Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam hiện nay, việc phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh (HS) là một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của khoa học công nghệ. Theo báo cáo khảo sát tại tỉnh Thanh Hóa, có khoảng 85% HS lớp 12 còn ngại nói, chưa tự tin trình bày quan điểm cá nhân trong quá trình học tập. Môn Ngữ văn, với vai trò trung tâm trong việc phát triển các kỹ năng giao tiếp như nghe, nói, đọc, viết, đặc biệt chú trọng đến kỹ năng nói, được xem là công cụ quan trọng để hình thành năng lực giao tiếp cho HS. Tuy nhiên, thực trạng dạy học kỹ năng nói trong chương trình hiện hành còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc tích hợp phát triển kỹ năng nói khi dạy học đọc hiểu văn bản thông tin (VBTT).
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yêu cầu, tiêu chí cụ thể của kỹ năng nói mà HS lớp 12 cần đạt được trong dạy học môn Ngữ văn, đồng thời đề xuất nội dung, nguyên tắc và cách thức tích hợp phát triển kỹ năng nói cho HS trong dạy học đọc hiểu VBTT. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại một số trường THPT trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa trong năm học 2019-2021, với đối tượng là HS lớp 12 và giáo viên (GV) giảng dạy môn Ngữ văn.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả dạy học VBTT, góp phần phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp cho HS, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho GV và các nhà quản lý giáo dục trong việc đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nói và VBTT. Theo chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn 2018, kỹ năng nói là khả năng thể hiện bằng lời để truyền đạt thông tin, biểu đạt tư tưởng, tình cảm một cách mạch lạc, sinh động và thuyết phục nhằm đạt hiệu quả giao tiếp. Kỹ năng nói được cấu trúc theo ba bước: giới thiệu nội dung, triển khai nội dung và kết thúc bài nói.
Về VBTT, đây là loại văn bản phi hư cấu, có tính phổ biến, hữu dụng và khoa học, chủ yếu dùng để cung cấp thông tin khách quan, khoa học về các đối tượng, sự kiện trong đời sống xã hội. VBTT được phân loại thành nhiều dạng như văn bản chỉ dẫn, giới thiệu, thuyết minh, hành chính - công vụ, giải thích, tổng hợp, báo cáo khoa học và đa phương tiện.
Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình đánh giá kỹ năng nói qua bảng rubric với các tiêu chí như phát biểu, thảo luận, thuyết trình và phỏng vấn, được phân loại theo mức độ từ yếu đến giỏi, giúp đánh giá chính xác năng lực nói của HS.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm chương trình, sách giáo khoa môn Ngữ văn hiện hành và chương trình 2018, giáo án, kết quả khảo sát thực trạng kỹ năng nói của HS lớp 12 tại 6 trường THPT tỉnh Thanh Hóa, cùng các sản phẩm nói của HS trong giờ học.
Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu lý luận về VBTT và kỹ năng nói; so sánh đối chiếu giữa kết quả khảo sát với mục tiêu nghiên cứu.
Phương pháp khảo sát: Sử dụng phiếu điều tra, phỏng vấn GV và HS, quan sát dự giờ các tiết dạy VBTT, thu thập dữ liệu về thực trạng phát triển kỹ năng nói.
Phương pháp thống kê - phân loại: Thống kê kết quả khảo sát, phân loại mức độ phát triển kỹ năng nói của HS, phân tích số liệu định lượng và định tính.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thiết kế giáo án tích hợp phát triển kỹ năng nói trong dạy học một VBTT, tổ chức dạy thực nghiệm và so sánh kết quả với nhóm đối chứng.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 240 HS lớp 12 và 35 GV, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa trong năm học 2019-2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kỹ năng nói của HS lớp 12: Khoảng 85% HS ngại nói, thiếu tự tin khi trình bày quan điểm cá nhân. Kỹ năng nói của đa số HS chỉ đạt mức trung bình, với các hạn chế về mạch lạc, thuyết phục và kết hợp cử chỉ, giọng nói. HS chủ yếu luyện nói qua trả lời câu hỏi tái hiện, ít được thực hành thuyết trình, tranh luận hay phỏng vấn.
