Tổng quan nghiên cứu

Bệnh tay chân miệng (TCM) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt phổ biến ở trẻ dưới 5 tuổi, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm não-màng não, viêm cơ tim, phù phổi cấp và có thể dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Tại Việt Nam, số ca mắc TCM đã tăng nhanh trong những năm gần đây, với hơn 157.000 trường hợp mắc và 45 trường hợp tử vong được ghi nhận trong năm 2012, tập trung chủ yếu ở nhóm trẻ dưới 5 tuổi. Xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội là địa phương có tỷ lệ mắc TCM cao nhất trong huyện, với tỷ lệ mắc tăng gấp 4 lần từ năm 2011 đến 2012, gây ra nhiều lo lắng trong cộng đồng.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thực hành phòng, chống bệnh TCM của người chăm sóc chính trẻ dưới 5 tuổi tại xã Lệ Chi, đồng thời phân tích các yếu tố nhân khẩu học liên quan đến kiến thức và thực hành này. Nghiên cứu tiến hành từ tháng 01 đến tháng 6 năm 2013, sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 250 người chăm sóc chính được chọn ngẫu nhiên hệ thống. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chương trình truyền thông, can thiệp y tế công cộng nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh TCM tại các khu vực ngoại thành, góp phần giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Giúp đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ và hành vi thực tế của người chăm sóc trẻ về phòng chống bệnh TCM.
  • Mô hình dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Phân tích các yếu tố dịch tễ như nguồn bệnh, đường lây truyền, thời kỳ ủ bệnh và các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh TCM.
  • Khái niệm chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ như Enterovirus 71 (EV71), Coxsackievirus A16, vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, rửa tay với xà phòng (RTVXP), an toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP).

Các khái niệm chính được tập trung đánh giá gồm: kiến thức về triệu chứng, biến chứng, đường lây truyền, nguy cơ mắc bệnh và các biện pháp phòng chống; thực hành vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và ATVSTP trong chăm sóc trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích, sử dụng phương pháp định lượng.
  • Đối tượng nghiên cứu: Người chăm sóc chính trẻ dưới 5 tuổi tại xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm, Hà Nội, có thời gian chăm sóc nhiều nhất trong ngày, từ 18 tuổi trở lên.
  • Cỡ mẫu: 250 người, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách các gia đình có trẻ dưới 5 tuổi.
  • Công cụ thu thập số liệu: Phiếu phỏng vấn gồm 3 phần: thông tin chung, kiến thức về phòng chống TCM (9 câu hỏi), thực hành phòng chống TCM (16 câu hỏi).
  • Thu thập số liệu: Phỏng vấn trực tiếp tại nhà đối tượng, được thực hiện bởi các điều tra viên đã được tập huấn kỹ lưỡng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16, áp dụng kiểm định chi bình phương (%2), tỷ số chênh (OR) và hồi quy logistic đa biến để xác định mối liên quan giữa các biến số.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 01 đến tháng 6 năm 2013.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Đa số người chăm sóc chính (ĐTNC) trong độ tuổi 26-35 (51,6%), chủ yếu là nữ (94,4%), nghề nghiệp phổ biến là công nhân (36,4%) và làm ruộng (36,0%). Trình độ học vấn chủ yếu từ THCS đến trên THPT (93,2%). Thu nhập bình quân trên 550.000 đồng/tháng chiếm 96,4%.

  2. Kiến thức về bệnh TCM:

    • 62,8% ĐTNC có kiến thức đạt yêu cầu về phòng chống TCM.
    • Triệu chứng bệnh được nhận biết tốt: nổi ban nước (88%), loét miệng (74%), sốt (73,6%).
    • 75,6% biết trẻ dưới 5 tuổi là nhóm đối tượng dễ mắc bệnh.
    • 71,6% nhận biết được biến chứng nguy hiểm như tử vong.
    • Đường lây truyền được biết đến qua tiếp xúc dịch tiết (70-73%), phân (67,6%), đồ dùng (66,8%).
    • Các biện pháp phòng bệnh phổ biến: rửa tay trước khi ăn (84,4%), cách ly trẻ bệnh (80%), rửa tay sau khi đi vệ sinh (71,2%).
    • 37,2% ĐTNC có kiến thức chưa đạt.
  3. Thực hành phòng chống TCM:

    • 54,8% ĐTNC có thực hành không đạt yêu cầu.
    • Thực hành tốt về vệ sinh cá nhân: rửa tay trước khi cho trẻ ăn (80,8%), vệ sinh hàng ngày cho trẻ (83,2%).
    • Thực hành chưa tốt: rửa tay sau khi thay quần áo, tã lót dính phân trẻ chỉ đạt 55,2%.
    • Vệ sinh an toàn thực phẩm: 72% rửa tay trước khi chế biến, 100% nấu thức ăn chín kỹ, nhưng 66% dùng chung dụng cụ đựng thức ăn.
    • Vệ sinh môi trường còn hạn chế: chỉ 45,2% lau sàn nhà thường xuyên, 32,4% không lau rửa đồ chơi thường xuyên.
  4. Mối liên quan nhân khẩu học với kiến thức và thực hành:

    • Nghề nghiệp và trình độ học vấn có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thực hành phòng chống TCM.
    • ĐTNC là cán bộ, công nhân viên chức có kiến thức đạt cao gấp 2,4 lần và thực hành đạt cao gấp 3,9 lần so với nhóm làm ruộng, buôn bán.
    • ĐTNC có trình độ học vấn THPT trở lên có kiến thức đạt cao gấp 2,5 lần so với nhóm dưới THPT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù đa số người chăm sóc chính đã từng nghe về bệnh TCM và có kiến thức cơ bản, vẫn còn một tỷ lệ đáng kể chưa đạt chuẩn kiến thức và thực hành phòng chống bệnh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, cho thấy khoảng cách giữa kiến thức và thực hành vẫn tồn tại, đặc biệt ở các vùng ngoại thành và nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp.

