Giảng Dạy Cụm Động Từ Cho Sinh Viên Chuyên Ngành Tiếng Anh Tại Trường Đại Học Sư Phạm Cần Thơ

Trường đại học

Can Tho In-Service University

Chuyên ngành

English

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2012

159
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Giảng Dạy Cụm Động Từ Cho Sinh Viên Sư Phạm

Việc giảng dạy ngữ pháp là một phần không thể thiếu trong việc dạy và học tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL). So với những đổi mới trong việc giảng dạy bốn kỹ năng ngôn ngữ cơ bản, những đổi mới cho việc dạy ngữ pháp thường bị lãng quên. Các bài học truyền thống thường được đưa ra trong các tiết học ngữ pháp tại các trường cao đẳng và đại học ở Việt Nam. Việc dạy và học ngữ pháp nói chung và cụm động từ tiếng Anh (English Verb Phrase - VP) nói riêng tại Trường Đại học Sư phạm Cần Thơ (CIU) cũng không phải là ngoại lệ. Theo một cuộc phỏng vấn gần đây với sinh viên CIU, việc giảng dạy cụm động từ tại trường đại học này thường được trình bày theo cách diễn dịch: giáo viên CIU cung cấp cho sinh viên một số ví dụ về cụm động từ để minh họa các mẫu của nó; sinh viên được yêu cầu áp dụng các mẫu đã học để thực hiện các loại bài tập như điền vào chỗ trống, viết lại câu, hoàn thành câu hoặc thực hiện các bài tập trắc nghiệm. Kết quả là, giáo viên không tạo ra một môi trường dạy và học, trong đó sinh viên có thể tích cực tham gia vào các hoạt động giao tiếp mặc dù tất cả họ đều biết chắc chắn rằng một bối cảnh có ý nghĩa cho việc sử dụng ngôn ngữ được tạo ra thông qua các hoạt động trong lớp sẽ đóng góp vào năng lực giao tiếp của sinh viên.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Cụm Động Từ Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành

Việc nắm vững cụm động từ là yếu tố then chốt để sinh viên chuyên ngành tiếng Anh có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Cụm động từ không chỉ đơn thuần là một phần của ngữ pháp, mà còn là nền tảng để xây dựng các câu phức tạp và diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế. Theo Biber et al [1999: 384], hầu hết các động từ thông dụng cho phép nhiều hơn một mẫu câu, và một số cho phép một loạt các mẫu. Điều này cho thấy sự phức tạp và đa dạng của cụm động từ trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các mẫu cụm động từ khác nhau giúp sinh viên tránh được những lỗi sai phổ biến và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

1.2. Thực Trạng Giảng Dạy Cụm Động Từ Tại Đại Học Sư Phạm Cần Thơ

Thực tế giảng dạy cụm động từ tại Đại học Sư phạm Cần Thơ vẫn còn nhiều hạn chế. Phương pháp giảng dạy chủ yếu là truyền thống, tập trung vào việc cung cấp lý thuyết và các bài tập lặp đi lặp lại. Điều này khiến sinh viên cảm thấy nhàm chán và khó tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Hơn nữa, thời lượng dành cho việc giảng dạy cụm động từ trong chương trình học còn hạn chế, không đủ để sinh viên có thể thực hành và làm quen với các mẫu cụm động từ khác nhau. Điều này dẫn đến việc sinh viên gặp khó khăn trong việc nhận biết và sử dụng cụm động từ trong các tình huống giao tiếp thực tế.

