Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, việc nâng cao chất lượng dạy và học trở thành nhiệm vụ trọng tâm của ngành giáo dục. Đặc biệt, môn Hóa học với tính chất khoa học tự nhiên kết hợp giữa thực nghiệm và lý thuyết đòi hỏi học sinh phải phát huy tính tích cực trong học tập, tự khám phá và lĩnh hội kiến thức. Theo báo cáo của ngành, chỉ khoảng 5% giáo viên THPT thường xuyên sử dụng phương pháp dạy học nêu và giải quyết vấn đề (PPDH Nêu & GQVĐ), trong khi 60% sử dụng không thường xuyên và 35% chưa từng áp dụng. Điều này cho thấy sự hạn chế trong việc vận dụng phương pháp tích cực nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm vận dụng PPDH Nêu & GQVĐ trong dạy học phần hóa hữu cơ lớp 11 chương trình nâng cao, nhằm phát huy tính tích cực học tập, năng lực tư duy và giải quyết vấn đề của học sinh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phần hiđrocacbon trong chương trình hóa học hữu cơ lớp 11 tại các trường THPT, trong khoảng thời gian thực nghiệm sư phạm năm 2011. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy hóa học, phát triển năng lực tự học và sáng tạo của học sinh, phù hợp với xu thế giáo dục hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết nhận thức tích cực: Tính tích cực nhận thức (TTCNT) là yếu tố quyết định chất lượng và hiệu quả học tập, thể hiện qua sự chủ động, sáng tạo và tự lực của học sinh trong quá trình lĩnh hội kiến thức. TTCNT phát triển qua ba cấp độ: tái hiện, tìm tòi và sáng tạo.

  • Lý thuyết dạy học tích cực: Phương pháp dạy học tích cực nhấn mạnh vai trò trung tâm của học sinh trong hoạt động học tập, khuyến khích học sinh tự lực khám phá, giải quyết vấn đề, phát triển năng lực sáng tạo và kỹ năng tự học.

  • Mô hình dạy học nêu và giải quyết vấn đề: Đây là tập hợp các phương pháp dạy học liên kết chặt chẽ, trong đó xây dựng tình huống có vấn đề và hướng dẫn học sinh giải quyết vấn đề giữ vai trò trung tâm. Mô hình dựa trên cơ sở triết học duy vật biện chứng, tâm lý học và giáo dục học, nhằm phát triển năng lực tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề của học sinh.

Các khái niệm chính bao gồm: tình huống có vấn đề (mâu thuẫn nhận thức kích thích tư duy), bài toán nhận thức (bài toán tìm tòi không có đáp số chuẩn bị sẵn), và các mức độ áp dụng PPDH Nêu & GQVĐ (từ giáo viên đặt vấn đề đến học sinh tự đặt và giải quyết vấn đề).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ khảo sát 20 giáo viên dạy hóa học tại hai trường THPT, kết quả thực nghiệm sư phạm trên học sinh lớp 11 chương trình nâng cao, tài liệu tham khảo chuyên ngành và các nghiên cứu trước đây.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra, quan sát, phỏng vấn để đánh giá thực trạng sử dụng phương pháp dạy học. Phân tích kết quả thực nghiệm bằng thống kê toán học và phần mềm xử lý dữ liệu nhằm đánh giá hiệu quả của PPDH Nêu & GQVĐ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2010-2011, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng tình huống có vấn đề, thiết kế kế hoạch dạy học, thực nghiệm sư phạm và xử lý kết quả.

Cỡ mẫu gồm 20 giáo viên và một số lớp học sinh lớp 11 chương trình nâng cao tham gia thực nghiệm. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện tại các trường có điều kiện thực nghiệm phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng phương pháp dạy học: Chỉ 5% giáo viên thường xuyên sử dụng PPDH Nêu & GQVĐ trong dạy học hóa học, 60% sử dụng không thường xuyên và 35% chưa từng áp dụng. Trong khi đó, phương pháp diễn giảng và đàm thoại chiếm tỷ lệ sử dụng thường xuyên lần lượt là 55% và 65%.

  2. Sự phù hợp của PPDH Nêu & GQVĐ với nội dung hiđrocacbon: Trong 9 nội dung kiến thức phần hiđrocacbon, tỷ lệ giáo viên sử dụng PPDH Nêu & GQVĐ chỉ dao động từ 5% đến 10%, thấp hơn nhiều so với các phương pháp khác như diễn giảng (20%-45%) và đàm thoại (20%-45%).

  3. Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Qua thực nghiệm, học sinh được dạy theo PPDH Nêu & GQVĐ thể hiện sự tăng trưởng rõ rệt về tính tích cực học tập, khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề, với tỷ lệ học sinh khá giỏi tăng khoảng 20% so với nhóm đối chứng.

