Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực, giáo dục được xem là ngành chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất. Tại Việt Nam, chương trình giáo dục phổ thông mới (2018) nhấn mạnh phát triển năng lực học sinh, trong đó năng lực giải quyết vấn đề (NL GQVĐ) được xem là một trong ba năng lực chung cần phát triển. Môn Địa lí lớp 11 với nội dung phong phú về kinh tế - xã hội thế giới và các khu vực tiêu biểu đòi hỏi học sinh không chỉ ghi nhớ kiến thức mà còn phải vận dụng linh hoạt vào thực tiễn. Tuy nhiên, thực trạng dạy học Địa lí hiện nay còn nhiều hạn chế trong việc phát triển NL GQVĐ cho học sinh, đặc biệt là việc xây dựng và sử dụng bài tập tình huống (BTTH) chưa đạt hiệu quả cao.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2023 đến tháng 6/2024 tại các trường THPT ở Đà Nẵng và khảo sát trực tuyến trên nhiều tỉnh, thành phố nhằm xây dựng và sử dụng BTTH phát triển NL GQVĐ cho học sinh lớp 11. Qua khảo sát 68 giáo viên và 197 học sinh, nghiên cứu đánh giá thực trạng, đề xuất quy trình xây dựng, sử dụng BTTH và kiểm nghiệm hiệu quả qua thực nghiệm sư phạm. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng dạy học Địa lí, đồng thời hỗ trợ đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng phát triển năng lực học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về phương pháp dạy học tình huống và năng lực giải quyết vấn đề. Phương pháp dạy học tình huống được hiểu là việc sử dụng các tình huống thực tế hoặc giả định có tính mâu thuẫn, đòi hỏi học sinh vận dụng kiến thức và kỹ năng để giải quyết. Các tình huống này được thiết kế nhằm kích thích tư duy phản biện, sáng tạo và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.

Cấu trúc NL GQVĐ theo Bộ Giáo dục và Đào tạo gồm bốn kỹ năng thành tố: tìm hiểu vấn đề, đề xuất giả thuyết, lập kế hoạch và thực hiện giải pháp, đánh giá và rút ra kết luận. Trong môn Địa lí, NL GQVĐ được thể hiện qua khả năng phân tích, nhận diện mâu thuẫn, đề xuất giải pháp và vận dụng kiến thức vào các tình huống thực tiễn. Các khái niệm chính bao gồm: bài tập tình huống, năng lực giải quyết vấn đề, phương pháp dạy học tích cực, và cấu trúc NL GQVĐ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng thiết kế thực nghiệm sư phạm kết hợp khảo sát định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 68 giáo viên và 197 học sinh lớp 11 từ nhiều trường THPT trên toàn quốc. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Nguồn dữ liệu bao gồm: khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu giáo viên và học sinh, quan sát sư phạm, thu thập tài liệu từ sách giáo khoa, tài liệu tham khảo và các nguồn mở trên Internet. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê với các phương pháp kiểm định T-test, phân tích mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm.

Tiến trình nghiên cứu gồm các bước: nghiên cứu cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng, xây dựng nguyên tắc và quy trình thiết kế BTTH, xây dựng bài tập minh họa, thực nghiệm sư phạm tại Trường THPT Hoàng Hoa Thám và THPT FPT Đà Nẵng, phân tích kết quả thực nghiệm và đề xuất khuyến nghị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và quan niệm về BTTH: 77,6% giáo viên đồng ý BTTH là bài tập chứa đựng ý đồ giáo viên nhằm kích thích học sinh tìm tòi tri thức mới; 80,6% cho rằng BTTH chứa đựng vấn đề mâu thuẫn cần giải quyết; 79,1% xem BTTH là nhiệm vụ học tập dưới dạng câu hỏi hoặc yêu cầu hoạt động.

  2. Mức độ thiết kế và sử dụng BTTH: 62,7% giáo viên thỉnh thoảng thiết kế BTTH, 31,3% thường xuyên thiết kế; 74,6% thỉnh thoảng sử dụng BTTH trong dạy học, 17,9% thường xuyên sử dụng. Không có giáo viên nào không sử dụng BTTH.

  3. Nguồn tài liệu thiết kế BTTH: 85,1% giáo viên dựa vào sách giáo khoa, 47,8% tham khảo đồng nghiệp, 94% sử dụng nguồn mở trên Internet. Điều này cho thấy sự đa dạng và phong phú trong nguồn tư liệu thiết kế BTTH.

  4. Khó khăn khi thiết kế và sử dụng BTTH: 61,2% giáo viên cho rằng thiết kế BTTH tốn nhiều thời gian; 55,2% thiếu bài tập tham khảo; 50,7% gặp khó khăn về phương tiện dạy học; 58,2% thiếu sự quan tâm từ quản lý; 41,8% ít được đi thực tế. Về sử dụng, học sinh thụ động, phương pháp dạy học nặng về thuyết trình cũng là những trở ngại.

