Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết 29, việc nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên tiểu học trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng các chuẩn nghề nghiệp mới. Huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La, với hơn 170.000 dân và đa dạng dân tộc, có hệ thống giáo dục tiểu học gồm 37 trường với gần 20.000 học sinh, đang đối mặt với thách thức trong việc bồi dưỡng năng lực xây dựng môi trường giáo dục cho giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp năm 2018. Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực xây dựng môi trường giáo dục cho giáo viên tiểu học tại địa phương này, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Nghiên cứu tập trung vào năm học 2022-2023, với phạm vi khảo sát tại các trường tiểu học thuộc huyện Mai Sơn. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện công tác quản lý bồi dưỡng giáo viên, nâng cao năng lực xây dựng môi trường giáo dục, từ đó cải thiện chất lượng dạy và học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, đặc biệt là mô hình đào tạo bồi dưỡng theo chu trình (Circular Training Model) của Sloman M., gồm bốn bước: xác định nhu cầu, lập kế hoạch và thiết kế đào tạo, triển khai đào tạo, đánh giá kết quả đào tạo. Khái niệm năng lực được hiểu là tổ hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ giúp giáo viên hoàn thành hiệu quả công việc, trong đó năng lực xây dựng môi trường giáo dục bao gồm năng lực xây dựng văn hóa nhà trường, thực hiện quyền dân chủ và xây dựng trường học an toàn, phòng chống bạo lực học đường theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên 2018. Quản lý bồi dưỡng năng lực được định nghĩa là tác động có kế hoạch của các cấp quản lý nhằm tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động bồi dưỡng, đảm bảo mục tiêu nâng cao năng lực giáo viên. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng bao gồm yếu tố nội bộ như năng lực lãnh đạo, nhận thức của cán bộ quản lý, tinh thần trách nhiệm của giáo viên; và yếu tố bên ngoài như chính sách, cơ sở vật chất, sự phối hợp của cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát 125 đối tượng gồm 13 cán bộ quản lý, 82 giáo viên và 30 lực lượng xã hội tại các trường tiểu học huyện Mai Sơn trong năm học 2022-2023. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm điều tra bằng phiếu, phỏng vấn chuyên gia, quan sát và nghiên cứu sản phẩm hoạt động. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và phân tích định lượng với thang điểm 4 bậc (tốt, khá, trung bình, yếu) để đánh giá mức độ năng lực và quản lý bồi dưỡng. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan, đảm bảo tính khách quan và toàn diện. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023, bao gồm giai đoạn khảo sát, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực xây dựng môi trường giáo dục của giáo viên: Kết quả khảo sát cho thấy năng lực xây dựng văn hóa nhà trường đạt trung bình 2,94 điểm, năng lực thực hiện quyền dân chủ trong nhà trường đạt 3,09 điểm, và năng lực xây dựng trường học an toàn đạt 2,98 điểm trên thang 4 điểm. Tỷ lệ giáo viên đạt mức tốt và khá chiếm khoảng 22-27%, trong khi còn khoảng 30% giáo viên có năng lực ở mức yếu hoặc chưa đạt.

  2. Thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực: Hoạt động bồi dưỡng năng lực xây dựng môi trường giáo dục được tổ chức thường xuyên nhưng còn mang tính hình thức, chủ yếu dựa vào chỉ đạo cấp trên. Việc xác định nhu cầu bồi dưỡng chưa được thực hiện bài bản, kế hoạch bồi dưỡng còn thiếu cụ thể và chưa phù hợp với thực tiễn địa phương. Mức độ đáp ứng về cơ sở vật chất phục vụ bồi dưỡng chỉ đạt khoảng 65%, còn hạn chế về tài chính và nguồn nhân lực chuyên môn.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng: Các yếu tố nội bộ như nhận thức của cán bộ quản lý, năng lực chuyên môn của giáo viên và tinh thần tự học tập có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng, với mức độ ảnh hưởng trung bình từ 3,0 đến 3,5 điểm. Yếu tố khách quan bên ngoài như chính sách, sự phối hợp của cộng đồng và điều kiện vật chất có mức độ ảnh hưởng từ 2,5 đến 3,0 điểm.

  4. Khó khăn và thuận lợi: Thuận lợi lớn nhất là sự quan tâm chỉ đạo của Phòng Giáo dục và Đào tạo, sự phối hợp của các lực lượng xã hội. Khó khăn chủ yếu là hạn chế về nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, và thiếu sự chủ động trong tự bồi dưỡng của giáo viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực xây dựng môi trường giáo dục tại huyện Mai Sơn còn nhiều hạn chế, tương đồng với các nghiên cứu trong ngành giáo dục phổ thông ở các địa phương miền núi khác. Việc năng lực xây dựng môi trường giáo dục của giáo viên chưa đồng đều, với tỷ lệ khá và tốt chưa cao, cho thấy nhu cầu bồi dưỡng cấp thiết. Nguyên nhân chủ yếu do công tác quản lý bồi dưỡng chưa thực sự hiệu quả, kế hoạch bồi dưỡng chưa sát thực tế, và nguồn lực hỗ trợ còn hạn chế. So sánh với các nghiên cứu tại Bắc Ninh và Hải Phòng, nơi có điều kiện thuận lợi hơn, cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ đầu tư và tổ chức bồi dưỡng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ năng lực giáo viên và bảng đánh giá các yếu tố ảnh hưởng để minh họa rõ nét hơn. Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ vai trò quản lý trong nâng cao năng lực giáo viên, từ đó góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học tại địa phương miền núi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác định nhu cầu bồi dưỡng chính xác và lập kế hoạch cụ thể: Cần tổ chức khảo sát nhu cầu bồi dưỡng định kỳ, xây dựng kế hoạch bồi dưỡng sát với thực tế địa phương và chuẩn nghề nghiệp, đảm bảo mục tiêu rõ ràng và khả thi. Thời gian thực hiện: trong năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với hiệu trưởng các trường tiểu học.

