Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục mầm non tại Việt Nam, việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và cảm thụ văn học cho trẻ 5-6 tuổi đóng vai trò then chốt trong việc hình thành nhân cách và chuẩn bị cho trẻ bước vào bậc học phổ thông. Theo ước tính, khoảng 80% trẻ em trong độ tuổi này được tiếp xúc với tác phẩm văn học thông qua hoạt động kể chuyện tại trường mầm non. Tuy nhiên, thực tế cho thấy phương pháp kể diễn cảm của giáo viên trong hướng dẫn trẻ làm quen với tác phẩm văn học còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp nhận và phát triển ngôn ngữ của trẻ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng phương pháp kể diễn cảm của giáo viên trong các trường mầm non tại thành phố Biên Hòa, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả phương pháp này. Nghiên cứu tập trung vào trẻ 5-6 tuổi, giai đoạn phát triển ngôn ngữ và tư duy quan trọng, trong phạm vi 4 trường mầm non công lập và ngoài công lập tại địa bàn thành phố Biên Hòa, năm học 2017-2018.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, phát triển kỹ năng ngôn ngữ, trí tưởng tượng và cảm thụ văn học cho trẻ, đồng thời hỗ trợ giáo viên áp dụng phương pháp kể diễn cảm một cách hiệu quả, góp phần chuẩn bị nền tảng vững chắc cho trẻ bước vào lớp 1.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết phát triển ngôn ngữ và lý thuyết tiếp nhận văn học ở trẻ em. Lý thuyết phát triển ngôn ngữ nhấn mạnh vai trò của môi trường giáo dục và phương pháp giảng dạy trong việc hình thành kỹ năng ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo, đặc biệt là kỹ năng nghe, nói và kể chuyện. Lý thuyết tiếp nhận văn học tập trung vào quá trình trẻ tiếp nhận tác phẩm văn học thông qua sự truyền đạt của người lớn, trong đó phương pháp kể diễn cảm đóng vai trò trung gian quan trọng giúp trẻ hình dung và cảm nhận nội dung tác phẩm.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên ba khái niệm chính: (1) Phương pháp kể diễn cảm – cách thức giáo viên sử dụng giọng điệu, cử chỉ, nét mặt để truyền tải tác phẩm; (2) Tiếp nhận văn học của trẻ 5-6 tuổi – đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ và trí tưởng tượng của trẻ trong quá trình nghe kể; (3) Hiệu quả giáo dục – mức độ phát triển ngôn ngữ, khả năng kể lại và cảm thụ tác phẩm của trẻ.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực trạng tại 4 trường mầm non trên địa bàn thành phố Biên Hòa, với cỡ mẫu gồm 80 giáo viên mầm non và 120 trẻ 5-6 tuổi. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường công lập và ngoài công lập.
Phương pháp phân tích bao gồm: phân tích định lượng số liệu thu thập qua bảng hỏi và phiếu dự giờ, sử dụng phần mềm Excel để xử lý thống kê; phân tích định tính thông tin thu thập từ phỏng vấn sâu với giáo viên, cán bộ quản lý và phụ huynh; quan sát trực tiếp các giờ học làm quen với tác phẩm văn học để đánh giá kỹ năng kể diễn cảm của giáo viên và biểu hiện tiếp nhận của trẻ.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2018, bao gồm các giai đoạn: chuẩn bị công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sử dụng phương pháp kể diễn cảm: Khoảng 65% giáo viên thường xuyên sử dụng phương pháp kể diễn cảm trong giờ làm quen tác phẩm văn học, tuy nhiên chỉ có 40% trong số đó áp dụng đầy đủ các thủ thuật kể diễn cảm như ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt. Tỷ lệ giáo viên sử dụng công nghệ thông tin thay thế kể chuyện trực tiếp chiếm khoảng 30%, ảnh hưởng đến sự tương tác và cảm xúc của trẻ.
Khả năng tiếp nhận của trẻ: 75% trẻ thể hiện sự hứng thú và chú ý cao khi được nghe kể chuyện diễn cảm, trong khi chỉ 50% trẻ có thể kể lại câu chuyện một cách mạch lạc và biểu cảm. Trẻ tiếp thu tốt hơn với các truyện cổ dân gian do tính gần gũi và yếu tố kỳ ảo hấp dẫn.
Nhận thức của giáo viên và cán bộ quản lý: 80% giáo viên và 90% cán bộ quản lý nhận thức rõ vai trò quan trọng của phương pháp kể diễn cảm trong phát triển ngôn ngữ và cảm thụ văn học cho trẻ. Tuy nhiên, chỉ 55% giáo viên được tham gia các lớp tập huấn chuyên sâu về kỹ năng kể diễn cảm.
Ý kiến phụ huynh: 85% phụ huynh đánh giá cao hoạt động kể chuyện diễn cảm tại trường, cho rằng con em họ có sự phát triển ngôn ngữ và khả năng biểu đạt tốt hơn khi được giáo viên kể chuyện sinh động.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy phương pháp kể diễn cảm được áp dụng khá phổ biến nhưng chưa đồng đều về chất lượng. Nguyên nhân chính là do giáo viên chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng kể diễn cảm, thiếu thời gian chuẩn bị và còn phụ thuộc nhiều vào công nghệ thông tin. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục mầm non, kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về việc nâng cao năng lực sư phạm cho giáo viên mầm non.
Việc trẻ tiếp nhận tốt hơn với truyện cổ dân gian phản ánh đặc điểm tâm lý và trí tưởng tượng phong phú của trẻ 5-6 tuổi, phù hợp với nội dung và hình thức của thể loại này. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn tác phẩm phù hợp với lứa tuổi và đặc điểm tâm lý của trẻ trong quá trình kể chuyện.
Phụ huynh đóng vai trò hỗ trợ tích cực trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho trẻ, do đó sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình cần được tăng cường. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng phương pháp kể diễn cảm, mức độ hứng thú của trẻ và nhận thức của giáo viên sẽ minh họa rõ nét các phát hiện trên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức tập huấn chuyên sâu về kỹ năng kể diễn cảm cho giáo viên: Đào tạo kỹ thuật ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt và cách phối hợp các phương tiện hỗ trợ kể chuyện nhằm nâng cao chất lượng giờ học làm quen tác phẩm văn học. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng đầu năm học, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm tổ chức.
Xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn kể diễn cảm phù hợp với từng thể loại tác phẩm: Tài liệu bao gồm các ví dụ minh họa, kịch bản kể chuyện và các thủ thuật kể diễn cảm cụ thể. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường mầm non phối hợp với chuyên gia giáo dục mầm non, hoàn thành trong quý 3 năm học.
Khuyến khích giáo viên kết hợp phương pháp kể diễn cảm với các phương tiện trực quan và công nghệ thông tin: Sử dụng tranh ảnh, video minh họa để kích thích trí tưởng tượng và sự chú ý của trẻ, đồng thời tránh lạm dụng công nghệ làm giảm tính tương tác. Thời gian áp dụng: ngay từ đầu năm học, do giáo viên chủ động thực hiện.
Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho trẻ: Tổ chức các buổi sinh hoạt, hội thảo cho phụ huynh về vai trò của kể chuyện diễn cảm và cách hỗ trợ trẻ tại nhà. Thời gian: định kỳ hàng quý, do Ban đại diện cha mẹ học sinh và nhà trường phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Giáo viên mầm non: Nghi