Tổng quan nghiên cứu
Việc quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh tiểu học người dân tộc thiểu số (DTTS) tại huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang theo Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018 là một vấn đề cấp thiết trong bối cảnh giáo dục vùng dân tộc thiểu số còn nhiều khó khăn. Theo ước tính, huyện Hoàng Su Phì có 13 dân tộc chủ yếu với tỷ lệ dân tộc Nùng chiếm 38,8%, Dao 21,8%, Mông 12,6%, Tày 14,2%, La Chí 6%, trong đó phần lớn học sinh sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giao tiếp hàng ngày, dẫn đến khó khăn trong việc tiếp thu tiếng Việt tại trường học. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh tiểu học DTTS, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dạy học, phát triển năng lực ngôn ngữ tiếng Việt cho học sinh, đáp ứng yêu cầu của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường tiểu học có học sinh DTTS tại huyện Hoàng Su Phì, với khảo sát thực trạng từ năm học 2019-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý giáo dục vùng dân tộc thiểu số, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học môn Tiếng Việt, giảm tỷ lệ học sinh lưu ban, bỏ học và thúc đẩy phát triển toàn diện năng lực học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết dạy học ngôn ngữ thứ hai. Lý thuyết quản lý giáo dục tập trung vào các chức năng quản lý gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động dạy học. Lý thuyết dạy học ngôn ngữ thứ hai nhấn mạnh vai trò của việc phát triển ngôn ngữ tiếng Việt như một ngôn ngữ thứ hai đối với học sinh DTTS, bao gồm các khái niệm chính như năng lực ngôn ngữ, năng lực giao tiếp, và phương pháp dạy học tích hợp, phân hóa.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: quản lý dạy học, dạy học môn Tiếng Việt, học sinh tiểu học người dân tộc thiểu số, Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, năng lực ngôn ngữ, phẩm chất chủ yếu, và phương pháp dạy học tích hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát thực trạng tại 49 hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và 94 giáo viên các trường tiểu học huyện Hoàng Su Phì, cùng 4 cán bộ chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm điều tra viết bằng phiếu khảo sát, phỏng vấn trực tiếp cán bộ quản lý và giáo viên, nghiên cứu sản phẩm hoạt động như báo cáo năm học.
Phân tích dữ liệu sử dụng các công thức tính tỷ lệ, tần suất để xử lý số liệu khảo sát, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn nhằm đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dạy học môn Tiếng Việt. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, đề xuất biện pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng lập kế hoạch quản lý dạy học môn Tiếng Việt: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá kế hoạch quản lý chưa cụ thể, thiếu tính khả thi cao, chưa bám sát đặc điểm học sinh DTTS. Chỉ 40% trường có kế hoạch chi tiết phù hợp với Chương trình Giáo dục phổ thông 2018.
Phương pháp và hình thức dạy học: 55% giáo viên áp dụng phương pháp dạy học truyền thống, chưa đa dạng hóa hình thức dạy học phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh DTTS. Việc tổ chức dạy học trải nghiệm và dạy học ngoài lớp còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 30%.
Chỉ đạo và kiểm tra hoạt động dạy học: 70% cán bộ quản lý cho biết công tác chỉ đạo chưa thường xuyên, kiểm tra đánh giá còn hình thức, chưa phát hiện và điều chỉnh kịp thời các hạn chế trong dạy học môn Tiếng Việt.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý: Năng lực quản lý của trưởng phòng GD&ĐT và hiệu trưởng các trường tiểu học có ảnh hưởng lớn đến chất lượng quản lý dạy học. Khoảng 60% giáo viên phản ánh thiếu sự hỗ trợ, bồi dưỡng chuyên môn về dạy học tiếng Việt cho học sinh DTTS.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự đồng bộ trong quản lý, thiếu kế hoạch cụ thể và chưa phù hợp với đặc điểm học sinh DTTS. So với các nghiên cứu tại các tỉnh miền núi khác, kết quả tương đồng về khó khăn trong việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực và tổ chức hoạt động trải nghiệm. Việc thiếu cơ sở vật chất, tài liệu học liệu phù hợp cũng là rào cản lớn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng các phương pháp dạy học, biểu đồ tròn về mức độ hài lòng của giáo viên với công tác chỉ đạo, bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý. Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ vai trò then chốt của quản lý trong việc nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch quản lý chi tiết, phù hợp: Trưởng phòng GD&ĐT cần chỉ đạo xây dựng kế hoạch quản lý dạy học môn Tiếng Việt cụ thể, bám sát đặc điểm học sinh DTTS, đảm bảo tính khả thi và linh hoạt. Thời gian thực hiện trong năm học 2021-2022.
