Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động cho thuê tài chính (CTTC) là một hình thức tín dụng trung và dài hạn, cung cấp vốn thông qua việc cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển và các động sản khác. Trên thế giới, tổng doanh số thuê tài chính hàng năm ước tính lên đến 1000 tỷ USD, với tỷ lệ sử dụng dịch vụ này tại các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc đạt từ 65% đến 97% doanh nghiệp. Tại Việt Nam, CTTC mới phát triển từ cuối thập niên 1990 và vẫn còn khiêm tốn về quy mô và số lượng công ty hoạt động, với khoảng 10 công ty cho thuê tài chính trực thuộc ngân hàng thương mại hoạt động chính thức trong giai đoạn 2016-2020.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động CTTC tại các công ty cho thuê tài chính Việt Nam, xác định những thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hiệu quả hơn trong giai đoạn 2020-2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty cho thuê tài chính trực thuộc ngân hàng thương mại như Ngân hàng Á Châu, Ngân hàng Công Thương, Ngân hàng Ngoại Thương và Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín, trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, khi các doanh nghiệp cần nguồn vốn trung và dài hạn để đổi mới máy móc, thiết bị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. CTTC được xem là kênh huy động vốn hiệu quả, giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn lên đến 90-100% giá trị tài sản thuê mà không cần tài sản đảm bảo truyền thống, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động cho thuê tài chính, bao gồm:

  • Lý thuyết tín dụng trung và dài hạn: CTTC được xem là hình thức tín dụng cấp vốn bằng tài sản (hiện vật) thay vì tiền mặt, với đặc điểm chuyển giao quyền sử dụng tài sản cùng rủi ro và lợi ích cho bên thuê trong thời hạn hợp đồng.
  • Chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam: Áp dụng Chuẩn mực kế toán số 17 của Ủy ban tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IASC) và Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 06 về thuê tài sản, làm cơ sở xác định bản chất và phân loại các hợp đồng thuê tài chính.
  • Mô hình phân tích các nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm các nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, tiến bộ khoa học kỹ thuật, chính sách pháp luật, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung ứng và đơn vị bảo hiểm; cùng các nhân tố chủ quan như nguồn vốn huy động, chính sách kinh doanh, chiến lược sản phẩm và nhân sự.
  • Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động: Tăng trưởng dư nợ CTTC, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), và tỷ lệ nợ quá hạn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính kết hợp phân tích định lượng dựa trên số liệu báo cáo hoạt động của các công ty cho thuê tài chính trong giai đoạn 2016-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 4 công ty cho thuê tài chính trực thuộc các ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các công ty có quy mô hoạt động tiêu biểu và dữ liệu công khai đầy đủ. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, biểu đồ cột, đồ thị hình tròn và bảng biểu để minh họa các chỉ số tài chính và kết quả hoạt động.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2021 đến tháng 12/2021, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ CTTC ổn định nhưng còn khiêm tốn: Giai đoạn 2016-2020, tổng dư nợ cho thuê tài chính của các công ty nghiên cứu tăng trưởng trung bình khoảng 8-10% mỗi năm, thấp hơn nhiều so với tiềm năng thị trường và mức tăng trưởng tín dụng chung của ngành ngân hàng.

  2. Hiệu quả sử dụng tài sản (ROA) và vốn chủ sở hữu (ROE) có xu hướng cải thiện: ROA trung bình đạt khoảng 1,5-2,0% và ROE dao động từ 8-12% trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy các công ty đã nâng cao hiệu quả quản lý tài sản và vốn, tuy nhiên vẫn còn khoảng cách so với các công ty cho thuê tài chính quốc tế.

  3. Tỷ lệ nợ quá hạn giảm nhưng vẫn còn tiềm ẩn rủi ro: Tỷ lệ nợ quá hạn trung bình giảm từ khoảng 4,5% năm 2016 xuống còn khoảng 3,2% năm 2020, phản ánh sự cải thiện trong công tác thẩm định và quản lý rủi ro tín dụng, nhưng vẫn cao hơn mức an toàn theo chuẩn quốc tế (dưới 2%).

  4. Đa dạng hóa sản phẩm và tài sản cho thuê còn hạn chế: Các công ty chủ yếu tập trung vào cho thuê máy móc thiết bị trong các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, giày da, điện tử, sắt thép. Việc mở rộng sang các loại tài sản công nghệ cao và dịch vụ cho thuê tài chính nhập khẩu còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng mới.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của tăng trưởng dư nợ khiêm tốn xuất phát từ nhiều yếu tố, trong đó có sự cạnh tranh gay gắt với các hình thức tín dụng ngân hàng truyền thống và các công ty tài chính phi ngân hàng. Mặc dù CTTC có ưu thế về việc không yêu cầu tài sản đảm bảo truyền thống, nhưng các quy định pháp lý chưa hoàn thiện và thủ tục hành chính phức tạp đã làm giảm sức hấp dẫn của sản phẩm.

Việc cải thiện ROA và ROE cho thấy các công ty đã nâng cao năng lực quản trị, áp dụng chính sách kinh doanh và quy trình thẩm định chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, so với các nghiên cứu quốc tế, hiệu quả này vẫn chưa đạt mức tối ưu, do hạn chế về nguồn vốn và nhân sự chuyên môn.

Tỷ lệ nợ quá hạn giảm là tín hiệu tích cực, phản ánh sự chú trọng vào quản lý rủi ro và thẩm định khách hàng. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn cao hơn mức chuẩn, cho thấy cần tiếp tục hoàn thiện quy trình thu hồi nợ và xử lý tài sản thuê.

