Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQ/TW và Nghị quyết số 44/NQ-CP, việc phát triển năng lực người học, đặc biệt là tư duy sáng tạo (TDST), trở thành mục tiêu trọng tâm của chương trình giáo dục phổ thông mới. Ở bậc tiểu học, phân môn Tập làm văn (TLV) giữ vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển TDST cho học sinh (HS). Đặc biệt, việc dạy học văn tả cảnh, tả người cho HS lớp 5 được xem là cơ hội để phát huy khả năng quan sát, liên tưởng và sáng tạo trong quá trình tạo lập văn bản.
Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng dạy học văn tả cảnh, tả người tại Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ, Hải Phòng, với đối tượng gồm 255 HS lớp 5 và 6 giáo viên (GV) phụ trách môn Tiếng Việt. Mục tiêu chính là đề xuất các biện pháp dạy học nhằm phát triển các yếu tố TDST như tính mềm dẻo, thuần thục, độc đáo, chi tiết và nhạy cảm trong viết văn của HS. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong việc dạy học văn tả cảnh, tả người theo hướng phát triển TDST, thực hiện trong năm học 2021-2022 tại địa phương.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao chất lượng dạy học TLV, góp phần phát triển năng lực sáng tạo cho HS tiểu học, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho GV trong đổi mới phương pháp dạy học. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ việc xây dựng chương trình, sách giáo khoa phù hợp với xu hướng phát triển năng lực người học, đặc biệt là TDST.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tư duy và tư duy sáng tạo, trong đó TD được hiểu là quá trình nhận thức tích cực, gián tiếp và sáng tạo nhằm giải quyết vấn đề thực tiễn. TDST là dạng TD đặc biệt, tạo ra ý tưởng mới độc đáo và có hiệu quả giải quyết vấn đề cao, bao gồm các yếu tố: tính mềm dẻo, thuần thục, độc đáo, chi tiết và nhạy cảm (Ellis Torrance).
Lý thuyết dạy học tích cực và phát triển năng lực người học cũng được vận dụng, nhấn mạnh vai trò của GV trong việc tổ chức các hoạt động học tập kích thích sự sáng tạo của HS. Ngoài ra, thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner và các nghiên cứu về phương pháp dạy học TLV ở tiểu học cũng là cơ sở để xây dựng biện pháp dạy học phù hợp.
Khái niệm chuyên ngành như văn miêu tả (VMT), đặc biệt là văn tả cảnh và tả người, được phân tích chi tiết. VMT là loại văn mang tính thông báo thẩm mỹ, đòi hỏi HS vận dụng kỹ năng quan sát, liên tưởng và biểu đạt cảm xúc qua ngôn ngữ sinh động, giàu hình ảnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
- Phương pháp lý thuyết: Thu thập, phân tích tài liệu về TD, TDST, dạy học TLV và các nghiên cứu liên quan để xây dựng cơ sở lý luận và giả thuyết khoa học.
- Phương pháp khảo sát, thống kê: Thu thập dữ liệu qua phiếu khảo sát dành cho 6 GV và 255 HS lớp 5 tại Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ. Nội dung khảo sát tập trung vào thực trạng dạy học, thái độ học tập, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học.
- Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Áp dụng các biện pháp dạy học đề xuất vào giảng dạy thực nghiệm nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả trong việc phát triển TDST cho HS.
- Phương pháp lập bảng biểu, sơ đồ: Tổng hợp, phân tích số liệu khảo sát và thực nghiệm để so sánh, đánh giá mức độ tác động của các biện pháp.
Cỡ mẫu gồm toàn bộ GV và HS lớp 5 của trường, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2021-2022, bao gồm khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp và thực nghiệm sư phạm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng dạy học văn tả cảnh, tả người còn nhiều hạn chế: 100% GV sử dụng các phương pháp tích cực như quan sát, hỏi đáp, thực hành, động não, tuy nhiên mức độ thực hiện chưa đồng đều do điều kiện lớp học và thời gian hạn chế. HS còn thụ động, ngại khó, chưa chủ động tổng hợp kiến thức và phát huy TDST trong viết văn.
