Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục phổ thông theo chương trình năm 2018, việc phát triển đội ngũ giáo viên trung học cơ sở (THCS) đóng vai trò then chốt nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, với 17 trường THCS, 230 lớp và khoảng 8.500 học sinh, đang đối mặt với thách thức đảm bảo đội ngũ giáo viên đủ về số lượng, chất lượng và cơ cấu phù hợp để đáp ứng yêu cầu đổi mới. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển đội ngũ giáo viên THCS trên địa bàn huyện Núi Thành trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các biện pháp phát triển đội ngũ giáo viên đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông năm 2018 cho giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục hiệu quả hơn. Các chỉ số như tỷ lệ học sinh khá, giỏi đạt trên 40%, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THCS đạt 98,5% trong năm học 2019-2020 cho thấy sự phát triển tích cực của giáo dục huyện Núi Thành, song vẫn còn tồn tại những hạn chế về năng lực và cơ cấu đội ngũ giáo viên cần được khắc phục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là hệ thống các tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm huy động, tổ chức và điều phối các nguồn lực giáo dục để đạt mục tiêu phát triển giáo dục (Đặng Quốc Bảo, Trần Kiểm). Quản lý đội ngũ giáo viên bao gồm các hoạt động quy hoạch, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng, đánh giá và chính sách đãi ngộ.

  • Mô hình phát triển đội ngũ giáo viên: Bao gồm các yếu tố về số lượng, chất lượng, cơ cấu, năng lực và phẩm chất của giáo viên, đồng thời nhấn mạnh vai trò của đào tạo, bồi dưỡng và chính sách đãi ngộ trong việc nâng cao năng lực đội ngũ.

Các khái niệm chính gồm: quản lý giáo dục, quản lý trường học, đội ngũ giáo viên THCS, chuẩn nghề nghiệp giáo viên, phát triển đội ngũ giáo viên, chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ 17 trường THCS huyện Núi Thành, Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, các báo cáo, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý giáo dục và phát triển đội ngũ giáo viên.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp quan sát trực tiếp, điều tra bằng phiếu hỏi với 178 người tham gia gồm cán bộ quản lý, giáo viên và chuyên viên phòng GDĐT; phỏng vấn sâu một số cán bộ quản lý và giáo viên; nghiên cứu tài liệu, văn bản pháp luật.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng với phần mềm Excel, áp dụng thang điểm đánh giá mức độ (1-4) cho các tiêu chí về thực trạng và biện pháp phát triển đội ngũ. Phân tích so sánh, tổng hợp để đánh giá ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực trạng từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2021, đề xuất biện pháp cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và cơ cấu đội ngũ giáo viên: Huyện Núi Thành có 445 giáo viên THCS cho 230 lớp, đạt định mức 1,90 giáo viên/lớp theo quy định. Cơ cấu giáo viên theo môn học và trình độ đào tạo tương đối hợp lý, với tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn đại học trở lên chiếm khoảng 85%. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% giáo viên chưa đạt chuẩn theo yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông 2018.

  2. Chất lượng đội ngũ giáo viên: Qua khảo sát, 70% giáo viên được đánh giá có phẩm chất đạo đức tốt và năng lực chuyên môn khá trở lên. Tuy nhiên, chỉ khoảng 55% giáo viên thường xuyên cập nhật phương pháp giảng dạy mới và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học.

  3. Công tác quy hoạch và tuyển dụng: 80% cán bộ quản lý và giáo viên đồng thuận rằng công tác quy hoạch đội ngũ giáo viên được thực hiện tương đối đầy đủ, song vẫn còn tồn tại tình trạng tuyển dụng chưa đồng bộ với nhu cầu thực tế, dẫn đến thừa thiếu cục bộ ở một số môn học.

  4. Đào tạo, bồi dưỡng và chính sách đãi ngộ: Khoảng 60% giáo viên tham gia các khóa bồi dưỡng nâng cao trình độ trong 3 năm gần đây. Tuy nhiên, chính sách đãi ngộ chưa thực sự hấp dẫn, ảnh hưởng đến động lực làm việc và giữ chân giáo viên chất lượng cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy đội ngũ giáo viên THCS huyện Núi Thành đã có những bước phát triển tích cực về số lượng và chất lượng, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện với tỷ lệ học sinh khá, giỏi tăng và tỷ lệ tốt nghiệp THCS ổn định trên 98%. Tuy nhiên, việc chưa đồng bộ trong quy hoạch và tuyển dụng giáo viên dẫn đến tình trạng thừa thiếu không cân đối, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực. So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều địa phương khi thực hiện chương trình giáo dục phổ thông mới.

