Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Tại Việt Nam, từ năm học 2022-2023, môn Tin học được đưa vào chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) 2018 như một môn học bắt buộc từ lớp 3, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong việc phát triển năng lực tin học cho học sinh tiểu học. Thành phố Đà Nẵng với 96 trường tiểu học công lập và hơn 105.000 học sinh, đã triển khai dạy học môn Tin học lớp 3 theo chương trình mới. Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tin học tại các trường tiểu học trên địa bàn còn nhiều hạn chế như thiếu hụt giáo viên chuyên môn, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá chưa thực sự đổi mới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát, đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tin học lớp 3 tại các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Đà Nẵng trong năm học 2022-2023, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả dạy học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 96 trường tiểu học công lập trên địa bàn thành phố, với thời gian khảo sát từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục, cán bộ quản lý trường học và giáo viên Tin học nâng cao năng lực quản lý, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông, góp phần phát triển năng lực tin học cho học sinh tiểu học, đồng thời thúc đẩy ứng dụng CNTT trong dạy và học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết dạy học hiện đại. Trước hết, mô hình quản lý giáo dục của Tony Bush với 6 mô hình quản lý (chính thức, đồng thuận, chính trị, chủ quan, mập mờ, văn hóa) được vận dụng để phân tích các phương thức quản lý trong trường tiểu học. Lý thuyết quản lý giáo dục nhấn mạnh vai trò của cán bộ quản lý (CBQL) trong việc tổ chức, điều phối, kiểm tra và đánh giá hoạt động dạy học nhằm đạt mục tiêu giáo dục.

Về lý thuyết dạy học, nghiên cứu áp dụng quan điểm dạy học lấy học sinh làm trung tâm, phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của học sinh, đồng thời đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực và phẩm chất. Các khái niệm chính bao gồm: hoạt động dạy học, quản lý hoạt động dạy học, phương pháp dạy học tích cực, kiểm tra đánh giá theo năng lực, và điều kiện cơ sở vật chất phục vụ dạy học môn Tin học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Khảo sát ý kiến 96 cán bộ quản lý và 96 giáo viên Tin học tại các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
  • Quan sát thực tế hoạt động dạy học môn Tin học lớp 3.
  • Phỏng vấn chuyên sâu các chuyên gia, CBQL và giáo viên.
  • Thu thập và phân tích hồ sơ, tài liệu quản lý dạy học môn Tin học.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả và phân tích định lượng sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu khảo sát. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên toàn bộ số trường tiểu học công lập tại Đà Nẵng nhằm đảm bảo tính đại diện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2023, trong đó khảo sát thực địa diễn ra từ tháng 3 đến tháng 5.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: 100% trường tiểu học có phòng Tin học, với tổng số máy tính khoảng 4.000 chiếc. Tuy nhiên, chỉ 37,5% phòng Tin học được cài đặt phần mềm quản lý phòng máy, và chỉ 14,58% giáo viên có khả năng xử lý sự cố kỹ thuật cơ bản. Điều này cho thấy cơ sở vật chất tuy đầy đủ về số lượng nhưng còn hạn chế về chất lượng và hiệu quả sử dụng.

  2. Đội ngũ giáo viên Tin học: Trong 96 giáo viên được khảo sát, 98% có trình độ đại học, 1% có trình độ thạc sĩ CNTT, và 1% trình độ cao đẳng. Độ tuổi trung bình là 36,5 tuổi, với 60,4% giáo viên trong độ tuổi 30-40. Tuy nhiên, chỉ 36,45% trường có từ 2 giáo viên Tin học trở lên, và chưa có tổ bộ môn Tin học riêng biệt. Tỷ lệ giáo viên hợp đồng chiếm 14,6%, gây khó khăn cho sự ổn định đội ngũ.

  3. Phương pháp và hình thức dạy học: Giáo viên chủ yếu áp dụng phương pháp dạy học tích cực như dạy học trải nghiệm, dạy học theo nhóm, gợi mở vấn đáp và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, việc đổi mới phương pháp còn chưa đồng đều, một số giáo viên vẫn giữ phương pháp truyền thống, chưa phát huy tối đa tính chủ động của học sinh.

  4. Quản lý hoạt động dạy học: Cán bộ quản lý thực hiện tốt việc xây dựng kế hoạch, kiểm tra việc thực hiện mục tiêu chương trình và nội dung dạy học. Tuy nhiên, công tác quản lý đổi mới phương pháp dạy học, kiểm tra đánh giá và quản lý cơ sở vật chất còn nhiều bất cập, chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Cơ sở vật chất tuy được đầu tư nhưng thiếu đồng bộ và chưa được khai thác hiệu quả do thiếu kỹ năng sử dụng và bảo trì của giáo viên. Đội ngũ giáo viên còn thiếu về số lượng và chưa ổn định do tỷ lệ hợp đồng cao, ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy và quản lý. Việc đổi mới phương pháp dạy học còn chậm do hạn chế về bồi dưỡng chuyên môn và nhận thức của giáo viên.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với thực trạng chung của nhiều địa phương khi mới triển khai chương trình GDPT 2018 môn Tin học. Các nước phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Úc đã có hệ thống quản lý và đội ngũ giáo viên Tin học chuyên nghiệp, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp dạy học đổi mới, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh phát triển năng lực tin học từ sớm.

