Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 bùng phát mạnh mẽ từ năm 2020, hoạt động dạy học trực tuyến (DHTT) đã trở thành giải pháp thiết yếu nhằm duy trì việc học tập khi các trường học phải đóng cửa. Tại Việt Nam, ngành Giáo dục đã triển khai phương châm "tạm dừng đến trường, không dừng học" trên quy mô toàn quốc, trong đó các trường trung học phổ thông (THPT) thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương cũng nhanh chóng áp dụng hình thức DHTT. Theo khảo sát tại 5 trường THPT công lập trên địa bàn, với sự tham gia của 197 cán bộ quản lý và giáo viên, hoạt động DHTT đã đạt được một số kết quả nhất định, đảm bảo nội dung dạy học theo phân phối chương trình chính khóa trong hai năm học 2019-2020 và 2020-2021.
Tuy nhiên, việc triển khai DHTT còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ về nền tảng công nghệ, điều kiện hạ tầng kỹ thuật chưa đồng đều, cũng như năng lực quản lý và tổ chức hoạt động dạy học trực tuyến của các nhà trường còn nhiều bất cập. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực trạng quản lý hoạt động DHTT tại các trường THPT thành phố Thủ Dầu Một, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động này trong bối cảnh dịch bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giáo viên thích ứng với xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dạy học trong điều kiện bất thường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về hoạt động dạy học và lý thuyết quản lý giáo dục. Lý thuyết hoạt động dạy học nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa giáo viên và học sinh trong quá trình truyền đạt và tiếp nhận kiến thức, trong đó giáo viên giữ vai trò chủ đạo trong việc tổ chức và điều khiển hoạt động học tập. Lý thuyết quản lý giáo dục tập trung vào các chức năng quản lý gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hoạt động dạy học đạt hiệu quả cao nhất.
Ba khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm: hoạt động dạy học trực tuyến (DHTT) là hình thức dạy học sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông qua môi trường Internet; quản lý hoạt động dạy học trực tuyến là quá trình tác động có chủ đích của nhà quản lý vào các hoạt động dạy và học trực tuyến nhằm đạt mục tiêu giáo dục; và quản lý trường trung học phổ thông là sự tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý đến các nguồn lực và hoạt động trong nhà trường để đạt mục tiêu giáo dục.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 197 cán bộ quản lý và giáo viên tại 5 trường THPT công lập trên địa bàn thành phố Thủ Dầu Một, cùng với phỏng vấn sâu các hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và giáo viên bộ môn. Ngoài ra, các sản phẩm quản lý như kế hoạch dạy học trực tuyến, báo cáo tổng kết và hồ sơ quản lý cũng được thu thập để phân tích.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả (tần số, điểm trung bình, độ lệch chuẩn) và thống kê suy luận (so sánh giá trị trung bình, kiểm định tương quan Spearman). Phương pháp trích lọc nội dung được áp dụng để phân tích dữ liệu định tính từ phỏng vấn nhằm làm rõ thực trạng và nguyên nhân các vấn đề trong quản lý DHTT. Thời gian nghiên cứu tập trung vào hai năm học 2019-2020 và 2020-2021, phạm vi địa lý là 5 trường THPT tại thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về hoạt động dạy học trực tuyến: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của DHTT trong bối cảnh dịch Covid-19, tuy nhiên chỉ khoảng 60% đánh giá rằng năng lực tổ chức và quản lý DHTT của nhà trường đạt mức tốt. Học sinh cũng có ý thức học tập trực tuyến nhưng còn hạn chế về kỹ năng tự học và sử dụng công nghệ.
Thực trạng quản lý hoạt động dạy học trực tuyến: Việc soạn giáo án và thiết kế bài giảng trực tuyến được thực hiện đầy đủ ở 70% giáo viên, nhưng chỉ có khoảng 55% giáo viên được bồi dưỡng kỹ năng dạy học trực tuyến bài bản. Quản lý giờ dạy trực tuyến và kiểm tra đánh giá kết quả học tập trực tuyến còn nhiều khó khăn, với tỷ lệ giám sát chặt chẽ chỉ đạt khoảng 50%.
Điều kiện hạ tầng kỹ thuật và học liệu: Khoảng 65% trường có hạ tầng kỹ thuật đáp ứng tối thiểu cho DHTT, nhưng thiết bị cá nhân của học sinh như máy tính hoặc thiết bị thông minh chỉ đạt khoảng 60%, gây khó khăn trong việc tiếp cận học tập. Học liệu số còn thiếu đồng bộ và chưa được cập nhật thường xuyên.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý DHTT: Các yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, thái độ của cán bộ quản lý và giáo viên ảnh hưởng khoảng 70% đến hiệu quả quản lý DHTT. Yếu tố khách quan như hạ tầng kỹ thuật, chính sách hỗ trợ và điều kiện gia đình học sinh chiếm khoảng 65% ảnh hưởng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù DHTT đã được triển khai rộng rãi và nhận được sự quan tâm lớn từ các bên liên quan, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về năng lực quản lý và điều kiện thực hiện. Nguyên nhân chủ yếu là do sự chuyển đổi đột ngột sang hình thức dạy học mới trong bối cảnh dịch bệnh, thiếu sự chuẩn bị đồng bộ về công nghệ và nhân lực. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tình hình tại Thủ Dầu Một tương đồng với nhiều địa phương khác khi gặp khó khăn về hạ tầng kỹ thuật và kỹ năng sử dụng công nghệ của giáo viên và học sinh.
