Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết 29, việc nâng cao năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cho giáo viên tiểu học trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, với 17 trường tiểu học và hơn 19.000 học sinh, đã triển khai các hoạt động bồi dưỡng năng lực cho giáo viên trong năm học 2022-2023. Tuy nhiên, công tác quản lý bồi dưỡng còn nhiều hạn chế, như sự bị động trong tổ chức, thiếu đa dạng hình thức bồi dưỡng và hạn chế trong tự bồi dưỡng của giáo viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cho giáo viên tiểu học tại thành phố Thái Bình, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và giáo dục tiểu học. Nghiên cứu tập trung vào năm học 2022-2023, với phạm vi khảo sát tại các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Thái Bình. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện công tác quản lý bồi dưỡng giáo viên, đồng thời hỗ trợ nâng cao hiệu quả phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong giáo dục học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình đào tạo bồi dưỡng theo chu trình (Circular Training Model) của Sloman M., bao gồm các bước: xác định nhu cầu, lập kế hoạch và thiết kế đào tạo, triển khai đào tạo và đánh giá kết quả. Mô hình này phù hợp với quản lý bồi dưỡng giáo viên trong lĩnh vực giáo dục. Ngoài ra, khung lý thuyết còn vận dụng các khái niệm về năng lực, đặc biệt là năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên tiểu học năm 2018. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực tạo dựng mối quan hệ hợp tác với cha mẹ học sinh và các bên liên quan; năng lực phối hợp giữa nhà trường, gia đình, xã hội trong hoạt động dạy học; năng lực phối hợp trong giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh. Quản lý bồi dưỡng được hiểu là quá trình tác động có kế hoạch của hiệu trưởng và các cấp quản lý nhằm nâng cao năng lực giáo viên thông qua các chức năng quản lý: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Phương pháp lý luận bao gồm phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa các văn bản pháp luật, tài liệu khoa học liên quan đến quản lý bồi dưỡng và năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Phương pháp thực tiễn gồm điều tra viết, phỏng vấn chuyên gia, quan sát, nghiên cứu sản phẩm hoạt động và thống kê toán học. Mẫu khảo sát gồm cán bộ quản lý và giáo viên tại 19 trường tiểu học trên địa bàn thành phố Thái Bình, với cỡ mẫu khoảng 400 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian thu thập số liệu diễn ra trong năm học 2022-2023. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả và phân tích nhân tố để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng năng lực.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực phát triển mối quan hệ của giáo viên: Khoảng 65% giáo viên đạt mức độ khá về năng lực tạo dựng mối quan hệ hợp tác với cha mẹ học sinh; 20% đạt mức tốt, còn lại ở mức đạt hoặc thấp hơn. Về năng lực phối hợp trong hoạt động dạy học, 70% giáo viên thể hiện mức độ khá, 15% tốt. Năng lực phối hợp trong giáo dục đạo đức, lối sống có tỷ lệ tương tự.

  2. Thực trạng công tác bồi dưỡng: 60% trường tổ chức các lớp bồi dưỡng tập trung theo từng đợt; 40% áp dụng hình thức bồi dưỡng thường xuyên qua modul; hình thức tự học và tham quan học tập chiếm khoảng 30%. Phương pháp bồi dưỡng chủ yếu là thuyết trình (80%), thảo luận nhóm (50%), và học bằng trải nghiệm (35%).

  3. Nguồn lực phục vụ bồi dưỡng: 75% trường có đủ cơ sở vật chất phục vụ bồi dưỡng; tuy nhiên, chỉ 55% có đội ngũ báo cáo viên chuyên môn cao. Kinh phí dành cho bồi dưỡng chiếm khoảng 5% tổng ngân sách hoạt động giáo dục của trường.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng: Nhận thức của ban giám hiệu và năng lực lãnh đạo của cán bộ quản lý có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng (hệ số tương quan r=0.68). Sự phối hợp giữa các lực lượng tham gia bồi dưỡng và hỗ trợ của cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội của giáo viên tiểu học tại thành phố Thái Bình đang ở mức khá, nhưng chưa đồng đều và còn nhiều tiềm năng để phát triển. Việc tổ chức bồi dưỡng chủ yếu dựa vào hình thức truyền thống, chưa khai thác hiệu quả các phương pháp hiện đại như học tập trực tuyến hay dự án thực tế, dẫn đến hiệu quả bồi dưỡng chưa tối ưu. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục phổ thông tại các địa phương khác, mức độ bồi dưỡng và quản lý tại Thái Bình tương đối tương đồng nhưng cần tăng cường đổi mới phương pháp và nâng cao chất lượng đội ngũ báo cáo viên. Việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng cho thấy vai trò quyết định của lãnh đạo nhà trường và sự phối hợp đa chiều giữa các bên liên quan, phù hợp với mô hình quản lý theo chu trình. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên đạt các mức năng lực, bảng tổng hợp các hình thức bồi dưỡng và biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa năng lực lãnh đạo và hiệu quả quản lý bồi dưỡng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác định nhu cầu bồi dưỡng chính xác và thường xuyên: Thực hiện khảo sát định kỳ hàng năm để cập nhật nhu cầu bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cho giáo viên, nhằm xây dựng kế hoạch bồi dưỡng sát thực tế. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, thời gian: bắt đầu từ năm học 2024-2025.

