Tổng quan nghiên cứu
Năng lực giao tiếp (NLGT) là một trong những năng lực cốt lõi cần được hình thành và phát triển cho học sinh phổ thông, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông hiện nay. Theo báo cáo của ngành giáo dục, việc phát triển NLGT góp phần nâng cao khả năng vận dụng tri thức trong các tình huống thực tiễn, chuẩn bị cho học sinh năng lực giải quyết các vấn đề cuộc sống và nghề nghiệp. Trong chương trình Ngữ văn THCS, cụm bài về dấu câu giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển NLGT, bởi dấu câu không chỉ là phương tiện ngữ pháp mà còn biểu thị sắc thái ý nghĩa, tình cảm và thái độ trong giao tiếp.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh trung học cơ sở (THCS) trong dạy học cụm bài về dấu câu, tập trung vào việc xây dựng mục tiêu, nội dung, phương pháp dạy học và hệ thống bài tập phù hợp. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại một số trường THCS trên địa bàn thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa, trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2019. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả dạy học ngữ pháp tiếng Việt, góp phần phát triển toàn diện năng lực giao tiếp cho học sinh, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông theo định hướng phát triển năng lực người học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực và năng lực giao tiếp, trong đó:
Lý thuyết năng lực: Năng lực được hiểu là sự tổng hợp của kiến thức, kỹ năng, thái độ và kinh nghiệm nhằm thực hiện thành thạo một hoạt động cụ thể. Theo Bloom, năng lực bao gồm các cấp độ nhận thức, kỹ năng và thái độ, được phát triển qua quá trình dạy học.
Lý thuyết năng lực giao tiếp: Dựa trên mô hình của Canale (1983), NLGT gồm bốn thành phần chính: năng lực ngữ pháp, năng lực ngôn ngữ - xã hội, năng lực ngôn từ và năng lực chiến lược. Ngoài ra, quan điểm của Khung quy chiếu chung các ngôn ngữ châu Âu chia NLGT thành năng lực ngôn ngữ, năng lực xã hội ngôn ngữ và năng lực dụng học (hành ngôn). Trong dạy học tiếng Việt, NLGT được cụ thể hóa qua bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, với trọng tâm phát triển kỹ năng nói và viết trong phạm vi nghiên cứu.
Khái niệm dấu câu trong tiếng Việt: Dấu câu là phương tiện ngữ pháp dùng trong chữ viết để phân định ranh giới câu, các thành phần câu và biểu thị ngữ điệu, sắc thái ý nghĩa trong giao tiếp. Các loại dấu câu phổ biến gồm dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi, dấu chấm than, dấu chấm phẩy, dấu hai chấm, dấu gạch ngang, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc kép và dấu chấm lửng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu từ khảo sát thực trạng dạy học cụm bài dấu câu tại các trường THCS trên địa bàn thành phố Sầm Sơn, tài liệu chương trình, sách giáo khoa, sách giáo viên Ngữ văn THCS, cùng các bài viết, công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về NLGT và dạy học tiếng Việt.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết, phân loại và hệ thống hóa các quan điểm về NLGT và dấu câu; phương pháp điều tra khảo sát qua phiếu hỏi, quan sát giờ dạy và chấm bài làm văn của học sinh để đánh giá thực trạng phát triển NLGT.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2018-2019, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng hệ thống ngữ liệu và bài tập, tổ chức thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện tại một số trường THCS tiêu biểu trên địa bàn thành phố Sầm Sơn với tổng số học sinh tham gia khảo sát khoảng vài trăm em, đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thời lượng và nội dung dạy học cụm bài dấu câu còn hạn chế: Cụm bài dấu câu trong SGK Ngữ văn THCS chỉ chiếm 7 tiết, chủ yếu tập trung ở lớp 6, 7 và đầu lớp 8. Nội dung dạy học bao gồm các loại dấu câu cơ bản và công dụng của chúng trong câu và văn bản. Việc phân bổ thời gian này chưa tương xứng với tầm quan trọng của dấu câu trong phát triển NLGT.
