Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển y học cổ truyền (YHCT) là một chiến lược quan trọng của Bộ Y tế Việt Nam, công tác bào chế thuốc thành phẩm cổ truyền giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Năm 2021, Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương (YHCTTW) đã bào chế hơn 350.000 đơn vị thuốc thành phẩm cổ truyền với giá trị lên tới khoảng 11 tỷ đồng, trong đó 81,14% giá trị thuốc được bảo hiểm y tế chi trả. Tuy nhiên, thực trạng nguồn lực phục vụ bào chế, bao gồm nhân lực, cơ sở vật chất và trang thiết bị, cũng như hiệu quả hoạt động bào chế tại bệnh viện chưa được nghiên cứu sâu sắc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng nguồn lực và kết quả hoạt động bào chế thuốc thành phẩm cổ truyền tại Bệnh viện YHCTTW trong năm 2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bào chế. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi bệnh viện tại Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ 01/01/2021 đến 31/12/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý, phát triển công tác bào chế thuốc cổ truyền, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và quy định pháp luật về thuốc cổ truyền, bao gồm:

  • Thuốc cổ truyền: Thuốc có thành phần dược liệu được chế biến theo lý luận và phương pháp của YHCT hoặc kinh nghiệm dân gian, bao gồm dạng bào chế truyền thống và hiện đại.
  • Dược liệu: Nguyên liệu làm thuốc có nguồn gốc tự nhiên từ thực vật, động vật, khoáng vật, đạt tiêu chuẩn làm thuốc.
  • Bào chế thuốc cổ truyền: Quá trình phối hợp hoặc biến đổi dược liệu thành thuốc cổ truyền dưới dạng truyền thống (cao, hoàn, bột, trà, rượu) hoặc hiện đại (viên nén, cốm hòa tan, siro, viên nang).
  • Mô hình quản lý nguồn lực bào chế: Bao gồm nhân lực có trình độ chuyên môn, cơ sở vật chất đạt chuẩn, trang thiết bị hiện đại và quy trình bào chế tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ Y tế.
  • Các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư số 32/2020/TT-BYT về tiêu chuẩn chế biến thuốc cổ truyền, Thông tư số 38/2021/TT-BYT về chất lượng dược liệu, và Quyết định số 1893/QĐ-TTg về phát triển Y dược cổ truyền đến năm 2030.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, hồi cứu số liệu năm 2021 tại Bệnh viện YHCTTW.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ hồ sơ, báo cáo, sổ sách của phòng tài chính kế toán, khoa Dược, phòng vật tư thiết bị y tế và phòng kế hoạch tổng hợp.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ nhân lực, cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ bào chế thuốc thành phẩm cổ truyền và 35 loại thuốc thành phẩm cổ truyền được bào chế trong năm 2021.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu sẵn có được sử dụng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2016 để xử lý số liệu, thống kê mô tả tỷ lệ phần trăm, trung bình, so sánh công suất thiết bị và diện tích nhà xưởng với tiêu chuẩn quy định. Các kết quả được trình bày bằng bảng biểu và biểu đồ minh họa.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2022, báo cáo kết quả vào đầu năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nhân lực bào chế: Bộ phận bào chế thuốc thành phẩm cổ truyền gồm 26 cán bộ, trong đó 12% có trình độ trên đại học, 8% đại học, 40% cao đẳng và 44% trung học và kỹ thuật viên. So với một số cơ sở khác, bệnh viện có tỷ lệ nhân lực trình độ cao hơn, tạo lợi thế trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

  2. Cơ sở vật chất: Tổng diện tích 14 phòng/khu vực chức năng phục vụ bào chế là 650 m². Tuy nhiên, 9/11 phòng chức năng có diện tích thực tế thấp hơn quy định từ 0,8 m² đến 51,46 m², đặc biệt phòng chiết cô màng mỏng thiếu 51,46 m² và phòng sấy tầng sôi thiếu 24,24 m², ảnh hưởng đến an toàn lao động và năng suất.

  3. Trang thiết bị: Bệnh viện trang bị đa dạng máy móc hiện đại như máy đóng trà, máy xay bột, máy tạo cốm, hệ thống chiết cô màng mỏng, nồi hơi. Hiệu suất hoạt động của 9/11 thiết bị đạt từ 64,5% đến 92%, trong đó máy đóng trà có hiệu suất thấp nhất 64,5%. Thời gian sử dụng máy móc dao động từ 10% đến 90%, cho thấy tiềm năng khai thác chưa tối đa.

  4. Kết quả bào chế thuốc thành phẩm: Năm 2021, bệnh viện bào chế 35 loại thuốc thành phẩm với tổng số 354.894 đơn vị đóng gói, giá trị khoảng 11 tỷ đồng. Trong đó, 65,7% số loại thuốc được bảo hiểm y tế chi trả, chiếm 81,14% giá trị. Dạng bào chế phổ biến nhất là cao thuốc (46,12% giá trị), tiếp theo là hoàn mềm (20,42%) và cốm (13%). Thuốc cao tiêu viêm chiếm tỷ lệ lớn nhất về số lượng (20,14%) và giá trị.