  2. Đa dạng hóa hình thức và phương pháp bồi dưỡng: Kết hợp các hình thức bồi dưỡng tập trung, trực tuyến, học qua dự án và trải nghiệm thực tế để nâng cao hiệu quả tiếp thu. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường tiểu học, thời gian: triển khai trong 2 năm tới.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ báo cáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ báo cáo viên nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng bồi dưỡng. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, thời gian: năm 2024-2025.

  4. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các bên, tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo để chia sẻ thông tin và kinh nghiệm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường tiểu học, Hội cha mẹ học sinh, thời gian: liên tục hàng năm.

  5. Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh kế hoạch bồi dưỡng: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả bồi dưỡng dựa trên tiêu chuẩn năng lực, từ đó điều chỉnh kế hoạch phù hợp. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với nhà trường, thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên, từ đó áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả trong trường học và phòng giáo dục.

  2. Giáo viên tiểu học: Nắm bắt được các năng lực cần phát triển và phương pháp bồi dưỡng phù hợp để nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng phối hợp với gia đình, xã hội.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học về quản lý bồi dưỡng giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp, đồng thời là cơ sở để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức, cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng giáo viên phù hợp với đặc thù địa phương, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội là gì?
    Là quá trình tác động có kế hoạch của hiệu trưởng và các cấp quản lý nhằm nâng cao năng lực giáo viên trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác giữa nhà trường, gia đình và xã hội, thông qua các chức năng quản lý như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra.

  2. Tại sao năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội lại quan trọng đối với giáo viên tiểu học?
    Năng lực này giúp giáo viên huy động được nguồn lực từ gia đình và xã hội, tạo môi trường giáo dục toàn diện cho học sinh, nâng cao hiệu quả dạy học và giáo dục đạo đức, kỹ năng sống.

  3. Các hình thức bồi dưỡng năng lực phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm bồi dưỡng tập trung theo từng đợt, bồi dưỡng thường xuyên qua modul, tự học, tham quan học tập, bồi dưỡng qua các hoạt động trải nghiệm và đội ngũ giáo viên cốt cán.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên?
    Nhận thức và năng lực lãnh đạo của ban giám hiệu, sự phối hợp giữa các lực lượng tham gia bồi dưỡng, cũng như sự hỗ trợ của cộng đồng và cha mẹ học sinh.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ?
    Thông qua việc xây dựng tiêu chuẩn đánh giá dựa trên chuẩn nghề nghiệp, thu thập phản hồi từ giáo viên, cán bộ quản lý và cha mẹ học sinh, đồng thời theo dõi sự thay đổi trong năng lực và kết quả giáo dục của học sinh.

Kết luận

  • Quản lý bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cho giáo viên tiểu học tại thành phố Thái Bình đang ở mức khá nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Mô hình đào tạo bồi dưỡng theo chu trình là cơ sở lý thuyết phù hợp để tổ chức và quản lý hoạt động bồi dưỡng này.
  • Các yếu tố nội bộ như năng lực lãnh đạo và nhận thức của ban giám hiệu, cùng yếu tố bên ngoài như sự phối hợp cộng đồng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm xác định nhu cầu, đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng, nâng cao năng lực báo cáo viên, tăng cường phối hợp và kiểm tra đánh giá.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và áp dụng các biện pháp trong giai đoạn 2024-2026 nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và hiệu quả giáo dục tiểu học tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.