Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018, môn Toán tiểu học giữ vai trò nền tảng trong việc phát triển năng lực tính toán và tư duy logic cho học sinh. Theo chương trình, năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán (CCPTHT) là một trong năm thành tố cốt lõi của năng lực Toán học, góp phần quan trọng trong việc hình thành và phát triển năng lực toán học cho học sinh lớp 2. Tuy nhiên, thực tế tại một số trường tiểu học ở Hải Phòng cho thấy việc sử dụng CCPTHT trong dạy học Toán lớp 2 còn nhiều hạn chế, đặc biệt là ở các trường vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, nơi trang thiết bị dạy học chưa được trang bị đầy đủ và giáo viên chưa có kỹ năng khai thác hiệu quả các công cụ này.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất một số biện pháp phát triển năng lực sử dụng CCPTHT cho học sinh lớp 2, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Toán theo hướng phát triển năng lực người học. Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn quận Hải An, thành phố Hải Phòng, trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022, với đối tượng khảo sát gồm 60 giáo viên và 180 học sinh lớp 2 tại 6 trường tiểu học. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp các giải pháp thiết thực, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng công cụ và phương tiện học toán, từ đó góp phần phát triển năng lực toán học cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại công nghệ 4.0.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phát triển năng lực người học, đặc biệt là năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán. Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, năng lực được hiểu là tổ hợp các kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân giúp người học thực hiện thành công một loại hoạt động nhất định. Phát triển năng lực là quá trình biến đổi từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn thông qua luyện tập và rèn luyện thường xuyên.
Khái niệm công cụ và phương tiện học toán được định nghĩa là các thiết bị, mô hình, hình ảnh, phần mềm hỗ trợ quá trình dạy và học toán, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách trực quan và sinh động. Năng lực sử dụng CCPTHT được xem là khả năng nhận biết, vận dụng các công cụ, phương tiện phù hợp để thực hiện các nhiệm vụ học tập toán học.
Nghiên cứu áp dụng mô hình phát triển năng lực sử dụng CCPTHT qua các mức độ: nhận biết, sử dụng công cụ đơn giản, làm quen với công nghệ hỗ trợ và nhận thức ưu nhược điểm của công cụ. Các khái niệm chính bao gồm: phát triển năng lực, công cụ và phương tiện học toán, năng lực sử dụng CCPTHT, đặc điểm tâm sinh lý học sinh lớp 2, và nguyên tắc tổ chức dạy học phát triển năng lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát bằng phiếu hỏi, dự giờ quan sát, phỏng vấn giáo viên và học sinh tại 6 trường tiểu học thuộc quận Hải An, Hải Phòng. Cỡ mẫu gồm 60 giáo viên và 180 học sinh lớp 2, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng địa phương.
Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả như tính tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình để đánh giá nhận thức, mức độ sử dụng và hiệu quả của CCPTHT trong dạy học. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022, bao gồm các bước: khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu, đề xuất biện pháp và thực nghiệm sư phạm để kiểm chứng tính khả thi của các biện pháp đề xuất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của giáo viên về tầm quan trọng của CCPTHT: Có 61,66% giáo viên đánh giá việc phát triển năng lực sử dụng CCPTHT cho học sinh lớp 2 là quan trọng, trong khi 15% cho rằng ít quan trọng và 11,67% không quan trọng. Điều này cho thấy vẫn còn một bộ phận giáo viên chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của công cụ và phương tiện học toán.
Hiểu biết của giáo viên về các loại CCPTHT: 100% giáo viên được khảo sát đã được bồi dưỡng chuyên môn về chương trình và sách giáo khoa Toán lớp 2, nhưng chỉ 67% trả lời đúng về nhóm tác giả các bộ sách. Về mức độ hiểu biết, 66,67% giáo viên hiểu rõ công cụ hỗ trợ nội dung số và phép tính, 55% hiểu rõ về đo lường và các phương tiện hỗ trợ hoạt động vui chơi, vận dụng còn thấp (khoảng 55%).
Tần suất sử dụng CCPTHT trong dạy học: Chỉ có 47% giáo viên thường xuyên hoặc rất thường xuyên sử dụng CCPTHT, trong khi 53% còn lại ít hoặc không sử dụng. Nguyên nhân chính là do thiết bị dạy học cũ kỹ, thiếu đa dạng và giáo viên chưa chủ động thiết kế công cụ phù hợp.
Đánh giá của học sinh về CCPTHT: 34,44% học sinh rất hứng thú khi sử dụng CCPTHT, 40,56% bình thường và 25% không hứng thú. Về hiệu quả học tập, 47,78% học sinh cho rằng hiểu bài hơn khi sử dụng CCPTHT. Nội dung hình học và đo lường được sử dụng nhiều nhất (53,89%), tiếp theo là số và phép tính (46,66%), trong khi thống kê ít được sử dụng (22,78%).