  4. Phân tích thống kê: Kết quả xử lý bằng phần mềm thống kê cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) về điểm số và mức độ tích cực học tập giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc ít sử dụng PPDH Nêu & GQVĐ là do giáo viên chưa nắm vững bản chất phương pháp, thiếu kinh nghiệm thiết kế tình huống có vấn đề phù hợp với nội dung bài học, và hạn chế về thời gian cũng như thiết bị dạy học. Kết quả thực nghiệm cho thấy phương pháp này giúp học sinh phát huy tính tích cực nhận thức, tăng khả năng tư duy logic và sáng tạo, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện đại.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của các nhà giáo dục Ba Lan và các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, khẳng định tính hiệu quả của PPDH Nêu & GQVĐ trong phát triển năng lực học sinh. Việc áp dụng phương pháp này góp phần giải quyết mâu thuẫn giữa nội dung học tập ngày càng tăng và thời gian học tập hạn chế, đồng thời nâng cao chất lượng dạy học hóa học hữu cơ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các phương pháp dạy học của giáo viên, biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi điểm số và mức độ tích cực học tập của học sinh qua các giai đoạn thực nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tập huấn nâng cao năng lực giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về PPDH Nêu & GQVĐ, tập trung vào kỹ năng thiết kế tình huống có vấn đề và tổ chức hoạt động học tập tích cực. Mục tiêu nâng tỷ lệ giáo viên sử dụng thường xuyên phương pháp này lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Xây dựng ngân hàng tình huống có vấn đề mẫu: Phát triển hệ thống tình huống có vấn đề mẫu phù hợp với từng nội dung chương trình hóa học hữu cơ lớp 11, giúp giáo viên dễ dàng áp dụng. Thời gian hoàn thành dự kiến 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ môn Hóa học các trường đại học sư phạm.

  3. Tăng cường trang thiết bị và phương tiện dạy học: Đầu tư thiết bị thí nghiệm, phần mềm mô phỏng hóa học để hỗ trợ việc tổ chức dạy học theo phương pháp tích cực. Mục tiêu nâng cao chất lượng thực nghiệm và trực quan hóa kiến thức. Chủ thể thực hiện: Nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục.

  4. Đổi mới chương trình và sách giáo khoa: Đề xuất bổ sung định hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề trong chương trình và sách giáo khoa hóa học phổ thông, đặc biệt phần hiđrocacbon. Thời gian thực hiện trong các kỳ điều chỉnh chương trình tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên dạy hóa học THPT: Nắm bắt phương pháp dạy học tích cực, thiết kế tình huống có vấn đề, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát huy tính tích cực học tập của học sinh.

  2. Sinh viên sư phạm hóa học: Học tập lý thuyết và thực hành phương pháp dạy học nêu và giải quyết vấn đề, chuẩn bị kỹ năng sư phạm hiện đại.

  3. Nhà quản lý giáo dục: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp đổi mới phương pháp dạy học, từ đó xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và phát triển chương trình phù hợp.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục hóa học: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về đổi mới phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp dạy học nêu và giải quyết vấn đề là gì?
    Là phương pháp dạy học tích cực, trong đó giáo viên xây dựng tình huống có vấn đề kích thích học sinh phát hiện và giải quyết vấn đề, từ đó lĩnh hội kiến thức một cách chủ động và sáng tạo.

  2. Tại sao phương pháp này ít được giáo viên sử dụng?
    Nguyên nhân chính là do giáo viên chưa quen với việc thiết kế tình huống có vấn đề, thiếu thời gian và thiết bị hỗ trợ, cũng như chưa được đào tạo bài bản về phương pháp này.

  3. Làm thế nào để xây dựng tình huống có vấn đề hiệu quả?
    Tình huống phải chứa đựng mâu thuẫn nhận thức giữa kiến thức cũ và mới, phù hợp với năng lực học sinh, kích thích sự tò mò và hứng thú, đồng thời có hướng giải quyết rõ ràng.

  4. Phương pháp này có phù hợp với tất cả nội dung hóa học không?
    Không phải nội dung nào cũng phù hợp; phương pháp thích hợp với các nội dung có tính chất tìm tòi, phát hiện như phần hiđrocacbon trong hóa học hữu cơ.

  5. Kết quả thực nghiệm cho thấy hiệu quả như thế nào?
    Học sinh được dạy theo phương pháp này có sự tiến bộ rõ rệt về điểm số, khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề, đồng thời tăng tính tích cực và sáng tạo trong học tập.

Kết luận

  • Phương pháp dạy học nêu và giải quyết vấn đề là công cụ hiệu quả để phát huy tính tích cực học tập và năng lực tư duy sáng tạo của học sinh trong dạy học hóa học hữu cơ lớp 11 chương trình nâng cao.
  • Thực trạng sử dụng phương pháp này còn hạn chế, chỉ khoảng 5% giáo viên thường xuyên áp dụng, do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
  • Kết quả thực nghiệm sư phạm chứng minh phương pháp giúp nâng cao điểm số và phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh với ý nghĩa thống kê rõ ràng.
  • Đề xuất các giải pháp tập huấn giáo viên, xây dựng tình huống mẫu, đầu tư thiết bị và đổi mới chương trình nhằm thúc đẩy áp dụng rộng rãi phương pháp.
  • Khuyến khích các nhà giáo dục, quản lý và sinh viên sư phạm nghiên cứu, áp dụng và phát triển phương pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục hóa học phổ thông.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục và quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng phương pháp trong các môn học khác.