Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, việc nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ (CM, NV) cho giáo viên trung học cơ sở (THCS) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh. Thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình, với 12 trường THCS và đội ngũ hơn 150 giáo viên cùng 35 cán bộ quản lý, đã và đang triển khai các hoạt động bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên nhằm thực hiện thành công chương trình này. Tuy nhiên, khảo sát thực trạng từ năm học 2018-2019 đến 2020-2021 cho thấy nhiều giáo viên chưa sẵn sàng đổi mới, thiếu động lực tự học và năng lực chuyên môn chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng CM, NV cho giáo viên các trường THCS thành phố Ninh Bình, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục. Nghiên cứu tập trung vào 6 trường THCS tiêu biểu, khảo sát 35 cán bộ quản lý và 150 giáo viên, sử dụng dữ liệu thu thập trực tiếp trong năm 2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động bồi dưỡng, đồng thời góp phần nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục hiện đại và lý thuyết bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên. Lý thuyết kiến tạo (constructivism) nhấn mạnh vai trò của việc phát triển năng lực, kỹ năng và phẩm chất người giáo viên trong quá trình bồi dưỡng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chuyên môn: Tổ hợp kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo thực hành trong lĩnh vực giáo dục.
  • Nghiệp vụ: Kỹ năng và phương pháp thực hiện nhiệm vụ chuyên môn của giáo viên.
  • Quản lý hoạt động bồi dưỡng: Tác động có tổ chức, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên.
  • Chu trình quản lý: Bao gồm các chức năng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá.
  • Phương pháp bồi dưỡng: Thực hành cá nhân, thảo luận nhóm, trải nghiệm thực tế, tự học, bồi dưỡng tập trung và trực tuyến.

Khung lý thuyết cũng dựa trên các văn bản pháp luật như Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT về Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 và Thông tư 26/2018/TT-BGDĐT về chuẩn nghề nghiệp giáo viên THCS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát 35 cán bộ quản lý và 150 giáo viên tại 6 trường THCS thành phố Ninh Bình trong tháng 10-11/2021; dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu, quan sát sư phạm; phân tích định lượng qua thống kê toán học, tính toán tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình.
  • Chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các trường THCS tiêu biểu của thành phố.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ năm học 2018-2019 đến 2020-2021, tập trung khảo sát thực trạng và đánh giá các biện pháp quản lý trong năm 2021.

Phương pháp khảo nghiệm được áp dụng để đánh giá mức độ cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất, thông qua ý kiến chuyên gia và cán bộ quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đội ngũ giáo viên: Độ tuổi trung bình của giáo viên là khoảng 35-45 tuổi, trong đó 60% có trình độ đại học và 40% có trình độ trên đại học. Tỷ lệ giáo viên nữ chiếm khoảng 70%. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 55% giáo viên tự đánh giá năng lực chuyên môn, nghiệp vụ đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình.

  2. Hoạt động bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ: Khoảng 65% giáo viên tham gia các khóa bồi dưỡng tập trung do Phòng GD&ĐT tổ chức, 50% tham gia bồi dưỡng tại chỗ và 40% tự bồi dưỡng qua mạng internet. Tuy nhiên, chỉ có 45% giáo viên cảm thấy các hình thức bồi dưỡng hiện nay thực sự hiệu quả và phù hợp với nhu cầu thực tế.

  3. Quản lý hoạt động bồi dưỡng: Hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn đóng vai trò chủ đạo trong quản lý bồi dưỡng, nhưng chỉ có 60% cán bộ quản lý thực hiện đầy đủ các chức năng quản lý như xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra. Việc kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng còn hạn chế, chỉ khoảng 50% trường thực hiện thường xuyên.