HS có hứng thú với phân môn TLV nhưng khả năng TDST còn hạn chế: Khoảng 85% HS thường xuyên chia sẻ ý kiến, 78% sử dụng biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, nhưng chỉ khoảng 51% thay đổi hình thức viết bài (thơ, thư). HS còn e dè trong việc tự chỉnh sửa và trao đổi bài viết, chưa phát huy tối đa tính độc đáo và chi tiết trong bài văn.
GV nhận thức rõ vai trò của TDST trong dạy học TLV: 100% GV đồng ý TDST rất quan trọng, tuy nhiên gặp khó khăn trong tổ chức trải nghiệm thực tế và tạo điều kiện phát triển TDST do thời gian và phương pháp còn hạn chế.
Nội dung chương trình và SGK lớp 5 có tiềm năng phát triển TDST: Các bài tập văn tả cảnh, tả người được thiết kế theo dạng mở, giúp HS vận dụng vốn sống, phát huy khả năng quan sát và sáng tạo. Tuy nhiên, việc vận dụng các biện pháp dạy học phát triển TDST chưa được thực hiện đồng bộ.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy việc phát triển TDST trong dạy học văn tả cảnh, tả người cho HS lớp 5 là cần thiết và khả thi. HS có nhu cầu và tiềm năng sáng tạo nhưng chưa được khơi dậy đầy đủ do phương pháp dạy học còn mang tính truyền thống, thiếu các hoạt động trải nghiệm và hướng dẫn cụ thể về TDST.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, việc phát triển TDST cần được tích hợp trong quá trình dạy học thông qua các hoạt động thực hành, thảo luận, đóng vai và trải nghiệm thực tế. Việc sử dụng sơ đồ tư duy, câu hỏi mở và đề văn dạng mở được đánh giá cao trong việc kích thích TDST.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ sử dụng phương pháp dạy học tích cực của GV, biểu đồ tần suất HS thực hiện các hoạt động phát triển TDST, và bảng so sánh kết quả viết văn trước và sau thực nghiệm. Những biểu đồ này minh họa rõ sự khác biệt về hiệu quả dạy học khi áp dụng biện pháp phát triển TDST.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế: GV cần chủ động tổ chức cho HS quan sát, ghi chép và trải nghiệm trực tiếp các đối tượng tả cảnh, tả người trong môi trường sống. Mục tiêu nâng cao kỹ năng quan sát và thu thập chi tiết, thực hiện trong mỗi học kỳ. Chủ thể thực hiện: GV và nhà trường.
Áp dụng phương pháp dạy học tích cực, đa dạng hình thức tổ chức: Sử dụng thảo luận nhóm, đóng vai, động não, sơ đồ tư duy để kích thích HS phát triển tính mềm dẻo, thuần thục và độc đáo trong tư duy. Mục tiêu tăng tỷ lệ HS chủ động tham gia lên trên 80% trong năm học. Chủ thể thực hiện: GV.
Xây dựng và sử dụng đề văn dạng mở, câu hỏi gợi mở: Thiết kế đề bài và câu hỏi giúp HS phát huy khả năng liên tưởng, sáng tạo, tránh khuôn mẫu. Mục tiêu nâng cao chất lượng bài viết về tính chi tiết và độc đáo. Chủ thể thực hiện: GV, ban biên soạn SGK.
Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho GV về phát triển TDST: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về phương pháp dạy học phát triển TDST trong TLV, giúp GV nâng cao năng lực chuyên môn và đổi mới phương pháp. Mục tiêu 100% GV được tập huấn trong năm học. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT, nhà trường.