Đổi mới phương pháp dạy học: Tăng cường tập huấn, bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học tích cực, đa dạng hóa hình thức dạy học như dạy học trải nghiệm, dạy học ngoài lớp nhằm phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh. Chủ thể thực hiện là Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường, triển khai trong 2 năm học tiếp theo.
Tăng cường chỉ đạo và kiểm tra: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá thường xuyên, có hiệu quả nhằm phát hiện sớm các khó khăn, hạn chế trong dạy học môn Tiếng Việt, từ đó điều chỉnh kịp thời. Trưởng phòng GD&ĐT và hiệu trưởng các trường chịu trách nhiệm thực hiện.
Huy động nguồn lực xã hội hóa: Tổ chức tuyên truyền, vận động các tổ chức, cá nhân hỗ trợ về cơ sở vật chất, tài liệu học liệu phù hợp với học sinh DTTS nhằm nâng cao điều kiện dạy học. Thời gian triển khai trong vòng 3 năm, phối hợp với UBND huyện và các ban ngành liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục cấp huyện, phòng GD&ĐT: Nhận diện thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
Hiệu trưởng và giáo viên các trường tiểu học vùng dân tộc thiểu số: Áp dụng các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học, tổ chức hoạt động phù hợp với đặc điểm học sinh, nâng cao chất lượng giảng dạy.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Giáo dục tiểu học: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Các cơ quan quản lý giáo dục cấp tỉnh, Bộ Giáo dục và Đào tạo: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn triển khai Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 tại vùng dân tộc thiểu số.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần quản lý dạy học môn Tiếng Việt riêng cho học sinh dân tộc thiểu số?
Học sinh DTTS thường sử dụng tiếng mẹ đẻ trong gia đình, vốn tiếng Việt hạn chế, gây khó khăn trong tiếp thu kiến thức. Quản lý chuyên biệt giúp đảm bảo phương pháp, nội dung phù hợp, nâng cao hiệu quả dạy học.Phương pháp dạy học nào phù hợp với học sinh tiểu học DTTS?
Phương pháp dạy học tích hợp, phân hóa, đa dạng hình thức như dạy học trải nghiệm, dạy học ngoài lớp được đánh giá hiệu quả hơn phương pháp truyền thống, giúp phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ.Vai trò của trưởng phòng GD&ĐT trong quản lý dạy học môn Tiếng Việt là gì?
Trưởng phòng GD&ĐT chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh hoạt động dạy học nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông 2018.Làm thế nào để huy động nguồn lực hỗ trợ dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS?
Thông qua tuyên truyền, vận động các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp tham gia hỗ trợ về tài chính, cơ sở vật chất, học liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc dạy học.Kiểm tra, đánh giá hoạt động dạy học môn Tiếng Việt được thực hiện như thế nào?
Kiểm tra, đánh giá dựa trên tiêu chí khách quan, toàn diện, nhằm phát hiện ưu điểm, hạn chế, từ đó điều chỉnh kế hoạch và phương pháp dạy học phù hợp, đảm bảo mục tiêu giáo dục.
Kết luận
- Quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh tiểu học DTTS tại huyện Hoàng Su Phì còn nhiều hạn chế về kế hoạch, phương pháp, chỉ đạo và kiểm tra.
- Năng lực quản lý của trưởng phòng GD&ĐT và hiệu trưởng có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng dạy học.
- Cần xây dựng kế hoạch quản lý chi tiết, đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường chỉ đạo và kiểm tra thường xuyên.
- Huy động nguồn lực xã hội hóa là giải pháp thiết thực để cải thiện điều kiện dạy học.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để nâng cao chất lượng giáo dục vùng dân tộc thiểu số, góp phần thực hiện thành công Chương trình Giáo dục phổ thông 2018.
Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học tiếp theo, tổ chức tập huấn bồi dưỡng giáo viên, xây dựng hệ thống kiểm tra đánh giá hiệu quả.
Call to action: Các cán bộ quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện đồng bộ các giải pháp, nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số.