I. Khám phá cơ chế quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng
Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (DVMTR), hay còn gọi là PFES, là một công cụ kinh tế quan trọng, được Chính phủ Việt Nam thể chế hóa qua Nghị định 99/2010/NĐ-CP. Mục tiêu của chính sách này là xã hội hóa công tác bảo vệ rừng, tạo ra một nguồn tài chính bền vững thông qua việc huy động đóng góp từ các tổ chức, cá nhân được hưởng lợi từ các giá trị mà hệ sinh thái rừng mang lại. Tại Thanh Hóa, một tỉnh có diện tích rừng lớn và đa dạng, việc triển khai hiệu quả công tác quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng có ý nghĩa chiến lược trong việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững. Cơ chế này vận hành dựa trên nguyên tắc người hưởng lợi trả tiền, người bảo vệ rừng được nhận tiền. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước, chính sách này tạo ra một vòng chu chuyển tài chính trực tiếp, giúp cải thiện sinh kế cho cộng đồng địa phương, đặc biệt là các hộ nhận khoán bảo vệ rừng, đồng thời nâng cao trách nhiệm của các bên liên quan. Việc thành lập và vận hành Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Thanh Hóa là hạt nhân của quá trình này, đóng vai trò trung gian tài chính, đảm bảo nguồn thu được quản lý minh bạch và chi trả đúng đối tượng, đúng mục đích. Qua đó, chính sách không chỉ giải quyết bài toán kinh phí mà còn góp phần thay đổi nhận thức, biến người dân từ đối tượng khai thác thành người chủ thực sự của rừng.
1.1. Vai trò của chính sách chi trả DVMTR tại Thanh Hóa
Tại Thanh Hóa, chính sách chi trả DVMTR đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra nguồn tài chính ổn định và bền vững cho công tác quản lý, bảo vệ rừng. Trước đây, kinh phí cho hoạt động này chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, vốn còn hạn hẹp và chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế. Chính sách DVMTR đã huy động được nguồn lực xã hội hóa từ các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ như thủy điện, nước sạch. Điều này không chỉ giảm gánh nặng cho ngân sách mà còn tạo ra động lực kinh tế trực tiếp, khuyến khích các chủ rừng, cộng đồng và hộ gia đình tham gia bảo vệ và phát triển vốn rừng. Nguồn tiền này được sử dụng để hỗ trợ tuần tra, phòng chống cháy rừng, trồng rừng mới và cải thiện đời sống người dân, giúp họ yên tâm gắn bó với nghề rừng.
1.2. Chức năng Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Thanh Hóa
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Thanh Hóa, thành lập theo Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 14/6/2012, là một tổ chức tài chính nhà nước có vai trò trung tâm trong việc thực thi chính sách DVMTR. Quỹ có chức năng chính là tiếp nhận, quản lý và sử dụng nguồn tiền chi trả DVMTR. Cụ thể, Quỹ làm việc trực tiếp với các đơn vị sử dụng dịch vụ để ký hợp đồng ủy thác, xác định mức thu dịch vụ môi trường rừng và đôn đốc thu nộp. Sau đó, Quỹ xây dựng kế hoạch giải ngân vốn DVMTR và thực hiện chi trả cho các đối tượng hưởng lợi DVMTR, bao gồm các chủ rừng là tổ chức, hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng. Quỹ đảm bảo quá trình này diễn ra công khai, minh bạch và hiệu quả, góp phần hiện thực hóa mục tiêu của chính sách.
II. Thách thức trong quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng
Mặc dù đã đạt được những kết quả ban đầu, công tác quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Thanh Hóa vẫn đối mặt với không ít khó khăn và thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là việc xác định và mở rộng đầy đủ các đối tượng chi trả DVMTR. Hiện tại, nguồn thu chủ yếu đến từ các nhà máy thủy điện và cơ sở sản xuất nước sạch, trong khi các đối tượng tiềm năng khác như cơ sở kinh doanh du lịch, nuôi trồng thủy sản có hưởng lợi từ rừng vẫn chưa được đưa vào diện thu một cách triệt để. Bên cạnh đó, nhận thức của một số đơn vị sử dụng dịch vụ và ngay cả một bộ phận người dân về trách nhiệm và quyền lợi trong chính sách DVMTR còn hạn chế. Điều này dẫn đến tình trạng chậm nộp hoặc nộp không đầy đủ, ảnh hưởng đến nguồn vốn của Quỹ. Quy trình giải ngân vốn DVMTR đôi khi còn phức tạp, chậm trễ, làm giảm động lực của các hộ nhận khoán. Công tác giám sát đánh giá DVMTR cũng cần được tăng cường để đảm bảo tiền được sử dụng đúng mục đích và mang lại hiệu quả thực sự cho việc bảo vệ rừng. Việc thiếu các công cụ đo đếm, lượng hóa chính xác chất lượng dịch vụ môi trường rừng cũng là một thách thức kỹ thuật cần được khắc phục.