Việc quản lý hoạt động dạy học môn Tin học tại Đà Nẵng cần được tăng cường về mặt chuyên môn, kỹ thuật và tổ chức nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố trình độ giáo viên, bảng thống kê số lượng máy tính và phần mềm quản lý phòng máy, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ áp dụng phương pháp dạy học tích cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng và nâng cao năng lực giáo viên Tin học: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy học tích cực, kỹ năng sử dụng và bảo trì thiết bị CNTT. Mục tiêu nâng tỷ lệ giáo viên có năng lực xử lý sự cố kỹ thuật lên trên 50% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GDĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  2. Đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Cập nhật, sửa chữa và bổ sung phần mềm quản lý phòng máy tại 100% phòng Tin học trong 2 năm tới. Tăng cường hệ thống mạng internet ổn định và thiết bị đa phương tiện hỗ trợ dạy học. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở GDĐT và các trường tiểu học.

  3. Xây dựng tổ bộ môn Tin học tại các trường: Thiết lập tổ chuyên môn riêng cho giáo viên Tin học nhằm tăng cường sinh hoạt chuyên môn, chia sẻ kinh nghiệm và phối hợp quản lý. Mục tiêu hoàn thành trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường.

  4. Đổi mới công tác quản lý và kiểm tra đánh giá: Xây dựng quy chế quản lý đổi mới phương pháp dạy học, kiểm tra đánh giá theo hướng phát triển năng lực học sinh. Tăng cường kiểm tra, dự giờ và đánh giá định kỳ để kịp thời điều chỉnh. Chủ thể thực hiện: CBQL trường, Phòng GDĐT.

  5. Thắt chặt phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội: Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của phụ huynh về vai trò của môn Tin học và hỗ trợ học sinh học tập tại nhà. Khuyến khích các tổ chức xã hội, doanh nghiệp tham gia hỗ trợ CSVC và tài trợ thiết bị. Chủ thể thực hiện: Nhà trường, CMHS, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý dạy học môn Tin học phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Hiệu trưởng và Ban giám hiệu các trường tiểu học: Hỗ trợ trong việc tổ chức, điều hành và kiểm tra hoạt động dạy học môn Tin học, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục nhà trường.

  3. Giáo viên Tin học tiểu học: Cung cấp thông tin về phương pháp dạy học tích cực, kỹ thuật quản lý lớp học và cách thức đổi mới kiểm tra đánh giá, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý giáo dục, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý hoạt động dạy học môn Tin học ở cấp tiểu học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao môn Tin học lại trở thành môn học bắt buộc từ lớp 3?
    Môn Tin học giúp học sinh làm quen với công nghệ số, phát triển năng lực tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề trong thời đại số. Việc đưa môn học này vào chương trình bắt buộc nhằm chuẩn bị nền tảng kiến thức và kỹ năng cần thiết cho học sinh trong tương lai.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động dạy học môn Tin học tại Đà Nẵng là gì?
    Khó khăn gồm thiếu giáo viên chuyên môn, cơ sở vật chất chưa đồng bộ, phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá chưa đồng đều, cũng như sự phối hợp giữa các bên liên quan còn hạn chế.

  3. Phương pháp dạy học nào được khuyến khích áp dụng trong môn Tin học lớp 3?
    Phương pháp tích cực như dạy học trải nghiệm, dạy học theo nhóm, gợi mở vấn đáp và giải quyết vấn đề được khuyến khích nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực giáo viên Tin học?
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng thiết bị CNTT và đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời tạo điều kiện cho giáo viên tham gia sinh hoạt chuyên môn thường xuyên.

  5. Vai trò của cán bộ quản lý trong quản lý hoạt động dạy học môn Tin học là gì?
    CBQL chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, tổ chức, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh hoạt động dạy học, đảm bảo thực hiện đúng mục tiêu chương trình, đổi mới phương pháp và sử dụng hiệu quả cơ sở vật chất.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học môn Tin học lớp 3 tại các trường tiểu học Đà Nẵng đã đạt được những kết quả nhất định nhưng còn nhiều hạn chế về đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất và phương pháp dạy học.
  • Cơ sở vật chất phòng Tin học được đầu tư đầy đủ về số lượng nhưng chưa đồng bộ và hiệu quả sử dụng còn thấp.
  • Đội ngũ giáo viên Tin học trẻ, trình độ chuyên môn cơ bản đáp ứng yêu cầu nhưng thiếu ổn định và chưa có tổ bộ môn chuyên biệt.
  • Việc đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá còn chậm, chưa phát huy tối đa năng lực học sinh.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng dạy học, bao gồm bồi dưỡng giáo viên, đầu tư CSVC, xây dựng tổ bộ môn, đổi mới quản lý và tăng cường phối hợp gia đình - nhà trường - xã hội.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học tiếp theo, tổ chức đánh giá hiệu quả định kỳ và điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và trường tiểu học cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện đồng bộ các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Tin học, góp phần phát triển năng lực công dân số cho thế hệ tương lai.