## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa, việc phát triển năng lực hợp tác (NLHT) trong giáo dục trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, thích ứng với môi trường phức tạp của thế kỷ 21. Theo khảo sát thực tế tại các trường THPT huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, việc phát triển NLHT trong dạy học Lịch sử Việt Nam lớp 12 còn nhiều hạn chế, chưa được quan tâm đúng mức. Mục tiêu nghiên cứu là phát triển các biện pháp nhằm nâng cao NLHT cho học sinh trong dạy học Lịch sử Việt Nam lớp 12, giai đoạn 1919-2000, tại các trường THPT trên địa bàn huyện Lương Tài. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động dạy học nội khóa và ngoại khóa, với đối tượng là giáo viên và học sinh lớp 12 tại ba trường THPT Lương Tài, Lương Tài 2 và Lương Tài 3 trong năm học 2019-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng dạy học lịch sử, phát triển năng lực hợp tác cho học sinh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho giáo viên và nhà quản lý giáo dục trong việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết dạy học hợp tác của L.Vygotsky**: Nhấn mạnh vai trò của "vùng cận phát triển" và sự hợp tác giữa học sinh với nhau và với giáo viên để phát triển nhận thức.
- **Lý thuyết về hợp tác và cạnh tranh của Morton Deutsch**: Đề cập đến sự phụ thuộc lẫn nhau và mục tiêu chung trong nhóm để đạt hiệu quả cao nhất.
- **Mô hình tảng băng về cấu trúc năng lực**: Bao gồm ba thành tố chính là hành động (hành vi quan sát được), suy nghĩ (kiến thức, kỹ năng, thái độ) và tính sẵn sàng (động cơ, phẩm chất).
- **Khái niệm năng lực hợp tác**: Là khả năng cá nhân phối hợp, chia sẻ, thuyết phục và đánh giá kết quả hoạt động nhóm nhằm hoàn thành nhiệm vụ chung.
- **Các năng lực chuyên biệt trong môn Lịch sử**: Bao gồm năng lực tự học, giải quyết vấn đề, sáng tạo, giao tiếp, hợp tác, sử dụng công nghệ thông tin và kỹ năng tính toán lịch sử.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập từ khảo sát thực tế tại ba trường THPT huyện Lương Tài với 13 giáo viên và 200 học sinh lớp 12.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích định tính qua phiếu điều tra, dự giờ, phỏng vấn và quan sát thực tế.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2019-2020, bao gồm khảo sát thực trạng, đề xuất biện pháp và thực nghiệm sư phạm tại trường THPT Lương Tài.
- **Phương pháp thực nghiệm sư phạm**: Thực nghiệm dạy học một bài cụ thể trong chương trình Lịch sử Việt Nam lớp 12, so sánh kết quả giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng để đánh giá hiệu quả biện pháp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Nhận thức của giáo viên về NLHT**: 90% giáo viên khẳng định vai trò quan trọng của NLHT trong dạy học lịch sử; 92,3% cho rằng phát triển NLHT là cần thiết.
- **Tình hình áp dụng biện pháp dạy học phát triển NLHT**: 38,4% giáo viên thường xuyên áp dụng, 38,4% thỉnh thoảng, 15,3% hiếm khi và 7,9% không áp dụng.
- **Khó khăn trong phát triển NLHT**: 53,8% giáo viên cho biết học sinh còn tự ti, nhút nhát, không tích cực tham gia; 46,1% phản ánh thời lượng tiết học hạn chế; 23% gặp khó khăn về điều kiện cơ sở vật chất.
- **Thực trạng NLHT của học sinh**: Qua khảo sát, học sinh có mức độ hợp tác trung bình khá, tuy nhiên kỹ năng giải quyết mâu thuẫn và tự đánh giá còn hạn chế.
- **Kết quả thực nghiệm sư phạm**: Lớp thực nghiệm có tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt cao hơn 15% so với lớp đối chứng, chứng tỏ biện pháp phát triển NLHT có hiệu quả tích cực.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong phát triển NLHT chủ yếu do thói quen dạy học truyền thống, thiếu kỹ năng tổ chức hoạt động nhóm của giáo viên và tâm lý e ngại của học sinh. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại nhấn mạnh vai trò của học tập hợp tác trong phát triển năng lực. Việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như làm việc nhóm, dự án, sơ đồ tư duy đã góp phần nâng cao sự chủ động, sáng tạo và kỹ năng hợp tác của học sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nhận thức giáo viên về NLHT, bảng phân phối mức độ kết quả thực nghiệm và biểu đồ so sánh tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt giữa lớp thực nghiệm và đối chứng.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên** về kỹ năng tổ chức dạy học hợp tác, áp dụng các phương pháp tích cực nhằm phát triển NLHT cho học sinh. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Sở GD&ĐT, trường THPT.
- **Xây dựng môi trường học tập tích cực, thân thiện** khuyến khích học sinh tham gia hoạt động nhóm, thảo luận, chia sẻ ý kiến. Thời gian: liên tục; Chủ thể: giáo viên, nhà trường.
- **Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin và phương tiện dạy học hiện đại** hỗ trợ hoạt động hợp tác, như phần mềm sơ đồ tư duy, diễn đàn học tập trực tuyến. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: nhà trường, giáo viên.
- **Điều chỉnh thời lượng và nội dung dạy học** để tạo điều kiện cho hoạt động hợp tác, tránh nhồi nhét kiến thức, tăng cường hoạt động trải nghiệm sáng tạo. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ GD&ĐT, nhà trường.
- **Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực hợp tác** đa dạng, khách quan, bao gồm tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của giáo viên. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: giáo viên, nhà trường.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giáo viên dạy môn Lịch sử THPT**: Áp dụng các biện pháp phát triển NLHT để nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.
- **Nhà quản lý giáo dục**: Xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.
- **Sinh viên ngành Sư phạm Lịch sử**: Nắm vững lý luận và thực tiễn về phát triển NLHT, chuẩn bị kỹ năng sư phạm hiện đại.
- **Các nhà nghiên cứu giáo dục**: Tham khảo cơ sở lý luận và kết quả thực nghiệm để phát triển nghiên cứu sâu hơn về dạy học hợp tác và phát triển năng lực.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Năng lực hợp tác là gì?**  
Năng lực hợp tác là khả năng cá nhân phối hợp, chia sẻ, thuyết phục và đánh giá kết quả hoạt động nhóm nhằm hoàn thành nhiệm vụ chung một cách hiệu quả.

