Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của xã hội hiện đại, giáo dục Việt Nam đã chuyển hướng từ việc truyền đạt kiến thức sang phát triển năng lực (NL) toàn diện cho học sinh (HS). Theo chương trình giáo dục phổ thông (CT GDPT) môn Ngữ văn 2018, năng lực tạo lập văn bản thông tin (VBTT) được xem là một trong những kỹ năng thiết yếu, giúp HS không chỉ tiếp nhận mà còn chủ động truyền tải thông tin một cách hiệu quả. Năng lực này đặc biệt quan trọng trong thời đại số hóa, khi khả năng tạo lập và sử dụng VBTT ảnh hưởng trực tiếp đến giao tiếp, truyền thông và tiếp cận tri thức.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phát triển năng lực tạo lập VBTT cho HS lớp 10 theo yêu cầu của CT GDPT môn Ngữ văn 2018, tập trung vào các dạng văn bản như báo cáo nghiên cứu, bản nội quy, bản hướng dẫn và bài giới thiệu tác phẩm văn học. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại một số trường trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Lào Cai trong năm học 2022-2023. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, đề xuất biện pháp phát triển NL tạo lập VBTT và kiểm nghiệm hiệu quả qua thực nghiệm sư phạm.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo hướng phát triển phẩm chất và NL người học. Kết quả nghiên cứu góp phần giúp giáo viên (GV) có phương pháp giảng dạy phù hợp, đồng thời giúp HS phát triển kỹ năng viết VBTT đa dạng, phục vụ học tập và giao tiếp xã hội hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực và năng lực tạo lập văn bản, trong đó:

  • Năng lực (NL) được hiểu là khả năng cá nhân huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện hiệu quả một hoạt động nhất định trong điều kiện cụ thể. NL bao gồm NL chung (như NL tự chủ, giao tiếp, giải quyết vấn đề) và NL chuyên môn (như NL ngôn ngữ, NL văn học).

  • Năng lực tạo lập văn bản (NL tạo lập VB) là khả năng tổ chức, xây dựng một văn bản hoàn chỉnh, đúng quy cách và có ý nghĩa, bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc câu, phương tiện ngữ pháp và các phương tiện hỗ trợ khác để truyền tải thông tin chính xác, logic và hấp dẫn.

  • Văn bản thông tin (VBTT) là loại văn bản chủ yếu dùng để cung cấp thông tin khách quan về con người, sự vật, hiện tượng hoặc hướng dẫn thực hiện hoạt động dựa trên số liệu, sự kiện và kiến thức khoa học. VBTT bao gồm các thể loại như báo cáo nghiên cứu, bản nội quy, bản hướng dẫn, bài giới thiệu tác phẩm.

  • Lý thuyết dạy học theo tiếp cận tiến trình - thể loại được áp dụng để phát triển NL tạo lập VBTT, nhấn mạnh việc kết hợp quy trình viết (trước viết, viết, sau viết) với đặc trưng thể loại văn bản nhằm giúp HS hiểu và vận dụng linh hoạt các kỹ năng viết.

  • Lý thuyết tích hợp kỹ năng đọc hiểu và tạo lập VBTT nhằm phát triển toàn diện năng lực giao tiếp của HS, giúp các em vừa là người đọc hiểu sâu sắc, vừa là người viết có khả năng truyền đạt thông tin hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ khảo sát thực trạng qua phiếu hỏi với 25 GV và 148 HS lớp 10 tại các trường THPT trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Ngoài ra, dữ liệu còn được thu thập từ quan sát sư phạm, phỏng vấn và thực nghiệm sư phạm.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp dữ liệu khảo sát để đánh giá thực trạng phát triển NL tạo lập VBTT; sử dụng phương pháp hồi cứu tư liệu để xây dựng cơ sở lý luận; áp dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng để đánh giá hiệu quả các biện pháp đề xuất.

  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thực hiện tại một số lớp 10 với kế hoạch bài dạy cụ thể, kiểm tra kết quả qua phiếu khảo sát ý kiến HS, bài kiểm tra định kỳ và đánh giá định tính, định lượng nhằm kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp phát triển NL tạo lập VBTT.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2022-2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng và triển khai biện pháp, thực nghiệm sư phạm và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hiểu biết và hướng dẫn tạo lập VBTT của GV: Chỉ 20% GV có hiểu biết sâu sắc về VBTT, trong khi 48% và 32% hiểu sâu về VB văn học và VB nghị luận. Tương tự, 24% GV hướng dẫn HS viết thành thạo VBTT, thấp hơn nhiều so với các loại VB khác. Tuy nhiên, 76% GV đánh giá việc dạy tạo lập VBTT là rất cần thiết.