Nguyên nhân có thể do hạn chế trong tiếp cận thông tin chính thống, thiếu các chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp và chưa có sự hỗ trợ đủ mạnh từ các cơ quan y tế địa phương. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông như truyền hình và cán bộ y tế là nguồn thông tin chính được người dân lựa chọn, cho thấy cần tăng cường truyền thông qua các kênh này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt theo từng nhóm nghề nghiệp, trình độ học vấn, cũng như bảng phân tích mối liên quan nhân khẩu học với các chỉ số KAP. Điều này giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và điểm cần tập trung cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện, tập trung qua cán bộ y tế và truyền hình, nhằm nâng cao kiến thức phòng chống TCM cho người chăm sóc trẻ, đặc biệt nhóm làm ruộng, buôn bán và có trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  2. Đào tạo và tập huấn cho cán bộ y tế cơ sở: Nâng cao năng lực truyền thông và tư vấn phòng chống TCM, hỗ trợ người dân thực hành vệ sinh cá nhân và môi trường đúng cách. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm, Trạm Y tế xã Lệ Chi.

  3. Phát triển tài liệu hướng dẫn thực hành: Cung cấp tài liệu đơn giản, dễ hiểu về các biện pháp vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và ATVSTP, phân phối tại các điểm cộng đồng, trường học, nhà trẻ. Thời gian: 3-6 tháng.

  4. Tổ chức các hoạt động can thiệp tại cộng đồng: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo, chiến dịch rửa tay với xà phòng, vệ sinh môi trường tại các khu dân cư, trường học nhằm thay đổi hành vi thực hành phòng chống TCM. Chủ thể: UBND xã, các tổ chức xã hội.

  5. Giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát kiến thức và thực hành phòng chống TCM của người chăm sóc trẻ để điều chỉnh kịp thời các biện pháp can thiệp. Thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế dự phòng và y tế cơ sở: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch truyền thông, đào tạo và can thiệp phòng chống bệnh TCM phù hợp với đặc điểm địa phương.

  2. Nhà quản lý chính sách y tế: Tham khảo để hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và phát triển chương trình phòng chống bệnh truyền nhiễm tại các vùng ngoại thành.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo khoa học về kiến thức, thực hành và các yếu tố liên quan đến phòng chống bệnh TCM, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Người chăm sóc trẻ và cộng đồng dân cư: Nâng cao nhận thức và thực hành vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường nhằm phòng ngừa bệnh TCM hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh tay chân miệng lây truyền qua những con đường nào?
    Bệnh lây chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mũi, họng, nước bọt, dịch mụn nước của người bệnh, qua phân và các vật dụng nhiễm bẩn. Ví dụ, trẻ chơi chung đồ chơi hoặc người chăm sóc không rửa tay sạch có thể làm lây lan vi rút.

  2. Người chăm sóc trẻ cần làm gì để phòng bệnh TCM hiệu quả?
    Thực hiện rửa tay với xà phòng trước và sau khi chăm sóc trẻ, vệ sinh đồ chơi, dụng cụ ăn uống, cách ly trẻ mắc bệnh và thông báo kịp thời cho cơ sở y tế. Nghiên cứu cho thấy 84,4% người chăm sóc biết rửa tay trước khi ăn là biện pháp phòng bệnh hiệu quả.

  3. Tại sao kiến thức và thực hành phòng chống TCM lại không đồng đều?
    Nguyên nhân do sự khác biệt về trình độ học vấn, nghề nghiệp và khả năng tiếp cận thông tin. Ví dụ, người làm ruộng, buôn bán có tỷ lệ kiến thức và thực hành thấp hơn nhóm cán bộ, công nhân viên chức.

  4. Có thuốc đặc hiệu hoặc vắc xin phòng bệnh TCM không?
    Hiện nay chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và vắc xin phòng bệnh TCM. Do đó, biện pháp phòng bệnh chủ yếu dựa vào vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và thay đổi hành vi của người chăm sóc.

  5. Làm thế nào để phát hiện sớm và xử trí khi trẻ nghi ngờ mắc TCM?
    Người chăm sóc cần nhận biết các triệu chứng như sốt nhẹ, loét miệng, mụn nước ở tay chân, và đưa trẻ đến cơ sở y tế để khám và điều trị kịp thời. Nghiên cứu cho thấy 76,8% người chăm sóc biết đưa trẻ đi khám khi nghi ngờ mắc bệnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết kiến thức và thực hành phòng chống bệnh TCM của người chăm sóc chính trẻ dưới 5 tuổi tại xã Lệ Chi, với 62,8% có kiến thức đạt và 45,2% có thực hành đạt yêu cầu.
  • Nghề nghiệp và trình độ học vấn là các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê đến kiến thức và thực hành phòng chống TCM.
  • Tỷ lệ thực hành vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc rửa tay sau khi thay quần áo, tã lót dính phân trẻ và vệ sinh đồ chơi.
  • Cần triển khai các chương trình truyền thông, đào tạo và can thiệp hành vi nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh TCM tại các khu vực ngoại thành.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm phát triển tài liệu hướng dẫn, tổ chức tập huấn cho cán bộ y tế và người dân, đồng thời giám sát định kỳ để đảm bảo hiệu quả bền vững.

Hành động ngay: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp phòng chống bệnh TCM dựa trên kết quả nghiên cứu để bảo vệ sức khỏe trẻ em và giảm thiểu tác động của bệnh.