II. Thách Thức Trong Dạy Cụm Động Từ Cho Sinh Viên Tiếng Anh

Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại CIU gặp khó khăn trong việc hiểu nhiều cấu trúc, đặc biệt là những cấu trúc liên quan đến cụm động từ. Như Biber et al [1999: 384] đã khẳng định: "Các nhà ngữ pháp thường sử dụng các thuật ngữ như 'động từ nội động' và 'động từ ngoại động', như thể một động từ thường chỉ có một mẫu. Tuy nhiên, thực tế lại khác. Hầu hết các động từ thông dụng cho phép nhiều hơn một mẫu, và một số cho phép một loạt các mẫu." Tương tự, Burton-Roberts [1997: 80] nói thêm rằng "các động từ được phân loại phụ thuộc vào những yếu tố khác phải xuất hiện với chúng trong cụm động từ. Nói cách khác, chúng được phân loại phụ thuộc vào các loại bổ ngữ của chúng (về những bổ ngữ mà chúng phải có)." Do đó, sinh viên CIU nản lòng khi học cụm động từ. Do đó, sinh viên gần như không thể tiếp thu cụm động từ, áp dụng nó một cách chính xác trong lời nói cũng như trong văn viết.

2.1. Khó Khăn Trong Việc Nhận Diện Các Mẫu Cụm Động Từ

Một trong những thách thức lớn nhất đối với sinh viên là khả năng nhận diện các mẫu cụm động từ khác nhau. Tiếng Anh có rất nhiều mẫu cụm động từ, mỗi mẫu có cấu trúc và ý nghĩa riêng. Sinh viên cần phải nắm vững các quy tắc ngữ pháp và có khả năng phân tích cấu trúc câu để có thể nhận diện chính xác các mẫu cụm động từ. Ví dụ, động từ "consider" có thể được tìm thấy trong ít nhất ba mẫu khác nhau: nội động từ, ngoại động từ phức tạp và ngoại động từ đơn giản. Việc không nắm vững các mẫu cụm động từ này có thể dẫn đến việc hiểu sai ý nghĩa của câu và sử dụng sai ngữ pháp.

2.2. Thiếu Hụt Về Kiến Thức Nền Tảng Ngữ Pháp

Một số sinh viên có thể gặp khó khăn trong việc học cụm động từ do thiếu hụt về kiến thức nền tảng ngữ pháp. Việc nắm vững các khái niệm cơ bản như chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ là rất quan trọng để có thể hiểu và sử dụng cụm động từ một cách chính xác. Nếu sinh viên không có kiến thức nền tảng vững chắc, họ sẽ gặp khó khăn trong việc phân tích cấu trúc câu và nhận diện các thành phần của cụm động từ. Do đó, việc củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản là một bước quan trọng để giúp sinh viên học cụm động từ hiệu quả hơn.

III. Phương Pháp Giảng Dạy Cụm Động Từ Hiệu Quả Cho Sinh Viên

Để giải quyết những thách thức trên, cần có những phương pháp giảng dạy cụm động từ hiệu quả hơn. Các phương pháp này cần tập trung vào việc giúp sinh viên hiểu rõ các khái niệm ngữ pháp cơ bản, nhận diện các mẫu cụm động từ khác nhau và áp dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp. Ngoài ra, cần tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động thực hành để nâng cao khả năng sử dụng cụm động từ của mình.

3.1. Sử Dụng Phương Pháp Dạy Học Giao Tiếp Communicative Approach

Phương pháp dạy học giao tiếp tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế. Trong việc giảng dạy cụm động từ, giáo viên có thể tạo ra các hoạt động như đóng vai, thảo luận nhóm, hoặc trò chơi ngôn ngữ để giúp sinh viên thực hành sử dụng cụm động từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này giúp sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn có thể áp dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Phương pháp này nhấn mạnh vào việc tạo ra một môi trường học tập thoải mái và khuyến khích sinh viên tham gia tích cực vào quá trình học tập.

3.2. Kết Hợp Giữa Dạy Học Rõ Ràng Explicit Teaching và Dạy Học Ẩn Implicit Teaching

Dạy học rõ ràng là phương pháp giảng dạy trực tiếp các quy tắc ngữ pháp và các mẫu cụm động từ. Dạy học ẩn là phương pháp giúp sinh viên tiếp thu kiến thức thông qua việc tiếp xúc với ngôn ngữ trong các ngữ cảnh tự nhiên. Việc kết hợp cả hai phương pháp này giúp sinh viên có được một sự hiểu biết toàn diện về cụm động từ. Giáo viên có thể bắt đầu bằng việc giải thích rõ ràng các quy tắc ngữ pháp, sau đó cung cấp cho sinh viên các ví dụ và các hoạt động thực hành để giúp họ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả. Điều này giúp sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn có thể áp dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp một cách linh hoạt.