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên và học sinh đều nhận thức được vai trò quan trọng của CCPTHT trong việc phát triển năng lực toán học, tuy nhiên việc áp dụng còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Việc thiếu trang thiết bị hiện đại và sự chưa đồng đều trong nhận thức, kỹ năng của giáo viên là những rào cản lớn.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo ngành giáo dục về việc cần nâng cao năng lực sử dụng công nghệ và phương tiện dạy học cho giáo viên tiểu học. Việc học sinh chưa hoàn toàn hứng thú khi sử dụng CCPTHT phản ánh sự cần thiết phải có hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ kịp thời từ giáo viên để phát huy hiệu quả công cụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm giáo viên theo mức độ sử dụng CCPTHT, biểu đồ tròn phân bố mức độ hứng thú của học sinh, và bảng so sánh mức độ hiểu biết của giáo viên về các loại công cụ theo nội dung môn học. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét thực trạng và nhu cầu cải thiện trong dạy học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao kỹ năng sử dụng và thiết kế công cụ, phương tiện học toán phù hợp với chương trình mới, đặc biệt chú trọng các nội dung đo lường và công nghệ hỗ trợ. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học tổ chức.
Trang bị và nâng cấp thiết bị dạy học: Đầu tư bổ sung các công cụ, phương tiện học toán hiện đại, đa dạng, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh lớp 2, như máy chiếu, bảng tương tác, phần mềm học tập. Nhà trường và các cấp quản lý cần ưu tiên ngân sách trong vòng 1 năm tới.
Thiết kế các tình huống thực hành sử dụng CCPTHT: Xây dựng các bài tập, tình huống giả định giúp học sinh thực hành thao tác với công cụ, phát hiện lỗi sai và giải quyết vấn đề toán học thực tế. Giáo viên cần áp dụng thường xuyên trong các tiết học, tạo hứng thú và phát triển tư duy cho học sinh.
Khuyến khích giáo viên tự sáng tạo công cụ học tập: Hỗ trợ giáo viên tự làm hoặc thiết kế các phương tiện dạy học phù hợp với điều kiện thực tế, tăng tính sáng tạo và phù hợp với nội dung bài học. Nhà trường cần tạo điều kiện về thời gian và vật chất để giáo viên thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học, đặc biệt là giáo viên lớp 2: Nghiên cứu cung cấp các biện pháp thiết thực giúp nâng cao kỹ năng sử dụng công cụ và phương tiện học toán, từ đó cải thiện chất lượng dạy học và phát triển năng lực học sinh.
Cán bộ quản lý giáo dục: Thông tin về thực trạng và giải pháp hỗ trợ phát triển năng lực sử dụng CCPTHT giúp hoạch định chính sách, đầu tư trang thiết bị và tổ chức bồi dưỡng phù hợp.
Nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các chương trình đào tạo, tài liệu hướng dẫn sử dụng công cụ học toán cho học sinh tiểu học.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của công cụ và phương tiện học toán trong việc hỗ trợ con em học tập, từ đó phối hợp với nhà trường tạo môi trường học tập tích cực.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán lại quan trọng với học sinh lớp 2?
Năng lực này giúp học sinh tiếp cận kiến thức toán học một cách trực quan, sinh động, phát triển tư duy trừu tượng và kỹ năng giải quyết vấn đề, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của lứa tuổi.Những khó khăn chính khi giáo viên sử dụng CCPTHT trong dạy học là gì?
Khó khăn gồm thiếu trang thiết bị hiện đại, giáo viên chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng sử dụng công cụ, phương tiện, và chưa có thói quen thiết kế bài giảng tích hợp công cụ phù hợp.Làm thế nào để học sinh hứng thú hơn khi sử dụng công cụ học toán?
Giáo viên cần hướng dẫn chi tiết, tạo các hoạt động thực hành vừa sức, kết hợp trò chơi và tình huống thực tế để học sinh cảm thấy thú vị và có cơ hội vận dụng công cụ hiệu quả.Các biện pháp đề xuất có thể áp dụng ở những trường thiếu thiết bị hiện đại không?
Có thể áp dụng bằng cách sử dụng các công cụ đơn giản, tự làm hoặc tận dụng các vật liệu sẵn có, đồng thời tăng cường bồi dưỡng giáo viên để khai thác tối đa hiệu quả công cụ hiện có.Làm sao để đánh giá hiệu quả phát triển năng lực sử dụng CCPTHT của học sinh?
Có thể đánh giá qua quan sát quá trình học sinh thao tác với công cụ, kết quả bài tập, khả năng vận dụng công cụ giải quyết các bài toán thực tế và phản hồi từ giáo viên, học sinh.
Kết luận
- Năng lực sử dụng công cụ và phương tiện học toán là yếu tố then chốt trong phát triển năng lực toán học cho học sinh lớp 2, góp phần nâng cao chất lượng dạy học theo chương trình mới.
- Thực trạng tại Hải Phòng cho thấy giáo viên và học sinh đã nhận thức được tầm quan trọng nhưng còn nhiều hạn chế về trang thiết bị và kỹ năng sử dụng công cụ.
- Nghiên cứu đề xuất các biện pháp thiết thực như bồi dưỡng giáo viên, nâng cấp thiết bị, thiết kế tình huống thực hành và khuyến khích sáng tạo công cụ học tập.
- Các biện pháp này cần được triển khai đồng bộ trong vòng 6-12 tháng để đạt hiệu quả cao nhất.
- Kêu gọi các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và phụ huynh cùng phối hợp thực hiện nhằm phát triển năng lực sử dụng công cụ học toán cho học sinh lớp 2, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại số.