Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, việc giáo dục kỹ năng thích ứng với cuộc sống cho học sinh dân tộc ở các trường Phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) THCS và THPT tỉnh Sơn La trở nên cấp thiết. Theo ước tính, các trường PTDTNT tại Sơn La đang nuôi dưỡng và giáo dục khoảng 5.000 học sinh dân tộc thiểu số, trong đó học sinh THCS chiếm tỷ lệ lớn. Những biến động xã hội, đặc biệt là đại dịch Covid-19, đã làm nổi bật nhu cầu về kỹ năng thích ứng nhằm giúp học sinh vượt qua khó khăn, phát triển toàn diện. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý giáo dục kỹ năng thích ứng với cuộc sống cho học sinh dân tộc tại 5 trường PTDTNT trên địa bàn tỉnh Sơn La trong giai đoạn năm học 2021-2023, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả theo hướng phối hợp nhà trường, gia đình và xã hội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, góp phần phát triển nhân lực vùng dân tộc thiểu số, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục xây dựng chính sách phù hợp với đặc thù vùng miền và văn hóa dân tộc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về thích ứng tâm lý và xã hội, trong đó Spencer H (1988) nhấn mạnh sự thích ứng liên tục giữa cá nhân và môi trường bên ngoài, và Piaget J. với quan điểm thích ứng là quá trình đồng hóa và điều ứng trong nhận thức. Lý thuyết Individual Adaptability (I-ADAPT) của Ployhart và Bliese (2006) được sử dụng để khái quát khả năng thích ứng cá nhân trong môi trường phức tạp. Ngoài ra, khái niệm phối hợp giáo dục giữa nhà trường, gia đình và xã hội được xây dựng dựa trên nguyên tắc phối hợp nhằm tạo sự thống nhất trong giáo dục kỹ năng thích ứng cho học sinh dân tộc. Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng thích ứng (adaptation skills), quản lý giáo dục (educational management), phối hợp giáo dục (educational coordination), và đặc điểm tâm sinh lý học sinh dân tộc thiểu số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát 275 đối tượng gồm 30 cán bộ quản lý, 80 giáo viên, 110 học sinh THCS và 55 phụ huynh, cộng đồng địa phương tại 5 trường PTDTNT tỉnh Sơn La. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 18, sử dụng thống kê mô tả và phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm. Ngoài ra, phương pháp phỏng vấn sâu, quan sát sư phạm và phân tích sản phẩm hoạt động giáo dục cũng được áp dụng để làm rõ thực trạng và đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2021 đến tháng 11/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kỹ năng thích ứng của học sinh dân tộc: Khoảng 65% học sinh được khảo sát có kỹ năng thích ứng ở mức trung bình, chỉ 20% đạt mức khá và giỏi. Học sinh còn hạn chế về kỹ năng giao tiếp, tự khẳng định và kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là nhóm học sinh dân tộc thiểu số mới nhập trường.

  2. Nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh: 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của giáo dục kỹ năng thích ứng, tuy nhiên chỉ 60% phụ huynh tham gia phối hợp giáo dục kỹ năng cho con em mình. Sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục.

  3. Thực trạng quản lý giáo dục kỹ năng thích ứng: 70% trường đã xây dựng kế hoạch giáo dục kỹ năng thích ứng nhưng chỉ 50% thực hiện đầy đủ các nội dung, phương pháp và hình thức giáo dục theo kế hoạch. Việc kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục kỹ năng thích ứng còn mang tính hình thức, thiếu công cụ đánh giá chuẩn hóa.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giáo dục kỹ năng thích ứng: Các yếu tố khách quan như điều kiện cơ sở vật chất, nguồn lực tài chính chiếm khoảng 40% ảnh hưởng; yếu tố chủ quan như năng lực quản lý của hiệu trưởng và giáo viên chiếm 60%. Sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội chưa đồng bộ, làm giảm hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kỹ năng thích ứng của học sinh dân tộc tại các trường PTDTNT tỉnh Sơn La còn nhiều hạn chế, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong thích nghi xã hội của học sinh dân tộc thiểu số. Nguyên nhân chủ yếu do đặc điểm tâm sinh lý, hạn chế về ngôn ngữ phổ thông và điều kiện kinh tế xã hội khó khăn. Việc nhận thức của phụ huynh chưa cao và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các lực lượng giáo dục làm giảm hiệu quả giáo dục kỹ năng thích ứng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc quản lý giáo dục kỹ năng thích ứng cần được tăng cường qua các biện pháp đồng bộ, chú trọng đào tạo bồi dưỡng năng lực cho cán bộ quản lý và giáo viên, đồng thời phát huy vai trò của gia đình và cộng đồng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ học sinh đạt các mức kỹ năng thích ứng và bảng tổng hợp mức độ phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức bồi dưỡng nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên: Triển khai các khóa đào tạo nâng cao nhận thức về vai trò và phương pháp giáo dục kỹ năng thích ứng, nhằm nâng tỷ lệ cán bộ quản lý và giáo viên có năng lực chuyên môn đạt trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Chỉ đạo thực hiện bồi dưỡng năng lực thực hiện phương pháp, hình thức tổ chức giáo dục kỹ năng thích ứng: Xây dựng và áp dụng các chương trình bồi dưỡng kỹ năng sư phạm chuyên sâu, tăng cường ứng dụng phương pháp dạy học tích cực, dự kiến hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường PTDTNT.

