Tổng quan nghiên cứu
Bàn tay bẩn là nguồn lây truyền chính của nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 3,5 triệu trẻ dưới 5 tuổi tử vong do các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp (NKHH) và tiêu chảy, hai nguyên nhân hàng đầu liên quan đến vệ sinh bàn tay không sạch. Tại Việt Nam, các bệnh này phổ biến ở vùng nông thôn, đặc biệt ở nhóm trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, do điều kiện vệ sinh còn hạn chế và thói quen rửa tay với xà phòng (RTVXP) chưa được phổ biến rộng rãi. Nghiên cứu tại xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, Hà Nội năm 2010 cho thấy tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi mắc các bệnh lây nhiễm qua bàn tay ở mức cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và kinh tế gia đình.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra kiến thức và thực hành RTVXP của người chăm sóc chính (NCSC) cho trẻ dưới 2 tuổi tại xã Đại Yên, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến thực hành này. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2010, với 201 NCSC được phỏng vấn và 123 NCSC cùng 38 trẻ được quan sát hành vi RTVXP. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông, nâng cao nhận thức và cải thiện hành vi vệ sinh cá nhân, góp phần giảm tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm ở trẻ nhỏ tại địa phương và các vùng tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về vệ sinh cá nhân và phòng chống bệnh truyền nhiễm qua bàn tay, trong đó:
- Lý thuyết hành vi sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích mối quan hệ giữa nhận thức về nguy cơ bệnh tật và hành vi RTVXP.
- Mô hình truyền thông thay đổi hành vi: Nhấn mạnh vai trò của truyền thông đại chúng và cán bộ y tế trong việc nâng cao kiến thức và thực hành vệ sinh.
- Khái niệm vệ sinh bàn tay sạch: Bao gồm việc sử dụng xà phòng và thực hiện đúng quy trình rửa tay theo hướng dẫn của Bộ Y tế với 6 bước cơ bản.
Các khái niệm chính gồm: kiến thức về RTVXP, thực hành RTVXP, các thời điểm cần rửa tay, và các yếu tố ảnh hưởng như trình độ học vấn, nghề nghiệp, điều kiện vệ sinh gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả có phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: 201 người chăm sóc chính trẻ dưới 2 tuổi tại xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, Hà Nội.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ NCSC của trẻ dưới 2 tuổi trong xã, trừ những trường hợp không tiếp cận được hoặc không phù hợp tiêu chuẩn.
- Phương pháp chọn mẫu: Lập danh sách toàn bộ hộ gia đình có trẻ dưới 2 tuổi, điều tra toàn bộ đối tượng phù hợp.
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, quan sát hành vi RTVXP của 123 NCSC và 38 trẻ.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, tính tần số, tỷ lệ phần trăm, tỷ số chênh (OR), kiểm định chi-square để đánh giá sự khác biệt và mối liên quan giữa các biến.
- Timeline nghiên cứu: Tháng 5/2010 đến tháng 10/2010.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm quần thể nghiên cứu: Tuổi trung bình của trẻ là 11,64 tháng, 46,8% trẻ bị ốm trong vòng hai tuần trước điều tra, chủ yếu do các bệnh lây nhiễm qua bàn tay như NKHH (25,4%) và tiêu chảy (11,9%). Tuổi trung bình của NCSC là 37,02, trong đó 69,2% là bố mẹ trẻ, 32,3% làm nông nghiệp, 31,8% nội trợ hoặc nghỉ hưu.
Kiến thức về RTVXP: 89,1% NCSC từng nghe tuyên truyền về RTVXP, chủ yếu qua đài/tivi (96,6%). Tuy nhiên, chỉ 14,9% có kiến thức đúng về bàn tay không sạch, 13,4% không biết bệnh nào lây qua bàn tay, 44,3% nhận thức chưa đúng về tác dụng của RTVXP. Về các thời điểm cần rửa tay, 83,1% chỉ kể được 3 thời điểm trở xuống, chủ yếu là trước khi ăn (69,2%) và sau khi đại tiện (69,7%). Tỷ lệ NCSC kể đủ 6 bước rửa tay đúng quy trình rất thấp (dưới 5%).
Thực hành RTVXP: 54,7% NCSC rửa tay sau khi đại tiện, nhưng chỉ 13,2% rửa tay với xà phòng trước khi cho trẻ ăn. Tỷ lệ trẻ được rửa tay với xà phòng thấp hơn, chỉ 30,8% được rửa khi tay bẩn. Chất lượng thực hành cũng hạn chế, phần lớn NCSC chỉ thực hiện 2-3 bước trong quy trình rửa tay. Khoảng 2,5% hộ gia đình không quen dùng xà phòng để rửa tay.
Yếu tố liên quan đến thực hành RTVXP: Thực hành RTVXP có mối liên quan tích cực với trình độ học vấn, nghề nghiệp, kiến thức về RTVXP và khoảng cách đến nơi để xà phòng trong hộ gia đình. Ví dụ, NCSC có trình độ THCS trở lên và làm công nhân, viên chức có tỷ lệ RTVXP cao hơn nhóm làm nông nghiệp từ 2 đến 3 lần.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn NCSC đã từng nghe tuyên truyền về RTVXP, kiến thức và thực hành vẫn còn rất hạn chế, đặc biệt về nhận thức đúng về bàn tay không sạch và các bước rửa tay đúng kỹ thuật. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các nước đang phát triển, nơi mà thói quen RTVXP chưa được hình thành rộng rãi.