Thảo luận kết quả

Nguồn nhân lực có trình độ cao tại Bệnh viện YHCTTW là điểm mạnh giúp nâng cao chất lượng bào chế và nghiên cứu phát triển thuốc cổ truyền. Tuy nhiên, sự thiếu hụt diện tích nhà xưởng theo tiêu chuẩn an toàn lao động có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và sức khỏe người lao động. Hiệu suất sử dụng trang thiết bị chưa tối ưu phản ánh nhu cầu nâng cao công tác bảo trì, đào tạo vận hành và điều chỉnh quy trình sản xuất phù hợp với nhu cầu thực tế. So với các nghiên cứu tại Viện Y học Cổ truyền Quân đội và Bệnh viện Y dược cổ truyền Thanh Hóa, bệnh viện có quy mô và chất lượng nguồn lực vượt trội hơn, nhưng vẫn cần cải thiện về cơ sở vật chất và khai thác thiết bị. Việc đa dạng hóa dạng bào chế và tăng tỷ lệ thuốc được bảo hiểm y tế chi trả góp phần nâng cao khả năng tiếp cận thuốc cổ truyền cho người bệnh, phù hợp với chiến lược phát triển YHCT của Chính phủ đến năm 2030.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và cải tạo cơ sở vật chất: Tăng diện tích các phòng chức năng, đặc biệt phòng chiết cô màng mỏng và phòng sấy tầng sôi, nhằm đảm bảo tiêu chuẩn an toàn lao động và nâng cao năng suất bào chế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế.

  2. Tăng cường bảo trì và nâng cao hiệu suất thiết bị: Xây dựng kế hoạch bảo trì định kỳ, đào tạo nhân viên vận hành máy móc hiệu quả, khai thác tối đa công suất thiết bị hiện có. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Khoa Dược và phòng Vật tư thiết bị y tế.

  3. Đào tạo nâng cao trình độ nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về bào chế thuốc cổ truyền hiện đại, cập nhật kỹ thuật mới, nâng cao năng lực nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban Giám đốc, phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  4. Tăng cường hợp tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Mở rộng hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học trong và ngoài nước để ứng dụng công nghệ hiện đại, chuẩn hóa quy trình bào chế, nâng cao chất lượng thuốc thành phẩm. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng Khoa học công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý bệnh viện và khoa Dược: Nhận diện điểm mạnh, hạn chế trong công tác bào chế thuốc cổ truyền, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển nguồn lực và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về nguồn lực và hoạt động bào chế thuốc cổ truyền tại bệnh viện đầu ngành, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển YHCT phù hợp.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Dược, Y học cổ truyền: Tài liệu tham khảo về quy trình, thực trạng bào chế thuốc cổ truyền, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và nghiên cứu khoa học.

  4. Các cơ sở khám chữa bệnh YHCT khác: Học hỏi kinh nghiệm về tổ chức nhân lực, đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị, áp dụng mô hình bào chế hiệu quả tại bệnh viện YHCTTW.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bào chế thuốc thành phẩm cổ truyền lại quan trọng trong YHCT?
    Bào chế thuốc thành phẩm giúp chuẩn hóa, hiện đại hóa thuốc cổ truyền, nâng cao chất lượng, tiện lợi sử dụng và bảo quản, từ đó tăng hiệu quả điều trị và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người bệnh.

  2. Nguồn nhân lực hiện tại của bệnh viện có đáp ứng yêu cầu bào chế không?
    Bệnh viện có đội ngũ nhân lực khá mạnh với 12% trình độ trên đại học và 8% đại học, tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, tuy nhiên cần tiếp tục đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn.

  3. Cơ sở vật chất hiện tại có đủ tiêu chuẩn không?
    Phần lớn các phòng chức năng chưa đạt diện tích tối thiểu theo quy định, đặc biệt phòng chiết cô màng mỏng và phòng sấy tầng sôi thiếu diện tích lớn, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả sản xuất.

  4. Hiệu suất sử dụng trang thiết bị như thế nào?
    Hiệu suất hoạt động của các máy móc dao động từ 64,5% đến 92%, thời gian sử dụng máy còn thấp, chỉ từ 10% đến 90%, cho thấy tiềm năng khai thác chưa tối đa và cần cải thiện công tác bảo trì, vận hành.

  5. Thuốc thành phẩm cổ truyền được bào chế phổ biến nhất là dạng nào?
    Cao thuốc chiếm tỷ lệ lớn nhất về giá trị (46,12%), tiếp theo là hoàn mềm (20,42%) và cốm (13%), phù hợp với nhu cầu điều trị và tiện lợi sử dụng của bệnh nhân.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực bào chế thuốc thành phẩm cổ truyền tại Bệnh viện YHCTTW có trình độ cao, đáp ứng tốt yêu cầu nghiên cứu và sản xuất.
  • Cơ sở vật chất hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn diện tích an toàn lao động, cần được cải tạo, mở rộng.
  • Trang thiết bị hiện đại nhưng hiệu suất sử dụng và thời gian hoạt động còn thấp, cần tăng cường bảo trì và đào tạo vận hành.
  • Hoạt động bào chế thuốc thành phẩm năm 2021 đạt quy mô lớn với 35 loại thuốc, giá trị khoảng 11 tỷ đồng, phần lớn được bảo hiểm y tế chi trả.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao cơ sở vật chất, tối ưu thiết bị, đào tạo nhân lực và mở rộng hợp tác nghiên cứu nhằm phát triển bền vững công tác bào chế thuốc cổ truyền.

Next steps: Triển khai các đề xuất cải tiến trong 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng và hiệu quả công tác bào chế.

Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực YHCT cần phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao năng lực bào chế thuốc thành phẩm cổ truyền, góp phần phát triển y học cổ truyền Việt Nam theo định hướng quốc gia.