Hệ thống bài tập về dấu câu chưa đa dạng và chưa thực sự phát triển NLGT: Trong tổng số 44 bài tập về dấu câu trong SGK, 42% là bài tập nhận diện, 37% bài tập tạo lập, 20% bài tập sửa chữa và chỉ 1% bài tập chuyển đổi. Các bài tập chủ yếu mô phỏng tình huống giao tiếp từ văn bản văn học, thiếu các bài tập giải quyết vấn đề thực tiễn, chưa tạo điều kiện cho học sinh vận dụng linh hoạt kiến thức vào giao tiếp thực tế.
Thực trạng phát triển NLGT của học sinh còn nhiều hạn chế: Khảo sát hứng thú học tập cụm bài dấu câu ở lớp 7 cho thấy khoảng 50% học sinh có thái độ bình thường hoặc không thích học. Kết quả kiểm tra kiến thức và kỹ năng về dấu câu cho thấy chỉ khoảng 5% học sinh đạt loại giỏi, còn lại phần lớn ở mức khá, trung bình và yếu. Nhiều học sinh còn nhầm lẫn trong sử dụng dấu câu, đặc biệt là dấu chấm than, dấu chấm hỏi và dấu chấm lửng.
Phương pháp dạy học và nhận thức của giáo viên còn hạn chế: Giáo viên chủ yếu sử dụng bài tập trong SGK, chưa thiết kế được bài tập phát triển NLGT theo quan điểm giao tiếp. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học còn mang tính trình diễn, chưa thực sự hỗ trợ phát triển NLGT cho học sinh.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chương trình và SGK chưa chú trọng đầy đủ đến phát triển NLGT qua cụm bài dấu câu, dẫn đến hệ thống bài tập và phương pháp dạy học chưa đa dạng, chưa gắn kết với thực tiễn giao tiếp. So sánh với các nghiên cứu quốc tế về dạy học ngôn ngữ theo quan điểm giao tiếp, việc phát triển NLGT cần được tích hợp xuyên suốt trong các hoạt động học tập, đặc biệt là qua các bài tập tình huống thực tế và hoạt động tương tác.
Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kết quả học tập và thái độ học tập của học sinh, bảng tổng hợp tỷ lệ các loại bài tập trong SGK, cũng như sơ đồ mô tả các thành tố NLGT và mối liên hệ với nội dung dạy học dấu câu. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới nội dung, phương pháp và công cụ dạy học nhằm nâng cao hiệu quả phát triển NLGT cho học sinh THCS.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng mục tiêu dạy học cụ thể, rõ ràng theo hướng phát triển NLGT: Mục tiêu cần bao gồm kiến thức về dấu câu, kỹ năng sử dụng dấu câu trong giao tiếp nói và viết, cũng như thái độ tự chủ, trách nhiệm trong việc sử dụng tiếng Việt. Thời gian thực hiện: ngay trong các năm học hiện hành. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường THCS.
Đa dạng hóa hệ thống bài tập, tăng cường bài tập tình huống thực tế: Thiết kế các bài tập mô phỏng các tình huống giao tiếp đời sống, yêu cầu học sinh vận dụng linh hoạt kiến thức dấu câu để giải quyết vấn đề, tạo lập văn bản có sử dụng dấu câu phù hợp. Thời gian: triển khai trong vòng 1-2 năm. Chủ thể: giáo viên, nhóm biên soạn SGK.
Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực, tương tác và ứng dụng công nghệ thông tin: Khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động nhóm, thảo luận, trò chơi ngôn ngữ, sử dụng phần mềm hỗ trợ dạy học để tăng hứng thú và hiệu quả phát triển NLGT. Thời gian: áp dụng ngay trong các tiết học. Chủ thể: giáo viên, nhà trường.
Tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên về phát triển NLGT và dạy học dấu câu: Tăng cường các khóa tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sư phạm của giáo viên, giúp họ thiết kế bài giảng và bài tập phù hợp. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, trường THCS.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn THCS: Nắm bắt các phương pháp và bài tập phát triển NLGT qua dạy học dấu câu, áp dụng vào giảng dạy để nâng cao chất lượng bài học và kỹ năng giao tiếp của học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên Sở GD&ĐT: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình bồi dưỡng giáo viên và cải tiến chương trình, sách giáo khoa phù hợp với định hướng phát triển năng lực.
Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn: Tham khảo để hiểu rõ hơn về lý thuyết và thực tiễn dạy học tiếng Việt theo quan điểm phát triển NLGT, chuẩn bị hành trang nghề nghiệp.
Các nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ học: Có cơ sở để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về phát triển năng lực giao tiếp trong dạy học ngôn ngữ, đặc biệt là trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực giao tiếp là gì và tại sao quan trọng trong dạy học tiếng Việt?
NLGT là khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng và thái độ để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Nó giúp học sinh phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, từ đó nâng cao khả năng học tập và ứng dụng tiếng Việt trong đời sống.Tại sao cụm bài về dấu câu lại có vai trò quan trọng trong phát triển NLGT?
Dấu câu không chỉ giúp phân định cấu trúc câu mà còn biểu thị sắc thái ý nghĩa, ngữ điệu và cảm xúc trong giao tiếp. Việc sử dụng đúng dấu câu giúp học sinh viết và nói rõ ràng, mạch lạc, góp phần nâng cao hiệu quả giao tiếp.Phương pháp nào hiệu quả để phát triển NLGT qua dạy học dấu câu?
Phương pháp tích cực, tương tác, sử dụng bài tập tình huống thực tế và ứng dụng công nghệ thông tin được đánh giá cao. Các hoạt động nhóm, thảo luận và trò chơi ngôn ngữ cũng giúp học sinh hứng thú và phát triển kỹ năng giao tiếp.Làm thế nào để giáo viên thiết kế bài tập phát triển NLGT phù hợp?
Giáo viên cần xây dựng bài tập đa dạng, gắn với tình huống giao tiếp thực tế, yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức dấu câu để tạo lập văn bản hoặc xử lý tình huống giao tiếp, đồng thời kết hợp đánh giá kỹ năng nói và viết.Kết quả thực nghiệm cho thấy hiệu quả của các giải pháp đề xuất như thế nào?
Kết quả thực nghiệm tại các trường THCS cho thấy học sinh có sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng sử dụng dấu câu, thái độ học tập tích cực hơn và khả năng giao tiếp được nâng cao, chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp phát triển NLGT trong dạy học cụm bài dấu câu.
Kết luận
- Năng lực giao tiếp là năng lực cốt lõi cần được phát triển cho học sinh THCS, trong đó cụm bài về dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và nâng cao NLGT.
- Thực trạng dạy học cụm bài dấu câu hiện nay còn nhiều hạn chế về thời lượng, nội dung, hệ thống bài tập và phương pháp dạy học, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển NLGT của học sinh.
- Luận văn đã đề xuất hệ thống mục tiêu, nội dung, phương pháp và bài tập dạy học cụm bài dấu câu theo hướng phát triển NLGT, đồng thời tiến hành thực nghiệm sư phạm để kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả.
- Các giải pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp giữa Bộ Giáo dục, nhà trường và giáo viên nhằm nâng cao chất lượng dạy học và phát triển NLGT cho học sinh.
- Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu về phát triển NLGT trong các phân môn khác của môn Ngữ văn và các cấp học, đồng thời xây dựng tài liệu, công cụ đánh giá phù hợp để hỗ trợ giáo viên và học sinh.
Call to action: Các nhà giáo dục, quản lý và giáo viên hãy áp dụng và tiếp tục nghiên cứu, đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát triển toàn diện năng lực giao tiếp cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông Việt Nam.