I. Tổng Quan Về Ảnh Hưởng COVID 19 Đến Trì Hoãn Học Sinh
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, hành vi trì hoãn của học sinh THPT tại Đà Nẵng trở thành một vấn đề đáng quan tâm. Việc học tập và sinh hoạt bị gián đoạn, chuyển sang hình thức trực tuyến, đã tác động không nhỏ đến tâm lý và thói quen của các em. Theo một nghiên cứu của dự án, có đến 93,4% học sinh có hành vi trì hoãn và hành vi này có xu hướng gia tăng trong đại dịch. Mục tiêu của dự án là nâng cao nhận thức về hành vi trì hoãn, tìm ra nguyên nhân sâu xa và đề xuất các giải pháp hiệu quả. Nghiên cứu này không chỉ đánh giá thực trạng, mà còn vận dụng công nghệ thông tin để đưa ra các giải pháp phù hợp với tâm lý học sinh. Một trong những đóng góp mới của nghiên cứu này là đây là công trình hoàn chỉnh nghiên cứu về ảnh hưởng của COVID-19 đến hành vi trì hoãn của học sinh THPT trên địa bàn TP. Đà Nẵng.
1.1. Bối Cảnh Đại Dịch COVID 19 Ảnh Hưởng Đến Học Sinh
Đại dịch COVID-19, với những biến chủng nguy hiểm, đã gây ra những xáo trộn lớn trong cuộc sống. Tại Việt Nam, chính phủ đã áp dụng nhiều biện pháp, trong đó có chỉ thị 16/CT-TTg, nhằm hạn chế sự lây lan của dịch bệnh. Hình thức học trực tuyến được triển khai rộng rãi. Tuy nhiên, việc cách ly xã hội và học online cũng gây ra những tác động tâm lý nhất định đối với học sinh. Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của đại dịch đến hành vi trì hoãn của học sinh THPT Đà Nẵng. Việc chuyển đổi sang hình thức học tập trực tuyến tạo ra những thách thức mới, ảnh hưởng đến sự tập trung và động lực học tập của các em.
1.2. Định Nghĩa Hành Vi Trì Hoãn Trong Nghiên Cứu Tâm Lý
Trì hoãn là một hiện tượng tâm lý phức tạp, với nhiều cách hiểu khác nhau. Theo Steel (2007), trì hoãn là tự chủ tạm hoãn một hoạt động đã được dự định, mặc dù biết rằng việc này sẽ gây ra những hệ quả tiêu cực. Klingsieck (2013a) mở rộng khái niệm này, nhấn mạnh rằng hoạt động bị trì hoãn là hoạt động quan trọng, cần thiết và đã được dự định. Bốn khía cạnh quan trọng của trì hoãn bao gồm: tính tạm hoãn, tính tự chủ, tính dự định và tính vô lý. Trì hoãn trong học tập thường được định nghĩa là xu hướng hoãn lại các nhiệm vụ học tập đã dự định, mặc dù điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực về lâu dài.
II. Vấn Đề Gia Tăng Trì Hoãn Do COVID 19 Ở Học Sinh THPT
Đại dịch COVID-19 không chỉ là một cuộc khủng hoảng sức khỏe, mà còn là một thách thức đối với hệ thống giáo dục và tâm lý học sinh. Việc chuyển đổi đột ngột sang hình thức học trực tuyến, sự gián đoạn trong sinh hoạt hàng ngày, và những lo lắng về dịch bệnh đã tạo ra môi trường thuận lợi cho sự gia tăng hành vi trì hoãn. Học sinh dễ dàng bị xao nhãng bởi các hoạt động giải trí tại nhà, thiếu sự giám sát trực tiếp của giáo viên, và gặp khó khăn trong việc duy trì kỷ luật tự giác. Theo số liệu nghiên cứu, tỉ lệ học sinh trì hoãn các hoạt động học tập đã tăng lên đáng kể trong thời gian dịch bệnh. Điều này đặt ra một vấn đề cấp bách cần được giải quyết.
