Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, cho sinh viên không chuyên ngành tại các trường đại học nghệ thuật ở Việt Nam trở nên cấp thiết. Theo ước tính, hơn 70% sinh viên tại Trường Đại học Quốc gia Nghệ thuật chưa đạt được trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hội nhập và phát triển nghề nghiệp. Luận văn tập trung nghiên cứu những thách thức trong việc áp dụng phương pháp dạy học dựa trên nhiệm vụ (Task-Based Language Teaching - TBLT) nhằm cải thiện kỹ năng nói cho sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Quốc gia Nghệ thuật (PUAE).
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các khó khăn trong việc triển khai TBLT trong giảng dạy kỹ năng nói, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả dạy học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất thuộc Khoa Âm nhạc và Khoa Mỹ thuật, với tổng số 103 sinh viên và 2 giảng viên tiếng Anh tham gia khảo sát và phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu diễn ra trong học kỳ 2 năm học 2023-2024.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc áp dụng TBLT tại các trường đại học nghệ thuật, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết dạy học dựa trên nhiệm vụ (TBLT) và mô hình giảng dạy của Willis (1996). TBLT nhấn mạnh việc sử dụng các nhiệm vụ giao tiếp thực tế làm trung tâm của quá trình học tập, giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua việc hoàn thành các nhiệm vụ có mục đích giao tiếp rõ ràng. Willis (1996) đề xuất khung ba giai đoạn cho bài học TBLT gồm: giai đoạn chuẩn bị (pre-task), giai đoạn thực hiện nhiệm vụ (during-task) và giai đoạn báo cáo, phản hồi (post-task).
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm:
- Nhiệm vụ (Task): Hoạt động có mục đích giao tiếp, yêu cầu người học sử dụng ngôn ngữ để đạt được kết quả cụ thể.
- Vai trò của giáo viên và người học: Giáo viên là người thiết kế, điều phối nhiệm vụ; người học là trung tâm, tích cực tham gia và tương tác.
- Tính giao tiếp: TBLT tập trung vào ý nghĩa và sự tương tác hơn là hình thức ngôn ngữ.
- Đánh giá dựa trên kết quả: Thành công của nhiệm vụ được đo bằng khả năng đạt được mục tiêu giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Bảng câu hỏi khảo sát: Được phát cho 103 sinh viên năm nhất thuộc hai lớp của Khoa Âm nhạc và Khoa Mỹ thuật, nhằm thu thập ý kiến về các khó khăn khi tham gia các nhiệm vụ nói.
- Phỏng vấn bán cấu trúc: Thực hiện với 2 giảng viên tiếng Anh có kinh nghiệm áp dụng TBLT, nhằm khai thác sâu các quan điểm và kinh nghiệm thực tiễn.
- Quan sát lớp học: Ghi chép quá trình triển khai các bài học TBLT trong 4 buổi học thử nghiệm, tập trung vào tương tác, sự tham gia và khó khăn của sinh viên.
Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại PUAE. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm Excel để tính tần suất và tỷ lệ phần trăm, trong khi dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp mã hóa chủ đề nhằm rút ra các vấn đề trọng tâm.
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong học kỳ 2 năm học 2023-2024, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thiếu điều kiện giảng dạy phù hợp: 85% sinh viên cho biết phòng học hiện tại không thuận lợi cho việc tổ chức các hoạt động nhóm và tương tác, do bố trí chỗ ngồi cố định và lớp học quá đông (khoảng 50 sinh viên/lớp). Điều này làm giảm hiệu quả của các nhiệm vụ giao tiếp nhóm.
Thiếu tài liệu dạy học phù hợp với TBLT: 90% giảng viên và sinh viên phản ánh các giáo trình hiện hành không thiết kế theo hướng nhiệm vụ, thiếu các bài tập thực hành nói mang tính giao tiếp thực tế, gây khó khăn trong việc áp dụng phương pháp mới.
Sinh viên thiếu tự tin và vai trò chủ động: 51,5% sinh viên không muốn tham gia các nhiệm vụ nói do thiếu tự tin, 59,3% gặp khó khăn khi làm việc trong nhóm đa trình độ, đặc biệt khi phải giao tiếp bằng tiếng Anh liên tục. Nhiều sinh viên sử dụng tiếng mẹ đẻ để trao đổi ý tưởng, làm giảm tính hiệu quả của nhiệm vụ.
Giảng viên thiếu kinh nghiệm và sáng tạo trong áp dụng TBLT: Cả hai giảng viên đều cho biết chưa từng áp dụng TBLT một cách toàn diện trước đây, gặp khó khăn trong việc thiết kế và điều phối các nhiệm vụ phù hợp với trình độ sinh viên, đồng thời thiếu thời gian chuẩn bị bài giảng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các khó khăn trên xuất phát từ việc chưa có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cơ sở vật chất, tài liệu và đào tạo giảng viên khi triển khai TBLT. So với các nghiên cứu tại các nước phát triển, nơi TBLT được áp dụng rộng rãi với điều kiện lớp học nhỏ, tài liệu phong phú và giảng viên được đào tạo bài bản, kết quả tại PUAE còn nhiều hạn chế.