  2. Khó khăn trong dạy học tạo lập VBTT: 52,4% GV gặp khó khăn ở bước viết trong quy trình tạo lập VBTT, đặc biệt là khi hướng dẫn viết báo cáo nghiên cứu và bản nội quy/hướng dẫn nơi công cộng (36%). Bước trước viết và sau viết cũng gặp khó khăn nhưng ở mức thấp hơn (28,6% và 19%).

  3. Thực trạng học tập và nhận thức của HS: 73,6% HS cho rằng tạo lập VBTT rất quan trọng, 59,5% đánh giá việc viết VBTT không quá khó, 50,7% nắm được tiến trình tạo lập VBTT hoàn chỉnh. Tuy nhiên, 22,3% HS vẫn cảm thấy khó khăn và 23,6% chưa nhận thức đúng tầm quan trọng của VBTT.

  4. Khả năng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT): 96% GV và 93,9% HS có khả năng ứng dụng CNTT ở mức cơ bản trở lên trong việc dạy và học tạo lập VBTT, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các phương pháp dạy học hiện đại.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy GV và HS đều nhận thức được vai trò quan trọng của NL tạo lập VBTT trong CT GDPT môn Ngữ văn 2018, tuy nhiên còn nhiều khó khăn trong việc thực hiện, đặc biệt là ở bước viết và khi tiếp cận các thể loại VBTT phức tạp như báo cáo nghiên cứu. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự mới mẻ và thách thức của VBTT trong giáo dục phổ thông Việt Nam.

Việc ứng dụng phương pháp dạy học theo tiếp cận tiến trình - thể loại được đánh giá là phù hợp để phát triển NL tạo lập VBTT, giúp HS hiểu rõ cấu trúc, đặc điểm ngôn ngữ và quy trình viết. Sự tích hợp chặt chẽ giữa dạy học đọc hiểu và tạo lập VBTT cũng góp phần nâng cao hiệu quả học tập, giúp HS vừa là người đọc hiểu sâu sắc, vừa là người viết có kỹ năng.

Khả năng ứng dụng CNTT cao của GV và HS là một lợi thế lớn, tạo điều kiện để triển khai các biện pháp dạy học sáng tạo như phân tích mẫu, dạy học dự án, sử dụng phiếu bài tập và công cụ hỗ trợ trực tuyến. Tuy nhiên, vẫn cần chú trọng giải quyết các khó khăn về nhận thức và kỹ năng viết của HS, đặc biệt là ở vùng nông thôn và khu vực khó khăn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ GV và HS theo từng mức độ hiểu biết, khó khăn và ứng dụng CNTT, cũng như bảng so sánh kết quả kiểm tra giữa nhóm thực nghiệm và đối chứng để minh chứng hiệu quả biện pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV về VBTT: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về đặc điểm, phương pháp dạy học VBTT, đặc biệt là kỹ năng hướng dẫn viết báo cáo nghiên cứu và bản nội quy/hướng dẫn. Mục tiêu nâng tỷ lệ GV hiểu sâu và hướng dẫn thành thạo VBTT lên trên 50% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GDĐT, các trường đại học sư phạm.

  2. Áp dụng phương pháp dạy học theo tiếp cận tiến trình - thể loại: Xây dựng kế hoạch bài dạy cụ thể, kết hợp phân tích mẫu, dạy học dự án và hệ thống bài tập đa dạng để phát triển NL tạo lập VBTT cho HS. Mục tiêu tăng tỷ lệ HS nắm vững quy trình viết và tạo lập VBTT lên 70% sau một học kỳ. Chủ thể thực hiện: GV Ngữ văn các trường THPT.

  3. Tích hợp chặt chẽ dạy học đọc hiểu và tạo lập VBTT: Thiết kế các hoạt động học tập liên kết kỹ năng đọc và viết VBTT nhằm nâng cao khả năng phân tích, tổng hợp và trình bày thông tin của HS. Mục tiêu nâng cao điểm trung bình môn Ngữ văn lên ít nhất 10% trong năm học. Chủ thể thực hiện: GV Ngữ văn, ban giám hiệu nhà trường.