2.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Xu Hướng Trì Hoãn Mùa Dịch
Nhiều yếu tố góp phần vào sự gia tăng hành vi trì hoãn trong bối cảnh COVID-19. Các yếu tố về cá nhân, tư duy, cảm xúc, và động lực đều đóng vai trò quan trọng. Khả năng tự kiểm soát bản thân, theo Lay (1992) và Tice & Baumeister (1997), có liên quan mật thiết đến việc trì hoãn. Tâm trạng và cảm xúc đóng vai trò thiết yếu. Sự tự tin vào năng lực bản thân (self-efficacy), sự xung động (impulsiveness) và nhu cầu thành tích cũng ảnh hưởng đến việc trì hoãn (Glopel & Steel, 2008). Mức độ hấp dẫn, độ khó, và tính hợp lý của công việc cũng là những yếu tố cần xem xét.
2.2. Hậu Quả Tiêu Cực Của Trì Hoãn Lâu Dài Đến Học Tập
Hành vi trì hoãn, nếu kéo dài, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho học sinh. Theo Steel (2007) và Lassen, Krawchuk & Rajani (2008), trì hoãn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả làm việc và thành tích học tập. Nó cũng gây ra cảm giác xấu hổ, tội lỗi (Tangney và c., 2000), gia tăng mức độ lo âu (Carden, Bryant & Moss, 2004), căng thẳng (Tice & Baumeister, 1997) và thậm chí trầm cảm (Flett, Haghbin & Pychyl, 2016). Mặc dù được xem là một thực trạng đáng lo ngại, tác động nghiêm trọng đến chất lượng công việc cũng như đời sống vật chất và tinh thần của con người, nhưng cho đến nay những nghiên cứu về đề tài COVID-19 trong mối tương quan với hành vi trì hoãn ở Việt Nam vẫn còn khiêm tốn.
III. Giải Pháp Ứng Dụng CNTT Giảm Trì Hoãn Học Sinh Mùa COVID
Để giải quyết vấn đề trì hoãn của học sinh THPT trong bối cảnh COVID-19, việc ứng dụng công nghệ thông tin là một giải pháp tiềm năng. Nghiên cứu đề xuất các hình thức phù hợp với lứa tuổi học sinh, hướng vào tăng cường khả năng làm chủ cảm xúc và hình thành cách ứng xử phù hợp. Các giải pháp bao gồm việc thành lập fanpage “Người Trì Hoãn” và nhóm kín trên Facebook, thành lập kênh podcast “Radio Người Trì Hoãn”, và đề xuất ý tưởng xây dựng app “Prodefeater” - ứng dụng hỗ trợ theo dõi công việc trên thiết bị di động. Các giải pháp này không chỉ cung cấp kiến thức và kỹ năng, mà còn tạo ra một cộng đồng hỗ trợ, giúp học sinh vượt qua hành vi trì hoãn.
3.1. Xây Dựng Cộng Đồng Online Hỗ Trợ Giảm Trì Hoãn
Việc thành lập fanpage “Người Trì Hoãn” và nhóm kín trên Facebook tạo ra một cộng đồng trực tuyến, nơi học sinh có thể chia sẻ kinh nghiệm, tìm kiếm sự hỗ trợ và động viên từ những người cùng cảnh ngộ. Cộng đồng này cung cấp một môi trường an toàn và thân thiện, giúp học sinh cảm thấy được lắng nghe và thấu hiểu. Thông qua các bài viết, video, và thảo luận, fanpage và nhóm kín cung cấp thông tin về hành vi trì hoãn, các phương pháp đối phó, và những câu chuyện thành công. Các hoạt động tương tác, như thử thách, trò chơi, và cuộc thi, khuyến khích học sinh tham gia và áp dụng những kiến thức đã học.
