Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc phát triển năng lực vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học cho học sinh trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, môn Khoa học tự nhiên lớp 7 được thiết kế nhằm phát triển năng lực khoa học tự nhiên, trong đó năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học đóng vai trò trọng tâm. Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển năng lực này thông qua dạy học bài tập chương Phân tử - Liên kết hóa học, một chủ đề quan trọng và có tính trừu tượng cao trong môn Khoa học tự nhiên.

Mục tiêu nghiên cứu là tuyển chọn và sử dụng bài tập hóa học phù hợp nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học cho học sinh lớp 7 tại các trường trung học cơ sở trên địa bàn Hà Nội và Bắc Ninh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm chương trình môn Khoa học tự nhiên lớp 7, đặc biệt là chương Phân tử - Liên kết hóa học, với thực nghiệm tại Trường THCS Huy Văn và Trường Phổ thông liên cấp Hanoi Adelaide school trong năm học 2022-2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học Khoa học tự nhiên, góp phần hình thành năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng thực tiễn cho học sinh, từ đó đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo hướng phát triển năng lực người học. Kết quả nghiên cứu được kỳ vọng sẽ cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho giáo viên trong việc lựa chọn và sử dụng bài tập hóa học hiệu quả, đồng thời góp phần cải tiến phương pháp dạy học tích cực trong nhà trường phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học trong giáo dục phổ thông, đặc biệt là quan điểm của chương trình giáo dục phổ thông 2018 về năng lực khoa học tự nhiên. Theo đó, năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng được hiểu là khả năng sử dụng tri thức và kỹ năng đã lĩnh hội để giải quyết các vấn đề thực tiễn một cách hiệu quả và sáng tạo.

Hai phương pháp dạy học tích cực được áp dụng làm nền tảng lý thuyết gồm:

  • Dạy học hợp đồng (DHHĐ): Tạo môi trường học tập cho phép học sinh chủ động lựa chọn nhiệm vụ, thời gian và cách thức thực hiện, từ đó phát triển tính độc lập và trách nhiệm học tập.

  • Dạy học giải quyết vấn đề (DHGQVD): Đặt học sinh vào tình huống có vấn đề, khuyến khích phát hiện, phân tích và giải quyết vấn đề thông qua hoạt động tự lực và hợp tác, phát triển năng lực tư duy phản biện và sáng tạo.

Ngoài ra, khái niệm bài tập hóa học được định nghĩa là công cụ dạy học giúp học sinh vận dụng kiến thức, kỹ năng hóa học vào thực tiễn, đồng thời phát triển tư duy và năng lực giải quyết vấn đề. Bài tập được phân loại theo hình thức (trắc nghiệm, tự luận), nội dung (định tính, định lượng, thực nghiệm) và mức độ nhận thức (nhận biết, thông hiểu, vận dụng, vận dụng cao).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực nghiệm sư phạm:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ sách giáo khoa, sách bài tập, tài liệu tham khảo, khảo sát ý kiến giáo viên và học sinh tại các trường THCS trên địa bàn Hà Nội và Bắc Ninh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để xử lý số liệu khảo sát, phân tích định tính và tổng hợp các tài liệu lý luận liên quan.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 37 giáo viên và hơn 100 học sinh lớp 7 tại hai trường thực nghiệm tiêu biểu. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

  • Tiến trình nghiên cứu: Bắt đầu từ tháng 3/2023 với tổng hợp tài liệu, khảo sát thực trạng, xây dựng bộ công cụ đánh giá, tuyển chọn bài tập và áp dụng dạy học tích cực phối hợp với bài tập hóa học trong thực nghiệm sư phạm từ tháng 9 đến tháng 11/2023. Cuối cùng là xử lý số liệu và hoàn thiện luận văn vào tháng 12/2023.

  • Phương pháp đánh giá: Thiết kế phiếu đánh giá năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học dành cho giáo viên và học sinh, kết hợp với bài kiểm tra 15 phút và 45 phút để đánh giá hiệu quả dạy học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng bài tập hóa học: 75,7% giáo viên sử dụng Internet và 89,2% sử dụng sách tham khảo làm nguồn bài tập, trong khi chỉ 8,1% tự biên soạn bài tập. 62,2% giáo viên cho rằng bài tập chủ yếu dùng để nghiên cứu bài mới, 83,8% dùng để củng cố kiến thức, nhưng chỉ 32,4% dùng để đánh giá kết quả học tập.

  2. Khó khăn trong thiết kế và sử dụng bài tập: 86,5% giáo viên gặp khó khăn do thiếu tài liệu hướng dẫn quy trình thiết kế bài tập phát triển năng lực, 59,5% cho biết thời lượng dạy học hạn chế, 45,9% chưa nắm rõ năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học.

  3. Đánh giá năng lực vận dụng kiến thức của học sinh: 43,2% giáo viên đánh giá học sinh có khả năng nhận ra và giải thích vấn đề, 67,6% cho rằng học sinh có thể đưa ra phán đoán và xây dựng giải pháp, tuy nhiên chỉ 40,5% học sinh thực hiện kế hoạch giải quyết vấn đề hiệu quả.

  4. Hiệu quả các biện pháp phát triển năng lực: Bài tập hóa học được đánh giá là biện pháp hiệu quả nhất trong số các phương pháp dạy học tích cực (đạt trên 70% mức hiệu quả), trong khi dạy học STEM và hoạt động trải nghiệm có mức độ hiệu quả thấp hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên và học sinh đều nhận thức rõ vai trò quan trọng của bài tập hóa học trong phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng. Tuy nhiên, việc thiếu tài liệu hướng dẫn và thời gian hạn chế đã ảnh hưởng đến chất lượng thiết kế và sử dụng bài tập. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.