Nhận thức của GV về tầm quan trọng của kỹ năng nói: 100% GV khảo sát nhận thấy phát triển kỹ năng nói trong dạy học đọc hiểu VBTT là quan trọng, trong đó 85% đánh giá rất quan trọng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 15% thời lượng giờ học được dành cho luyện nói, giáo án và giờ dạy còn thiếu các hoạt động tích hợp phát triển kỹ năng nói.
Thực trạng dạy học VBTT và tích hợp kỹ năng nói: Số tiết dạy VBTT trong chương trình hiện hành rất ít (khoảng 6/96 tiết), chưa tương xứng với tầm quan trọng của loại văn bản này. Nội dung phát triển kỹ năng nói còn chung chung, phương pháp dạy học chủ yếu là cô giảng trò ghi, thiếu các hoạt động trải nghiệm, thảo luận, tranh luận, thuyết trình.
Khó khăn của GV: GV gặp nhiều khó khăn do thiếu tài liệu chuyên sâu, ít trao đổi kinh nghiệm, điều kiện dạy học hạn chế, và kỹ năng nói không nằm trong nội dung thi chính thức nên ít được chú trọng. GV phải đầu tư nhiều công sức để chuẩn bị tài liệu, giáo án nhưng chưa có sự hỗ trợ đầy đủ từ các cấp quản lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy kỹ năng nói của HS lớp 12 còn nhiều hạn chế, phù hợp với nhận định của nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước về khó khăn trong phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh phổ thông. Việc thiếu thời gian luyện nói và phương pháp dạy học chưa đổi mới là nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng này.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc tích hợp kỹ năng nói trong dạy học VBTT là xu hướng tất yếu nhằm phát triển toàn diện năng lực giao tiếp cho HS. Việc xây dựng bảng rubric đánh giá kỹ năng nói giúp GV và HS có công cụ đánh giá khách quan, minh bạch, đồng thời tạo động lực cho HS chủ động luyện tập.
Ý nghĩa của việc phát triển kỹ năng nói trong dạy học VBTT không chỉ giúp HS nâng cao khả năng trình bày, thuyết trình mà còn góp phần phát triển nhân cách, kỹ năng xã hội và chuẩn bị hành trang cho cuộc sống hiện đại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ HS đạt các mức độ kỹ năng nói, bảng so sánh thời lượng luyện nói trong các chương trình, giúp minh họa rõ ràng thực trạng và hiệu quả của các biện pháp đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thời lượng luyện nói trong chương trình Ngữ văn: Cần điều chỉnh phân phối thời gian dạy học VBTT, tăng số tiết luyện nói từ khoảng 6 tiết hiện tại lên ít nhất 15-20% tổng thời lượng để HS có nhiều cơ hội thực hành kỹ năng nói.
Xây dựng và áp dụng bảng rubric đánh giá kỹ năng nói: GV cần sử dụng bảng rubric chi tiết để hướng dẫn, đánh giá và phản hồi kỹ năng nói của HS, giúp HS nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và tự điều chỉnh quá trình học tập.
Đổi mới phương pháp dạy học tích hợp kỹ năng nói: GV nên tổ chức các hoạt động đa dạng như thảo luận, tranh luận, thuyết trình, phỏng vấn trong giờ học VBTT, khuyến khích HS phát biểu ý kiến cá nhân, tạo môi trường học tập tích cực, chủ động.
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV: Các cơ sở đào tạo và quản lý giáo dục cần tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy học tích hợp kỹ năng nói, cung cấp tài liệu, kinh nghiệm thực tiễn cho GV.