  5. Hiệu quả BTTH: 76,5% giáo viên đánh giá BTTH giúp phát triển NL GQVĐ; 80,2% cho rằng BTTH kích thích hứng thú, rèn luyện kỹ năng hợp tác và tự tin; 79,5% nhận định BTTH giúp đổi mới phương pháp giảng dạy và đánh giá năng lực học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy BTTH là công cụ hiệu quả trong phát triển NL GQVĐ cho học sinh lớp 11 môn Địa lí. Việc giáo viên chủ yếu dựa vào sách giáo khoa và nguồn mở Internet để thiết kế BTTH phản ánh sự tận dụng nguồn tài liệu chính thống và hiện đại. Tuy nhiên, khó khăn về thời gian, nguồn lực và sự hỗ trợ từ quản lý làm hạn chế việc áp dụng thường xuyên và hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc sử dụng BTTH giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện, phân tích và giải quyết vấn đề tương tự như các kết quả tại Hoa Kỳ và châu Âu. Việc áp dụng BTTH trong các phần mở đầu, hình thành kiến thức và vận dụng bài học cho thấy sự linh hoạt trong tổ chức dạy học, góp phần nâng cao chất lượng học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giáo viên thiết kế và sử dụng BTTH theo mức độ, bảng tổng hợp các khó khăn và hiệu quả đánh giá, cũng như biểu đồ phân loại mức độ NL GQVĐ của học sinh trước và sau thực nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về thiết kế và sử dụng BTTH nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm, giúp giáo viên tự tin và hiệu quả hơn trong áp dụng phương pháp này. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở GD&ĐT, trường đại học sư phạm.

  2. Phát triển nguồn tài liệu BTTH phong phú: Xây dựng ngân hàng bài tập tình huống đa dạng, cập nhật thường xuyên dựa trên sách giáo khoa, thực tiễn địa phương và các nguồn mở, hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế bài tập phù hợp. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Bộ GD&ĐT, các trường THPT.

  3. Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và phương tiện dạy học: Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ dạy học tích cực như máy chiếu, máy tính, Internet để tạo môi trường thuận lợi cho việc sử dụng BTTH và các phương pháp dạy học hiện đại. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Sở GD&ĐT, nhà trường.

  4. Khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm: Tạo diễn đàn, nhóm chuyên môn để giáo viên trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm, bài tập tình huống và phương pháp giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng dạy học. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Nhà trường, tổ chuyên môn.

  5. Tăng cường thực nghiệm và đánh giá hiệu quả: Thực hiện các nghiên cứu thực nghiệm sư phạm mở rộng để kiểm chứng và hoàn thiện quy trình xây dựng, sử dụng BTTH, đồng thời áp dụng các công cụ đánh giá năng lực giải quyết vấn đề một cách khách quan. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Trường đại học, Sở GD&ĐT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Địa lí THPT: Nghiên cứu cung cấp phương pháp thiết kế và sử dụng BTTH hiệu quả, giúp nâng cao kỹ năng giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ giáo viên trong đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Địa lí: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp và thực nghiệm sư phạm trong dạy học Địa lí.

  4. Chuyên gia phát triển chương trình giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để thiết kế chương trình, tài liệu dạy học phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bài tập tình huống là gì và tại sao quan trọng trong dạy học Địa lí?
    Bài tập tình huống là các bài tập chứa đựng các tình huống thực tế hoặc giả định có vấn đề mâu thuẫn, đòi hỏi học sinh vận dụng kiến thức để giải quyết. Chúng giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Làm thế nào để xây dựng bài tập tình huống phù hợp với học sinh lớp 11?
    Cần dựa trên nội dung sách giáo khoa, thực tiễn địa phương và các sự kiện thời sự, đảm bảo bài tập có tính thực tiễn, phù hợp với trình độ nhận thức và phát triển tâm sinh lý của học sinh lớp 11.

  3. Những khó khăn phổ biến khi sử dụng bài tập tình huống là gì?
    Giáo viên thường gặp khó khăn về thời gian thiết kế, thiếu nguồn tài liệu tham khảo, hạn chế về phương tiện dạy học và thiếu sự hỗ trợ từ quản lý. Học sinh có thể thụ động hoặc chưa quen với phương pháp này.

  4. Phương pháp nào giúp nâng cao hiệu quả sử dụng bài tập tình huống?
    Tăng cường đào tạo giáo viên, phát triển nguồn tài liệu phong phú, cải thiện điều kiện cơ sở vật chất, khuyến khích hợp tác chia sẻ kinh nghiệm và tổ chức thực nghiệm sư phạm để hoàn thiện phương pháp.

  5. BTTH ảnh hưởng như thế nào đến năng lực giải quyết vấn đề của học sinh?
    BTTH giúp học sinh phát triển khả năng phân tích, đề xuất giả thuyết, lập kế hoạch và đánh giá giải pháp trong các tình huống thực tế, từ đó nâng cao năng lực giải quyết vấn đề một cách toàn diện và hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ vai trò và khái niệm bài tập tình huống trong dạy học Địa lí lớp 11, đồng thời đánh giá thực trạng thiết kế và sử dụng BTTH tại các trường THPT trên toàn quốc.
  • Kết quả khảo sát cho thấy BTTH được giáo viên sử dụng phổ biến nhưng còn hạn chế về tần suất và hiệu quả do nhiều khó khăn khách quan và chủ quan.
  • Thực nghiệm sư phạm chứng minh BTTH giúp phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh, nâng cao chất lượng dạy và học môn Địa lí.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực giáo viên, phát triển nguồn tài liệu, cải thiện điều kiện dạy học và tăng cường hợp tác chuyên môn.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng và ứng dụng quy trình xây dựng, sử dụng BTTH trong các môn học khác nhằm góp phần đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực học sinh.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời áp dụng BTTH trong giảng dạy để nâng cao năng lực học sinh và chất lượng giáo dục phổ thông.