  4. Điều kiện đảm bảo: Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ bồi dưỡng còn thiếu hụt, chỉ khoảng 55% trường có phòng học chuyên dụng và thiết bị hiện đại. Nguồn kinh phí dành cho bồi dưỡng chưa ổn định, ảnh hưởng đến chất lượng và quy mô các hoạt động bồi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự đồng bộ trong quản lý hoạt động bồi dưỡng, thiếu cơ chế chính sách khuyến khích giáo viên tự bồi dưỡng, cũng như hạn chế về nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng quản lý bồi dưỡng giáo viên cần được tăng cường về mặt tổ chức và kiểm soát chất lượng. Việc áp dụng đa dạng các phương pháp bồi dưỡng, đặc biệt là bồi dưỡng trực tuyến và tại chỗ, cần được đẩy mạnh để phù hợp với điều kiện thực tế và xu hướng đổi mới giáo dục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tham gia các hình thức bồi dưỡng và bảng đánh giá mức độ hiệu quả của các biện pháp quản lý hiện hành, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và thực hiện kế hoạch bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ: Các trường THCS cần xây dựng kế hoạch bồi dưỡng ngắn hạn và dài hạn rõ ràng, phù hợp với yêu cầu Chương trình GDPT 2018, đảm bảo 100% giáo viên được tham gia bồi dưỡng theo kế hoạch. Thời gian thực hiện: ngay từ năm học tiếp theo.

  2. Đa dạng hóa phương pháp và hình thức bồi dưỡng: Khuyến khích áp dụng các hình thức bồi dưỡng trực tuyến, tại chỗ, kết hợp tự học và sinh hoạt chuyên môn theo nhóm nhằm nâng cao hiệu quả và tính linh hoạt. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ trưởng chuyên môn, trong vòng 1-2 năm tới.

  3. Nâng cao năng lực quản lý của cán bộ quản lý giáo dục: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kỹ năng quản lý hoạt động bồi dưỡng cho hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn, nhằm đảm bảo thực hiện đầy đủ các chức năng quản lý. Thời gian: triển khai trong năm học hiện tại.

  4. Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính: Đề xuất cấp trên tăng cường đầu tư trang thiết bị, phòng học chuyên dụng và kinh phí cho hoạt động bồi dưỡng, đồng thời xây dựng cơ chế chính sách đãi ngộ, tạo động lực cho giáo viên tự bồi dưỡng. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT, UBND thành phố, trong kế hoạch phát triển giáo dục 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện các giải pháp quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực tổ chức bồi dưỡng giáo viên, từ đó cải thiện chất lượng giáo dục địa phương.

  2. Giáo viên trung học cơ sở: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong việc tự bồi dưỡng, lựa chọn hình thức bồi dưỡng phù hợp để nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên khoa học giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý bồi dưỡng giáo viên trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên THCS lại quan trọng?
    Bồi dưỡng giúp giáo viên cập nhật kiến thức, phương pháp dạy học mới, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông, từ đó nâng cao chất lượng dạy và học.

  2. Các hình thức bồi dưỡng nào được áp dụng phổ biến hiện nay?
    Bao gồm bồi dưỡng tập trung, bồi dưỡng tại chỗ, bồi dưỡng trực tuyến và tự bồi dưỡng. Mỗi hình thức có ưu điểm riêng, cần kết hợp linh hoạt để đạt hiệu quả cao.

  3. Ai là chủ thể quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên?
    Hiệu trưởng trường THCS là chủ thể quản lý trực tiếp, phối hợp với tổ trưởng chuyên môn và các cấp quản lý giáo dục cấp trên.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động bồi dưỡng hiện nay là gì?
    Thiếu đồng bộ trong quản lý, hạn chế về cơ sở vật chất, nguồn lực tài chính chưa ổn định, và chưa có cơ chế khuyến khích giáo viên tự bồi dưỡng.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động bồi dưỡng?
    Thông qua kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng dựa trên tiêu chuẩn nghề nghiệp, khảo sát ý kiến giáo viên, và quan sát sự thay đổi trong phương pháp dạy học và kết quả học tập của học sinh.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên THCS tại thành phố Ninh Bình còn nhiều hạn chế về kế hoạch, tổ chức và kiểm tra đánh giá.
  • Đa số giáo viên chưa hoàn toàn đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018 về năng lực chuyên môn và nghiệp vụ.
  • Cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính phục vụ bồi dưỡng còn thiếu hụt, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • Các biện pháp quản lý như xây dựng kế hoạch chi tiết, đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng, nâng cao năng lực quản lý và cải thiện điều kiện vật chất được đánh giá cao về tính cần thiết và khả thi.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động bồi dưỡng, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục THCS thành phố Ninh Bình trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong kế hoạch phát triển giáo dục địa phương, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả thực tiễn.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp chặt chẽ, chủ động tham gia và thực hiện các hoạt động bồi dưỡng để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.