Việc đào tạo, bồi dưỡng chưa đáp ứng kịp thời yêu cầu đổi mới phương pháp giảng dạy và ứng dụng công nghệ thông tin là nguyên nhân chính khiến năng lực giáo viên chưa phát huy tối đa. Chính sách đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn cũng là một trong những yếu tố làm giảm động lực cống hiến của giáo viên. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn, tỷ lệ tham gia bồi dưỡng và mức độ hài lòng về chính sách sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quy hoạch đội ngũ giáo viên: Xây dựng kế hoạch quy hoạch chi tiết, dự báo nhu cầu giáo viên theo từng môn học và cấp học, đảm bảo cân đối số lượng và cơ cấu phù hợp. Thời gian thực hiện: 2022-2023. Chủ thể: Phòng GDĐT huyện phối hợp với các trường THCS.

  2. Đổi mới chính sách tuyển dụng và sử dụng giáo viên: Áp dụng quy trình tuyển dụng minh bạch, công khai, ưu tiên tuyển dụng giáo viên có trình độ đại học trở lên và năng lực phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông 2018. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: UBND huyện, Phòng GDĐT.

  3. Đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ: Tổ chức các khóa bồi dưỡng thường xuyên về phương pháp dạy học tích cực, ứng dụng công nghệ thông tin, phát triển năng lực nghề nghiệp theo chuẩn nghề nghiệp giáo viên. Thời gian: liên tục từ 2022. Chủ thể: Sở GDĐT, Phòng GDĐT, các trường THCS.

  4. Xây dựng môi trường làm việc dân chủ, đoàn kết: Tăng cường giao tiếp, phối hợp giữa cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh; khuyến khích sự sáng tạo và chia sẻ kinh nghiệm trong đội ngũ giáo viên. Thời gian: 2022-2024. Chủ thể: Hiệu trưởng các trường THCS.

  5. Thực hiện tốt các chế độ, chính sách đãi ngộ: Rà soát, điều chỉnh chính sách lương, phụ cấp, khen thưởng phù hợp với đặc thù công việc và đóng góp của giáo viên, tạo động lực làm việc và giữ chân nhân tài. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: UBND huyện, Sở Nội vụ, Phòng GDĐT.

  6. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá đội ngũ giáo viên: Xây dựng hệ thống đánh giá minh bạch, khách quan dựa trên chuẩn nghề nghiệp giáo viên, làm cơ sở cho việc đào tạo, bồi dưỡng và khen thưởng. Thời gian: 2022-2023. Chủ thể: Phòng GDĐT, các trường THCS.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục cấp huyện, phòng GDĐT: Nghiên cứu giúp xây dựng kế hoạch phát triển đội ngũ giáo viên phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục.

  2. Hiệu trưởng và Ban giám hiệu các trường THCS: Áp dụng các biện pháp phát triển đội ngũ giáo viên, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao chất lượng giảng dạy.

  3. Giáo viên THCS: Hiểu rõ yêu cầu chuẩn nghề nghiệp, nâng cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ, đồng thời tham gia tích cực vào các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực phát triển nguồn nhân lực giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển đội ngũ giáo viên THCS lại quan trọng trong đổi mới giáo dục?
    Đội ngũ giáo viên là nhân tố quyết định chất lượng giáo dục. Phát triển đội ngũ giúp đảm bảo giáo viên có đủ năng lực, phẩm chất để thực hiện chương trình giáo dục phổ thông mới, nâng cao hiệu quả dạy học và giáo dục toàn diện học sinh.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác phát triển đội ngũ giáo viên?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách đãi ngộ, điều kiện làm việc, quản lý tuyển dụng; và yếu tố chủ quan như năng lực, thái độ, tinh thần học tập của giáo viên.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên?
    Thông qua quy hoạch hợp lý, tuyển dụng công khai, đào tạo bồi dưỡng thường xuyên, cải thiện chính sách đãi ngộ và xây dựng môi trường làm việc tích cực, dân chủ.

  4. Chương trình giáo dục phổ thông 2018 ảnh hưởng thế nào đến yêu cầu đối với giáo viên?
    Chương trình mới yêu cầu giáo viên phải có năng lực chuyên môn cao, phương pháp giảng dạy đổi mới, ứng dụng công nghệ thông tin và phát triển phẩm chất, năng lực học sinh toàn diện.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Kết hợp nghiên cứu lý luận, khảo sát thực trạng bằng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát và phân tích số liệu thống kê nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển đội ngũ giáo viên.

Kết luận

  • Đội ngũ giáo viên THCS huyện Núi Thành đã đạt được những thành tựu nhất định về số lượng và chất lượng, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục địa phương.
  • Vẫn còn tồn tại những hạn chế về cơ cấu, năng lực và chính sách đãi ngộ ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển đội ngũ.
  • Các biện pháp phát triển đội ngũ giáo viên cần tập trung vào quy hoạch, tuyển dụng, đào tạo bồi dưỡng, cải thiện chính sách và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế của huyện Núi Thành trong giai đoạn 2021-2025.
  • Kêu gọi các cấp quản lý giáo dục và nhà trường triển khai đồng bộ các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.