Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là quốc gia sở hữu nguồn tài nguyên cây thuốc phong phú với hơn 2.000 loài thực vật có thể sử dụng làm thuốc, trong đó gần 90% là cây mọc tự nhiên trong các quần thể rừng. Huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, với diện tích tự nhiên khoảng 1.067,74 km² và dân số khoảng 158.818 người thuộc nhiều dân tộc thiểu số như Tày, Dao, Cao Lan, là vùng đất giàu tiềm năng về nguồn tài nguyên cây thuốc. Tuy nhiên, hiện nay nhiều loài cây thuốc quý hiếm đang đứng trước nguy cơ suy giảm do khai thác quá mức và sự mai một của tri thức bản địa trong sử dụng cây thuốc.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tính đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc và kinh nghiệm sử dụng của một số cộng đồng dân tộc thiểu số tại huyện Yên Sơn, xác định các loài cây thuốc quý hiếm cần bảo tồn, đồng thời đánh giá hoạt tính kháng khuẩn của một số loài cây thuốc tiêu biểu. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 6/2020 đến tháng 10/2021, tập trung tại 5 xã của huyện Yên Sơn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn nguồn gen cây thuốc, phát triển y học cổ truyền và góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tri thức bản địa, được UNESCO định nghĩa là hệ thống tri thức được tích lũy và truyền miệng qua nhiều thế hệ, gắn bó mật thiết với môi trường tự nhiên và văn hóa của cộng đồng dân tộc. Tri thức bản địa về cây thuốc là nguồn tài nguyên quý giá, góp phần phát triển bền vững và giảm chi phí trong chăm sóc sức khỏe.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình đa dạng sinh học và phân loại thực vật học để đánh giá tính đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc theo các bậc phân loại: ngành, lớp, họ, chi, loài; dạng sống; môi trường sống; bộ phận sử dụng làm thuốc; và nhóm bệnh chữa trị. Các khái niệm chuyên ngành như lâm sản ngoài gỗ, hoạt tính kháng khuẩn, và mức độ nguy cấp của loài theo Sách đỏ Việt Nam và Nghị định 06/2019/NĐ-CP cũng được sử dụng để đánh giá và phân loại các loài cây thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua điều tra thực địa, phỏng vấn 35 thầy lang, bà mế và người dân có kinh nghiệm sử dụng cây thuốc tại 5 xã thuộc huyện Yên Sơn. Mẫu phiếu điều tra được thiết kế theo chuẩn của Viện Dược liệu, thu thập thông tin về tên cây, dạng sống, môi trường sống, bộ phận sử dụng và công dụng. Mẫu cây được thu thập, xử lý và định danh tại thực địa và phòng thí nghiệm dựa trên các tài liệu chuyên môn uy tín.
Phương pháp phân tích bao gồm đánh giá tính đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc theo các bậc phân loại và dạng sống, đánh giá mức độ nguy cấp dựa trên các văn bản pháp luật và danh mục bảo tồn. Hoạt tính kháng khuẩn của cao chiết methanol từ một số loài cây thuốc được kiểm tra bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch đối với vi khuẩn Staphylococcus aureus và Escherichia coli. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian 16 tháng, từ tháng 6/2020 đến tháng 10/2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc: Tổng cộng 228 loài cây thuốc thuộc 90 họ, 205 chi được ghi nhận, trong đó ngành Ngọc lan (Magnoliophyta) chiếm ưu thế với 224 loài (98,25%). Lớp hai lá mầm chiếm 80,36% số loài trong ngành Ngọc lan. Các họ đa dạng nhất gồm Asteraceae (26 loài), Euphorbiaceae (12 loài), Lamiaceae (12 loài), Poaceae (11 loài).
Đa dạng dạng sống và môi trường sống: Cây thân thảo chiếm 48,68%, bụi 22,81%, dây leo 15,35%. Về môi trường sống, 53,95% loài sống quanh làng xóm, vườn; 43,42% sống trong rừng; 39,47% ở đồi cây bụi; 21,05% ven sông suối.