2.1. Khó khăn trong việc xác định đối tượng và mức thu DVMTR
Việc xác định đầy đủ các đối tượng chi trả DVMTR và xây dựng mức thu dịch vụ môi trường rừng hợp lý là một thách thức lớn. Theo nghiên cứu, đến năm 2016, nguồn thu tại Thanh Hóa mới tập trung vào 2 nhóm chính là thủy điện và sản xuất nước sạch. Các lĩnh vực khác như du lịch sinh thái, các cơ sở sản xuất công nghiệp sử dụng nguồn nước từ rừng vẫn chưa được áp dụng thu phí một cách hiệu quả. Nguyên nhân bao gồm việc thiếu các văn bản hướng dẫn chi tiết, khó khăn trong việc lượng hóa lợi ích mà các đơn vị này nhận được từ rừng, và sự thiếu hợp tác từ một số doanh nghiệp. Điều này làm thất thoát một nguồn thu tiềm năng đáng kể cho công tác bảo vệ rừng.
2.2. Bất cập trong quy trình giải ngân và sử dụng tiền DVMTR
Quy trình giải ngân vốn DVMTR từ Quỹ cấp tỉnh đến các chủ rừng, đặc biệt là các hộ gia đình, đôi khi còn phức tạp và kéo dài. Việc chậm trễ trong chi trả làm ảnh hưởng đến đời sống và giảm sút sự tin tưởng, nhiệt tình của người dân tham gia bảo vệ rừng. Thêm vào đó, việc giám sát sử dụng tiền dịch vụ môi trường rừng ở cấp cơ sở chưa thực sự chặt chẽ. Cần có những hướng dẫn cụ thể và cơ chế kiểm tra rõ ràng để đảm bảo nguồn tiền được ưu tiên cho các hoạt động bảo vệ rừng, tái đầu tư vào rừng, thay vì chỉ coi đây là một khoản hỗ trợ sinh kế đơn thuần. Việc minh bạch hóa các khoản chi sẽ giúp nâng cao hiệu quả chính sách PFES.
2.3. Hạn chế về nhận thức và cơ chế giám sát đánh giá DVMTR
Nhận thức về bản chất và ý nghĩa của chính sách chi trả DVMTR trong các bên liên quan vẫn chưa đồng đều. Một số doanh nghiệp vẫn xem đây là một khoản phí phải nộp thay vì là trách nhiệm đối với việc duy trì nguồn tài nguyên mà họ đang khai thác. Về phía người dân, không phải ai cũng hiểu rõ số tiền nhận được gắn liền với trách nhiệm bảo vệ diện tích rừng được giao khoán. Hơn nữa, hệ thống giám sát đánh giá DVMTR còn thiếu các chỉ số cụ thể để đo lường tác động của chính sách đến chất lượng rừng. Việc đánh giá chủ yếu dựa trên báo cáo hành chính thay vì các kết quả đo đếm thực địa về độ che phủ, chất lượng nguồn nước hay đa dạng sinh học.