Việc học sinh chưa đạt mức cao trong thực hiện kế hoạch giải quyết vấn đề phản ánh nhu cầu tăng cường áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như dạy học hợp đồng và giải quyết vấn đề phối hợp với bài tập hóa học. Biểu đồ kết quả đánh giá năng lực vận dụng kiến thức có thể được trình bày qua bảng phân phối tần suất các mức độ đạt được, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố năng lực của học sinh.

Ngoài ra, sự đa dạng trong loại bài tập (tính toán, lý thuyết, thực nghiệm) cần được tăng cường để phát triển toàn diện các thành tố năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng. Kết quả này đồng nhất với quan điểm của chương trình giáo dục phổ thông 2018 về phát triển năng lực người học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phổ biến tài liệu hướng dẫn thiết kế bài tập hóa học phát triển năng lực: Cần có bộ tài liệu chuẩn, chi tiết về quy trình tuyển chọn và thiết kế bài tập phù hợp với chương trình lớp 7, giúp giáo viên dễ dàng áp dụng. Thời gian thực hiện: trong năm học 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học tích cực và sử dụng bài tập: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về dạy học hợp đồng, giải quyết vấn đề và kỹ thuật thiết kế bài tập phát triển năng lực. Thời gian: hàng năm, bắt đầu từ năm học 2024-2025. Chủ thể: Trung tâm bồi dưỡng giáo viên và các trường đại học.

  3. Phát triển hệ thống bài tập đa dạng, liên môn và gắn với thực tiễn: Thiết kế bài tập hóa học có nội dung thực tiễn, liên kết với các môn học khác nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức toàn diện cho học sinh. Thời gian: xây dựng trong 2 năm, áp dụng từ năm học 2025-2026. Chủ thể: Ban biên soạn sách giáo khoa và các nhóm nghiên cứu giáo dục.

  4. Tăng cường thời lượng và tổ chức hoạt động dạy học linh hoạt: Điều chỉnh thời lượng dạy học để dành nhiều thời gian cho hoạt động giải bài tập và thực hành, đồng thời áp dụng các hình thức tổ chức lớp học như lớp học đảo ngược, nhóm học tập. Thời gian: triển khai thí điểm từ năm học 2024-2025. Chủ thể: Ban giám hiệu các trường THCS.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên môn Khoa học tự nhiên và Hóa học cấp THCS: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để lựa chọn, thiết kế bài tập phù hợp nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên Sở Giáo dục: Tài liệu giúp xây dựng chính sách, chương trình bồi dưỡng giáo viên và phát triển tài liệu dạy học theo hướng năng lực.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Hóa học: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực nghiệm sư phạm, phương pháp đánh giá năng lực và ứng dụng dạy học tích cực trong giảng dạy.

  4. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu tham khảo: Tham khảo để phát triển hệ thống bài tập đa dạng, phù hợp với mục tiêu phát triển năng lực học sinh theo chương trình mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học lại quan trọng trong giáo dục phổ thông?
    Năng lực này giúp học sinh không chỉ nhớ kiến thức mà còn biết áp dụng vào thực tiễn, giải quyết vấn đề, từ đó phát triển tư duy phản biện và sáng tạo, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

  2. Bài tập hóa học có vai trò gì trong phát triển năng lực vận dụng kiến thức?
    Bài tập hóa học là công cụ giúp học sinh luyện tập, vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào các tình huống thực tế, đồng thời phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.

  3. Phương pháp dạy học hợp đồng và giải quyết vấn đề hỗ trợ phát triển năng lực như thế nào?
    Hai phương pháp này tạo điều kiện cho học sinh chủ động, tích cực tham gia học tập, phát hiện và giải quyết vấn đề, từ đó nâng cao năng lực vận dụng kiến thức và kỹ năng.

  4. Khó khăn lớn nhất của giáo viên khi sử dụng bài tập phát triển năng lực là gì?
    Thiếu tài liệu hướng dẫn thiết kế bài tập phù hợp và thời gian dạy học hạn chế là những khó khăn chính, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng bài tập trong giảng dạy.

  5. Làm thế nào để đánh giá chính xác năng lực vận dụng kiến thức của học sinh?
    Cần sử dụng bộ công cụ đánh giá đa dạng gồm phiếu đánh giá theo tiêu chí, bài kiểm tra thực hành và tự đánh giá của học sinh, kết hợp đánh giá định tính và định lượng để phản ánh toàn diện năng lực.

Kết luận

  • Năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học là thành tố quan trọng trong chương trình Khoa học tự nhiên lớp 7, góp phần phát triển năng lực khoa học tự nhiên cho học sinh.
  • Việc tuyển chọn và sử dụng bài tập hóa học phù hợp phối hợp với phương pháp dạy học tích cực như dạy học hợp đồng và giải quyết vấn đề giúp phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng cho học sinh.
  • Khó khăn chính của giáo viên là thiếu tài liệu hướng dẫn và thời gian hạn chế, cần có giải pháp hỗ trợ thiết thực từ các cơ quan quản lý và đào tạo.
  • Đề xuất xây dựng tài liệu hướng dẫn, đào tạo giáo viên, phát triển hệ thống bài tập đa dạng và tăng cường thời lượng dạy học nhằm nâng cao hiệu quả phát triển năng lực.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá trong giáo dục phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp dạy học phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng cho học sinh phổ thông.