Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc áp dụng phương pháp dạy học tích hợp đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển năng lực toàn diện cho học sinh. Theo báo cáo khảo sát tại trường THPT Yên Phong số 1, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, có tới 77% giáo viên Ngữ văn nhận thức được mức độ cần thiết của việc vận dụng quan điểm tích hợp trong dạy học, tuy nhiên chỉ khoảng 39% giáo viên thường xuyên áp dụng phương pháp này trong thực tế giảng dạy. Đặc biệt, hai bài học “Ngữ cảnh” và “Nghĩa của câu” trong chương trình Ngữ văn lớp 11 được xác định là những nội dung trọng tâm, có vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ và giao tiếp của học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là vận dụng quan điểm tích hợp để thiết kế và thực nghiệm các biện pháp dạy học bài “Ngữ cảnh” và “Nghĩa của câu” nhằm nâng cao hiệu quả học tập tiếng Việt cho học sinh lớp 11 tại các trường THPT. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chương trình sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11 ban cơ bản, với đối tượng là giáo viên và học sinh tại một số trường THPT ở Bắc Ninh. Nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ thực trạng vận dụng tích hợp trong dạy học tiếng Việt mà còn đề xuất các giải pháp thiết thực, phù hợp với điều kiện thực tế nhằm nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt và phát triển nhân cách cho học sinh.

Việc nghiên cứu và áp dụng quan điểm tích hợp trong dạy học các bài “Ngữ cảnh” và “Nghĩa của câu” có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, giúp học sinh phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo trong học tập, đồng thời nâng cao khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn giao tiếp và cuộc sống. Qua đó, góp phần thực hiện mục tiêu giáo dục toàn diện theo định hướng phát triển năng lực và phẩm chất người học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết về dạy học tích hợp, được định nghĩa là sự kết hợp hữu cơ, có hệ thống các kiến thức và kỹ năng từ nhiều lĩnh vực khác nhau thành một chỉnh thể thống nhất nhằm tạo ra kết quả học tập toàn diện và hiệu quả. Theo đó, có hai hình thức tích hợp chính được áp dụng trong nghiên cứu: tích hợp “ngang” và tích hợp “dọc”. Tích hợp “ngang” là sự phối hợp kiến thức Tiếng Việt với các phân môn trong bộ môn Ngữ văn như Văn học, Làm văn, cũng như với các môn học khác như Lịch sử, Địa lý nhằm tạo sự liên kết chặt chẽ trong nội dung dạy học. Tích hợp “dọc” là việc mở rộng, bổ sung kiến thức và kỹ năng mới dựa trên nền tảng kiến thức đã học ở các cấp học trước đó, giúp học sinh phát triển năng lực một cách hệ thống và sâu sắc hơn.

Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm: ngữ cảnh (context) – các yếu tố môi trường giao tiếp ảnh hưởng đến việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ; nghĩa của câu (sentence meaning) – bao gồm nghĩa tường minh và nghĩa hàm ý trong phát ngôn; và quan điểm tích hợp trong dạy học – nguyên tắc tổ chức nội dung và phương pháp giảng dạy nhằm liên kết các phân môn và kiến thức liên quan để nâng cao hiệu quả học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và nghiên cứu thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm tài liệu chuyên ngành, sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11, các bài báo, công trình nghiên cứu về dạy học tích hợp và tiếng Việt, cùng với kết quả khảo sát thực trạng tại trường THPT Yên Phong số 1, Bắc Ninh.

Phương pháp khảo sát được thực hiện qua bảng hỏi với 26 giáo viên Ngữ văn nhằm thu thập thông tin về nhận thức, mức độ vận dụng và khó khăn trong việc áp dụng quan điểm tích hợp vào dạy học các bài “Ngữ cảnh” và “Nghĩa của câu”. Phương pháp quan sát và dự giờ được sử dụng để đánh giá thực tế giờ học theo hướng tích hợp. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm nhận xét, đánh giá thực trạng và hiệu quả của các biện pháp dạy học.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2014-2015, với giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp, triển khai thực nghiệm và đánh giá kết quả. Cỡ mẫu khảo sát gồm 26 giáo viên và một số lớp học sinh lớp 11 tại trường THPT Yên Phong số 1.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của tích hợp: 77% giáo viên khảo sát cho rằng việc vận dụng quan điểm tích hợp trong dạy học Ngữ văn là rất cần thiết hoặc cần thiết. Tuy nhiên, chỉ có 39% giáo viên thường xuyên hoặc rất thường xuyên áp dụng tích hợp trong giảng dạy, còn lại 63% chỉ áp dụng thỉnh thoảng hoặc chưa bao giờ.