  3. Đa dạng hóa các hình thức giáo dục kỹ năng thích ứng: Kết hợp giáo dục tích hợp trong các môn học, hoạt động trải nghiệm sáng tạo, hoạt động ngoại khóa và phối hợp với gia đình, cộng đồng nhằm tăng cường sự hấp dẫn và hiệu quả giáo dục. Thời gian triển khai liên tục, đánh giá định kỳ hàng năm.

  4. Đổi mới kiểm tra và đánh giá kết quả giáo dục kỹ năng thích ứng: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chuẩn hóa, kết hợp đánh giá định tính và định lượng, tăng cường tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng của học sinh, hoàn thiện trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với tổ chuyên môn.

  5. Tăng cường phối hợp các lực lượng giáo dục trong và ngoài nhà trường: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và các tổ chức xã hội, nâng cao tỷ lệ phụ huynh tham gia các hoạt động giáo dục kỹ năng lên trên 75% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Hội cha mẹ học sinh và các tổ chức đoàn thể địa phương.

  6. Huy động đầu tư cơ sở vật chất phục vụ giáo dục kỹ năng thích ứng: Đề xuất ngân sách và vận động xã hội hóa để cải thiện phòng học, trang thiết bị dạy học và các điều kiện sinh hoạt cho học sinh nội trú, hoàn thành trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT, UBND tỉnh và các nhà tài trợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường PTDTNT: Giúp nâng cao năng lực quản lý giáo dục kỹ năng thích ứng, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện hiệu quả.

  2. Giáo viên các cấp THCS và THPT vùng dân tộc thiểu số: Áp dụng các phương pháp giáo dục kỹ năng thích ứng phù hợp với đặc điểm học sinh dân tộc, nâng cao chất lượng giảng dạy.

  3. Phụ huynh học sinh dân tộc thiểu số: Hiểu rõ vai trò phối hợp giáo dục kỹ năng thích ứng, từ đó tích cực tham gia hỗ trợ con em trong quá trình học tập và phát triển.

  4. Nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục kỹ năng thích ứng phù hợp với vùng dân tộc thiểu số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ năng thích ứng là gì và tại sao quan trọng với học sinh dân tộc?
    Kỹ năng thích ứng là khả năng điều chỉnh hành vi, tư duy để phù hợp với môi trường và hoàn cảnh mới. Với học sinh dân tộc, kỹ năng này giúp các em vượt qua khó khăn về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội, từ đó phát triển toàn diện và hòa nhập cộng đồng.

  2. Phương pháp giáo dục kỹ năng thích ứng hiệu quả nhất hiện nay là gì?
    Phương pháp tích hợp giáo dục kỹ năng thích ứng vào các môn học, kết hợp hoạt động trải nghiệm sáng tạo và phối hợp với gia đình, cộng đồng được đánh giá cao về hiệu quả, giúp học sinh phát triển kỹ năng một cách tự nhiên và bền vững.

  3. Vai trò của gia đình trong giáo dục kỹ năng thích ứng cho học sinh dân tộc như thế nào?
    Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên và có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành nhân cách và kỹ năng của học sinh. Sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường giúp củng cố kỹ năng thích ứng, tạo nền tảng vững chắc cho học sinh.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả giáo dục kỹ năng thích ứng?
    Đánh giá hiệu quả dựa trên bộ tiêu chí chuẩn hóa, kết hợp đánh giá định tính và định lượng, bao gồm quan sát hành vi, tự đánh giá của học sinh, đánh giá đồng đẳng và phản hồi từ phụ huynh, giáo viên.

  5. Những khó khăn chính trong quản lý giáo dục kỹ năng thích ứng tại các trường PTDTNT là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về nguồn lực vật chất, năng lực quản lý và giáo viên chưa đồng đều, sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội chưa chặt chẽ, cũng như thiếu công cụ đánh giá chuẩn hóa và hệ thống kế hoạch quản lý đồng bộ.

Kết luận

  • Giáo dục kỹ năng thích ứng với cuộc sống cho học sinh dân tộc tại các trường PTDTNT tỉnh Sơn La còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kỹ năng giao tiếp, tự khẳng định và kiểm soát cảm xúc.
  • Quản lý giáo dục kỹ năng thích ứng hiện nay chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.
  • Các yếu tố chủ quan như năng lực quản lý và nhận thức của giáo viên, phụ huynh đóng vai trò quyết định trong hiệu quả giáo dục kỹ năng thích ứng.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm bồi dưỡng nhận thức, đổi mới phương pháp giáo dục, đa dạng hóa hình thức tổ chức, đổi mới kiểm tra đánh giá và tăng cường phối hợp các lực lượng giáo dục.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát và ứng dụng các công cụ đánh giá chuẩn hóa để nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng thích ứng trong các trường PTDTNT.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và trường PTDTNT cần triển khai ngay các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện cho học sinh dân tộc.