III. Cách tối ưu nguồn thu từ dịch vụ môi trường rừng ở Thanh Hóa
Để nâng cao hiệu quả chính sách PFES, việc tối ưu hóa và đa dạng hóa nguồn thu từ DVMTR là nhiệm vụ cấp bách trong công tác quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Thanh Hóa. Giải pháp trọng tâm là phải rà soát, xác định và đưa vào quản lý tất cả các đối tượng chi trả DVMTR theo đúng quy định của pháp luật. Ngoài các nhà máy thủy điện và cơ sở cung cấp nước sạch đã triển khai, cần tập trung vào các tổ chức, cá nhân kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng có hưởng lợi từ cảnh quan rừng. Theo quy định, mức thu có thể từ 1-2% trên doanh thu. Đồng thời, cần nghiên cứu phương án thu đối với các cơ sở sản xuất công nghiệp sử dụng lượng nước lớn từ các lưu vực sông có rừng đầu nguồn. Để thực hiện được điều này, Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Thanh Hóa cần phối hợp chặt chẽ với các sở, ngành liên quan như Tài nguyên và Môi trường, Công Thương, Văn hóa Thể thao và Du lịch để thống kê, xây dựng bản đồ chi trả và lộ trình áp dụng cụ thể. Việc tăng cường tuyên truyền, đối thoại với doanh nghiệp để họ hiểu rõ trách nhiệm và lợi ích khi tham gia chính sách cũng là một yếu tố then chốt để giảm thiểu sự phản đối và đảm bảo việc thu nộp được thực hiện tự nguyện, đầy đủ.
3.1. Rà soát và mở rộng các đối tượng chi trả DVMTR
Để tối ưu hóa nguồn thu, cần tiến hành rà soát tổng thể và mở rộng danh sách các đối tượng chi trả DVMTR. Nghiên cứu tại Thanh Hóa cho thấy, trong giai đoạn 2014-2016, tổng thu từ 8 nhà máy thủy điện là hơn 110 tỷ đồng và từ 5 cơ sở nước sạch là 102,9 triệu đồng. Tuy nhiên, tiềm năng từ các lĩnh vực khác vẫn chưa được khai thác. Cần xây dựng đề án cụ thể để áp dụng thu phí đối với các khu du lịch sinh thái như Pù Luông, Bến En, Sầm Sơn (hưởng lợi từ cảnh quan, không khí trong lành) và các nhà máy công nghiệp lớn tại Khu kinh tế Nghi Sơn sử dụng nguồn nước từ hệ thống sông Mã, sông Chu. Việc mở rộng đối tượng không chỉ tăng ngân sách cho Quỹ mà còn đảm bảo sự công bằng giữa các ngành kinh tế cùng hưởng lợi từ rừng.
3.2. Quy trình xác định và thu mức thu dịch vụ môi trường rừng
Quy trình xác định và thu mức thu dịch vụ môi trường rừng cần được chuẩn hóa và công khai. Đối với thủy điện, mức thu được quy định là 20 đồng/kWh điện thương phẩm. Đối với các cơ sở sản xuất nước sạch, mức thu là 40 đồng/m³ nước thương phẩm. Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Thanh Hóa có nhiệm vụ làm việc trực tiếp với các đơn vị này để xác minh sản lượng, tính toán số tiền phải nộp và ký kết hợp đồng ủy thác thu. Để đảm bảo tính chính xác và minh bạch, cần có cơ chế đối chiếu số liệu định kỳ với các cơ quan quản lý nhà nước như Sở Công Thương và Sở Tài chính. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu và thu nộp sẽ giúp quy trình trở nên hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
IV. Phương pháp quản lý và sử dụng tiền dịch vụ môi trường rừng
Một hệ thống quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng hiệu quả không chỉ nằm ở khâu thu mà còn ở khâu quản lý, phân phối và giám sát việc sử dụng nguồn tiền. Phương pháp quản lý phải đảm bảo nguyên tắc công bằng, minh bạch và kịp thời. Sau khi tiếp nhận nguồn thu, Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Thanh Hóa có trách nhiệm xây dựng kế hoạch chi trả hàng năm, trình UBND tỉnh phê duyệt. Kế hoạch này phải xác định rõ đơn giá chi trả cho mỗi ha rừng trong từng lưu vực, dựa trên tổng số tiền thu được và tổng diện tích rừng cung ứng dịch vụ. Quy trình giải ngân vốn DVMTR cần được đơn giản hóa tối đa để tiền đến tay các đối tượng hưởng lợi DVMTR nhanh chóng. Việc chi trả có thể thực hiện qua hệ thống bưu điện hoặc tài khoản ngân hàng để đảm bảo an toàn và minh bạch. Quan trọng hơn cả là việc hướng dẫn và giám sát việc sử dụng tiền dịch vụ môi trường rừng của các chủ rừng. Nguồn tiền này phải được ưu tiên cho các hoạt động trực tiếp phục vụ bảo vệ rừng như chi trả công tuần tra, mua sắm trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, hỗ trợ trồng dặm, làm giàu rừng, và một phần cải thiện sinh kế để người dân gắn bó lâu dài với rừng.
