Tổng quan nghiên cứu

Phật giáo Nam tông là tôn giáo truyền thống gắn bó mật thiết với đời sống văn hóa tinh thần của người Khmer tại huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang. Theo số liệu năm 2018, người Khmer chiếm 17,2% dân số huyện, với 14 ngôi chùa Phật giáo Nam tông và gần 34.000 tín đồ. Phật giáo Nam tông không chỉ là tôn giáo mà còn là hồn cốt văn hóa, ảnh hưởng sâu sắc đến tín ngưỡng, phong tục tập quán, lễ hội và các giá trị văn hóa đặc trưng của cộng đồng Khmer nơi đây. Nghiên cứu nhằm khảo sát vai trò và ảnh hưởng của Phật giáo Nam tông trong đời sống văn hóa tinh thần người Khmer huyện Giồng Riềng từ năm 1988 đến nay, trong bối cảnh đổi mới và hội nhập xã hội.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ đặc điểm, vai trò của Phật giáo Nam tông trong đời sống tinh thần, từ đó đề xuất các giải pháp phát huy mặt tích cực, hạn chế tiêu cực nhằm nâng cao đời sống văn hóa, tín ngưỡng của người Khmer. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang, giai đoạn từ năm 1988 đến hiện tại. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Khmer, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý nhà nước về tôn giáo và phát triển văn hóa vùng dân tộc thiểu số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các quan điểm của Đảng, Nhà nước về tôn giáo. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết về tôn giáo và văn hóa: Tôn giáo được xem là một lĩnh vực của văn hóa, phản ánh các giá trị tinh thần, tín ngưỡng và chuẩn mực đạo đức trong xã hội. Phật giáo Nam tông không chỉ là tôn giáo mà còn là yếu tố cấu thành bản sắc văn hóa dân tộc Khmer.

  • Lý thuyết về ảnh hưởng xã hội của tôn giáo: Phật giáo Nam tông ảnh hưởng đến các mặt đời sống xã hội như tín ngưỡng, lễ hội, phong tục tập quán, giáo dục và quản lý cộng đồng. Giáo lý Phật giáo tạo nên hệ giá trị tinh thần, chuẩn mực ứng xử trong cộng đồng Khmer.

Các khái niệm chính bao gồm: Phật giáo Nam tông, văn hóa tinh thần, tín ngưỡng dân gian, lễ hội truyền thống, bản sắc văn hóa dân tộc, và hệ giá trị đạo đức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Khảo sát thực địa: Thu thập dữ liệu tại 14 chùa Phật giáo Nam tông trên địa bàn huyện Giồng Riềng, phỏng vấn các vị sư sãi, ban quản trị chùa và tín đồ Phật tử.

  • Phân tích lịch sử và logic: Nghiên cứu lịch sử du nhập và phát triển Phật giáo Nam tông tại Nam Bộ, Kiên Giang và huyện Giồng Riềng, từ đó rút ra quá trình vận động và biến đổi.

  • Phân tích và tổng hợp: Xử lý số liệu định lượng về dân số, tín đồ, số lượng chùa, các hoạt động văn hóa, từ thiện; phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến đời sống văn hóa tinh thần.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 14 chùa, 172 vị chức sắc, 192 vị chức việc và gần 34.000 tín đồ. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu toàn bộ các chùa Nam tông Khmer trên địa bàn huyện để đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu từ năm 1988 đến 2020, tập trung vào giai đoạn đổi mới và phát triển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phật giáo Nam tông là trung tâm văn hóa tinh thần của người Khmer Giồng Riềng
    100% người Khmer tại huyện là tín đồ Phật giáo Nam tông, với 14 chùa và gần 34.000 tín đồ. Chùa không chỉ là nơi thờ tự mà còn là trung tâm giáo dục, văn hóa, nơi lưu giữ chữ viết Khmer và Pali, góp phần bảo tồn ngôn ngữ và văn hóa dân tộc.