  4. Phát huy ứng dụng CNTT trong dạy và học VBTT: Khuyến khích sử dụng các phần mềm hỗ trợ viết, công cụ trình bày đa phương tiện và nền tảng học tập trực tuyến để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả. Mục tiêu 80% HS sử dụng thành thạo CNTT trong tạo lập VBTT trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: GV, HS, phòng công nghệ thông tin các trường.

  5. Xây dựng hệ thống bài tập thực hành phong phú, đa dạng: Soạn thảo và cập nhật các phiếu bài tập, graphic organizers, bài tập dự án phù hợp với từng thể loại VBTT, tạo điều kiện cho HS luyện tập thường xuyên. Mục tiêu hoàn thiện bộ tài liệu bài tập trong 6 tháng và áp dụng rộng rãi. Chủ thể thực hiện: GV Ngữ văn, tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn trung học phổ thông: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển NL tạo lập VBTT, giúp GV nâng cao phương pháp giảng dạy, thiết kế bài học và đánh giá năng lực HS hiệu quả.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên đào tạo: Tài liệu hỗ trợ xây dựng chương trình bồi dưỡng GV, hoạch định chính sách phát triển năng lực viết cho HS theo CT GDPT 2018.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và phương pháp dạy học VBTT, giúp sinh viên chuẩn bị tốt cho công tác giảng dạy trong tương lai.

  4. Nghiên cứu sinh và nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm, phân tích thực trạng và đề xuất biện pháp phát triển NL tạo lập VBTT, góp phần phát triển nghiên cứu trong lĩnh vực dạy học Ngữ văn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực tạo lập văn bản thông tin là gì?
    Năng lực tạo lập VBTT là khả năng tổ chức, xây dựng một văn bản cung cấp thông tin khách quan, đầy đủ và rõ ràng, phù hợp với mục đích giao tiếp. Ví dụ, HS viết được bản nội quy hoặc báo cáo nghiên cứu theo đúng quy trình và thể loại.

  2. Tại sao phát triển năng lực tạo lập VBTT quan trọng trong giáo dục phổ thông?
    VBTT giúp HS phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện và khả năng truyền đạt thông tin trong học tập và đời sống. Đây là kỹ năng thiết yếu trong thời đại số hóa và hội nhập quốc tế.

  3. Phương pháp dạy học nào hiệu quả để phát triển NL tạo lập VBTT?
    Phương pháp tiếp cận tiến trình - thể loại kết hợp phân tích mẫu, dạy học dự án và bài tập thực hành đa dạng được đánh giá cao, giúp HS hiểu rõ cấu trúc và quy trình viết VBTT.

  4. Khó khăn phổ biến của GV khi dạy tạo lập VBTT là gì?
    GV thường gặp khó khăn ở bước viết, đặc biệt khi hướng dẫn viết các thể loại phức tạp như báo cáo nghiên cứu và bản nội quy. Nguyên nhân do VBTT còn mới mẻ và thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể.

  5. Làm thế nào để HS nâng cao khả năng tạo lập VBTT?
    HS cần được thực hành thường xuyên qua các bài tập đa dạng, được hướng dẫn phân tích mẫu, áp dụng quy trình viết và sử dụng công nghệ hỗ trợ. Môi trường học tập tích cực, gắn kết kỹ năng đọc hiểu và viết cũng rất quan trọng.

Kết luận

  • Năng lực tạo lập văn bản thông tin là kỹ năng thiết yếu, góp phần phát triển phẩm chất và năng lực toàn diện cho HS lớp 10 theo CT GDPT môn Ngữ văn 2018.
  • Thực trạng dạy và học VBTT còn nhiều hạn chế, đặc biệt về nhận thức và kỹ năng viết của GV và HS.
  • Phương pháp dạy học theo tiếp cận tiến trình - thể loại, kết hợp phân tích mẫu và ứng dụng CNTT được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả phát triển NL tạo lập VBTT.
  • Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy các biện pháp đề xuất có tính khả thi và mang lại hiệu quả tích cực trong việc nâng cao năng lực viết VBTT cho HS.
  • Đề nghị các cơ sở giáo dục và GV tiếp tục triển khai, hoàn thiện và nhân rộng các biện pháp nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo hướng phát triển năng lực người học.

Next steps: Triển khai đào tạo GV, xây dựng tài liệu bài tập, áp dụng rộng rãi phương pháp dạy học mới và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi thực nghiệm.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, GV và sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn nên tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn, đặc biệt là kỹ năng tạo lập văn bản thông tin cho HS.