4.1. Quy trình giải ngân vốn DVMTR cho các đối tượng hưởng lợi
Quy trình giải ngân vốn DVMTR được thực hiện theo các bước chặt chẽ. Hàng năm, Quỹ tỉnh xây dựng kế hoạch thu-chi, xác định đơn giá chi trả/ha và thông báo cho các chủ rừng. Đối với chủ rừng là tổ chức (ban quản lý rừng, công ty lâm nghiệp), tiền được chuyển trực tiếp vào tài khoản. Đối với các hộ nhận khoán bảo vệ rừng và cộng đồng, việc chi trả thường được thực hiện thông qua UBND cấp xã hoặc các tổ chức được ủy quyền. Để đảm bảo tiền đến đúng đối tượng, danh sách các hộ hưởng lợi cùng diện tích rừng tương ứng phải được niêm yết công khai tại nhà văn hóa thôn, bản. Việc cải tiến quy trình, ứng dụng chi trả không dùng tiền mặt sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và thời gian chờ đợi cho người dân.
4.2. Hướng dẫn sử dụng tiền dịch vụ môi trường rừng hiệu quả
Để đảm bảo hiệu quả chính sách PFES, việc sử dụng tiền dịch vụ môi trường rừng phải được định hướng rõ ràng. Đối với chủ rừng là tổ chức nhà nước, 10% số tiền được dùng cho chi phí quản lý, 90% còn lại dùng để chi trả cho các hộ nhận khoán hoặc trực tiếp đầu tư vào công tác bảo vệ rừng. Đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng, toàn bộ số tiền được dùng để quản lý, bảo vệ rừng và nâng cao đời sống. Cần tổ chức các lớp tập huấn, hướng dẫn người dân lập kế hoạch sử dụng tiền một cách hợp lý: trích một phần để mua sắm công cụ (dao phát, ủng), một phần cho các hoạt động tuần tra, và phần còn lại có thể đầu tư vào các mô hình sinh kế bền vững dưới tán rừng, góp phần vào mục tiêu bảo vệ và phát triển rừng bền vững.
V. Đánh giá hiệu quả chính sách PFES tại tỉnh Thanh Hóa
Việc thực thi chính sách chi trả DVMTR đã mang lại những tác động tích cực và rõ rệt, thể hiện hiệu quả chính sách PFES trong thực tiễn quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Thanh Hóa và nhiều địa phương khác. Lợi ích lớn nhất là tạo ra một nguồn tài chính bổ sung quan trọng, ổn định cho công tác bảo vệ rừng. Nguồn tiền này đã giúp các chủ rừng, đặc biệt là các ban quản lý rừng phòng hộ, có thêm kinh phí cho hoạt động tuần tra, kiểm soát, ngăn chặn các hành vi xâm hại tài nguyên rừng. Đối với cộng đồng địa phương, chính sách đã trực tiếp cải thiện thu nhập cho hàng nghìn hộ nhận khoán bảo vệ rừng. Khoản tiền nhận được, dù chưa quá lớn, nhưng có ý nghĩa quan trọng, giúp người dân trang trải một phần chi phí sinh hoạt, giảm bớt áp lực kinh tế và từ đó giảm phụ thuộc vào việc khai thác tài nguyên rừng trái phép. Quan trọng hơn, chính sách đã làm thay đổi căn bản nhận thức của người dân. Họ thấy được lợi ích kinh tế trực tiếp từ việc giữ rừng, từ đó chủ động hơn trong việc bảo vệ diện tích rừng được giao, coi đó là "tài sản" của chính mình, góp phần xây dựng nền tảng cho việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững.
5.1. Tác động tích cực đến thu nhập hộ nhận khoán bảo vệ rừng
Hiệu quả chính sách PFES được thể hiện rõ nhất qua việc cải thiện thu nhập cho các hộ nhận khoán bảo vệ rừng. Kinh nghiệm từ các tỉnh như Kon Tum cho thấy, mỗi hộ có thể nhận thêm từ 4 đến 6,5 triệu đồng/năm. Tại Lâm Đồng, con số này có thể lên tới trên 8 triệu đồng/hộ/năm. Khoản thu nhập bổ sung này giúp người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số ở các vùng khó khăn, có thêm điều kiện để cải thiện cuộc sống, đầu tư cho con cái học hành. Khi đời sống được đảm bảo, người dân sẽ yên tâm gắn bó với rừng, giảm thiểu tình trạng phá rừng làm nương rẫy hay khai thác lâm sản trái phép, góp phần ổn định xã hội và bảo vệ môi trường.
