.

  3. Phương pháp dạy học: Giáo viên sử dụng đa dạng các phương pháp dạy học, trong đó phương pháp trò chơi và luyện tập theo mẫu được áp dụng phổ biến với ĐTB trên 3.4. Các phương pháp như dạy học tình huống, nêu vấn đề và đóng vai được sử dụng ít hơn, đạt mức trung bình khoảng 3.3.

  4. Hình thức dạy học: Hình thức dạy học tại phòng học bộ môn và lớp-bài được áp dụng rộng rãi, đạt ĐTB trên 3.4. Các hình thức như sân khấu hóa tác phẩm văn học, tham quan học tập và lồng ghép trò chơi cũng được sử dụng nhưng mức độ chưa đồng đều.

  5. Kiểm tra, đánh giá: Việc kiểm tra thực hiện nền nếp thông qua lịch báo giảng, sổ ghi đầu bài được đánh giá cao nhất với ĐTB gần 3.8. Tuy nhiên, kiểm tra hoạt động sinh hoạt tổ, nhóm chuyên môn còn hạn chế, với một số ý kiến đánh giá yếu và trung bình chiếm gần 17%.

  6. Điều kiện dạy học: Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học được đánh giá ở mức khá đến tốt, trong đó micro và bộ thẻ chữ được đánh giá cao nhất với ĐTB trên 3.6. Một số thiết bị như máy tính và các nhân vật hỗ trợ dạy học còn thiếu hụt, ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công tác quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học thành phố Pleiku đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong việc quản lý mục tiêu và nội dung dạy học. Việc tổ chức xây dựng kế hoạch dạy học và theo dõi thực hiện mục tiêu được thực hiện nghiêm túc, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.

Tuy nhiên, phương pháp và hình thức dạy học còn chưa đa dạng và sáng tạo tối đa, đặc biệt các phương pháp tích cực như dạy học tình huống, nêu vấn đề và đóng vai chưa được áp dụng rộng rãi. Điều này có thể do hạn chế về năng lực chuyên môn và điều kiện cơ sở vật chất của giáo viên và nhà trường. Việc kiểm tra, đánh giá cũng cần được đổi mới để phản ánh đúng năng lực và phẩm chất học sinh, tránh hình thức và cảm tính.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục phổ thông, nhấn mạnh vai trò của quản lý trong việc phát triển năng lực người học. Việc đầu tư nâng cao năng lực quản lý của hiệu trưởng và giáo viên, cũng như cải thiện điều kiện dạy học, sẽ là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả công tác quản lý dạy học môn Tiếng Việt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện mức độ đánh giá các nội dung quản lý, bảng phân tích tỉ lệ phần trăm ý kiến đánh giá theo từng tiêu chí, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm mạnh, hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng năng lực quản lý cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt.
    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý, đảm bảo thực hiện đúng mục tiêu và chương trình.
    • Thời gian: Triển khai trong 1 năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
  2. Nâng cao năng lực chuyên môn và phương pháp giảng dạy cho giáo viên

    • Tổ chức tập huấn đổi mới phương pháp dạy học tích cực, ứng dụng công nghệ thông tin và các hình thức dạy học sáng tạo như đóng vai, tình huống, trò chơi.
    • Mục tiêu: Đa dạng hóa phương pháp, nâng cao hứng thú và hiệu quả học tập của học sinh.
    • Thời gian: Tổ chức định kỳ hàng học kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường, tổ chuyên môn.
  3. Đổi mới công tác kiểm tra, đánh giá học sinh

    • Xây dựng quy chế kiểm tra, đánh giá minh bạch, khách quan, phù hợp với năng lực và phẩm chất học sinh.
    • Mục tiêu: Phản ánh chính xác kết quả học tập, khuyến khích học sinh phát triển toàn diện.
    • Thời gian: Áp dụng từ năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp tổ chuyên môn.
  4. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học

    • Đầu tư bổ sung máy tính, thiết bị âm thanh, bộ thẻ chữ và các phương tiện hỗ trợ dạy học hiện đại.
    • Mục tiêu: Tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên và học sinh trong quá trình dạy và học.
    • Thời gian: Kế hoạch đầu tư trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Phòng Giáo dục và Đào tạo, nhà trường.
  5. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội

    • Phát huy vai trò của phụ huynh và cộng đồng trong việc hỗ trợ học sinh học tập môn Tiếng Việt.
    • Mục tiêu: Tạo môi trường học tập tích cực, nâng cao ý thức học tập của học sinh.
    • Thời gian: Liên tục trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường, tổ chức đoàn thể, phụ huynh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại các trường tiểu học.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo, giám sát và đánh giá công tác dạy học.
  2. Giáo viên tiểu học

    • Lợi ích: Hiểu rõ các phương pháp, hình thức dạy học và cách quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng bài giảng và kiểm tra đánh giá.
  3. Nhà nghiên cứu giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về quản lý dạy học môn Tiếng Việt tại địa phương, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu về quản lý giáo dục và đổi mới phương pháp dạy học.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách, kế hoạch hỗ trợ các trường tiểu học nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư cơ sở vật chất, tổ chức tập huấn và giám sát thực hiện chương trình giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt gồm những nội dung chính nào?
    Quản lý bao gồm quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức dạy học, kiểm tra đánh giá và điều kiện dạy học. Ví dụ, quản lý mục tiêu giúp đảm bảo giáo viên thực hiện đúng chương trình, còn quản lý phương pháp giúp đổi mới cách dạy phù hợp với học sinh.

  2. Phương pháp dạy học nào được sử dụng phổ biến nhất trong dạy học môn Tiếng Việt ở tiểu học?
    Phương pháp trò chơi và luyện tập theo mẫu được sử dụng phổ biến, giúp học sinh hứng thú và dễ tiếp thu. Ngoài ra, các phương pháp như dạy học tình huống, nêu vấn đề cũng được khuyến khích áp dụng để phát triển năng lực tư duy.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý dạy học môn Tiếng Việt?
    Năng lực quản lý của hiệu trưởng và năng lực chuyên môn của giáo viên là hai yếu tố quyết định. Hiệu trưởng có năng lực quản lý tốt sẽ tổ chức và giám sát hiệu quả, trong khi giáo viên có kỹ năng sư phạm cao sẽ nâng cao chất lượng giảng dạy.

  4. Làm thế nào để đổi mới công tác kiểm tra, đánh giá học sinh?
    Cần xây dựng quy chế kiểm tra minh bạch, kết hợp đa dạng các hình thức đánh giá như đánh giá thường xuyên, định kỳ và tổng kết, tập trung vào phát triển năng lực và phẩm chất học sinh thay vì chỉ đánh giá kiến thức.

  5. Các trường tiểu học cần cải thiện điều kiện dạy học như thế nào để nâng cao chất lượng môn Tiếng Việt?
    Đầu tư bổ sung thiết bị dạy học hiện đại như máy tính, máy chiếu, bộ thẻ chữ và các phương tiện hỗ trợ khác. Đồng thời, tổ chức tập huấn sử dụng thiết bị hiệu quả để hỗ trợ giáo viên trong quá trình giảng dạy.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học thành phố Pleiku được thực hiện khá tốt về mục tiêu, nội dung và điều kiện dạy học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
  • Phương pháp và hình thức dạy học đã đa dạng nhưng cần tiếp tục đổi mới, tăng cường áp dụng các phương pháp tích cực và sáng tạo.
  • Công tác kiểm tra, đánh giá còn hạn chế về tính khách quan và đa dạng, cần xây dựng quy chế rõ ràng và minh bạch hơn.
  • Điều kiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học được đánh giá khá, tuy nhiên vẫn cần đầu tư bổ sung để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
  • Các biện pháp quản lý được đề xuất nhằm nâng cao năng lực quản lý, đổi mới phương pháp giảng dạy, cải thiện điều kiện dạy học và tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

Next steps: Triển khai các khóa tập huấn nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn cho cán bộ quản lý, giáo viên; đầu tư cơ sở vật chất; xây dựng quy chế kiểm tra đánh giá; tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả thực hiện.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên tiểu học tại Pleiku cần chủ động áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt, góp phần phát triển toàn diện năng lực học sinh và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.