3.3. Phân Tích Cấu Trúc Câu Chi Tiết Detailed Sentence Structure Analysis

Giáo viên nên hướng dẫn sinh viên cách phân tích cấu trúc câu một cách chi tiết để nhận diện các thành phần của cụm động từ. Điều này bao gồm việc xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ và các thành phần khác của câu. Bằng cách phân tích cấu trúc câu một cách chi tiết, sinh viên có thể hiểu rõ hơn về cách các thành phần của cụm động từ tương tác với nhau và cách chúng ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Điều này giúp sinh viên không chỉ nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn có thể áp dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp một cách chính xác.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Bài Tập Và Hoạt Động Luyện Tập Cụm Động Từ

Để củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng cụm động từ, sinh viên cần được cung cấp các bài tập và hoạt động luyện tập đa dạng và phong phú. Các bài tập này nên được thiết kế để giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế và phát triển khả năng sử dụng cụm động từ một cách tự tin và hiệu quả.

4.1. Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống Gap Filling Exercises

Bài tập điền vào chỗ trống là một cách hiệu quả để giúp sinh viên làm quen với các mẫu cụm động từ khác nhau. Giáo viên có thể cung cấp cho sinh viên các câu có chỗ trống và yêu cầu họ điền vào chỗ trống bằng các động từ hoặc cụm từ phù hợp. Điều này giúp sinh viên củng cố kiến thức về các mẫu cụm động từ và phát triển khả năng sử dụng chúng một cách chính xác.

4.2. Bài Tập Viết Lại Câu Sentence Rewriting Exercises

Bài tập viết lại câu là một cách hiệu quả để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách các thành phần của cụm động từ tương tác với nhau. Giáo viên có thể cung cấp cho sinh viên các câu và yêu cầu họ viết lại câu bằng cách sử dụng các mẫu cụm động từ khác nhau. Điều này giúp sinh viên phát triển khả năng sử dụng cụm động từ một cách linh hoạt và sáng tạo.

4.3. Hoạt Động Đóng Vai Role Playing Activities

Hoạt động đóng vai là một cách hiệu quả để giúp sinh viên thực hành sử dụng cụm động từ trong các tình huống giao tiếp thực tế. Giáo viên có thể cung cấp cho sinh viên các tình huống giao tiếp và yêu cầu họ đóng vai các nhân vật khác nhau và sử dụng cụm động từ để diễn đạt ý tưởng của mình. Điều này giúp sinh viên phát triển khả năng sử dụng cụm động từ một cách tự tin và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế.

V. Đánh Giá Hiệu Quả Phương Pháp Giảng Dạy Cụm Động Từ

Việc đánh giá hiệu quả của các phương pháp giảng dạy cụm động từ là rất quan trọng để đảm bảo rằng sinh viên đang tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Các phương pháp đánh giá có thể bao gồm các bài kiểm tra, bài tập viết, và các hoạt động thực hành. Kết quả đánh giá sẽ giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên.

5.1. Sử Dụng Bài Kiểm Tra Trước Và Sau Pre Test and Post Test

Bài kiểm tra trước và sau là một cách hiệu quả để đánh giá sự tiến bộ của sinh viên trong việc học cụm động từ. Bài kiểm tra trước được thực hiện trước khi bắt đầu giảng dạy cụm động từ để đánh giá kiến thức nền tảng của sinh viên. Bài kiểm tra sau được thực hiện sau khi kết thúc giảng dạy cụm động từ để đánh giá sự tiến bộ của sinh viên. So sánh kết quả của hai bài kiểm tra này giúp giáo viên đánh giá hiệu quả của phương pháp giảng dạy của mình.

