Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều nguy cơ tiềm ẩn như tai nạn giao thông, thiên tai, tệ nạn xã hội và các hiểm họa từ môi trường sống, việc trang bị kỹ năng sinh tồn (KNST) cho học sinh tiểu học trở nên cấp thiết. Tại thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, nơi có 22 trường tiểu học với cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên được đầu tư tương đối hoàn thiện, việc quản lý giáo dục KNST cho học sinh vẫn còn nhiều thách thức. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý giáo dục KNST cho học sinh tiểu học tại đây trong giai đoạn 2016-2019, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, giúp học sinh biết tự bảo vệ bản thân, sống an toàn và khỏe mạnh.

Nghiên cứu tập trung vào các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Cẩm Phả, với phạm vi khảo sát gồm 15 cán bộ quản lý và 75 giáo viên từ 5 trường tiêu biểu. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện công tác quản lý giáo dục KNST, tạo môi trường giáo dục an toàn, thân thiện, đồng thời nâng cao nhận thức và năng lực giáo dục của đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên, góp phần giảm thiểu các tai nạn thương tích và rủi ro cho học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng sống và kỹ năng sinh tồn, trong đó WHO (1993) định nghĩa kỹ năng sống là năng lực tâm lý xã hội giúp cá nhân ứng phó hiệu quả với các thách thức cuộc sống. UNICEF nhấn mạnh kỹ năng sống là khả năng phân tích và ứng xử trong các tình huống thực tế. Kỹ năng sinh tồn được hiểu là những năng lực giúp duy trì sự sống trong môi trường tự nhiên và xã hội, vượt qua khó khăn và nguy hiểm.

Ngoài ra, lý thuyết quản lý giáo dục được áp dụng, trong đó quản lý giáo dục KNST là quá trình tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý (hiệu trưởng) nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tổ chức hoạt động giáo dục KNST cho học sinh. Quản lý giáo dục KNST bao gồm bốn chức năng chính: lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá.

Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng sinh tồn, giáo dục kỹ năng sinh tồn, quản lý giáo dục kỹ năng sinh tồn, các kỹ năng thành phần của KNST như nhận diện tình huống nguy hiểm, kiềm chế cảm xúc, ứng phó với tình huống nguy hiểm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Về lý luận, tác giả tổng hợp, phân tích các chính sách, tài liệu khoa học về giáo dục kỹ năng sống và kỹ năng sinh tồn, quản lý giáo dục.

Về thực tiễn, phương pháp điều tra bằng phiếu khảo sát được áp dụng với 15 cán bộ quản lý và 75 giáo viên tại 5 trường tiểu học ở thành phố Cẩm Phả. Phương pháp phỏng vấn sâu được sử dụng để thu thập thông tin từ lãnh đạo Phòng Giáo dục và Đào tạo, hiệu trưởng và giáo viên. Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia giúp đánh giá mức độ cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất. Phương pháp thống kê toán học và phần mềm tin học được dùng để xử lý số liệu khảo sát.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 90 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường tiểu học tiêu biểu trên địa bàn. Thời gian nghiên cứu tập trung vào các năm học 2016-2017 đến 2018-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thực hiện mục tiêu giáo dục KNST:

    • 68% giáo viên đánh giá việc giúp học sinh tập dượt xử lý tình huống nguy hiểm đơn giản đạt mức tốt (điểm trung bình 3.46/4).
    • 64% cho rằng học sinh được giáo dục nhận diện tình huống nguy hiểm ở mức tốt (3.39/4).
    • Tuy nhiên, kỹ năng ứng phó trước khó khăn, nguy hiểm và khả năng tự bảo vệ của học sinh chỉ đạt mức trung bình với điểm lần lượt 2.46 và 2.28.
  2. Nội dung giáo dục KNST:

    • Giáo dục ý nghĩa của KNST được thực hiện tốt (3.46/4).
    • Giáo dục thái độ tích cực trong quá trình tập luyện và nhận diện tình huống nguy hiểm đạt mức khá (3.16 và 3.09).
    • Các kỹ thuật phòng tránh và xử lý tình huống nguy hiểm, cũng như tập luyện rèn luyện kỹ năng chỉ đạt mức trung bình (2.44 và 2.0).
  3. Các kỹ năng sinh tồn được giáo dục:

