Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2020, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh, trở thành yêu cầu cấp thiết. Môn Ngữ văn tại các trường trung học cơ sở (THCS) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các năng lực này. Tại huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, với hơn 340 đối tượng khảo sát gồm cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh, nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh từ năm học 2021-2022 đến 2023-2024.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý dạy học môn Ngữ văn tại các trường THCS huyện Thanh Trì, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông mới. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giáo viên tổ chức dạy học phù hợp, phát huy tối đa năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh, qua đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển toàn diện học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, dạy học phát triển năng lực và năng lực giao tiếp - hợp tác của học sinh. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là hoạt động có kế hoạch, có tổ chức của chủ thể quản lý nhằm điều khiển và phối hợp các nguồn lực để đạt mục tiêu giáo dục. Quản lý dạy học là tập hợp các hoạt động nhằm tổ chức, điều hành quá trình dạy học hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục.

  • Lý thuyết phát triển năng lực học sinh: Năng lực là thuộc tính cá nhân được hình thành và phát triển qua quá trình học tập, rèn luyện, cho phép thực hiện thành công các hoạt động trong điều kiện cụ thể. Năng lực giao tiếp và hợp tác là kỹ năng, thái độ xử lý và truyền tải thông tin nhằm hỗ trợ công việc nhóm đạt mục tiêu chung.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý dạy học, năng lực giao tiếp, năng lực hợp tác, phương pháp dạy học tích cực, hình thức tổ chức dạy học đa dạng, kiểm tra đánh giá theo năng lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 340 người gồm 20 cán bộ quản lý, 3 chuyên viên Phòng GD&ĐT, 60 giáo viên Ngữ văn, 10 tổ trưởng chuyên môn và 247 học sinh tại các trường THCS huyện Thanh Trì.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng điều tra khảo sát với phiếu điều tra, quan sát sư phạm, phỏng vấn chuyên gia, phân tích kế hoạch bài dạy và kết quả học tập. Phân tích số liệu định lượng và định tính để đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Từ năm học 2021-2022 đến 2023-2024, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu, đề xuất và khảo nghiệm biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về dạy học theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ sự cần thiết của việc đổi mới dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% giáo viên thực sự áp dụng hiệu quả các phương pháp dạy học tích cực trong giảng dạy.

  2. Thực trạng phương pháp và hình thức dạy học: 70% giáo viên sử dụng phương pháp dạy học nhóm và đóng vai, nhưng chỉ 45% tổ chức được các hoạt động ngoại khóa, sân khấu hóa tác phẩm văn học nhằm phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh. Hình thức dạy học cá nhân và lớp-bài vẫn chiếm ưu thế, chưa đa dạng.

  3. Kiểm tra, đánh giá theo năng lực: Khoảng 55% giáo viên áp dụng kiểm tra đánh giá theo hướng phát triển năng lực, nhưng còn hạn chế về kỹ năng xây dựng đề kiểm tra và đánh giá năng lực giao tiếp, hợp tác của học sinh.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dạy học: Các yếu tố chủ thể như năng lực quản lý của hiệu trưởng, trình độ chuyên môn của giáo viên, và yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, thiết bị dạy học ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý dạy học. Cụ thể, 65% cán bộ quản lý đánh giá cơ sở vật chất còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc tổ chức các hoạt động dạy học phát triển năng lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quản lý dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác tại các trường THCS huyện Thanh Trì đã có những bước tiến tích cực, nhất là về nhận thức và áp dụng phương pháp dạy học tích cực. Tuy nhiên, việc tổ chức hình thức dạy học đa dạng và kiểm tra đánh giá năng lực còn nhiều hạn chế do thiếu nguồn lực và kỹ năng chuyên môn.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng đổi mới giáo dục theo hướng phát triển năng lực học sinh, nhưng cũng phản ánh những khó khăn chung về nguồn lực và năng lực quản lý tại các trường phổ thông. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng phương pháp dạy học tích cực và biểu đồ tròn về mức độ nhận thức của cán bộ quản lý sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý giáo dục và giáo viên có thể điều chỉnh, nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức dạy học môn Ngữ văn, góp phần phát triển toàn diện năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý dạy học theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, tập trung vào kỹ năng tổ chức, đổi mới phương pháp và kiểm tra đánh giá. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Phòng GD&ĐT huyện Thanh Trì phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức dạy học: Khuyến khích giáo viên áp dụng đa dạng các phương pháp tích cực như dạy học nhóm, đóng vai, dự án, trò chơi và tổ chức các hoạt động ngoại khóa, sân khấu hóa tác phẩm văn học nhằm phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác. Thời gian triển khai liên tục trong năm học, do các trường THCS chủ động thực hiện.