5.2. Thu Thập Phản Hồi Từ Sinh Viên Student Feedback

Thu thập phản hồi từ sinh viên là một cách quan trọng để đánh giá hiệu quả của phương pháp giảng dạy cụm động từ. Giáo viên có thể sử dụng các bảng câu hỏi, phỏng vấn, hoặc các cuộc thảo luận nhóm để thu thập phản hồi từ sinh viên về những gì họ đã học được, những gì họ thấy hữu ích, và những gì họ muốn thay đổi. Phản hồi từ sinh viên giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy của mình để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên.

VI. Kết Luận Và Hướng Phát Triển Trong Giảng Dạy Cụm Động Từ

Việc giảng dạy cụm động từ cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Sư phạm Cần Thơ là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự nỗ lực của cả giáo viên và sinh viên. Bằng cách áp dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả và cung cấp cho sinh viên các bài tập và hoạt động luyện tập đa dạng, chúng ta có thể giúp sinh viên nắm vững kiến thức và kỹ năng sử dụng cụm động từ một cách tự tin và hiệu quả. Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển các phương pháp giảng dạy cụm động từ mới để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên và nâng cao chất lượng đào tạo.

6.1. Tóm Tắt Các Phát Hiện Chính Summary of Key Findings

Nghiên cứu cho thấy rằng việc giảng dạy cụm động từ một cách có hệ thống và giao tiếp cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại CIU đã đóng góp tích cực vào việc nâng cao khả năng nhận biết các mẫu động từ tiếng Anh khác nhau và sử dụng các mẫu này một cách chính xác trong lời nói và văn viết. Hơn nữa, các phát hiện của nghiên cứu chỉ ra rằng đã có một sự thay đổi lớn trong thái độ của sinh viên đối với vai trò của việc giảng dạy cụm động từ trong quá trình sinh viên học tiếng Anh như một chuyên ngành tại trường đại học.

6.2. Đề Xuất Cho Sinh Viên Và Giáo Viên Recommendations for Students and Teachers

Đối với sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại CIU, cần chủ động học hỏi và thực hành sử dụng cụm động từ trong các tình huống giao tiếp thực tế. Đối với giáo viên, cần áp dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả và cung cấp cho sinh viên các bài tập và hoạt động luyện tập đa dạng. Ngoài ra, cần liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng giảng dạy để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của sinh viên.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Teaching the verb phrase to english majored freshmen at can tho in service university m a 60 14 10
Bạn đang xem trước tài liệu : Teaching the verb phrase to english majored freshmen at can tho in service university m a 60 14 10

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Phương Pháp Giảng Dạy Cụm Động Từ Cho Sinh Viên Chuyên Ngành Tiếng Anh Tại Trường Đại Học Sư Phạm Cần Thơ" trình bày những phương pháp hiệu quả để giảng dạy cụm động từ cho sinh viên ngành tiếng Anh. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng đúng cụm động từ trong giao tiếp tiếng Anh, từ đó giúp sinh viên nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Các phương pháp được đề xuất không chỉ giúp sinh viên dễ dàng tiếp thu kiến thức mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp giảng dạy tiếng Anh, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy tiếng anh promoting learner autonomy by using project-based learning an action research project at a lower secondary school in hai phong, nơi khám phá cách học tập dự án có thể thúc đẩy tính tự chủ của người học. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy tiếng anh the washback effects of ielts on english teachers methods of teaching speaking skills a case study at a high school in haiphong sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của kỳ thi IELTS đến phương pháp giảng dạy kỹ năng nói. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy tiếng anh a study on using retelling technique to improve learners english reading comprehension at a high school in ninh binh province cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc sử dụng kỹ thuật kể lại để cải thiện khả năng đọc hiểu tiếng Anh của học sinh. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá thêm về các phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả.