Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu, dịch vụ ngân hàng số đã trở thành một yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của ngành tài chính - ngân hàng. Tại Việt Nam, theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, khoảng 95% tổ chức tín dụng đã xây dựng hoặc đang triển khai chiến lược chuyển đổi số, với hơn 80 tổ chức cung cấp dịch vụ Internet banking và 44 tổ chức cung cấp dịch vụ Mobile banking. Tăng trưởng giao dịch thanh toán qua di động và QR code bình quân đạt trên 100% mỗi năm trong giai đoạn 2017-2023. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu, với tổng tài sản đạt 2,26 triệu tỷ đồng năm 2023, chiếm 14% thị phần tiền gửi và 13% dư nợ tín dụng toàn nền kinh tế. BIDV đã xác định chuyển đổi số là một trong ba trụ cột chiến lược giai đoạn 2022-2025, với mục tiêu đến năm 2025 có 80% khách hàng tiếp cận và sử dụng các kênh số.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu sự phát triển dịch vụ ngân hàng số tại BIDV trong giai đoạn 2020-2023, đánh giá thực trạng, chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp về hoạt động ngân hàng số tại BIDV và khảo sát trực tiếp 200 khách hàng sử dụng dịch vụ năm 2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng số, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển kinh tế số tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng số và chất lượng dịch vụ ngân hàng số. Trước hết, khái niệm ngân hàng số được hiểu là mô hình ngân hàng dựa trên nền tảng số hóa tích hợp toàn bộ hoạt động và dịch vụ truyền thống, vượt trội hơn ngân hàng điện tử về phạm vi và công nghệ ứng dụng như trí tuệ nhân tạo, blockchain, dữ liệu lớn và API. Lý thuyết về chất lượng dịch vụ ngân hàng số được xây dựng dựa trên mô hình SERVQUAL, tập trung vào 5 khía cạnh chính: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng được khẳng định là nhân tố quyết định sự thành công của dịch vụ ngân hàng số.

Ngoài ra, luận văn áp dụng quan điểm phát triển theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, xem phát triển dịch vụ ngân hàng số là quá trình vận động từ lượng đến chất, từ đơn giản đến phức tạp, nhằm nâng cao quy mô và chất lượng dịch vụ trên nền tảng công nghệ hiện đại. Các chỉ tiêu đánh giá kết quả phát triển dịch vụ ngân hàng số bao gồm tỷ trọng giao dịch qua kênh số, số lượng khách hàng đăng ký và sử dụng dịch vụ, cũng như các chỉ tiêu phản ánh chất lượng dịch vụ dựa trên khảo sát trải nghiệm khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, thống kê và phân tích dữ liệu thứ cấp kết hợp với khảo sát sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động ngân hàng số của BIDV giai đoạn 2020-2023, bao gồm số liệu về tổng tài sản, số lượng giao dịch, giá trị giao dịch trên kênh số, tỷ trọng giao dịch qua kênh số và các chỉ tiêu kinh doanh khác. Phương pháp so sánh, đối chiếu được sử dụng để xác định mức độ biến động và xu hướng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại BIDV.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 200 khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại BIDV trong tháng 4 năm 2024. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm khách hàng theo giới tính, độ tuổi và nghề nghiệp. Phân tích dữ liệu sơ cấp sử dụng thống kê mô tả và phân tích định lượng để đánh giá mức độ hài lòng, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, độ tin cậy, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình của dịch vụ ngân hàng số.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2024, trong đó giai đoạn 2020-2023 tập trung thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp, năm 2024 thực hiện khảo sát sơ cấp và tổng hợp kết quả để đề xuất giải pháp phát triển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng giao dịch qua kênh số tăng mạnh: Tỷ trọng giao dịch qua kênh số tại BIDV tăng từ 17% năm 2020 lên 76% năm 2022 và tiếp tục duy trì trên 80% năm 2023. Tỷ trọng giao dịch tại kênh quầy giảm từ 53% xuống còn 8% trong cùng giai đoạn, cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt sang ngân hàng số.

  2. Số lượng và giá trị giao dịch trên BIDV SmartBanking bùng nổ: Số lượng giao dịch tăng từ khoảng 772 nghìn giao dịch năm 2020 lên hơn 634 triệu giao dịch năm 2023, tương ứng giá trị giao dịch tăng từ vài trăm tỷ đồng lên hơn 7.200 tỷ đồng, tăng gấp gần 10.000 lần về số lượng và hơn 9.000 lần về giá trị trong 4 năm.

  3. Chất lượng dịch vụ được khách hàng đánh giá cao: Khảo sát 200 khách hàng cho thấy tỷ lệ hài lòng và rất hài lòng về khả năng đáp ứng dịch vụ đạt trên 80%, với điểm trung bình từ 4,38 đến 4,85 trên thang 5. Năng lực phục vụ, độ tin cậy, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình cũng được đánh giá tích cực với điểm trung bình từ 4,27 đến 4,53.

  4. Hạn chế về trải nghiệm và bảo mật: Một số khách hàng phản ánh ứng dụng BIDV SmartBanking còn xảy ra lỗi giao dịch, chậm trong các dịp cao điểm lễ tết, hạn chế tra cứu lịch sử giao dịch quá 30 ngày và khó khăn khi quên mật khẩu phải đến quầy giao dịch. Ngoài ra, các vụ lừa đảo qua mã OTP và giả danh cán bộ ngân hàng vẫn là thách thức lớn về bảo mật.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về tỷ trọng giao dịch qua kênh số và số lượng giao dịch trên BIDV SmartBanking phản ánh hiệu quả của chiến lược chuyển đổi số và đầu tư công nghệ của BIDV. Việc tích hợp nhiều tiện ích như eKYC, thanh toán QR, dịch vụ đa dạng trên ứng dụng đã tạo ra trải nghiệm liền mạch, thuận tiện cho khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ chiếm 63% trong khảo sát.