Việc sinh viên thiếu tự tin và sử dụng tiếng mẹ đẻ trong các nhiệm vụ nói phản ánh thực trạng trình độ tiếng Anh còn thấp và thói quen học tập truyền thống. Điều này phù hợp với báo cáo của ngành giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam, cho thấy sinh viên đại học nghệ thuật thường có trình độ tiếng Anh ở mức sơ cấp đến trung cấp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên gặp khó khăn theo từng nhóm vấn đề, bảng tổng hợp ý kiến giảng viên về các thách thức và biểu đồ tròn phân bố mức độ tự tin của sinh viên khi tham gia nhiệm vụ nói.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tạo và bố trí lại phòng học: Thực hiện sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt, giảm số lượng sinh viên/lớp xuống khoảng 30-35 người để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nhóm và tương tác. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể: Ban quản lý trường và phòng vật chất.
Phát triển tài liệu dạy học theo hướng TBLT: Xây dựng bộ giáo trình và bài tập nói dựa trên nhiệm vụ phù hợp với trình độ sinh viên không chuyên ngành, tích hợp các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và đời sống. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Khoa Ngoại ngữ phối hợp với các chuyên gia biên soạn.
Tổ chức đào tạo và bồi dưỡng giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về TBLT, kỹ năng thiết kế và điều phối nhiệm vụ, đồng thời khuyến khích giảng viên sáng tạo trong giảng dạy. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể: Phòng đào tạo và Khoa Ngoại ngữ.
Khuyến khích sinh viên tham gia tích cực: Xây dựng môi trường học tập thân thiện, tạo động lực và tự tin cho sinh viên thông qua các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh, và sử dụng các phương pháp đánh giá tích cực. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên, chủ thể: Giảng viên và Ban chủ nhiệm khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học nghệ thuật: Nhận diện các khó khăn thực tiễn và áp dụng các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói.
Nhà quản lý giáo dục đại học: Có cơ sở để cải thiện điều kiện vật chất, xây dựng chính sách đào tạo và phát triển chương trình ngoại ngữ.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và ngôn ngữ: Hiểu rõ về phương pháp TBLT và các thách thức khi áp dụng, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho công tác giảng dạy tương lai.
Các nhà nghiên cứu về phương pháp dạy học ngoại ngữ: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm và phân tích về việc áp dụng TBLT trong bối cảnh Việt Nam, đặc biệt với sinh viên không chuyên.
Câu hỏi thường gặp
1. TBLT là gì và tại sao nên áp dụng trong giảng dạy kỹ năng nói?
TBLT là phương pháp dạy học dựa trên việc hoàn thành các nhiệm vụ giao tiếp thực tế, giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và có mục đích. Ví dụ, sinh viên sẽ thực hành nói qua các tình huống như thảo luận nhóm, trình bày ý tưởng, giúp tăng cường sự tương tác và tự tin.
2. Những khó khăn phổ biến khi áp dụng TBLT tại các trường đại học nghệ thuật là gì?
Bao gồm thiếu điều kiện vật chất phù hợp, tài liệu chưa được thiết kế theo hướng nhiệm vụ, sinh viên thiếu tự tin và giảng viên chưa quen với phương pháp mới. Điều này làm giảm hiệu quả của việc triển khai TBLT.
3. Làm thế nào để khắc phục việc sinh viên sử dụng tiếng mẹ đẻ trong các nhiệm vụ nói?
Cần xây dựng môi trường học tập tích cực, khuyến khích sinh viên sử dụng tiếng Anh qua các hoạt động nhóm, câu lạc bộ, đồng thời giảng viên nên thiết kế nhiệm vụ phù hợp với trình độ để sinh viên cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp.
4. Vai trò của giảng viên trong TBLT là gì?
Giảng viên là người thiết kế, điều phối và hỗ trợ sinh viên trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn tạo điều kiện để sinh viên tương tác và phát triển kỹ năng giao tiếp.
5. TBLT có phù hợp với sinh viên có trình độ tiếng Anh thấp không?
TBLT có thể áp dụng nếu được điều chỉnh phù hợp với trình độ và nhu cầu của sinh viên, đồng thời có sự hỗ trợ từ giảng viên và tài liệu phù hợp. Việc này giúp sinh viên từng bước nâng cao kỹ năng nói trong môi trường giao tiếp thực tế.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ các thách thức trong việc áp dụng phương pháp dạy học dựa trên nhiệm vụ (TBLT) tại Trường Đại học Quốc gia Nghệ thuật, bao gồm điều kiện vật chất, tài liệu, năng lực giảng viên và thái độ sinh viên.
- Kết quả khảo sát và quan sát cho thấy sinh viên thiếu tự tin và thường sử dụng tiếng mẹ đẻ trong các hoạt động nói, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
- Giảng viên chưa có nhiều kinh nghiệm thực tiễn trong việc thiết kế và triển khai các nhiệm vụ nói theo TBLT, cần được đào tạo và hỗ trợ thêm.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện điều kiện giảng dạy, phát triển tài liệu, đào tạo giảng viên và khuyến khích sinh viên tham gia tích cực.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh tại các trường đại học nghệ thuật, đồng thời là cơ sở để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về áp dụng TBLT trong các bối cảnh tương tự.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giảng viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp dạy học phù hợp với đặc thù sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh.