Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đào tạo tại Việt Nam, việc phát triển năng lực đánh giá kết quả học tập (KQHT) cho giáo viên (GV) các trường Trung học Phổ thông (THPT) trở thành một nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Theo báo cáo của ngành giáo dục, từ năm học 2022-2023, chương trình Giáo dục Phổ thông (GDPT) 2018 chính thức được triển khai ở cấp THPT, chuyển trọng tâm từ truyền thụ kiến thức sang phát triển phẩm chất và năng lực người học. Tuy nhiên, đội ngũ GV hiện nay gặp nhiều khó khăn trong việc thích ứng với các yêu cầu đổi mới, đặc biệt là năng lực đánh giá KQHT của học sinh (HS).
Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng phát triển năng lực đánh giá KQHT cho GV các trường THPT huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình trong năm học 2021-2023. Khách thể nghiên cứu gồm 10 cán bộ quản lý (CBQL), 130 GV và 848 HS thuộc 4 trường THPT trên địa bàn huyện. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích điểm mạnh, điểm hạn chế trong năng lực đánh giá của GV, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển năng lực đánh giá theo tiếp cận tham gia, góp phần nâng cao chất lượng dạy học và thực hiện thành công chương trình GDPT 2018.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu cụ thể về năng lực đánh giá của GV tại địa phương, làm cơ sở khoa học cho các chính sách bồi dưỡng, tập huấn và quản lý giáo dục. Đồng thời, kết quả nghiên cứu góp phần thúc đẩy đổi mới phương pháp đánh giá, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong đánh giá, hướng tới phát triển toàn diện năng lực người học theo định hướng giáo dục hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng lực nghề nghiệp của giáo viên và năng lực đánh giá kết quả học tập. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết năng lực nghề nghiệp của giáo viên: Năng lực được hiểu là tổng hợp các phẩm chất tâm sinh lý, kiến thức chuyên môn, kỹ năng hành nghề và thái độ nghề nghiệp giúp GV hoàn thành tốt nhiệm vụ giảng dạy và giáo dục. Cấu trúc năng lực nghề nghiệp bao gồm tri thức chuyên môn, kỹ năng hành nghề và đạo đức nghề nghiệp. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của nhận thức, tinh thần trách nhiệm và điều kiện vật chất trong phát triển năng lực GV.
Lý thuyết năng lực đánh giá kết quả học tập: Đánh giá là quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về mức độ đạt được các mục tiêu giáo dục của HS. Năng lực đánh giá của GV bao gồm kỹ năng xác định mục đích, tiêu chí, xây dựng công cụ đánh giá, thu thập và xử lý dữ liệu, ra quyết định dựa trên kết quả đánh giá. Tiếp cận tham gia trong phát triển năng lực đánh giá nhấn mạnh sự chủ động của GV trong việc lập kế hoạch, tổ chức và giám sát hoạt động đánh giá, đồng thời kết hợp đánh giá thường xuyên, định kỳ và tự đánh giá của HS.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: năng lực nghề nghiệp, năng lực đánh giá, đánh giá kết quả học tập, tiếp cận tham gia, phát triển năng lực, chương trình GDPT 2018.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ khảo sát 10 CBQL, 130 GV và 848 HS tại 4 trường THPT huyện Tiền Hải trong năm học 2021-2023. Ngoài ra, nghiên cứu tổng hợp các văn bản pháp luật, chỉ thị của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT), các tài liệu chuyên ngành và báo cáo nghiên cứu liên quan.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, bao gồm phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. Phân tích so sánh giữa các nhóm GV và CBQL để xác định điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực đánh giá. Đồng thời, áp dụng phương pháp so sánh, tổng hợp để đối chiếu kết quả với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong hai năm học 2021-2022 và 2022-2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc phát triển năng lực đánh giá của GV THPT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng năng lực đánh giá của GV: Kết quả khảo sát cho thấy khoảng 65% GV có nhận thức đúng đắn về mục đích và vai trò của đánh giá theo định hướng phát triển năng lực HS. Tuy nhiên, chỉ khoảng 48% GV thường xuyên áp dụng các phương pháp đánh giá đa dạng và phù hợp với chương trình GDPT 2018. Tỷ lệ GV sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ đánh giá chiếm khoảng 35%, cho thấy mức độ ứng dụng còn hạn chế.
Điểm mạnh trong phát triển năng lực đánh giá: Đội ngũ CBQL và GV có tinh thần trách nhiệm cao, tích cực tham gia các hoạt động bồi dưỡng, tập huấn về đổi mới phương pháp đánh giá. Khoảng 70% GV chủ động xây dựng kế hoạch đánh giá theo từng môn học và từng năm học, góp phần nâng cao chất lượng đánh giá.
Hạn chế và khó khăn: Khoảng 40% GV gặp khó khăn trong việc thiết kế công cụ đánh giá phù hợp với năng lực HS, đặc biệt là kỹ năng xây dựng ma trận đề kiểm tra và rubric đánh giá. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ đánh giá còn thiếu hụt, chỉ khoảng 50% trường có đủ điều kiện hỗ trợ GV trong việc ứng dụng công nghệ thông tin. Ngoài ra, sự phối hợp giữa GV, CBQL và HS trong quá trình đánh giá chưa thực sự hiệu quả, ảnh hưởng đến tính khách quan và toàn diện của đánh giá.
Ảnh hưởng của quản lý và điều kiện tổ chức: CBQL có vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo, giám sát và tạo điều kiện phát triển năng lực đánh giá cho GV. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% CBQL thực hiện kiểm tra, đánh giá hoạt động đánh giá của GV một cách thường xuyên và có hệ thống. Việc xây dựng kế hoạch phát triển năng lực đánh giá còn mang tính hình thức ở một số trường.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng chung của nhiều địa phương trong việc triển khai chương trình GDPT 2018, khi đội ngũ GV chưa hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu đổi mới về năng lực đánh giá. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ GV sử dụng công nghệ thông tin trong đánh giá tại huyện Tiền Hải thấp hơn mức trung bình của các tỉnh phát triển, cho thấy cần có sự đầu tư và hỗ trợ kỹ thuật nhiều hơn.
Nguyên nhân hạn chế chủ yếu do thiếu kỹ năng chuyên môn về thiết kế công cụ đánh giá, thiếu điều kiện vật chất và chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Môi trường hợp tác và sự tham gia tích cực của GV trong các hoạt động phát triển chuyên môn được xác định là yếu tố quyết định nâng cao năng lực đánh giá, phù hợp với mô hình phát triển năng lực theo tiếp cận tham gia.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ GV áp dụng các phương pháp đánh giá khác nhau, bảng so sánh mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong đánh giá giữa các trường, và biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ CBQL thực hiện giám sát hoạt động đánh giá.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các hoạt động tuyên truyền và bồi dưỡng nâng cao nhận thức về đánh giá theo định hướng phát triển năng lực HS: Thực hiện trong vòng 6 tháng đầu năm học, do Sở GD&ĐT phối hợp với các trường tổ chức, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng đánh giá cho CBQL và GV.
Tập huấn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin trong đánh giá và tự đánh giá: Triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu về phần mềm hỗ trợ thiết kế đề thi, rubric và phân tích kết quả đánh giá, với mục tiêu tăng tỷ lệ GV sử dụng CNTT lên trên 70% trong 2 năm tới.
Tập huấn kỹ năng chấm bài, cho điểm, nhận xét và công bố điểm theo từng loại hình đánh giá: Đào tạo GV về kỹ thuật chấm điểm chính xác, công bằng và kỹ năng phản hồi hiệu quả, nhằm nâng cao chất lượng đánh giá và tạo động lực học tập cho HS.
Tăng cường quản lý cơ sở vật chất và các điều kiện phục vụ hoạt động đánh giá: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, xây dựng quy chế sử dụng và bảo trì thiết bị phục vụ đánh giá, đảm bảo 100% trường THPT trên địa bàn có đủ điều kiện kỹ thuật trong vòng 3 năm.
Xây dựng và thực hiện kế hoạch phát triển năng lực đánh giá theo tiếp cận tham gia: CBQL phối hợp với GV xây dựng kế hoạch chi tiết, có sự tham gia của HS và phụ huynh trong quá trình đánh giá, nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong việc chỉ đạo, giám sát và phát triển năng lực đánh giá cho GV, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục tại các trường THPT.
Giáo viên THPT: Cung cấp kiến thức và kỹ năng thiết kế, tổ chức và thực hiện đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực HS, đồng thời nâng cao khả năng ứng dụng công nghệ thông tin trong đánh giá.
Nhà nghiên cứu và giảng viên đào tạo giáo viên: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu về năng lực đánh giá, phát triển chương trình bồi dưỡng GV và xây dựng các mô hình đào tạo phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.
Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương và trung ương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển năng lực đánh giá, đồng thời làm cơ sở khoa học để triển khai các chương trình đổi mới giáo dục phổ thông.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực đánh giá kết quả học tập của giáo viên là gì?
Năng lực đánh giá là khả năng của GV trong việc thiết kế công cụ đánh giá, thu thập và phân tích thông tin về kết quả học tập của HS, từ đó đưa ra nhận xét, phản hồi và điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp. Ví dụ, GV biết cách xây dựng ma trận đề thi và rubric đánh giá để đánh giá chính xác năng lực HS.Tại sao phát triển năng lực đánh giá cho giáo viên lại quan trọng?
Phát triển năng lực đánh giá giúp GV thực hiện đánh giá khách quan, toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng dạy học và phát triển toàn diện năng lực HS. Một GV có năng lực đánh giá tốt sẽ biết cách điều chỉnh phương pháp dạy học dựa trên kết quả đánh giá, tạo động lực học tập cho HS.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực đánh giá của giáo viên?
Bao gồm nhận thức và tinh thần trách nhiệm của GV, năng lực quản lý của CBQL, điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị hỗ trợ, cũng như sự phối hợp giữa GV, HS và phụ huynh trong quá trình đánh giá. Ví dụ, thiếu thiết bị CNTT sẽ hạn chế khả năng áp dụng các phương pháp đánh giá hiện đại.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát thực trạng với 130 GV, 10 CBQL và 848 HS, phân tích thống kê mô tả và so sánh, đồng thời tổng hợp các tài liệu lý luận và văn bản pháp luật liên quan.Làm thế nào để giáo viên nâng cao năng lực đánh giá theo tiếp cận tham gia?
GV cần chủ động tham gia các hoạt động bồi dưỡng, tập huấn kỹ năng đánh giá, ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng kế hoạch đánh giá chi tiết và phối hợp chặt chẽ với CBQL, HS trong quá trình đánh giá. Ví dụ, tham gia các workshop về thiết kế đề thi và sử dụng phần mềm hỗ trợ đánh giá.
Kết luận
- Năng lực đánh giá kết quả học tập của GV các trường THPT huyện Tiền Hải còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong kỹ năng thiết kế công cụ đánh giá và ứng dụng công nghệ thông tin.
- CBQL đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo, giám sát và tạo điều kiện phát triển năng lực đánh giá cho GV.
- Các giải pháp phát triển năng lực đánh giá cần tập trung vào bồi dưỡng kỹ năng, nâng cao nhận thức, cải thiện điều kiện vật chất và tăng cường quản lý.
- Việc phát triển năng lực đánh giá theo tiếp cận tham gia góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình GDPT 2018.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện mô hình phát triển năng lực đánh giá phù hợp với thực tiễn địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục và Sở GD&ĐT cần triển khai ngay các hoạt động bồi dưỡng, đầu tư trang thiết bị và xây dựng kế hoạch phát triển năng lực đánh giá cho GV trong năm học tới nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và đánh giá.