Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu thế toàn cầu hóa, giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực tri thức, kỹ năng và phẩm chất cần thiết cho sự phát triển bền vững của quốc gia. Theo nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/01/2013, đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Một trong những khâu then chốt là đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) để tạo hứng thú học tập (HTHT) cho học sinh, từ đó phát triển năng lực và phẩm chất toàn diện.

Môn Hóa học, đặc biệt là phần hợp chất của sulfur trong chương trình lớp 11, là môn học thực nghiệm có nhiều ứng dụng thực tiễn. Tuy nhiên, việc dạy học hiện nay còn nặng nề, chưa kích thích được HTHT và phát huy năng lực sáng tạo của học sinh. Do đó, việc tổ chức dạy học theo mô hình trải nghiệm nhằm tạo HTHT cho học sinh là một hướng đi mới, có ý nghĩa thiết thực.

Nghiên cứu được thực hiện tại các trường THPT Lương Thế Vinh và Nguyễn Đức Thuận, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định, với đối tượng là học sinh lớp 11 và giáo viên dạy môn Hóa học. Mục tiêu chính là tổ chức các hoạt động học tập phần hợp chất của sulfur theo mô hình trải nghiệm nhằm tạo HTHT cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực đặc thù của môn học. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới PPDH, nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực học sinh trong bối cảnh giáo dục hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết học tập trải nghiệm và tâm lý học về hứng thú học tập:

  • Lý thuyết học tập trải nghiệm của David A. Kolb: Chu trình học tập gồm bốn giai đoạn: kinh nghiệm cụ thể, quan sát có suy tưởng, khái niệm hóa và thử nghiệm tích cực. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong quá trình học, giúp học sinh chủ động chiếm lĩnh tri thức qua trải nghiệm thực tế.

  • Lý thuyết hành vi: Học tập là quá trình thay đổi hành vi thông qua kích thích phù hợp và phản hồi tích cực. Dạy học trải nghiệm kế thừa lý thuyết này để lựa chọn các yêu cầu trải nghiệm giúp học sinh thực hiện hành vi quan sát được, gắn liền với thực tiễn.

  • Lý thuyết nhận thức: Học là quá trình chủ động tiếp nhận và xử lý thông tin, xây dựng nhận thức mới dựa trên kinh nghiệm sẵn có. Dạy học trải nghiệm tổ chức các hoạt động đa dạng, kích thích tư duy và hợp tác nhóm để thay đổi nhận thức.

  • Lý thuyết kiến tạo: Học là quá trình chủ thể tự kiến tạo kiến thức, kỹ năng và giá trị thông qua tương tác xã hội và trải nghiệm thực tiễn. Dạy học trải nghiệm tạo môi trường tích cực, khuyến khích học sinh tự khám phá và xây dựng kiến thức mới.

  • Khái niệm hứng thú học tập: Hứng thú là thái độ lựa chọn đặc biệt của cá nhân đối với đối tượng học tập, vừa có ý nghĩa với cuộc sống, vừa mang lại xúc cảm tích cực trong quá trình học. Hứng thú học tập gồm ba thành tố: xúc cảm, nhận thức và hành động tích cực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp lý luận: Thu thập, phân tích, tổng hợp tài liệu khoa học liên quan đến dạy học trải nghiệm, hứng thú học tập và nội dung hợp chất của sulfur trong chương trình Hóa học lớp 11.

  • Phương pháp điều tra thực tiễn: Khảo sát thực trạng dạy học trải nghiệm và mức độ hứng thú học tập của học sinh tại các trường THPT trên địa bàn huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. Đối tượng khảo sát gồm 20 giáo viên và 162 học sinh lớp 11.

  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thiết kế và tổ chức các hoạt động dạy học theo mô hình trải nghiệm phần hợp chất của sulfur, thu thập và phân tích dữ liệu trước và sau tác động để đánh giá hiệu quả.