3.2. Podcast Radio Người Trì Hoãn Chia Sẻ Kinh Nghiệm
Kênh podcast “Radio Người Trì Hoãn” là một phương tiện hiệu quả để truyền tải thông tin và kiến thức về hành vi trì hoãn một cách sinh động và hấp dẫn. Podcast cung cấp các cuộc phỏng vấn với chuyên gia tâm lý, những người từng trải qua hành vi trì hoãn, và những học sinh đã thành công trong việc vượt qua nó. Các tập podcast đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, từ nguyên nhân và hậu quả của hành vi trì hoãn, đến các kỹ thuật quản lý thời gian, lập kế hoạch, và kiểm soát cảm xúc. Podcast có thể được nghe mọi lúc mọi nơi, tạo sự thuận tiện cho học sinh trong việc tiếp cận thông tin.
IV. App Prodefeater Công Cụ Hỗ Trợ Quản Lý Trì Hoãn Hiệu Quả
Ứng dụng “Prodefeater” là một công cụ hỗ trợ theo dõi công việc trên thiết bị di động, được thiết kế đặc biệt để giúp học sinh vượt qua hành vi trì hoãn. Ứng dụng cung cấp các tính năng như lập kế hoạch, đặt mục tiêu, theo dõi tiến độ, và nhắc nhở công việc. Nó cũng tích hợp các kỹ thuật quản lý thời gian, như Pomodoro, và các công cụ kiểm soát cảm xúc, như thiền định. “Prodefeater” giúp học sinh hình thành thói quen làm việc có tổ chức, tăng cường sự tập trung, và giảm thiểu sự xao nhãng. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp các phần thưởng và động viên, giúp học sinh duy trì động lực và hứng thú trong công việc.
4.1. Các Tính Năng Chính Của Ứng Dụng Prodefeater
Ứng dụng Prodefeater được trang bị nhiều tính năng hữu ích để hỗ trợ học sinh quản lý công việc và vượt qua hành vi trì hoãn. Tính năng lập kế hoạch cho phép học sinh chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Tính năng đặt mục tiêu giúp học sinh xác định những gì cần đạt được và tạo động lực để hoàn thành công việc. Tính năng theo dõi tiến độ cung cấp thông tin trực quan về mức độ hoàn thành công việc, giúp học sinh duy trì sự tập trung và tránh bị xao nhãng. Tính năng nhắc nhở công việc đảm bảo rằng học sinh không quên bất kỳ nhiệm vụ nào.
4.2. Ưu Điểm Của Prodefeater So Với Các Phương Pháp Truyền Thống
So với các phương pháp quản lý thời gian truyền thống, như sử dụng sổ tay hoặc bảng kế hoạch, Prodefeater có nhiều ưu điểm vượt trội. Ứng dụng cung cấp tính năng tự động hóa, giúp học sinh tiết kiệm thời gian và công sức. Nó cũng cung cấp thông tin trực quan và cập nhật, giúp học sinh theo dõi tiến độ công việc một cách dễ dàng. Prodefeater có thể được truy cập mọi lúc mọi nơi trên thiết bị di động, tạo sự thuận tiện cho học sinh trong việc quản lý công việc. Cuối cùng, ứng dụng cung cấp các phần thưởng và động viên, giúp học sinh duy trì động lực và hứng thú trong công việc.
V. Kết Quả Nghiên Cứu Ảnh Hưởng COVID 19 Đến Từng Nhóm Học Sinh
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ảnh hưởng của COVID-19 đến hành vi trì hoãn không đồng đều giữa các nhóm học sinh khác nhau. Các yếu tố như khối lớp, kết quả học tập và giới tính đều có liên quan đến mức độ trì hoãn. Học sinh ở các khối lớp lớn hơn có xu hướng trì hoãn nhiều hơn, có thể do áp lực học tập gia tăng. Học sinh có kết quả học tập thấp hơn cũng có xu hướng trì hoãn nhiều hơn, có thể do thiếu tự tin hoặc động lực. Giới tính cũng là một yếu tố quan trọng, với sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ trong mức độ trì hoãn.