Tuy nhiên, hạn chế về tốc độ xử lý giao dịch trong các thời điểm cao điểm và các vấn đề bảo mật cho thấy BIDV cần tiếp tục nâng cấp hạ tầng công nghệ và tăng cường đào tạo nhân lực. So sánh với các ngân hàng trong khu vực, BIDV đã có bước tiến vượt bậc nhưng vẫn cần rút ngắn khoảng cách về công nghệ lõi và tự động hóa quy trình nội bộ.

Việc khách hàng lớn tuổi gặp khó khăn trong sử dụng ứng dụng và phải phụ thuộc vào kênh quầy truyền thống cũng là thách thức trong việc phổ cập ngân hàng số toàn diện. Các dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng tiêu chí và bảng so sánh số liệu giao dịch qua các năm để minh họa xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ: Đẩy mạnh đầu tư tài chính để nâng cấp hệ thống máy chủ, tăng cường khả năng xử lý giao dịch đồng thời, giảm thiểu gián đoạn trong các dịp cao điểm. Mục tiêu đạt tỷ lệ giao dịch thành công trên 99,9% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ thông tin BIDV.

  2. Phát triển và hoàn thiện các tính năng ứng dụng: Bổ sung tính năng tra cứu lịch sử giao dịch dài hạn, cấp lại mật khẩu trực tuyến, mở tài khoản và đóng tài khoản trên ứng dụng để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian triển khai dự kiến trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận phát triển sản phẩm số BIDV.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ số, bảo mật và kỹ năng phục vụ khách hàng cho cán bộ, đặc biệt là đội ngũ công nghệ và chăm sóc khách hàng. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ hài lòng khách hàng trên 90% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Đào tạo BIDV.

  4. Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng: Triển khai các chiến dịch truyền thông về lợi ích của ngân hàng số, hướng dẫn sử dụng dịch vụ qua các kênh đa phương tiện, đặc biệt tập trung vào nhóm khách hàng lớn tuổi và vùng sâu vùng xa. Thời gian thực hiện liên tục từ nay đến 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Truyền thông BIDV.

  5. Nâng cao bảo mật và phòng chống gian lận: Áp dụng công nghệ bảo mật đa lớp, giám sát giao dịch bất thường, phối hợp với các cơ quan chức năng để xử lý kịp thời các vụ lừa đảo. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro mất tiền do gian lận dưới 0,01% tổng giao dịch trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban An ninh mạng và Phòng Pháp chế BIDV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý BIDV: Giúp hiểu rõ thực trạng, điểm mạnh và hạn chế trong phát triển dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhân viên công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm số: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết về các chỉ tiêu phát triển dịch vụ số, giúp định hướng cải tiến kỹ thuật và phát triển tính năng mới.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về chuyển đổi số trong ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả chính sách phát triển ngân hàng số, từ đó hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử?
    Ngân hàng số là mô hình toàn diện hơn, tích hợp tất cả hoạt động ngân hàng trên nền tảng số hóa, bao gồm công nghệ AI, blockchain, dữ liệu lớn, trong khi ngân hàng điện tử chỉ là một dịch vụ trực tuyến đơn lẻ như Internet banking hoặc Mobile banking.

  2. Tỷ trọng giao dịch qua kênh số tại BIDV hiện nay là bao nhiêu?
    Tỷ trọng giao dịch qua kênh số đã tăng từ 17% năm 2020 lên trên 80% năm 2023, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ sang sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  3. Khách hàng BIDV đánh giá thế nào về chất lượng dịch vụ ngân hàng số?
    Khảo sát cho thấy trên 80% khách hàng hài lòng hoặc rất hài lòng với khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ và độ tin cậy của dịch vụ ngân hàng số tại BIDV.

  4. Những hạn chế lớn nhất trong dịch vụ ngân hàng số của BIDV là gì?
    Bao gồm tốc độ xử lý giao dịch chậm vào dịp cao điểm, hạn chế tra cứu lịch sử giao dịch, khó khăn khi quên mật khẩu và các rủi ro về bảo mật như lừa đảo qua mã OTP.

  5. BIDV đã có những giải pháp gì để phát triển dịch vụ ngân hàng số?
    BIDV đã xây dựng chiến lược chuyển đổi số với 4 trụ cột chính, đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, phát triển ứng dụng SmartBanking thế hệ mới, đào tạo nhân lực và tăng cường truyền thông giáo dục khách hàng.

Kết luận

  • BIDV đã đạt được bước tiến vượt bậc trong phát triển dịch vụ ngân hàng số với tỷ trọng giao dịch qua kênh số trên 80% năm 2023 và số lượng giao dịch tăng gấp hàng nghìn lần so với năm 2020.
  • Chất lượng dịch vụ ngân hàng số được khách hàng đánh giá cao, đặc biệt về khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ và độ tin cậy.
  • Hạn chế về trải nghiệm người dùng và bảo mật vẫn còn tồn tại, đòi hỏi BIDV tiếp tục nâng cấp công nghệ và hoàn thiện quy trình.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cấp hạ tầng, phát triển tính năng ứng dụng, đào tạo nhân lực, truyền thông khách hàng và tăng cường bảo mật.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để BIDV và các tổ chức tín dụng khác phát triển dịch vụ ngân hàng số hiệu quả, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển kinh tế số tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan tại BIDV cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, theo dõi sát sao tiến độ và hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ mới để duy trì vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực ngân hàng số.