  • Phương pháp thống kê: Sử dụng thống kê mô tả và phân tích định lượng để xử lý số liệu khảo sát và thực nghiệm, đánh giá mức độ hứng thú học tập và hiệu quả dạy học.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn 4 lớp 11 (2 lớp thực nghiệm, 2 lớp đối chứng) tại hai trường THPT Lương Thế Vinh và Nguyễn Đức Thuận, với tổng số 162 học sinh và 20 giáo viên tham gia khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2023-2024, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế hoạt động dạy học, thực nghiệm sư phạm và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức dạy học trải nghiệm còn hạn chế: Đa số giáo viên chỉ tổ chức khoảng 1 buổi dạy học trải nghiệm môn Hóa học trong một năm học. Các hoạt động trải nghiệm chủ yếu diễn ra trong lớp học, ít được tổ chức ngoài lớp hoặc ngoài trường. Khoảng 75% giáo viên gặp khó khăn về thời gian và công sức chuẩn bị, 35% gặp khó khăn trong quản lý lớp học đông.

  2. Mức độ hứng thú học tập của học sinh chưa cao: Kết quả khảo sát cho thấy 36,4% học sinh có mức độ hứng thú bình thường với môn Hóa học, chỉ 5,8% rất hứng thú. Khoảng 28,7% học sinh cảm thấy môn học khó, 11% rất khó. Học sinh chủ yếu tìm hiểu môn học qua bài giảng và sách giáo khoa, ít sử dụng các phương tiện truyền thông hoặc hoạt động trải nghiệm.

  3. Hiệu quả của mô hình dạy học trải nghiệm: Sau khi áp dụng mô hình dạy học trải nghiệm phần hợp chất của sulfur, học sinh tăng rõ rệt mức độ hứng thú học tập. Tỷ lệ học sinh rất hứng thú và hứng thú tăng lên khoảng 75%, so với trước thực nghiệm chỉ khoảng 34%. Kết quả kiểm tra kiến thức cũng cho thấy sự tiến bộ rõ rệt, với tỷ lệ học sinh đạt điểm trên trung bình tăng khoảng 20%.

  4. Giáo viên đánh giá cao vai trò của dạy học trải nghiệm: 90% giáo viên đồng ý rằng dạy học trải nghiệm giúp học sinh phát triển năng lực giải quyết vấn đề, tăng cường hứng thú và sáng tạo. Các biện pháp được đánh giá hiệu quả gồm tổ chức thí nghiệm, thiết kế giờ học trải nghiệm, sử dụng sơ đồ tư duy và trò chơi hóa học.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình dạy học trải nghiệm theo chu trình Kolb phù hợp với đặc thù môn Hóa học, giúp học sinh chủ động tham gia, tăng cường vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm như thí nghiệm, trò chơi, hoạt động nhóm đã kích thích xúc cảm tích cực, nâng cao nhận thức và hành động tích cực của học sinh, từ đó tạo ra hứng thú học tập bền vững.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với nghiên cứu của các nhà giáo dục học như John Dewey, David Kolb và các nghiên cứu trong nước về dạy học trải nghiệm và hứng thú học tập. Việc áp dụng mô hình trải nghiệm không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn phát triển năng lực hợp tác, tự học và sáng tạo của học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự thay đổi mức độ hứng thú trước và sau thực nghiệm, bảng phân loại kết quả học tập và biểu đồ tần suất các hoạt động trải nghiệm được tổ chức. Những biểu đồ này minh họa rõ nét sự cải thiện về chất lượng dạy học và thái độ học tập của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tổ chức các hoạt động dạy học trải nghiệm: Giáo viên cần chủ động thiết kế và tổ chức các hoạt động trải nghiệm đa dạng như thí nghiệm, trò chơi, dự án nhóm nhằm tăng cường hứng thú học tập. Mục tiêu đạt ít nhất 3 buổi dạy học trải nghiệm mỗi học kỳ. Chủ thể thực hiện: giáo viên bộ môn, nhà trường.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy học trải nghiệm, kỹ thuật tổ chức hoạt động nhóm và đánh giá hứng thú học tập. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng đầu năm học. Chủ thể thực hiện: phòng giáo dục, trường THPT.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư phòng thí nghiệm, dụng cụ thí nghiệm và tài liệu hỗ trợ dạy học trải nghiệm để đảm bảo điều kiện thực hiện hiệu quả. Mục tiêu hoàn thiện trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: ban giám hiệu, sở giáo dục.

