Tổng quan nghiên cứu

Hải Phòng, một thành phố nằm trong vùng châu thổ sông Hồng, sở hữu hơn 1000 di tích lịch sử văn hóa, trong đó có 110 di tích cấp quốc gia và 198 di tích cấp thành phố. Đền Mõ, tọa lạc tại xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy, là một trong những di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia tiêu biểu của Hải Phòng, được công nhận từ năm 1992. Di tích này không chỉ có giá trị lịch sử lâu đời, gắn liền với công chúa Thiên Thụy triều Trần mà còn sở hữu cây gạo hơn 700 năm tuổi được công nhận là cây gạo lâu năm nhất Việt Nam.

Tuy nhiên, công tác quản lý di tích đền Mõ vẫn còn nhiều hạn chế như đội ngũ nhân sự chưa chuyên nghiệp, chế độ đãi ngộ chưa phù hợp, hệ thống biển chỉ dẫn chưa đầy đủ và việc tu bổ di tích đôi khi không đúng mục đích phục dựng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý di tích đền Mõ trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ di sản văn hóa, đồng thời thúc đẩy phát triển du lịch và nâng cao đời sống tinh thần cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý văn hóa và bảo tồn di tích lịch sử văn hóa, trong đó:

  • Khái niệm di tích lịch sử văn hóa: Di tích là dấu vết của quá khứ có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học và nghệ thuật, bao gồm công trình xây dựng, địa điểm, di vật, cổ vật và bảo vật quốc gia.
  • Quản lý di tích lịch sử văn hóa: Là quá trình tổ chức, điều hành, bảo vệ, tu bổ và phát huy giá trị di tích nhằm đáp ứng nhu cầu hưởng thụ văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội.
  • Mô hình quản lý di tích: Tập trung vào sự phối hợp giữa các cấp chính quyền, ban quản lý di tích và cộng đồng dân cư, đảm bảo sự đồng bộ trong bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
  • Khái niệm quản lý: Quản lý là quá trình tác động có định hướng của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu đã định, sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong điều kiện môi trường xã hội và tự nhiên.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát thực tế tại di tích đền Mõ, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, người dân địa phương, cùng các tài liệu pháp luật, văn bản quản lý nhà nước và hồ sơ khoa học di tích.
  • Phương pháp nghiên cứu liên ngành: Kết hợp văn hóa học, quản lý văn hóa và bảo tồn di tích lịch sử văn hóa.
  • Phương pháp khảo sát, điền dã: Quan sát hiện trạng di tích, thu thập ý kiến từ cộng đồng và cán bộ quản lý.
  • Phương pháp nghiên cứu xã hội học văn hóa: Sử dụng cả nghiên cứu định tính (phỏng vấn cá nhân, nhóm) và định lượng (số liệu thống kê về quản lý di tích).
  • Phương pháp tổng hợp, phân tích: Tập hợp, sắp xếp và phân tích các dữ liệu thu thập được để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Phương pháp so sánh: So sánh công tác quản lý di tích đền Mõ với một số di tích khác trên địa bàn Hải Phòng để rút ra bài học kinh nghiệm.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 14 thành viên Ban Quản lý di tích đền Mõ, cán bộ Phòng Văn hóa Thông tin huyện Kiến Thụy, cùng đại diện cộng đồng dân cư xã Ngũ Phúc. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích nội dung, thống kê mô tả và so sánh định tính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức quản lý di tích: Ban Quản lý di tích đền Mõ gồm 14 thành viên, trong đó Trưởng ban là Phó Chủ tịch UBND xã Ngũ Phúc. Ban có sự phối hợp chặt chẽ với Phòng Văn hóa Thông tin huyện và Sở Văn hóa Thể thao Hải Phòng. Mô hình quản lý mang tính cộng đồng tự quản, với sự tham gia tích cực của người dân địa phương.