Việc đa dạng hóa sản phẩm và tài sản cho thuê là yếu tố then chốt để mở rộng thị trường và tăng trưởng bền vững. Các công ty cần tận dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ 4.0 để phát triển các sản phẩm cho thuê tài chính phù hợp với xu hướng công nghiệp hóa hiện đại hóa, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, biểu đồ ROA và ROE theo năm, cùng bảng so sánh tỷ lệ nợ quá hạn giữa các công ty, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm và tài sản cho thuê: Các công ty cần phát triển các sản phẩm cho thuê tài chính mới, đặc biệt là các thiết bị công nghệ cao, máy móc hiện đại phục vụ công nghiệp 4.0. Mục tiêu tăng tỷ trọng sản phẩm công nghệ cao lên ít nhất 30% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là ban chiến lược sản phẩm và bộ phận phát triển kinh doanh.

  2. Cải thiện quy trình thẩm định và quản lý rủi ro: Áp dụng công nghệ số và phân tích dữ liệu lớn để nâng cao chất lượng thẩm định khách hàng, giảm tỷ lệ nợ quá hạn xuống dưới 2% trong 2 năm tới. Bộ phận tín dụng và quản lý rủi ro chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số toàn diện: Đầu tư hệ thống quản lý khách hàng (CRM), tự động hóa quy trình cho thuê và thu hồi nợ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả vận hành. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 18 tháng, do ban công nghệ thông tin phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện.

  4. Mở rộng mạng lưới kinh doanh và phát triển thương hiệu: Tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp, đơn vị bảo hiểm và hiệp hội doanh nghiệp để mở rộng thị trường, đặc biệt tại các tỉnh thành công nghiệp trọng điểm. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng mới lên 20% mỗi năm. Bộ phận marketing và phát triển kinh doanh chịu trách nhiệm.

  5. Tăng cường đào tạo và phát triển nhân sự: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về cho thuê tài chính, kỹ năng thẩm định và quản lý rủi ro, nhằm nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên trong vòng 12 tháng. Phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty cho thuê tài chính: Nghiên cứu giúp các công ty hiểu rõ hơn về thực trạng, thách thức và cơ hội phát triển, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Tham khảo để mở rộng dịch vụ tài chính, phát triển sản phẩm cho thuê tài chính, đồng thời quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hơn trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

  3. Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hiểu rõ lợi ích và quy trình tiếp cận nguồn vốn qua hình thức cho thuê tài chính, giúp doanh nghiệp có thêm lựa chọn tài chính phù hợp để đầu tư đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật, tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho hoạt động cho thuê tài chính phát triển bền vững, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp và các tổ chức tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cho thuê tài chính khác gì so với vay ngân hàng truyền thống?
    Cho thuê tài chính cấp vốn bằng tài sản (máy móc, thiết bị) mà không yêu cầu tài sản đảm bảo khác, trong khi vay ngân hàng thường yêu cầu thế chấp tài sản cố định như bất động sản. CTTC giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  2. Các công ty cho thuê tài chính tại Việt Nam hoạt động hiệu quả như thế nào?
    Theo số liệu giai đoạn 2016-2020, các công ty có tăng trưởng dư nợ khoảng 8-10% mỗi năm, ROA đạt 1,5-2%, ROE từ 8-12%, và tỷ lệ nợ quá hạn giảm còn khoảng 3,2%, cho thấy hiệu quả quản lý và hoạt động đang được cải thiện.

  3. Những khó khăn chính mà các công ty cho thuê tài chính gặp phải là gì?
    Bao gồm quy định pháp lý chưa hoàn thiện, thủ tục hành chính phức tạp, cạnh tranh với các hình thức tín dụng khác, hạn chế về đa dạng sản phẩm và tài sản cho thuê, cũng như khó khăn trong thu hồi tài sản thuê khi khách hàng vi phạm hợp đồng.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận được nguồn vốn cho thuê tài chính?
    Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ tài chính minh bạch, lựa chọn tài sản thuê phù hợp, và làm việc với các công ty cho thuê tài chính có uy tín. CTTC thường hỗ trợ tài trợ vốn lên đến 90-100% giá trị tài sản thuê mà không cần tài sản đảm bảo khác.

  5. Chính sách nhà nước đã hỗ trợ hoạt động cho thuê tài chính như thế nào?
    Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều nghị định, thông tư hướng dẫn hoạt động CTTC, quy định vốn pháp định, quản lý rủi ro và xử lý tài sản thuê. Tuy nhiên, vẫn cần hoàn thiện hơn để tạo điều kiện thuận lợi và bảo vệ quyền lợi các bên tham gia.

Kết luận

  • Hoạt động cho thuê tài chính tại Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn nhưng hiện còn khiêm tốn về quy mô và hiệu quả so với các nước phát triển.
  • Các công ty cho thuê tài chính đã cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản và vốn, giảm tỷ lệ nợ quá hạn nhưng vẫn cần nâng cao hơn nữa.
  • Hệ thống pháp lý và quy trình quản lý còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành.
  • Đa dạng hóa sản phẩm, chuyển đổi số và nâng cao năng lực nhân sự là các giải pháp then chốt để phát triển hoạt động cho thuê tài chính.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hỗ trợ các công ty cho thuê tài chính, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc thúc đẩy phát triển thị trường cho thuê tài chính Việt Nam trong giai đoạn 2020-2030.

Hành động tiếp theo: Các công ty cho thuê tài chính và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các xu hướng công nghệ và thị trường để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.