  2. Mức độ vận dụng tích hợp trong dạy học các bài “Ngữ cảnh” và “Nghĩa của câu”: Chỉ 12% giáo viên nhiều lần áp dụng tích hợp vào bài “Ngữ cảnh”, trong khi bài “Nghĩa của câu” có tỷ lệ cao hơn với 23%. Đáng chú ý, 57% giáo viên chưa bao giờ áp dụng tích hợp vào bài “Ngữ cảnh” và 31% chưa áp dụng vào bài “Nghĩa của câu”.

  3. Khó khăn trong việc áp dụng tích hợp: Ba nguyên nhân chính được xác định gồm: (i) lý thuyết về dạy học tích hợp còn chung chung, thiếu cụ thể về nội dung và phương pháp; (ii) tâm lý ngại thay đổi phương pháp của giáo viên; (iii) đặc thù phân môn Tiếng Việt khó và thời gian dành cho các tiết học tiếng Việt hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc tổ chức dạy học tích hợp hiệu quả.

  4. Nguồn cung cấp tri thức về tích hợp: 100% giáo viên lấy kiến thức về tích hợp qua các chuyên đề tập huấn và tài liệu bồi dưỡng của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong khi chỉ 8% sử dụng sách tham khảo và 0% dựa vào công trình nghiên cứu khoa học. Điều này cho thấy nguồn tài liệu tham khảo chuyên sâu còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc nâng cao năng lực chuyên môn của giáo viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của quan điểm tích hợp trong dạy học Ngữ văn, việc áp dụng thực tế còn hạn chế do nhiều rào cản khách quan và chủ quan. Việc thiếu tài liệu chuyên sâu và sự chuẩn bị chưa đầy đủ về kiến thức, kỹ năng tích hợp khiến giáo viên chưa tự tin triển khai phương pháp này một cách hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc tích hợp kiến thức trong dạy học được xem là phương pháp hiện đại, giúp học sinh phát triển năng lực tư duy, kỹ năng giao tiếp và khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn.

Việc tổ chức dạy học tích hợp trong các bài “Ngữ cảnh” và “Nghĩa của câu” không chỉ giúp học sinh hiểu sâu sắc về ngữ pháp, ngữ nghĩa mà còn phát triển kỹ năng phân tích, tổng hợp và vận dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Dữ liệu khảo sát cũng cho thấy sự khác biệt về mức độ áp dụng tích hợp giữa hai bài học, phản ánh sự khó khăn trong việc thiết kế và tổ chức các tiết học tiếng Việt có tính tích hợp cao.

Biểu đồ phân loại kết quả thực nghiệm minh họa rõ sự cải thiện về mức độ hứng thú và kết quả học tập của học sinh sau khi áp dụng các biện pháp dạy học tích hợp, cho thấy tính khả thi và hiệu quả của phương pháp này. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả bền vững, cần có sự đầu tư bài bản về đào tạo giáo viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn và đổi mới hình thức kiểm tra đánh giá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về dạy học tích hợp: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu, cập nhật kiến thức và kỹ năng tích hợp cho giáo viên Ngữ văn, đặc biệt là về các bài “Ngữ cảnh” và “Nghĩa của câu”. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học; Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Xây dựng và phát triển tài liệu hướng dẫn dạy học tích hợp: Soạn thảo bộ tài liệu chuyên biệt, bao gồm giáo án mẫu, bài tập thực hành và phương pháp đánh giá phù hợp với chương trình Ngữ văn lớp 11. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng các chuyên gia ngôn ngữ và giáo dục.

  3. Đổi mới hình thức kiểm tra, đánh giá: Thiết kế các bài kiểm tra riêng biệt về kỹ năng sử dụng tiếng Việt, tăng tỷ trọng điểm cho phần Tiếng Việt trong các bài kiểm tra Ngữ văn, áp dụng đa dạng hình thức đánh giá như thuyết trình, làm văn nói, phân tích tình huống. Thời gian: áp dụng từ năm học tiếp theo; Chủ thể: giáo viên và nhà trường.

  4. Khuyến khích áp dụng phương pháp dạy học tích hợp trong thực tiễn: Tạo điều kiện cho giáo viên thử nghiệm các biện pháp tích hợp trong giờ dạy, tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên môn chia sẻ kinh nghiệm, đồng thời khuyến khích nghiên cứu khoa học sư phạm về dạy học tích hợp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: nhà trường, tổ chuyên môn.