Việc quản lý hoạt động dạy học trực tuyến cần được coi trọng như một phần không thể tách rời của quản lý giáo dục hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng phó với các tình huống bất thường như đại dịch. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức, năng lực quản lý và điều kiện hạ tầng kỹ thuật tại các trường khảo sát, cũng như bảng so sánh mức độ ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan và khách quan đến hiệu quả quản lý DHTT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bồi dưỡng kỹ năng và phương pháp dạy học trực tuyến cho giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin và kỹ thuật dạy học trực tuyến nhằm nâng cao năng lực sư phạm số của giáo viên. Mục tiêu đạt 90% giáo viên được đào tạo trong vòng 12 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý dạy học trực tuyến: Phát triển quy trình quản lý chặt chẽ từ khâu soạn giáo án, tổ chức giờ dạy đến kiểm tra, đánh giá kết quả học tập trực tuyến. Áp dụng phần mềm quản lý học tập đồng bộ tại tất cả các trường THPT trong thành phố trong vòng 18 tháng, do Ban giám hiệu các trường chủ trì.
Đầu tư nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và học liệu số: Cải thiện đường truyền Internet, trang bị thiết bị học tập cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn, đồng thời xây dựng kho học liệu số phong phú, cập nhật thường xuyên. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng, phối hợp giữa Sở Giáo dục và các nhà tài trợ, doanh nghiệp công nghệ.
Tăng cường giám sát và hỗ trợ học sinh trong học trực tuyến: Thiết lập hệ thống giám sát việc học tập của học sinh qua phần mềm, kết hợp với sự phối hợp của gia đình để nâng cao ý thức học tập. Thực hiện thường xuyên trong năm học, do giáo viên chủ nhiệm và cán bộ quản lý nhà trường đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động dạy học trực tuyến, giúp các nhà quản lý xây dựng chính sách và quy trình quản lý hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số.
Giáo viên trung học phổ thông: Tài liệu giúp giáo viên hiểu rõ hơn về các yêu cầu, phương pháp và kỹ năng cần thiết để tổ chức dạy học trực tuyến hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý giáo dục hiện đại.
Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Giúp các sở, phòng giáo dục xây dựng kế hoạch phát triển hạ tầng kỹ thuật, đào tạo nguồn nhân lực và hỗ trợ các trường trong việc triển khai dạy học trực tuyến.
Câu hỏi thường gặp
Dạy học trực tuyến có những ưu điểm gì so với dạy học truyền thống?
DHTT giúp học sinh học tập linh hoạt về thời gian và không gian, tiết kiệm chi phí và mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục. Ví dụ, học sinh có thể xem lại bài giảng qua video lưu trữ khi cần thiết, điều này khó thực hiện trong dạy học truyền thống.Những khó khăn chính trong quản lý dạy học trực tuyến là gì?
Khó khăn bao gồm hạn chế về hạ tầng kỹ thuật, năng lực sử dụng công nghệ của giáo viên và học sinh, cũng như việc giám sát, đánh giá kết quả học tập trực tuyến còn chưa hiệu quả. Tại Thủ Dầu Một, chỉ khoảng 60% giáo viên được đào tạo bài bản về dạy học trực tuyến.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm tra, đánh giá trực tuyến?
Cần áp dụng các phần mềm kiểm tra trực tuyến có tính năng giám sát, kết hợp đánh giá đa dạng như tự luận, trắc nghiệm và sản phẩm học tập. Đồng thời, tăng cường giám sát qua camera và phối hợp với gia đình học sinh để đảm bảo tính khách quan.Vai trò của cán bộ quản lý trong hoạt động dạy học trực tuyến là gì?
Cán bộ quản lý chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, phân công nhiệm vụ, tổ chức bồi dưỡng và giám sát hoạt động dạy học trực tuyến nhằm đảm bảo thực hiện đúng quy định và nâng cao chất lượng dạy học.Các biện pháp hỗ trợ học sinh trong học trực tuyến hiệu quả?
Tăng cường hướng dẫn kỹ năng sử dụng công nghệ, xây dựng nội quy học tập trực tuyến, tổ chức các hoạt động ngoại khóa trực tuyến để tăng tính tương tác và hỗ trợ tâm lý cho học sinh trong thời gian học tập tại nhà.
Kết luận
- Hoạt động dạy học trực tuyến tại các trường THPT thành phố Thủ Dầu Một đã được triển khai hiệu quả trong bối cảnh dịch Covid-19, góp phần duy trì việc học tập cho học sinh.
- Quản lý hoạt động dạy học trực tuyến còn nhiều hạn chế do yếu tố hạ tầng kỹ thuật, năng lực quản lý và kỹ năng của giáo viên chưa đồng đều.
- Nghiên cứu đã đề xuất 5 nhóm biện pháp quản lý thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả dạy học trực tuyến, bao gồm đào tạo giáo viên, hoàn thiện hệ thống quản lý, đầu tư hạ tầng, giám sát học sinh và phát triển học liệu số.
- Các biện pháp này được đánh giá cao về tính cần thiết và khả thi bởi cán bộ quản lý và giáo viên tại địa phương.
- Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để thích ứng với xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng các trường THPT cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, quý độc giả có thể liên hệ với tác giả hoặc các đơn vị quản lý giáo dục địa phương.