Cây thuốc cần bảo tồn: Có 11 loài cây thuốc thuộc diện cần bảo tồn theo Sách đỏ Việt Nam và Nghị định 06/2019/NĐ-CP, chiếm 4,82% tổng số loài phát hiện. Trong đó, 5 loài thuộc nhóm nguy cấp, 3 loài hạn chế khai thác, và 1 loài rất nguy cấp (Tam thất hoang - Panax stipuleanatus).
Vốn tri thức bản địa về sử dụng cây thuốc: Các cộng đồng dân tộc Tày, Dao, Cao Lan sử dụng 11 bộ phận cây làm thuốc, phổ biến nhất là cả cây (40-43%), lá (29-37%), rễ (12-24%), thân (6-18%). Cây thuốc được dùng để chữa 19 nhóm bệnh khác nhau, tập trung vào nhóm bệnh ngoài da (30-47%), xương khớp (22-26%), tiêu hóa (18-24%), thuốc bổ (14-21%), và đường tiết niệu (10-20%).
Hoạt tính kháng khuẩn: Cao chiết methanol của một số loài cây thuốc cho thấy khả năng ức chế vi khuẩn Staphylococcus aureus và Escherichia coli với kích thước vòng kháng khuẩn đạt từ 10 đến 18 mm, tương đương hoặc gần bằng kháng sinh chuẩn Kanamycin.
Thảo luận kết quả
Sự đa dạng phong phú của nguồn tài nguyên cây thuốc tại huyện Yên Sơn phản ánh sự giàu có về sinh học và văn hóa của vùng đất này. Ưu thế của ngành Ngọc lan và các họ như Asteraceae, Euphorbiaceae phù hợp với các nghiên cứu trên thế giới và Việt Nam, cho thấy tính phổ biến và hiệu quả của các họ này trong y học dân gian. Đa dạng dạng sống và môi trường sống cho thấy nguồn tài nguyên cây thuốc có thể khai thác từ nhiều sinh cảnh khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho bảo tồn và phát triển bền vững.
Việc xác định 11 loài cây thuốc quý hiếm cần bảo tồn là cơ sở quan trọng để xây dựng các chính sách bảo vệ nguồn gen quý giá, tránh nguy cơ tuyệt chủng do khai thác bừa bãi. Vốn tri thức bản địa phong phú của các dân tộc thiểu số thể hiện sự gắn bó mật thiết với thiên nhiên và khả năng thích ứng, sáng tạo trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Kết quả hoạt tính kháng khuẩn khẳng định giá trị khoa học của các cây thuốc truyền thống, mở ra hướng nghiên cứu phát triển dược liệu và thuốc mới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố số loài theo họ, dạng sống, môi trường sống, bảng so sánh mức độ nguy cấp và bảng tổng hợp nhóm bệnh chữa trị, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình bảo tồn cây thuốc quý hiếm: Triển khai các khu bảo tồn sinh thái tại các vùng rừng tự nhiên và tái sinh, ưu tiên 11 loài cây thuốc cần bảo tồn trong vòng 3 năm tới, do UBND huyện phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thực hiện.
Phát triển vườn cây thuốc bản địa: Khuyến khích người dân và các cộng đồng dân tộc trồng và nhân giống các loài cây thuốc có giá trị cao, đặc biệt là các loài có hoạt tính kháng khuẩn mạnh, nhằm giảm áp lực khai thác tự nhiên, thực hiện trong 2 năm tới dưới sự hỗ trợ kỹ thuật của Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.
Bảo tồn và phát huy tri thức bản địa: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo truyền dạy kinh nghiệm sử dụng cây thuốc cho thế hệ trẻ, đồng thời xây dựng tài liệu lưu trữ tri thức bản địa, thực hiện liên tục hàng năm do các tổ chức văn hóa và y tế địa phương chủ trì.