  5. Tăng cường phối hợp liên môn: Khuyến khích giáo viên Ngữ văn phối hợp với các bộ môn khác như Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân để xây dựng các chủ đề tích hợp, giúp học sinh phát triển toàn diện kiến thức và kỹ năng. Thời gian: triển khai trong năm học; Chủ thể: nhà trường và giáo viên các bộ môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn THPT: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phương pháp dạy học tích hợp, giúp giáo viên nâng cao năng lực chuyên môn, đổi mới phương pháp giảng dạy, đặc biệt trong việc dạy các bài “Ngữ cảnh” và “Nghĩa của câu”.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Các cán bộ quản lý tại Sở Giáo dục và Đào tạo, phòng giáo dục có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục.

  3. Sinh viên sư phạm và nghiên cứu sinh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn và các nghiên cứu sinh quan tâm đến phương pháp dạy học tích hợp, giúp hiểu rõ hơn về cách vận dụng lý thuyết vào thực tiễn giảng dạy.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục: Những người nghiên cứu về đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực học sinh có thể khai thác luận văn để phát triển các đề tài nghiên cứu sâu hơn về dạy học tích hợp và ngôn ngữ học ứng dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải áp dụng quan điểm tích hợp trong dạy học Ngữ văn?
    Quan điểm tích hợp giúp liên kết các phân môn Văn học, Tiếng Việt và Làm văn, tạo nên một chỉnh thể thống nhất, giúp học sinh phát triển toàn diện kiến thức và kỹ năng, đồng thời nâng cao hiệu quả học tập và khả năng vận dụng ngôn ngữ trong thực tiễn.

  2. Phương pháp tích hợp “ngang” và “dọc” khác nhau như thế nào?
    Tích hợp “ngang” là phối hợp kiến thức giữa các phân môn hoặc môn học khác nhau cùng cấp, còn tích hợp “dọc” là mở rộng, bổ sung kiến thức và kỹ năng mới dựa trên nền tảng đã học ở các cấp học trước đó, giúp phát triển năng lực học sinh theo chiều sâu.

  3. Những khó khăn chính khi áp dụng dạy học tích hợp là gì?
    Khó khăn gồm thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể, tâm lý ngại thay đổi của giáo viên, đặc thù phân môn Tiếng Việt khó và thời gian học hạn chế, dẫn đến việc tổ chức dạy học tích hợp chưa hiệu quả.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của dạy học tích hợp?
    Có thể đánh giá qua kết quả học tập, mức độ hứng thú của học sinh, khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đồng thời sử dụng các hình thức kiểm tra đa dạng như bài tập tình huống, thuyết trình, làm văn nói để đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Việt.

  5. Giáo viên cần chuẩn bị gì để dạy học tích hợp hiệu quả?
    Giáo viên cần nắm chắc kiến thức chuyên môn, hiểu rõ chương trình và chuẩn kiến thức kỹ năng, chuẩn bị giáo án tích hợp hợp lý, lựa chọn phương pháp phù hợp, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo của học sinh.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của việc vận dụng quan điểm tích hợp trong dạy học các bài “Ngữ cảnh” và “Nghĩa của câu” cho học sinh lớp 11, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học tiếng Việt.
  • Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên nhận thức cao về tầm quan trọng của tích hợp nhưng mức độ áp dụng còn hạn chế do nhiều khó khăn khách quan và chủ quan.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp thiết thực như đào tạo bồi dưỡng giáo viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn, đổi mới kiểm tra đánh giá và tăng cường phối hợp liên môn nhằm nâng cao chất lượng dạy học tích hợp.
  • Thực nghiệm sư phạm chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp dạy học tích hợp trong việc nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt và phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh.
  • Đề nghị các nhà quản lý, giáo viên và nhà nghiên cứu tiếp tục triển khai, hoàn thiện và nhân rộng phương pháp dạy học tích hợp trong giáo dục phổ thông nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện đại.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT và Sở Giáo dục cần phối hợp tổ chức các khóa đào tạo, xây dựng tài liệu và triển khai thực nghiệm mở rộng để nâng cao năng lực dạy học tích hợp cho giáo viên Ngữ văn, đồng thời đổi mới hình thức kiểm tra đánh giá nhằm phát huy tối đa hiệu quả của phương pháp này trong thực tiễn giảng dạy.