  4. Xây dựng bộ công cụ đánh giá hứng thú học tập: Phát triển và áp dụng các tiêu chí, phiếu quan sát, rubric đánh giá hứng thú học tập để theo dõi và điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp. Chủ thể thực hiện: giáo viên, nhóm nghiên cứu sư phạm.

  5. Khuyến khích học sinh tham gia tích cực: Tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học sinh tự chủ, sáng tạo trong các hoạt động trải nghiệm, đồng thời tổ chức các câu lạc bộ, cuộc thi liên quan đến môn Hóa học. Thời gian triển khai liên tục trong năm học. Chủ thể thực hiện: giáo viên, học sinh, nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn Hóa học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về dạy học trải nghiệm, giúp giáo viên thiết kế các hoạt động phù hợp nhằm nâng cao hứng thú và hiệu quả học tập của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Thông tin về thực trạng và giải pháp đổi mới phương pháp dạy học giúp các cấp quản lý xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp.

  3. Sinh viên sư phạm và nghiên cứu sinh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu sư phạm, thiết kế thực nghiệm và đánh giá hiệu quả dạy học trải nghiệm trong môn Hóa học.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa dạy học trải nghiệm và hứng thú học tập, góp phần phát triển lý thuyết và thực tiễn giáo dục hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dạy học trải nghiệm là gì và tại sao quan trọng trong môn Hóa học?
    Dạy học trải nghiệm là phương pháp học tập qua thực hành, trải qua các hoạt động thực tế giúp học sinh chủ động khám phá kiến thức. Trong môn Hóa học, phương pháp này giúp học sinh hiểu sâu, nhớ lâu và phát triển kỹ năng thực hành, từ đó tăng hứng thú học tập.

  2. Mô hình học tập trải nghiệm của Kolb gồm những giai đoạn nào?
    Mô hình gồm 4 giai đoạn: kinh nghiệm cụ thể, quan sát có suy tưởng, khái niệm hóa và thử nghiệm tích cực. Chu trình này giúp học sinh trải qua quá trình học tập toàn diện, từ trải nghiệm đến áp dụng kiến thức.

  3. Làm thế nào để đánh giá hứng thú học tập của học sinh?
    Có thể đánh giá qua quan sát hành vi, sản phẩm học tập, tự đánh giá của học sinh và bài kiểm tra. Sử dụng các tiêu chí về xúc cảm, nhận thức và hành động tích cực để đánh giá mức độ hứng thú một cách khách quan.

  4. Khó khăn thường gặp khi tổ chức dạy học trải nghiệm là gì?
    Khó khăn gồm mất nhiều thời gian chuẩn bị, hạn chế về cơ sở vật chất, quản lý lớp đông và sự chưa quen của học sinh với phương pháp học chủ động. Cần có sự hỗ trợ từ nhà trường và đào tạo giáo viên để khắc phục.

  5. Làm sao để duy trì và phát triển hứng thú học tập bền vững cho học sinh?
    Cần kết hợp hứng thú bên ngoài (như hoạt động hấp dẫn, khen thưởng) với hứng thú bên trong (nhận thức giá trị môn học). Tạo môi trường học tập tích cực, đa dạng hoạt động trải nghiệm và khuyến khích học sinh tự chủ, sáng tạo trong học tập.

Kết luận

  • Dạy học theo mô hình trải nghiệm phần hợp chất của sulfur giúp tăng cường hứng thú học tập và phát triển năng lực đặc thù môn Hóa học cho học sinh lớp 11.
  • Mô hình trải nghiệm Kolb là cơ sở lý thuyết vững chắc, phù hợp với đặc điểm môn học và đối tượng học sinh phổ thông.
  • Thực nghiệm sư phạm tại các trường THPT trên địa bàn huyện Vụ Bản cho thấy hiệu quả rõ rệt về mức độ hứng thú và kết quả học tập của học sinh.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng dạy học trải nghiệm, bao gồm đào tạo giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất và xây dựng công cụ đánh giá hứng thú.
  • Khuyến nghị các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu tiếp tục phát triển và ứng dụng mô hình dạy học trải nghiệm để nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT và giáo viên bộ môn Hóa học nên triển khai áp dụng mô hình dạy học trải nghiệm phần hợp chất của sulfur, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý để tổ chức đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.