2. **Tại sao phát triển năng lực hợp tác trong dạy học Lịch sử lại quan trọng?**  
Nó giúp học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm, tư duy phản biện, giao tiếp và giải quyết vấn đề, đồng thời nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị cho cuộc sống xã hội.

3. **Những khó khăn thường gặp khi phát triển NLHT trong dạy học?**  
Bao gồm thói quen dạy học truyền thống, thiếu kỹ năng tổ chức của giáo viên, tâm lý e ngại của học sinh, thời lượng tiết học hạn chế và điều kiện cơ sở vật chất chưa đầy đủ.

4. **Các phương pháp dạy học nào giúp phát triển NLHT hiệu quả?**  
Phương pháp làm việc nhóm, dự án, đóng vai, sử dụng sơ đồ tư duy và các hoạt động trải nghiệm sáng tạo được đánh giá cao trong việc phát triển NLHT.

5. **Làm thế nào để đánh giá năng lực hợp tác của học sinh?**  
Đánh giá kết hợp tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của giáo viên dựa trên các tiêu chí về sự tham gia, chia sẻ, trách nhiệm và kết quả công việc nhóm.

## Kết luận

- Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của năng lực hợp tác trong dạy học Lịch sử Việt Nam lớp 12 tại các trường THPT huyện Lương Tài, Bắc Ninh.  
- Đã xác định thực trạng phát triển NLHT còn nhiều hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.  
- Đề xuất các biện pháp sư phạm thiết thực, phù hợp với điều kiện thực tế nhằm nâng cao NLHT cho học sinh.  
- Thực nghiệm sư phạm cho thấy biện pháp đề xuất có hiệu quả tích cực, góp phần nâng cao chất lượng dạy học.  
- Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng và ứng dụng các biện pháp phát triển NLHT trong các môn học khác và địa bàn rộng hơn.  

**Hành động tiếp theo:** Áp dụng các biện pháp đề xuất trong thực tiễn giảng dạy, tổ chức tập huấn cho giáo viên và đánh giá hiệu quả thường xuyên để điều chỉnh phù hợp.  

**Kêu gọi:** Các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu hãy quan tâm và đầu tư phát triển năng lực hợp tác trong giáo dục phổ thông để nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực cho tương lai.