Khuyến khích HS tự đánh giá, phản hồi và chỉnh sửa bài viết: Xây dựng môi trường học tập thân thiện, tạo điều kiện cho HS trao đổi, nhận xét lẫn nhau và tự hoàn thiện sản phẩm. Mục tiêu tăng cường kỹ năng tự học và tự điều chỉnh bài viết. Chủ thể thực hiện: GV, HS.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học: Nắm bắt các biện pháp dạy học phát triển TDST trong phân môn TLV, áp dụng vào giảng dạy để nâng cao chất lượng bài viết của HS, đặc biệt trong các bài văn tả cảnh, tả người.
Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng GV, đổi mới chương trình và phương pháp dạy học nhằm phát triển năng lực sáng tạo cho HS tiểu học.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục học: Tài liệu tham khảo về lý thuyết TDST, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm trong lĩnh vực dạy học Tiếng Việt tiểu học.
Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục: Căn cứ để thiết kế nội dung, bài tập và phương pháp dạy học phù hợp với mục tiêu phát triển TDST cho HS tiểu học.
Câu hỏi thường gặp
Tư duy sáng tạo là gì và tại sao quan trọng trong dạy học tiểu học?
Tư duy sáng tạo là quá trình tạo ra ý tưởng mới, độc đáo và có giá trị trong giải quyết vấn đề. Nó giúp HS phát triển khả năng linh hoạt, độc lập trong học tập và cuộc sống, góp phần hình thành nhân cách và năng lực toàn diện.Làm thế nào để phát triển tư duy sáng tạo qua môn Tập làm văn?
Thông qua các hoạt động như quan sát, thảo luận, lập dàn ý, viết bài dạng mở và sử dụng biện pháp tu từ, HS được khuyến khích thể hiện ý tưởng mới, cách diễn đạt sinh động và độc đáo.Các yếu tố chính của tư duy sáng tạo được áp dụng trong nghiên cứu này là gì?
Bao gồm tính mềm dẻo (linh hoạt), thuần thục (lưu loát), độc đáo (mới mẻ), chi tiết và nhạy cảm (phản ứng nhanh với vấn đề), giúp HS tạo ra sản phẩm văn học sáng tạo và có chiều sâu.Khó khăn phổ biến khi dạy học phát triển tư duy sáng tạo cho HS lớp 5 là gì?
GV gặp khó khăn về thời gian, phương pháp chưa đa dạng, HS còn thụ động, thiếu trải nghiệm thực tế và chưa được hướng dẫn cụ thể về cách phát huy TDST trong viết văn.Làm thế nào để GV có thể đánh giá hiệu quả phát triển tư duy sáng tạo của HS?
GV có thể sử dụng các tiêu chí như mức độ mở rộng ý tưởng, sự liên kết logic, tính độc đáo trong cách diễn đạt, đồng thời theo dõi sự tiến bộ qua các bài viết và hoạt động thảo luận, phản hồi của HS.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của việc phát triển tư duy sáng tạo trong dạy học văn tả cảnh, tả người cho HS lớp 5, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.
- Thực trạng dạy học tại Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ cho thấy HS có hứng thú nhưng TDST còn hạn chế do phương pháp dạy học chưa phát huy tối đa.
- Đã đề xuất và thực nghiệm thành công một số biện pháp dạy học tích cực, trải nghiệm thực tế, sử dụng đề văn dạng mở và bồi dưỡng chuyên môn GV nhằm phát triển TDST cho HS.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ GV, nhà quản lý và các nhà nghiên cứu trong đổi mới phương pháp dạy học Tiếng Việt tiểu học.
- Đề nghị tiếp tục triển khai, mở rộng nghiên cứu và áp dụng các biện pháp này trong các trường tiểu học khác nhằm phát triển năng lực sáng tạo cho HS trên phạm vi rộng hơn.
Hành động tiếp theo: GV và nhà trường nên tổ chức tập huấn, áp dụng các biện pháp đề xuất và theo dõi, đánh giá hiệu quả thường xuyên để điều chỉnh phù hợp. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục khảo sát, mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện hơn các giải pháp phát triển TDST trong giáo dục tiểu học.