5.1. Mức Độ Trì Hoãn Theo Khối Lớp Học Sinh THPT
Nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt về mức độ trì hoãn giữa các khối lớp học sinh THPT. Học sinh ở các khối lớp lớn hơn, như lớp 11 và 12, có xu hướng trì hoãn nhiều hơn so với học sinh ở các khối lớp nhỏ hơn, như lớp 10. Điều này có thể là do áp lực học tập gia tăng ở các khối lớp lớn hơn, khi học sinh phải đối mặt với nhiều kỳ thi quan trọng và chuẩn bị cho việc vào đại học. Áp lực này có thể dẫn đến căng thẳng, lo lắng, và cuối cùng là trì hoãn.
5.2. Liên Hệ Giữa Kết Quả Học Tập Và Hành Vi Trì Hoãn
Kết quả học tập và hành vi trì hoãn có mối liên hệ mật thiết với nhau. Học sinh có kết quả học tập thấp hơn có xu hướng trì hoãn nhiều hơn so với học sinh có kết quả học tập cao hơn. Điều này có thể là do thiếu tự tin vào khả năng của bản thân, thiếu động lực học tập, hoặc gặp khó khăn trong việc hiểu bài. Hành vi trì hoãn có thể tạo ra một vòng luẩn quẩn, khi học sinh trì hoãn việc học tập, kết quả học tập giảm sút, và cuối cùng dẫn đến sự thất vọng và chán nản.
5.3. So Sánh Mức Độ Trì Hoãn Theo Giới Tính Học Sinh
Nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt về mức độ trì hoãn giữa học sinh nam và nữ. Một số nghiên cứu cho thấy học sinh nam có xu hướng trì hoãn nhiều hơn học sinh nữ, trong khi các nghiên cứu khác lại không tìm thấy sự khác biệt đáng kể. Sự khác biệt này có thể là do sự khác biệt về cách tiếp cận học tập, cách quản lý thời gian, và mức độ áp lực xã hội giữa nam và nữ. Cần có thêm nghiên cứu để làm rõ mối liên hệ giữa giới tính và hành vi trì hoãn.
VI. Kết Luận Ứng Dụng Tương Lai Nghiên Cứu Về Trì Hoãn
Nghiên cứu về ảnh hưởng của COVID-19 đến hành vi trì hoãn của học sinh THPT tại Đà Nẵng đã cung cấp những thông tin quan trọng và hữu ích. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để phát triển các chương trình can thiệp và phòng ngừa, giúp học sinh vượt qua hành vi trì hoãn và đạt được thành công trong học tập. Các giải pháp được đề xuất, như xây dựng cộng đồng trực tuyến, phát triển podcast, và ứng dụng di động, có tiềm năng lớn trong việc cải thiện hành vi trì hoãn của học sinh. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của các giải pháp này và tìm ra những phương pháp can thiệp phù hợp hơn.
6.1. Hạn Chế Của Nghiên Cứu Và Hướng Phát Triển Trong Tương Lai
Nghiên cứu này vẫn còn một số hạn chế cần được khắc phục trong tương lai. Mẫu nghiên cứu có thể chưa đại diện cho toàn bộ học sinh THPT tại Đà Nẵng. Các phương pháp thu thập dữ liệu, như khảo sát và phỏng vấn, có thể chịu ảnh hưởng của định kiến xã hội. Trong tương lai, cần có thêm nghiên cứu với mẫu lớn hơn, phương pháp thu thập dữ liệu đa dạng hơn, và phân tích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi trì hoãn.
6.2. Đề Xuất Cho Xã Hội Nhà Trường Gia Đình Và Học Sinh
Để giải quyết vấn đề trì hoãn của học sinh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa xã hội, nhà trường, gia đình và bản thân học sinh. Xã hội cần tạo ra một môi trường học tập và làm việc tích cực, khuyến khích sự tự giác và kỷ luật. Nhà trường cần cung cấp các chương trình giáo dục về quản lý thời gian, lập kế hoạch và kiểm soát cảm xúc. Gia đình cần tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh học tập, động viên và hỗ trợ khi gặp khó khăn. Học sinh cần tự ý thức về hành vi trì hoãn, tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết, và áp dụng các phương pháp quản lý thời gian hiệu quả.