  3. Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, phòng học chức năng, thư viện đa phương tiện để hỗ trợ hoạt động dạy học phát triển năng lực. Phòng GD&ĐT phối hợp với UBND huyện Thanh Trì lên kế hoạch đầu tư trong 2 năm tới.

  4. Đổi mới kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển năng lực: Xây dựng bộ công cụ kiểm tra đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác phù hợp với đặc thù môn Ngữ văn, tập huấn cho giáo viên kỹ năng xây dựng đề kiểm tra và đánh giá năng lực. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Phòng GD&ĐT và các tổ chuyên môn các trường phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp nâng cao năng lực quản lý dạy học theo hướng phát triển năng lực, từ đó chỉ đạo và tổ chức hoạt động dạy học hiệu quả tại các trường THCS.

  2. Giáo viên Ngữ văn THCS: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phương pháp, hình thức dạy học phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, hỗ trợ đổi mới phương pháp giảng dạy.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực, góp phần nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Phòng Giáo dục và Đào tạo các địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng và hỗ trợ các trường THCS trong việc đổi mới quản lý và dạy học môn Ngữ văn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý dạy học theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác là gì?
    Quản lý dạy học theo hướng này là quá trình có kế hoạch của cán bộ quản lý nhằm tổ chức, điều hành hoạt động dạy học môn Ngữ văn để phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác của học sinh, giúp các em chủ động, sáng tạo trong học tập và giao tiếp xã hội.

  2. Tại sao năng lực giao tiếp và hợp tác lại quan trọng trong dạy học môn Ngữ văn?
    Năng lực giao tiếp và hợp tác giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ, khả năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị tốt cho cuộc sống và công việc tương lai.

  3. Những phương pháp dạy học nào hiệu quả để phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác?
    Các phương pháp như dạy học nhóm, đóng vai, dự án, trò chơi và đàm thoại gợi mở được đánh giá cao vì tạo điều kiện cho học sinh tương tác, trao đổi và hợp tác trong quá trình học tập.

  4. Làm thế nào để kiểm tra, đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh?
    Kiểm tra đánh giá nên dựa trên các hoạt động thực tiễn như thuyết trình, thảo luận nhóm, dự án học tập và phản hồi qua các sản phẩm ngôn ngữ, thay vì chỉ dựa vào bài kiểm tra truyền thống.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực?
    Ngoài năng lực quản lý của cán bộ quản lý và trình độ chuyên môn của giáo viên, điều kiện cơ sở vật chất và thiết bị dạy học cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc tổ chức các hoạt động dạy học phát triển năng lực.

Kết luận

  • Quản lý dạy học môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác tại các trường THCS huyện Thanh Trì đã đạt được những kết quả tích cực về nhận thức và áp dụng phương pháp dạy học tích cực.
  • Thực trạng còn tồn tại hạn chế về đa dạng hình thức dạy học, kiểm tra đánh giá năng lực và điều kiện cơ sở vật chất.
  • Các yếu tố chủ thể và khách quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dạy học, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ nhiều bên liên quan.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực quản lý, đổi mới phương pháp dạy học, cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và đổi mới kiểm tra đánh giá là cần thiết và khả thi.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác quản lý giáo dục và dạy học môn Ngữ văn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường THCS trong giai đoạn đổi mới.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả có thể liên hệ với Phòng Giáo dục huyện Thanh Trì hoặc các trường THCS địa phương.