    • 18% kỹ năng như an toàn giao thông, phòng tránh đuối nước, phòng tránh bệnh truyền nhiễm và làm chủ cảm xúc được giáo dục ở mức tốt.
    • 54% kỹ năng còn lại được giáo dục ở mức trung bình, cho thấy sự chưa đồng bộ và thiếu sâu sắc trong việc triển khai các kỹ năng.
  4. Phương pháp và hình thức giáo dục:

    • Phương pháp giảng giải được sử dụng rất thường xuyên (3.0/4).
    • Các phương pháp kể chuyện, đóng vai, tổ chức trò chơi được dùng thường xuyên nhưng các phương pháp dự án, tình huống, nghiên cứu trường hợp ít được áp dụng do hạn chế về thời gian và năng lực giáo viên.
    • Hình thức giáo dục qua dạy học được sử dụng nhiều nhất (3.0/4), trong khi hoạt động trải nghiệm, sinh hoạt đầu tuần/cuối tuần và hoạt động xã hội, Đội thiếu niên được áp dụng chưa thường xuyên.
  5. Quản lý giáo dục KNST:

    • Việc lập kế hoạch giáo dục KNST qua hoạt động dạy học được thực hiện tốt (3.40/4), nhưng các kế hoạch qua hoạt động trải nghiệm, sinh hoạt tập thể và xã hội chỉ đạt mức khá đến trung bình.
    • Công tác tổ chức thực hiện như thành lập ban chỉ đạo được thực hiện tốt (3.0/4), nhưng bồi dưỡng năng lực giáo viên, xây dựng tiêu chí đánh giá và huy động nguồn lực còn yếu (điểm trung bình dưới 2.4).
    • Chỉ đạo tích hợp giáo dục KNST qua dạy học và hoạt động trải nghiệm được đánh giá khá (trên 3.0), trong khi chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học đạt 3.24/4.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo dục KNST tại các trường tiểu học thành phố Cẩm Phả đã được quan tâm nhưng chưa đạt hiệu quả cao do nhiều nguyên nhân. Mức độ thực hiện mục tiêu giáo dục và nội dung giáo dục chưa đồng bộ, đặc biệt kỹ năng ứng phó và tự bảo vệ còn yếu, phản ánh qua sự lúng túng của học sinh khi đối mặt với tình huống giả định.

Phương pháp giáo dục chủ yếu là giảng giải, thiếu sự đa dạng và thực hành, dẫn đến việc học sinh chưa được rèn luyện kỹ năng một cách thực tế. Hình thức tổ chức giáo dục còn hạn chế, chưa khai thác hiệu quả các hoạt động trải nghiệm và sinh hoạt tập thể.

Về quản lý, mặc dù có sự quan tâm trong lập kế hoạch và thành lập ban chỉ đạo, nhưng công tác bồi dưỡng giáo viên, xây dựng tiêu chí đánh giá và huy động nguồn lực còn yếu kém, ảnh hưởng đến chất lượng triển khai. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với các địa phương có điều kiện kinh tế xã hội tương tự, cho thấy cần có sự đầu tư đồng bộ và nâng cao năng lực quản lý, giáo dục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ thực hiện các mục tiêu giáo dục KNST, bảng tổng hợp các kỹ năng được giáo dục theo mức độ thực hiện, và biểu đồ tròn phân bố phương pháp giáo dục được sử dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực giáo viên về giáo dục KNST:
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về phương pháp giáo dục kỹ năng sinh tồn, đặc biệt là các phương pháp thực hành như đóng vai, dự án, xử lý tình huống. Mục tiêu nâng cao năng lực giáo dục của 100% giáo viên trong vòng 1 năm, do Phòng Giáo dục và các trường tiểu học phối hợp thực hiện.

  2. Đa dạng hóa phương pháp và hình thức giáo dục:
    Khuyến khích giáo viên áp dụng phương pháp học tập tham gia, tổ chức trò chơi, hoạt động trải nghiệm thực tế nhằm tăng cường kỹ năng thực hành cho học sinh. Thực hiện trong 2 năm học tiếp theo, do hiệu trưởng và tổ chuyên môn chỉ đạo.