  2. Ảnh hưởng sâu sắc đến tín ngưỡng và phong tục tập quán
    Phật giáo Nam tông đã hòa quyện với tín ngưỡng dân gian như thờ Neak Ta, Arak, các lễ hội truyền thống như Chôl Chnăm Thmây, Sene Đôn Ta, Ok Om Bok đều có sự tham gia và hướng dẫn của các vị sư sãi. Các nghi lễ trong đời người Khmer đều gắn liền với giáo lý Phật giáo, tạo nên hệ giá trị đạo đức và chuẩn mực ứng xử.

  3. Vai trò tích cực trong phát triển cộng đồng và từ thiện xã hội
    Các chùa Phật giáo Nam tông đã vận động đóng góp xây dựng hơn 62 căn nhà tình thương, trên 110 cây cầu bê tông, cấp phát hàng nghìn phần quà cho hộ nghèo, tham gia hiến máu nhân đạo với gần 200 đơn vị máu. Phật giáo Nam tông là cầu nối giữa chính quyền và cộng đồng Khmer trong việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội.

  4. Thách thức từ sự biến đổi xã hội và hiện tượng cải đạo
    Số lượng sư sãi giảm do thanh niên Khmer ít đi tu, nhiều người theo các tôn giáo khác như Tin Lành và Công giáo (khoảng 1.300 người). Việc học chữ Khmer và Pali gặp khó khăn do thời gian học hạn chế, nguy cơ mai một ngôn ngữ và văn hóa truyền thống tăng cao.

Thảo luận kết quả

Phật giáo Nam tông đã trở thành yếu tố nội sinh quan trọng thúc đẩy sự phát triển văn hóa tinh thần của người Khmer Giồng Riềng. Qua các biểu đồ phân bố dân số tín đồ, số lượng chùa và các hoạt động văn hóa, có thể thấy sự gắn bó chặt chẽ giữa tôn giáo và cộng đồng. So với các nghiên cứu về người Khmer Nam Bộ, kết quả nghiên cứu tại Giồng Riềng tương đồng về vai trò của Phật giáo Nam tông trong bảo tồn văn hóa và tín ngưỡng.

Tuy nhiên, sự biến đổi xã hội hiện nay đặt ra thách thức lớn cho việc duy trì bản sắc văn hóa truyền thống. Hiện tượng cải đạo và giảm số lượng sư sãi ảnh hưởng đến sự truyền thừa giáo lý và văn hóa. Việc tổ chức lễ hội có lúc chưa đúng quy định, có hiện tượng mê tín dị đoan và ảnh hưởng đến đời sống vật chất của người dân. Đây là những vấn đề cần được quản lý và định hướng phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giáo dục và truyền dạy chữ Khmer, Pali
    Chủ động phối hợp giữa các chùa và cơ sở giáo dục dân tộc nội trú tổ chức các lớp học chữ Khmer, Pali thường xuyên, mở rộng thời gian học, nâng cao chất lượng giảng dạy. Mục tiêu trong 3 năm tới đạt tăng 30% số học viên biết đọc viết tiếng Khmer.

  2. Phát huy vai trò của chùa trong bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống
    Hỗ trợ kinh phí trùng tu, xây dựng cơ sở vật chất chùa, bảo tồn nghệ thuật biểu diễn truyền thống như kịch Rô Băm, múa Dù Kê. Tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội đúng quy định, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, vận động tín đồ thực hiện nếp sống văn hóa mới
    Phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội tuyên truyền giảm thiểu mê tín dị đoan, tổ chức lễ hội văn minh, tiết kiệm, đảm bảo an ninh trật tự. Thời gian 2 năm đầu tập trung vào các xã có đông đồng bào Khmer.

  4. Hỗ trợ phát triển kinh tế, nâng cao đời sống vật chất người Khmer
    Tăng cường đầu tư phát triển nông nghiệp ứng dụng khoa học kỹ thuật, hỗ trợ vốn sản xuất, đào tạo nghề truyền thống. Qua đó tạo điều kiện cho người Khmer ổn định cuộc sống, giảm nghèo bền vững.

  5. Tăng cường quản lý nhà nước về hoạt động tôn giáo
    Nâng cao năng lực cán bộ làm công tác tôn giáo, kiểm tra, xử lý kịp thời các vi phạm về xây dựng cơ sở thờ tự, sinh hoạt tôn giáo trái phép. Thực hiện chính sách dân tộc, tôn giáo phù hợp, đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu văn hóa, tôn giáo
    Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về Phật giáo Nam tông và văn hóa người Khmer, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về tôn giáo và dân tộc thiểu số.