Khuyến khích HS luyện nói qua các hoạt động ngoại khóa: Tổ chức các câu lạc bộ nói, hội thảo, cuộc thi thuyết trình để HS rèn luyện kỹ năng nói trong môi trường thực tế, nâng cao sự tự tin và kỹ năng giao tiếp.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm học, với sự phối hợp chặt chẽ giữa GV, nhà trường và các cấp quản lý giáo dục nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn THPT: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để GV đổi mới phương pháp dạy học, tích hợp phát triển kỹ năng nói trong dạy học VBTT, nâng cao chất lượng giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục: Các cán bộ quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng GV và điều chỉnh chương trình phù hợp với yêu cầu phát triển năng lực HS.
Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học Ngữ văn: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển kỹ năng giao tiếp và đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn.
Phụ huynh và HS: Giúp phụ huynh hiểu rõ tầm quan trọng của kỹ năng nói trong giáo dục và cuộc sống, từ đó hỗ trợ HS phát triển kỹ năng này; HS có thể tham khảo để tự rèn luyện kỹ năng nói hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nói lại quan trọng trong dạy học VBTT?
Kỹ năng nói giúp HS trình bày, thuyết trình và tranh luận về nội dung VBTT một cách mạch lạc, thuyết phục, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và phát triển nhân cách. Ví dụ, HS có thể thuyết trình về một tác giả hoặc sự kiện lịch sử trong VBTT, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn.Làm thế nào để GV tích hợp phát triển kỹ năng nói hiệu quả trong giờ học VBTT?
GV cần thiết kế các hoạt động như thảo luận nhóm, tranh luận, phỏng vấn, thuyết trình dựa trên nội dung VBTT, sử dụng bảng rubric để đánh giá và phản hồi kỹ năng nói của HS, tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích HS phát biểu.HS gặp khó khăn gì khi luyện kỹ năng nói?
HS thường ngại nói, thiếu tự tin, chưa biết cách tổ chức bài nói mạch lạc, chưa kết hợp tốt cử chỉ, giọng nói và chưa có nhiều cơ hội luyện tập. Ví dụ, nhiều HS chỉ trả lời câu hỏi đơn giản thay vì trình bày quan điểm cá nhân.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này ở những địa phương khác không?
Có thể, vì các nguyên tắc phát triển kỹ năng nói và phương pháp tích hợp dạy học VBTT mang tính phổ quát, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa phương và đối tượng HS cụ thể.Làm sao để HS tự rèn luyện kỹ năng nói ngoài giờ học?
HS có thể tham gia các câu lạc bộ nói, luyện tập thuyết trình, tranh luận, phỏng vấn bạn bè, tham gia các hoạt động ngoại khóa, hoặc tự ghi âm, xem lại bài nói để cải thiện kỹ năng. Ví dụ, tham gia cuộc thi hùng biện giúp HS nâng cao sự tự tin và kỹ năng trình bày.
Kết luận
- Kỹ năng nói là một trong bốn kỹ năng cốt lõi của năng lực giao tiếp, đóng vai trò quan trọng trong phát triển nhân cách và thành công của HS lớp 12.
- Thực trạng dạy học kỹ năng nói trong dạy học đọc hiểu VBTT còn nhiều hạn chế, HS thiếu tự tin, GV chưa tích hợp hiệu quả kỹ năng nói trong giảng dạy.
- Luận văn đã xây dựng bảng rubric đánh giá kỹ năng nói và đề xuất nội dung, nguyên tắc, cách thức tích hợp phát triển kỹ năng nói phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông 2018.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng thời lượng luyện nói, đổi mới phương pháp dạy học, đào tạo GV và khuyến khích HS luyện nói qua các hoạt động thực tiễn.
- Tiếp theo, cần triển khai thực nghiệm rộng rãi các giải pháp này, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa kỹ năng nói và các kỹ năng giao tiếp khác để nâng cao hiệu quả giáo dục toàn diện.
Hành động ngay hôm nay để đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, phát triển kỹ năng nói cho HS lớp 12, góp phần xây dựng thế hệ học sinh tự tin, năng động và thành công trong tương lai!