5.2. Nâng cao nhận thức về bảo vệ và phát triển rừng bền vững
Một trong những thành công lớn nhất của chính sách DVMTR là sự chuyển biến về nhận thức. Chính sách đã biến giá trị vô hình của rừng (điều tiết nước, bảo vệ đất) thành nguồn lợi tài chính hữu hình. Điều này giúp các chủ rừng, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư hiểu rõ hơn về vai trò của rừng và trách nhiệm của mình. Người dân không còn coi việc bảo vệ rừng là nhiệm vụ của riêng lực lượng kiểm lâm mà là việc làm mang lại lợi ích cho chính gia đình họ. Ý thức tự giác tuần tra, phát hiện và báo cáo các vi phạm về rừng tăng lên đáng kể. Đây là nền tảng quan trọng nhất để hướng tới mục tiêu bảo vệ và phát triển rừng bền vững từ gốc rễ.
VI. Hướng hoàn thiện quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng
Để công tác quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Thanh Hóa ngày càng đi vào chiều sâu và phát huy hiệu quả tối đa, cần có những định hướng và giải pháp hoàn thiện một cách đồng bộ. Trước hết, cần tiếp tục rà soát và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý của tỉnh để phù hợp với các quy định mới của trung ương, đặc biệt là Nghị định 156/2018/NĐ-CP của Chính phủ, quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lâm nghiệp. Việc này sẽ tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc cho mọi hoạt động của chính sách. Tiếp theo, cần nâng cao năng lực cho bộ máy quản lý, từ cấp tỉnh đến cấp cơ sở. Cán bộ của Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Thanh Hóa và các đơn vị liên quan cần được đào tạo, tập huấn thường xuyên về nghiệp vụ, kỹ năng đàm phán, và các phương pháp giám sát hiện đại. Đặc biệt, việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu và bản đồ số về chi trả DVMTR sẽ giúp quản lý hiệu quả hơn. Cuối cùng, công tác giám sát đánh giá DVMTR phải được thực hiện một cách thường xuyên, độc lập và có sự tham gia của cộng đồng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả thực chất của chính sách.
6.1. Hoàn thiện khung pháp lý theo Nghị định 156 2018 NĐ CP
Khung pháp lý là nền tảng cho việc thực thi chính sách. Thanh Hóa cần rà soát các quyết định, quy chế của tỉnh liên quan đến DVMTR để điều chỉnh, bổ sung cho phù hợp với Nghị định 156/2018/NĐ-CP. Nghị định này đã có những quy định mới, rõ ràng hơn về đối tượng, mức chi trả, phương thức quản lý và sử dụng tiền DVMTR. Việc cập nhật kịp thời các quy định về quản lý DVMTR sẽ giúp tháo gỡ các vướng mắc trong thực tiễn, tạo điều kiện thuận lợi cho cả bên chi trả và bên hưởng lợi, đồng thời tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.
6.2. Tăng cường công tác giám sát và đánh giá thực thi DVMTR
Để đảm bảo chính sách đi đúng hướng và mang lại hiệu quả thật sự, công tác giám sát đánh giá DVMTR cần được đặc biệt chú trọng. Cần xây dựng một bộ chỉ số đánh giá toàn diện, không chỉ đo lường về mặt tài chính (số tiền thu, chi) mà còn cả tác động về mặt xã hội (thay đổi thu nhập, nhận thức của người dân) và môi trường (diện tích rừng được bảo vệ tốt hơn, sự thay đổi về chất lượng rừng). Cần thiết lập cơ chế giám sát có sự tham gia của nhiều bên, bao gồm các tổ chức xã hội, cộng đồng địa phương và các chuyên gia độc lập. Kết quả giám sát, đánh giá phải được công khai để các bên liên quan cùng biết và điều chỉnh kịp thời, đảm bảo chính sách ngày càng hoàn thiện.