  2. Cán bộ quản lý nhà nước về dân tộc và tôn giáo
    Giúp hiểu rõ vai trò của Phật giáo Nam tông trong đời sống cộng đồng Khmer, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, quản lý hiệu quả hoạt động tôn giáo.

  3. Các tổ chức xã hội, đoàn thể hoạt động tại vùng dân tộc thiểu số
    Cung cấp cơ sở để tổ chức các chương trình phát triển văn hóa, giáo dục, từ thiện, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần người Khmer.

  4. Cộng đồng người Khmer và các nhà sư sãi
    Giúp nhận thức rõ giá trị văn hóa truyền thống, vai trò của Phật giáo Nam tông, từ đó phát huy bản sắc dân tộc, bảo tồn ngôn ngữ, phong tục tập quán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phật giáo Nam tông có vai trò gì trong đời sống người Khmer Giồng Riềng?
    Phật giáo Nam tông là trung tâm văn hóa tinh thần, ảnh hưởng đến tín ngưỡng, lễ hội, phong tục tập quán và giáo dục. Chùa là nơi lưu giữ chữ viết, truyền dạy giáo lý, đồng thời là nơi tổ chức các hoạt động cộng đồng.

  2. Người Khmer Giồng Riềng có những lễ hội truyền thống nào gắn với Phật giáo Nam tông?
    Các lễ hội chính gồm Chôl Chnăm Thmây (Tết cổ truyền), Sene Đôn Ta (lễ cúng ông bà), Ok Om Bok (lễ cúng trăng). Tất cả đều có sự tham gia và hướng dẫn của các vị sư sãi, thể hiện sự hòa quyện giữa tín ngưỡng dân gian và giáo lý Phật giáo.

  3. Hiện tượng cải đạo ảnh hưởng thế nào đến cộng đồng Khmer?
    Một bộ phận người Khmer theo các tôn giáo khác như Tin Lành, Công giáo, gây ảnh hưởng đến sự truyền thừa văn hóa và tín ngưỡng truyền thống. Điều này đặt ra thách thức trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa và giáo lý Phật giáo Nam tông.

  4. Làm thế nào để bảo tồn chữ viết và ngôn ngữ Khmer?
    Cần tổ chức các lớp học chữ Khmer, Pali tại chùa và trường học, tăng cường tài liệu, giáo viên, đồng thời khuyến khích thanh thiếu niên tham gia học tập để duy trì và phát triển ngôn ngữ dân tộc.

  5. Phật giáo Nam tông có đóng góp gì trong phát triển kinh tế xã hội?
    Phật giáo Nam tông vận động đóng góp xây dựng nhà tình thương, cầu cống, hỗ trợ người nghèo, tham gia các hoạt động từ thiện, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng Khmer.

Kết luận

  • Phật giáo Nam tông là yếu tố cốt lõi trong đời sống văn hóa tinh thần của người Khmer huyện Giồng Riềng, ảnh hưởng sâu sắc đến tín ngưỡng, lễ hội, phong tục tập quán và giáo dục.
  • Các chùa Phật giáo Nam tông không chỉ là nơi thờ tự mà còn là trung tâm văn hóa, giáo dục, bảo tồn ngôn ngữ và truyền thống dân tộc.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra những thách thức hiện nay như giảm số lượng sư sãi, hiện tượng cải đạo, nguy cơ mai một văn hóa truyền thống.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát huy mặt tích cực, bảo tồn và phát triển văn hóa, đồng thời nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người Khmer.
  • Tiếp theo, cần triển khai các chương trình giáo dục, bảo tồn văn hóa, tăng cường quản lý nhà nước về tôn giáo và phát triển kinh tế xã hội vùng dân tộc thiểu số.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng người Khmer cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát huy giá trị Phật giáo Nam tông, góp phần xây dựng cộng đồng Khmer Giồng Riềng phát triển bền vững trong tương lai.