Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tay chân miệng (TCM) là một bệnh truyền nhiễm phổ biến, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em dưới 5 tuổi, do nhóm vi rút đường ruột gây ra, trong đó Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 là hai tác nhân chính. Tại Việt Nam, bệnh TCM xuất hiện quanh năm với xu hướng gia tăng vào các tháng 3-5 và 9-12, gây ra nhiều vụ dịch lớn và tử vong ở trẻ nhỏ. Tỉnh Sóc Trăng, đặc biệt huyện Mỹ Tú, là vùng có tỷ lệ mắc TCM cao nhất trong tỉnh với 557 ca năm 2014, chiếm 0,47% dân số và 97% ca bệnh là trẻ dưới 5 tuổi. Bệnh chưa có vắc xin phòng ngừa và thuốc điều trị đặc hiệu, do đó việc nâng cao kiến thức và thực hành phòng bệnh của người chăm sóc, đặc biệt là các bà mẹ có con nhỏ, là rất cần thiết.
Nghiên cứu được thực hiện tại 3 xã Mỹ Hương, Mỹ Tú và Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2015 nhằm mục tiêu: (1) mô tả kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM của bà mẹ có con dưới 5 tuổi; (2) xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành phòng bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp phòng chống TCM hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong y tế công cộng, tập trung vào ba khái niệm chính: kiến thức về bệnh TCM (tác nhân gây bệnh, đường lây truyền, dấu hiệu nhận biết, biến chứng), thực hành phòng bệnh (rửa tay với xà phòng, vệ sinh môi trường, xử lý chất thải), và các yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng đến KAP như trình độ học vấn, nghề nghiệp, dân tộc và thu nhập. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các hướng dẫn phòng chống TCM của WHO và Bộ Y tế Việt Nam, đồng thời áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để phân tích các yếu tố liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang, định lượng với cỡ mẫu 272 bà mẹ có con dưới 5 tuổi được chọn theo phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn: chọn 3 xã có tỷ lệ mắc TCM cao nhất huyện Mỹ Tú, sau đó chọn ngẫu nhiên hệ thống các bà mẹ trong danh sách trẻ dưới 5 tuổi. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp tại hộ gia đình bằng phiếu phỏng vấn có cấu trúc, bao gồm các câu hỏi về kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM.
Số liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 19. Phân tích mô tả (tần số, tỷ lệ %) được sử dụng để mô tả đặc điểm đối tượng và KAP; kiểm định t và ANOVA để so sánh giá trị trung bình; mô hình hồi quy tuyến tính đa biến được áp dụng để xác định các yếu tố liên quan đến điểm kiến thức và thực hành. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được sự chấp thuận của Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng và các cơ quan y tế địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 272 bà mẹ, 45,2% trên 30 tuổi, 76,8% dân tộc Kinh, 21,7% dân tộc Khmer; 42,3% có trình độ học vấn THCS, 31,6% tiểu học, 14,3% THPT, 6,3% không biết chữ; 49,6% làm nội trợ, 30,9% nông dân, 5,2% cán bộ công nhân viên chức; 58,5% có thu nhập trên 500.000 đồng/tháng; 76,1% có 1 con dưới 5 tuổi, 22,8% có con từng mắc TCM.
Kiến thức về bệnh TCM: 82,4% bà mẹ không biết tác nhân gây bệnh; 85,3% biết TCM có thể phòng được; 64% biết bệnh có thể tái phát; 37,9% biết đường lây qua bàn tay bẩn; 22,8% không biết đường lây; 63,6% biết bệnh có thể gây biến chứng nặng; 84,6% biết bệnh có thể gây tử vong; 42,6% biết chưa có vắc xin phòng bệnh; 34,6% biết chưa có thuốc đặc trị; 69,1% không biết dung dịch khử trùng phòng bệnh.
Thực hành phòng bệnh: 87,5% bà mẹ rửa tay với xà phòng hàng ngày, nhưng chỉ 39,1% rửa tay trước khi chế biến thức ăn, 52,1% trước khi cho trẻ ăn; 90,1% rửa tay cho trẻ bằng xà phòng; 21% lau rửa đồ chơi hàng ngày; 29,8% lau chùi sàn nhà hàng ngày; 12,5% không rửa tay hàng ngày; 75% dùng nước lau sàn diệt khuẩn; 93,4% dùng khăn riêng cho trẻ; 82,7% trẻ được chăm sóc tại nhà, 17,3% gửi nhà trẻ.