  2. Nguồn nhân lực và chế độ đãi ngộ: Đội ngũ quản lý chủ yếu là người dân địa phương, không có đào tạo chuyên môn sâu về quản lý di tích nhưng giàu kinh nghiệm và tâm huyết. Mức thù lao trung bình khoảng 1 triệu đồng/tháng, chưa tương xứng với khối lượng công việc và yêu cầu chuyên môn.

  3. Công tác bảo tồn, tu bổ và tôn tạo: Đền Mõ được bảo vệ theo quy định của Luật Di sản văn hóa và các văn bản pháp luật liên quan. Kinh phí tu bổ chủ yếu dựa vào nguồn xã hội hóa (khoảng 70-80%), phần còn lại do ngân sách nhà nước cấp. Việc tu bổ tuân thủ hồ sơ khoa học và quy hoạch đã được phê duyệt, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạng mục sửa chữa chưa đúng mục đích phục dựng.

  4. Hoạt động lễ hội và phát huy giá trị văn hóa: Lễ hội đền Mõ diễn ra từ ngày 12 đến 14 tháng 2 âm lịch hàng năm, thu hút hàng nghìn người tham gia. Các nghi lễ truyền thống được duy trì và tái hiện sinh động, góp phần tăng cường sự gắn kết cộng đồng và phát triển du lịch văn hóa địa phương.

Thảo luận kết quả

Việc tổ chức quản lý di tích theo mô hình cộng đồng tự quản đã phát huy hiệu quả trong việc bảo vệ và phát huy giá trị di tích đền Mõ. Sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và cộng đồng tạo nên sự đồng thuận và trách nhiệm chung. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn và chế độ đãi ngộ thấp ảnh hưởng đến chất lượng quản lý. So với một số di tích khác trên địa bàn Hải Phòng, đền Mõ có sự tham gia tích cực của cộng đồng nhưng cần nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ quản lý.

Nguồn kinh phí xã hội hóa chiếm tỷ lệ lớn cho thấy sự quan tâm của cộng đồng và du khách, tuy nhiên, việc huy động và quản lý nguồn lực này cần minh bạch và hiệu quả hơn để đảm bảo bền vững. Công tác tu bổ cần tuân thủ nghiêm ngặt hồ sơ khoa học để tránh tình trạng xây mới không phù hợp với giá trị lịch sử. Lễ hội truyền thống không chỉ giữ gìn bản sắc văn hóa mà còn là động lực phát triển kinh tế địa phương thông qua du lịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ nguồn lực tài chính, bảng mô tả cơ cấu tổ chức Ban Quản lý di tích và biểu đồ số lượng khách tham quan theo năm để minh họa hiệu quả quản lý và phát huy giá trị di tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quản lý di tích: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn về quản lý di tích, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa cho cán bộ Ban Quản lý di tích và cán bộ địa phương trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa Thể thao Hải Phòng phối hợp với các trường đại học chuyên ngành.

  2. Cải thiện chế độ đãi ngộ cho cán bộ quản lý di tích: Đề xuất UBND thành phố và xã Ngũ Phúc nâng mức thù lao và hỗ trợ vật chất cho Ban Quản lý di tích nhằm tạo động lực làm việc lâu dài và chuyên nghiệp. Thời gian thực hiện trong 1 năm.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, quảng bá di tích: Xây dựng kế hoạch truyền thông đa phương tiện, tổ chức các sự kiện văn hóa, du lịch nhằm thu hút khách tham quan và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di tích. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý di tích phối hợp Sở Văn hóa Thể thao và các đơn vị truyền thông, thực hiện trong 2 năm.

  4. Hoàn thiện quy hoạch và tu bổ di tích theo hồ sơ khoa học: Rà soát, cập nhật quy hoạch bảo tồn, tu bổ di tích đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và nguyên tắc bảo tồn. Tăng cường giám sát, kiểm tra việc thực hiện các dự án tu bổ. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa Thể thao Hải Phòng, Ban Quản lý di tích, UBND xã Ngũ Phúc, thực hiện liên tục.