  3. Xây dựng và hoàn thiện kế hoạch, tiêu chí đánh giá giáo dục KNST:
    Phát triển bộ tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng kỹ năng sinh tồn, tích hợp vào kế hoạch giáo dục và đánh giá thường xuyên. Hoàn thành trong 6 tháng, do ban giám hiệu và tổ chuyên môn đảm nhiệm.

  4. Huy động nguồn lực và tăng cường phối hợp các lực lượng giáo dục:
    Tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và các tổ chức xã hội để tạo môi trường giáo dục KNST toàn diện. Đồng thời, vận động tài chính, cơ sở vật chất phục vụ hoạt động giáo dục KNST. Thực hiện liên tục, do hiệu trưởng và Hội cha mẹ học sinh chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục:
    Giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện giáo dục KNST hiệu quả tại các trường tiểu học.

  2. Giáo viên tiểu học:
    Cung cấp kiến thức, phương pháp và kỹ năng tổ chức giáo dục KNST, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và giáo dục kỹ năng cho học sinh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giáo dục:
    Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý giáo dục kỹ năng sống, kỹ năng sinh tồn, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục tiểu học tại các địa phương có điều kiện tương tự.

  4. Các tổ chức xã hội và cơ quan quản lý giáo dục địa phương:
    Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình và các hoạt động phối hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục KNST cho học sinh tiểu học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục kỹ năng sinh tồn lại quan trọng đối với học sinh tiểu học?
    Kỹ năng sinh tồn giúp học sinh nhận diện nguy hiểm, làm chủ cảm xúc và ứng phó hiệu quả với các tình huống rủi ro, từ đó bảo vệ bản thân và phát triển toàn diện.

  2. Những kỹ năng sinh tồn nào cần được ưu tiên giáo dục cho học sinh tiểu học?
    Các kỹ năng cơ bản như phòng tránh đuối nước, phòng chống tai nạn giao thông, xử lý khi bị bỏng, hóc dị vật, phòng tránh lạm dụng tình dục và an toàn khi sử dụng đồ dùng nhà bếp.

  3. Phương pháp giáo dục kỹ năng sinh tồn nào hiệu quả nhất?
    Phương pháp học tập tham gia, đóng vai, tổ chức trò chơi và dự án được đánh giá cao vì giúp học sinh thực hành và trải nghiệm thực tế, nâng cao khả năng ứng phó.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả giáo dục kỹ năng sinh tồn?
    Đánh giá dựa trên quan sát hành vi, kỹ năng thực hành của học sinh trong các hoạt động dạy học, trải nghiệm và sinh hoạt tập thể, kết hợp với tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng kỹ năng.

  5. Những khó khăn chính trong quản lý giáo dục KNST tại các trường tiểu học hiện nay là gì?
    Bao gồm hạn chế về năng lực giáo viên, thiếu đồng bộ trong kế hoạch và nội dung giáo dục, thiếu tiêu chí đánh giá rõ ràng, hạn chế về cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính.

Kết luận

  • Giáo dục kỹ năng sinh tồn cho học sinh tiểu học tại thành phố Cẩm Phả đã được quan tâm nhưng còn nhiều hạn chế về nội dung, phương pháp và quản lý.
  • Mức độ thực hiện mục tiêu giáo dục KNST chưa đồng bộ, kỹ năng ứng phó và tự bảo vệ của học sinh còn yếu.
  • Phương pháp và hình thức giáo dục chủ yếu là giảng giải, thiếu sự đa dạng và thực hành.
  • Công tác quản lý giáo dục KNST còn yếu ở khâu bồi dưỡng giáo viên, xây dựng tiêu chí đánh giá và huy động nguồn lực.
  • Cần triển khai đồng bộ các biện pháp nâng cao năng lực giáo viên, đa dạng hóa phương pháp giáo dục, hoàn thiện kế hoạch và tiêu chí đánh giá, đồng thời tăng cường phối hợp các lực lượng giáo dục.

Next steps: Tổ chức các khóa bồi dưỡng giáo viên, xây dựng bộ tiêu chí đánh giá, triển khai các hoạt động trải nghiệm thực tế và tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

Call to action: Các trường tiểu học và cơ quan quản lý giáo dục cần ưu tiên đầu tư nguồn lực, nâng cao năng lực quản lý và giáo dục KNST để bảo vệ và phát triển toàn diện cho học sinh tiểu học.