Yếu tố liên quan: Trình độ học vấn, dân tộc, nghề nghiệp và tiền sử con mắc TCM có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với kiến thức và thực hành phòng bệnh. Bà mẹ có trình độ THPT trở lên và làm cán bộ công nhân viên chức có kiến thức và thực hành tốt hơn đáng kể so với nhóm khác.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM của bà mẹ tại huyện Mỹ Tú còn thấp, nhiều người có hiểu biết sai lệch như cho rằng đã có vắc xin hoặc TCM không tái phát. Tỷ lệ bà mẹ biết đúng tác nhân gây bệnh và đường lây truyền còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng bệnh. Thực hành rửa tay và vệ sinh môi trường chưa được thực hiện đầy đủ, đặc biệt việc lau rửa đồ chơi và sàn nhà còn thấp, làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và Việt Nam, kết quả tương đồng với tình trạng kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM còn hạn chế, đặc biệt ở nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp và nghề nghiệp không ổn định. Việc truyền thông qua truyền hình và cán bộ y tế được đánh giá là kênh hiệu quả, tuy nhiên cần tăng cường hơn nữa các hoạt động giáo dục sức khỏe để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất kiến thức về tác nhân gây bệnh, đường lây truyền, biểu đồ tỷ lệ thực hành rửa tay theo các thời điểm, và bảng phân tích hồi quy đa biến các yếu tố liên quan. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe cộng đồng và can thiệp hành vi trong phòng chống bệnh TCM.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Đẩy mạnh các chương trình truyền thông qua truyền hình, cán bộ y tế và cộng tác viên y tế tại địa phương nhằm nâng cao kiến thức về tác nhân gây bệnh, đường lây truyền và biện pháp phòng bệnh TCM. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh và huyện Mỹ Tú.
Đào tạo kỹ năng thực hành cho bà mẹ: Tổ chức các lớp tập huấn, hướng dẫn thực hành rửa tay đúng cách, vệ sinh đồ chơi, dụng cụ học tập và môi trường sống cho bà mẹ có con dưới 5 tuổi. Mục tiêu tăng tỷ lệ thực hành rửa tay đúng thời điểm lên trên 70% trong vòng 6 tháng, do Trung tâm Y tế xã phối hợp với cộng tác viên y tế thực hiện.
Phát triển tài liệu và công cụ hỗ trợ: Cung cấp tờ rơi, video hướng dẫn, đĩa VCD về phòng bệnh TCM phù hợp với trình độ dân trí và đa dạng dân tộc tại địa phương. Triển khai trong 6 tháng, chủ thể là Sở Y tế và các tổ chức xã hội.
Giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM tại cộng đồng, đánh giá hiệu quả các can thiệp và điều chỉnh kịp thời. Thực hiện hàng quý, do Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh và huyện Mỹ Tú chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và chăm sóc sức khỏe cộng đồng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM, giúp xây dựng chương trình truyền thông và can thiệp phù hợp.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về tình hình dịch tễ và các yếu tố ảnh hưởng giúp hoạch định chính sách phòng chống dịch bệnh hiệu quả tại địa phương và khu vực.
Giảng viên và sinh viên ngành y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu cắt ngang, phân tích KAP và ứng dụng mô hình hồi quy đa biến trong nghiên cứu y tế.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để triển khai các hoạt động giáo dục sức khỏe, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng bệnh TCM trong cộng đồng dân cư.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh tay chân miệng lây truyền qua những con đường nào?
Bệnh lây chủ yếu qua đường tiêu hóa, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mũi họng, nước bọt, mụn nước và phân của người bệnh. Ví dụ, rửa tay không sạch sau khi chăm sóc trẻ bệnh có thể làm lây lan vi rút.Tại sao trẻ dưới 5 tuổi dễ mắc bệnh tay chân miệng?
Trẻ nhỏ chưa có hệ miễn dịch hoàn chỉnh và thường tiếp xúc gần với nhau, dễ bị nhiễm vi rút. Nghiên cứu cho thấy 80,5% bà mẹ biết trẻ dưới 5 tuổi là nhóm dễ mắc nhất.Có vắc xin phòng bệnh tay chân miệng không?
Hiện chưa có vắc xin phòng bệnh TCM phổ biến. 42,6% bà mẹ biết điều này, tuy nhiên vẫn còn 25% nhầm tưởng đã có vắc xin.Biện pháp phòng bệnh tay chân miệng hiệu quả nhất là gì?
Rửa tay với xà phòng đúng cách và thường xuyên, vệ sinh đồ chơi, dụng cụ học tập, giữ vệ sinh môi trường và cách ly trẻ bệnh là các biện pháp hiệu quả. Nghiên cứu ghi nhận 87,5% bà mẹ thực hiện rửa tay hàng ngày nhưng chưa đúng thời điểm cần thiết.Làm thế nào để xử lý khi nghi ngờ trẻ mắc bệnh tay chân miệng?
Cần đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để khám và điều trị kịp thời, đồng thời giữ vệ sinh cá nhân và cách ly trẻ để tránh lây lan. 96,3% bà mẹ trong nghiên cứu biết được biện pháp này.
Kết luận
- Bệnh tay chân miệng là vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng tại huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng với tỷ lệ mắc cao ở trẻ dưới 5 tuổi.
- Kiến thức và thực hành phòng bệnh của bà mẹ còn thấp, nhiều người có hiểu biết sai lệch về tác nhân gây bệnh, đường lây và biện pháp phòng chống.
- Trình độ học vấn, nghề nghiệp và dân tộc là các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM.
- Cần đẩy mạnh truyền thông giáo dục sức khỏe, đào tạo kỹ năng thực hành và giám sát định kỳ để nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chương trình can thiệp phòng chống TCM tại địa phương trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp trên diện rộng. Các cơ quan y tế và cộng đồng được khuyến khích phối hợp thực hiện để bảo vệ sức khỏe trẻ em.