Sự thiếu hụt kiến thức và thực hành đúng có thể do nhiều nguyên nhân như trình độ học vấn thấp, điều kiện vệ sinh gia đình chưa thuận tiện (khoảng 50% hộ có khoảng cách >5m đến nơi để xà phòng), và thói quen sinh hoạt chưa phù hợp. Việc truyền thông chủ yếu qua đài/tivi chưa đủ để thay đổi hành vi, cần đa dạng hóa kênh truyền thông và tăng cường giáo dục trực tiếp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức về các thời điểm cần rửa tay, tỷ lệ thực hành RTVXP theo nhóm nghề nghiệp và trình độ học vấn, cũng như bảng so sánh tỷ lệ trẻ được rửa tay với xà phòng theo nhóm NCSC.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông đa kênh về RTVXP: Sử dụng đài, tivi, internet, và cán bộ y tế để nâng cao nhận thức, đặc biệt tập trung vào nhóm NCSC có trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, UBND xã, các tổ chức y tế dự phòng.
Đào tạo, tập huấn kỹ thuật rửa tay đúng quy trình: Tổ chức các lớp tập huấn cho NCSC và cán bộ y tế xã về quy trình 6 bước rửa tay với xà phòng. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Trường Đại học Y tế Công cộng phối hợp với Trung tâm Y tế huyện.
Cải thiện điều kiện vệ sinh tại hộ gia đình và nơi công cộng: Khuyến khích bố trí nơi để xà phòng gần khu vực rửa tay, giảm khoảng cách đến dưới 5m, đồng thời trang bị xà phòng tại các trường học, trạm y tế, chợ. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: UBND xã, các tổ chức cộng đồng.
Xây dựng chương trình giáo dục vệ sinh cho trẻ em và gia đình: Lồng ghép giáo dục RTVXP trong các trường mầm non, phổ cập kiến thức cho trẻ và người chăm sóc. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng Giáo dục, Trung tâm Y tế huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và thực hành RTVXP, giúp xây dựng chương trình truyền thông và can thiệp phù hợp.
Nhà quản lý y tế và chính quyền địa phương: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi RTVXP giúp hoạch định chính sách, đầu tư cải thiện điều kiện vệ sinh và hỗ trợ cộng đồng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và thực trạng vệ sinh cá nhân tại vùng nông thôn Việt Nam.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực sức khỏe cộng đồng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các dự án can thiệp nâng cao vệ sinh cá nhân, giảm bệnh truyền nhiễm ở trẻ em.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao rửa tay với xà phòng lại quan trọng đối với trẻ dưới 2 tuổi?
Rửa tay với xà phòng giúp loại bỏ vi khuẩn và mầm bệnh trên tay, giảm 34%-65% nguy cơ mắc viêm phổi và 41%-65% nguy cơ mắc tiêu chảy ở trẻ nhỏ, hai nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi.Những thời điểm nào là quan trọng nhất để rửa tay?
Ba thời điểm quan trọng nhất là: sau khi đi vệ sinh hoặc rửa cho trẻ đại tiện xong, trước khi chuẩn bị/chế biến thức ăn, và trước khi ăn hoặc cho trẻ ăn.Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thực hành rửa tay đúng cách?
Trình độ học vấn, nghề nghiệp, kiến thức về RTVXP, sự thuận tiện của điều kiện vệ sinh như khoảng cách đến nơi để xà phòng và nguồn nước là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi này.Làm thế nào để nâng cao thói quen rửa tay với xà phòng trong cộng đồng?
Cần tăng cường truyền thông đa kênh, đào tạo kỹ thuật rửa tay đúng quy trình, cải thiện điều kiện vệ sinh tại hộ gia đình và nơi công cộng, đồng thời giáo dục trẻ em và người chăm sóc.Có những khó khăn nào trong việc thực hiện nghiên cứu về RTVXP?
Khó khăn gồm việc tiếp cận đối tượng trong mùa làm nông, sai số thông tin do người tham gia không hiểu rõ câu hỏi, và hạn chế trong quan sát hành vi thực tế do tính tự nguyện và sự nhạy cảm của chủ đề.
Kết luận
- Bệnh truyền nhiễm qua bàn tay là nguyên nhân chính gây bệnh và tử vong ở trẻ dưới 2 tuổi tại xã Đại Yên, với tỷ lệ trẻ ốm lên đến 46,8% trong hai tuần trước điều tra.
- Kiến thức và thực hành rửa tay với xà phòng của người chăm sóc chính còn rất hạn chế, đặc biệt về nhận thức bàn tay không sạch và quy trình rửa tay đúng kỹ thuật.
- Thực hành RTVXP có liên quan mật thiết đến trình độ học vấn, nghề nghiệp, kiến thức và điều kiện vệ sinh gia đình.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, đào tạo, cải thiện điều kiện vệ sinh và giáo dục cộng đồng để nâng cao hành vi RTVXP.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các chương trình y tế dự phòng tại địa phương và các vùng tương tự, góp phần giảm gánh nặng bệnh truyền nhiễm ở trẻ nhỏ.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương nên phối hợp triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả các can thiệp nhằm cải thiện vệ sinh cá nhân cho trẻ em và người chăm sóc.