  2. Đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng: Kết hợp bồi dưỡng tập trung, bồi dưỡng trực tuyến, tự học và trải nghiệm thực tế nhằm tăng tính linh hoạt và hiệu quả. Thời gian: triển khai ngay từ học kỳ 1 năm học 2023-2024. Chủ thể: các trường tiểu học và tổ chức bồi dưỡng chuyên môn.

  3. Tăng cường nguồn lực phục vụ bồi dưỡng: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị, tài liệu chuyên môn và tăng cường đội ngũ báo cáo viên, chuyên gia bồi dưỡng. Thời gian: kế hoạch 3 năm (2023-2026). Chủ thể: UBND huyện, Phòng Giáo dục và Đào tạo.

  4. Phát triển văn hóa tự bồi dưỡng và cộng đồng học tập: Khuyến khích giáo viên tự học, chia sẻ kinh nghiệm, xây dựng cộng đồng học tập trong nhà trường nhằm nâng cao năng lực liên tục. Thời gian: triển khai thường xuyên, bắt đầu từ năm học 2023-2024. Chủ thể: hiệu trưởng, tổ trưởng chuyên môn và giáo viên.

  5. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả bồi dưỡng, sử dụng kết quả để điều chỉnh kế hoạch và phương pháp bồi dưỡng phù hợp. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Phòng Giáo dục và Đào tạo, hiệu trưởng các trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên, áp dụng vào công tác quản lý tại địa phương.

  2. Hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn các trường tiểu học: Áp dụng các giải pháp tổ chức bồi dưỡng, xây dựng kế hoạch và phát triển đội ngũ giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp.

  3. Giáo viên tiểu học: Hiểu rõ về năng lực xây dựng môi trường giáo dục, tự đánh giá và phát triển năng lực nghề nghiệp phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý bồi dưỡng năng lực xây dựng môi trường giáo dục là gì?
    Là quá trình tác động có kế hoạch của các cấp quản lý nhằm tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động bồi dưỡng năng lực xây dựng môi trường giáo dục cho giáo viên, đảm bảo nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Tại sao năng lực xây dựng môi trường giáo dục quan trọng với giáo viên tiểu học?
    Năng lực này giúp giáo viên tạo ra môi trường học tập an toàn, thân thiện, phát huy quyền dân chủ và xây dựng văn hóa nhà trường, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục học sinh.

  3. Các hình thức bồi dưỡng năng lực hiệu quả hiện nay là gì?
    Bao gồm bồi dưỡng tập trung, bồi dưỡng trực tuyến, tự học, tham quan học tập và các hoạt động trải nghiệm thực tế, giúp đa dạng hóa phương pháp và tăng tính linh hoạt.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên?
    Nhận thức và năng lực lãnh đạo của cán bộ quản lý, tinh thần trách nhiệm và tự học của giáo viên, cùng với sự hỗ trợ về cơ sở vật chất và chính sách từ bên ngoài.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động bồi dưỡng?
    Thông qua việc thiết lập tiêu chuẩn đánh giá, thu thập thông tin kết quả bồi dưỡng, kiểm tra hoạt động của các bộ phận tham gia và sử dụng kết quả để điều chỉnh kế hoạch bồi dưỡng.

Kết luận

  • Năng lực xây dựng môi trường giáo dục của giáo viên tiểu học tại huyện Mai Sơn còn nhiều hạn chế, cần được bồi dưỡng nâng cao.
  • Quản lý bồi dưỡng năng lực hiện nay chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới giáo dục, còn nhiều bất cập trong xác định nhu cầu và tổ chức thực hiện.
  • Các yếu tố nội bộ và khách quan đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm xác định nhu cầu, đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng, tăng cường nguồn lực, phát triển văn hóa tự bồi dưỡng và kiểm tra đánh giá thường xuyên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác quản lý giáo dục tại các địa phương miền núi, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học theo chuẩn nghề nghiệp.

Next steps: Triển khai khảo sát nhu cầu bồi dưỡng chi tiết hơn, xây dựng kế hoạch bồi dưỡng cụ thể và tổ chức các lớp bồi dưỡng theo đề xuất trong năm học tiếp theo.

Call to action: Các cấp quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp quản lý bồi dưỡng nhằm nâng cao năng lực giáo viên, góp phần phát triển giáo dục bền vững tại địa phương.