  5. Phát huy vai trò cộng đồng trong quản lý di tích: Khuyến khích sự tham gia của người dân địa phương trong các hoạt động bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị di tích thông qua các chương trình xã hội hóa, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính. Chủ thể thực hiện: UBND xã Ngũ Phúc, Ban Quản lý di tích, các tổ chức xã hội, thực hiện trong 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý văn hóa và di tích: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý di tích lịch sử văn hóa, giúp nâng cao năng lực quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý văn hóa, bảo tồn di sản: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, thực trạng và giải pháp quản lý di tích lịch sử văn hóa tại địa phương.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa, thể thao và du lịch: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch bảo tồn, phát huy giá trị di tích phù hợp với thực tiễn địa phương.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn văn hóa: Nâng cao nhận thức, vai trò và trách nhiệm trong việc tham gia quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý di tích lịch sử văn hóa là gì?
    Quản lý di tích lịch sử văn hóa là quá trình tổ chức, điều hành, bảo vệ, tu bổ và phát huy giá trị di tích nhằm đáp ứng nhu cầu hưởng thụ văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội. Ví dụ, tại đền Mõ, công tác quản lý bao gồm bảo tồn cây gạo cổ thụ và tổ chức lễ hội truyền thống.

  2. Ai là chủ thể quản lý di tích đền Mõ?
    Chủ thể quản lý gồm Ban Quản lý di tích đền Mõ, Phòng Văn hóa Thông tin huyện Kiến Thụy, Sở Văn hóa Thể thao Hải Phòng và UBND xã Ngũ Phúc. Ban Quản lý di tích có sự tham gia của cộng đồng dân cư địa phương, tạo nên mô hình quản lý cộng đồng tự quản.

  3. Nguồn lực tài chính quản lý di tích đền Mõ đến từ đâu?
    Khoảng 70-80% kinh phí tu bổ, tôn tạo di tích đến từ nguồn xã hội hóa như đóng góp của người dân và du khách, phần còn lại do ngân sách nhà nước cấp. Việc huy động nguồn lực này giúp duy trì hoạt động bảo tồn bền vững.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác quản lý di tích?
    Cần nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ quản lý, cải thiện chế độ đãi ngộ, tăng cường tuyên truyền quảng bá, hoàn thiện quy hoạch tu bổ và phát huy vai trò cộng đồng. Ví dụ, tổ chức đào tạo chuyên sâu cho Ban Quản lý di tích trong vòng 1-2 năm.

  5. Vai trò của lễ hội đền Mõ trong phát triển kinh tế - xã hội là gì?
    Lễ hội đền Mõ thu hút hàng nghìn người tham gia, góp phần phát triển du lịch văn hóa, tạo công ăn việc làm và tăng thu nhập cho địa phương. Đồng thời, lễ hội giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.

Kết luận

  • Đền Mõ là di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học đặc biệt, góp phần quan trọng vào kho tàng di sản văn hóa của Hải Phòng.
  • Mô hình quản lý di tích đền Mõ dựa trên sự phối hợp giữa chính quyền và cộng đồng, phát huy vai trò tự quản của người dân địa phương.
  • Nguồn lực tài chính chủ yếu dựa vào xã hội hóa, cùng với sự hỗ trợ của nhà nước, đảm bảo công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
  • Công tác quản lý còn tồn tại hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn và chế độ đãi ngộ, cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hoàn thiện quy hoạch tu bổ, tăng cường tuyên truyền và phát huy vai trò cộng đồng, nhằm bảo tồn bền vững và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo chuyên môn, hoàn thiện quy hoạch bảo tồn, tăng cường xã hội hóa và nâng cao chế độ đãi ngộ cho cán bộ quản lý trong vòng 1-3 năm tới.

Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát huy giá trị di tích đền Mõ, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.