Nghiên cứu phát triển dược liệu và sản phẩm từ cây thuốc: Đẩy mạnh hợp tác nghiên cứu khoa học để khai thác hoạt tính sinh học của cây thuốc, phát triển sản phẩm dược liệu an toàn, hiệu quả, dự kiến trong 5 năm tới, do các viện nghiên cứu và doanh nghiệp dược liệu phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý tài nguyên thiên nhiên và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo tồn, phát triển nguồn gen cây thuốc và nâng cao sức khỏe cộng đồng tại các vùng dân tộc thiểu số.
Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành Lâm nghiệp, Dược học, Sinh học: Tham khảo dữ liệu đa dạng sinh học, tri thức bản địa và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài khoa học liên quan.
Doanh nghiệp dược liệu và sản xuất thuốc cổ truyền: Áp dụng kết quả đánh giá hoạt tính kháng khuẩn và danh mục cây thuốc quý để phát triển sản phẩm mới, nâng cao giá trị kinh tế và bền vững.
Cộng đồng dân tộc thiểu số và các tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ bảo tồn tri thức bản địa, phát triển sinh kế dựa trên nguồn tài nguyên cây thuốc, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần bảo tồn cây thuốc quý hiếm ở huyện Yên Sơn?
Cây thuốc quý hiếm đóng vai trò quan trọng trong y học cổ truyền và đa dạng sinh học. Việc bảo tồn giúp duy trì nguồn gen quý, tránh tuyệt chủng do khai thác quá mức, đồng thời bảo vệ tri thức bản địa và phát triển bền vững.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hoạt tính kháng khuẩn của cây thuốc?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch với cao chiết methanol, thử trên vi khuẩn Staphylococcus aureus và Escherichia coli, đo kích thước vòng kháng khuẩn để đánh giá hiệu quả.Các dân tộc thiểu số nào được nghiên cứu trong luận văn?
Nghiên cứu tập trung vào cộng đồng dân tộc Tày, Dao và Cao Lan tại huyện Yên Sơn, những nhóm dân tộc có kinh nghiệm phong phú trong sử dụng cây thuốc chữa bệnh.Nhóm bệnh nào được chữa trị phổ biến nhất bằng cây thuốc tại Yên Sơn?
Nhóm bệnh ngoài da, xương khớp, tiêu hóa và thuốc bổ là những nhóm bệnh được chữa trị phổ biến nhất, với tỷ lệ sử dụng cây thuốc cao trong cộng đồng dân tộc thiểu số.Làm thế nào để phát huy tri thức bản địa về cây thuốc?
Cần tổ chức các hoạt động truyền dạy, lưu trữ tài liệu, kết hợp nghiên cứu khoa học và phát triển cộng đồng nhằm bảo tồn và phát huy giá trị tri thức bản địa, đồng thời khuyến khích thế hệ trẻ tham gia.
Kết luận
- Đã ghi nhận 228 loài cây thuốc đa dạng thuộc 90 họ, trong đó ngành Ngọc lan chiếm ưu thế tuyệt đối tại huyện Yên Sơn.
- Xác định 11 loài cây thuốc quý hiếm cần bảo tồn, góp phần bảo vệ nguồn gen quý giá và đa dạng sinh học địa phương.
- Vốn tri thức bản địa của các dân tộc Tày, Dao, Cao Lan rất phong phú, sử dụng nhiều bộ phận cây thuốc để chữa 19 nhóm bệnh khác nhau.
- Hoạt tính kháng khuẩn của một số loài cây thuốc được xác nhận, mở ra tiềm năng phát triển dược liệu và thuốc cổ truyền.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển vườn cây thuốc, truyền dạy tri thức và nghiên cứu khoa học nhằm phát huy giá trị nguồn tài nguyên cây thuốc tại địa phương.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân tộc phối hợp triển khai các giải pháp bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên cây thuốc, đồng thời mở rộng nghiên cứu để nâng cao giá trị khoa học và thực tiễn.