Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam đã trải qua nhiều biến động và chuyển đổi quan trọng. Tổng tài sản của các NHTM Việt Nam đã tăng từ hơn 3,113 nghìn tỷ đồng năm 2012 lên trên 12,424 nghìn tỷ đồng năm 2022, tương đương mức tăng hơn 4 lần với tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 14% mỗi năm. Dư nợ cho vay cũng tăng gần 5 lần trong cùng giai đoạn, đạt trên 8,116 nghìn tỷ đồng năm 2022, cho thấy sự mở rộng quy mô tín dụng mạnh mẽ. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này đi kèm với các rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản tiềm ẩn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của các NHTM.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích tác động của rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản đến sự ổn định của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trong giai đoạn 2012-2022, đồng thời làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa hai loại rủi ro này. Nghiên cứu tập trung vào 24 NHTMCP niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, sử dụng dữ liệu tài chính đã qua kiểm toán độc lập. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm và đề xuất giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả, góp phần nâng cao sự ổn định tài chính của hệ thống ngân hàng trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi sau đại dịch COVID-19.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản trong ngân hàng thương mại. Rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng khách hàng không hoàn trả nợ đúng hạn, gây tổn thất cho ngân hàng. Rủi ro thanh khoản là tình trạng thiếu hụt nguồn tài chính để đáp ứng các nghĩa vụ trả nợ khi đến hạn, hoặc phải huy động vốn với chi phí cao. Mối quan hệ giữa hai loại rủi ro này được xem xét qua các mô hình kinh tế tài chính như mô hình Vector tự hồi quy dữ liệu bảng (PVAR) và mô hình hồi quy GMM nhằm phân tích mối tương quan và tác động lẫn nhau.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Z-score: chỉ số đo lường sự ổn định tài chính của ngân hàng, dựa trên tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (EA) và độ lệch chuẩn của ROA.
- Rủi ro tín dụng (CR): tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay.
- Rủi ro thanh khoản (LR): tỷ lệ tiền mặt và các khoản tương đương trên tổng tài sản.
- Các yếu tố vi mô và vĩ mô: như quy mô ngân hàng, hiệu quả hoạt động, tỷ lệ an toàn vốn (CAR), tăng trưởng kinh tế (GDP), lạm phát (CPI).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 24 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2012-2022. Cỡ mẫu gồm 24 ngân hàng được chọn lọc kỹ lưỡng, loại trừ các ngân hàng không công bố đầy đủ dữ liệu hoặc đã bị mua lại/sáp nhập.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Hồi quy bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn (2SLS) để ước lượng đồng thời mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản, giải quyết vấn đề nội sinh.
- Mô hình PVAR để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa hai loại rủi ro.
- Các mô hình hồi quy dữ liệu bảng như OLS, FEM, REM để phân tích tác động các yếu tố đến sự ổn định ngân hàng.
- Phương pháp ước lượng GMM hệ thống hai bước nhằm khắc phục sai số nhiễu, tự tương quan và biến nội sinh.
- Phân tích định tính bổ trợ nhằm tổng hợp, so sánh và đánh giá các kết quả.
Quy trình nghiên cứu gồm 5 bước chính: xác định vấn đề, xây dựng khung lý thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích định lượng và định tính, đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng quy mô tài sản và dư nợ cho vay: Tổng tài sản các NHTM Việt Nam tăng hơn 4 lần từ 2012 đến 2022, với tốc độ tăng trưởng trung bình 14%/năm. Dư nợ cho vay tăng gần 5 lần, tốc độ tăng trưởng trung bình 16%/năm. Mặc dù đại dịch COVID-19 bùng phát từ cuối 2019, tổng tài sản và dư nợ cho vay vẫn duy trì tăng trưởng ổn định, lần lượt đạt mức tăng gần 11% và 13-15% trong các năm 2019-2022.
Tỷ lệ nợ xấu giảm dần: Tỷ lệ nợ xấu trên dư nợ cho vay giảm từ mức cao hơn 3.5% năm 2012 xuống còn khoảng 2.86% năm 2022 ở một số ngân hàng lớn như ACB, BIDV, Vietcombank. Tuy nhiên, một số ngân hàng vẫn duy trì tỷ lệ nợ xấu cao hoặc biến động mạnh, phản ánh sự khác biệt trong quản lý rủi ro tín dụng.
Ảnh hưởng tiêu cực của rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản đến sự ổn định: Kết quả hồi quy GMM cho thấy rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản đều tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến chỉ số Z-score của các ngân hàng, làm giảm sự ổn định tài chính. Mối quan hệ nhân quả giữa hai loại rủi ro này được xác nhận qua mô hình PVAR, cho thấy sự tương tác phức tạp và ảnh hưởng lẫn nhau.
Các yếu tố khác tác động tích cực đến sự ổn định: Quy mô ngân hàng, hiệu quả hoạt động (đo bằng ROA), tỷ lệ an toàn vốn (CAR) và đa dạng hóa thu nhập đều có tác động tích cực và có ý nghĩa đến sự ổn định của các NHTMCP Việt Nam.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng mạnh mẽ về quy mô tài sản và dư nợ cho vay phản ánh sự phát triển năng động của hệ thống ngân hàng Việt Nam, đồng thời cũng làm gia tăng áp lực quản lý rủi ro tín dụng và thanh khoản. Việc tỷ lệ nợ xấu giảm dần cho thấy hiệu quả trong công tác quản lý tín dụng, tuy nhiên vẫn tồn tại những ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao, cần được chú trọng cải thiện.
Mối quan hệ nhân quả giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy khi rủi ro tín dụng tăng, khả năng thanh khoản của ngân hàng bị ảnh hưởng tiêu cực, làm giảm sự ổn định tài chính. Ngược lại, rủi ro thanh khoản cao cũng làm tăng nguy cơ rủi ro tín dụng do ngân hàng phải huy động vốn với chi phí cao hoặc hạn chế cho vay.
Các yếu tố vi mô như quy mô, hiệu quả hoạt động và tỷ lệ an toàn vốn đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sự ổn định, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Sự đa dạng hóa thu nhập giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tập trung và tăng khả năng chống chịu các cú sốc tài chính.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng tổng tài sản, dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, cùng bảng hồi quy thể hiện mức độ tác động của các biến độc lập đến chỉ số Z-score, giúp minh họa rõ ràng các kết quả nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng và thanh khoản: Các NHTMCP cần áp dụng các công cụ đánh giá và giám sát rủi ro hiện đại, nâng cao năng lực phân tích khách hàng và giám sát sử dụng vốn vay. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 2% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản trị và phòng quản lý rủi ro ngân hàng.
Đa dạng hóa nguồn thu nhập và nâng cao hiệu quả hoạt động: Khuyến khích các ngân hàng phát triển các dịch vụ phi tín dụng, tối ưu hóa chi phí hoạt động để tăng ROA và ROE. Mục tiêu tăng tỷ lệ thu nhập phi lãi lên 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng kinh doanh.
Nâng cao tiêu chuẩn quản trị và giám sát: Cải thiện hệ thống quản trị nội bộ, tăng cường minh bạch thông tin và tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro theo Basel III trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát.
Đẩy mạnh đầu tư công nghệ số và phát triển ngân hàng số: Ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao khả năng quản lý rủi ro, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường khả năng thanh khoản. Mục tiêu hoàn thành chuyển đổi số toàn diện trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và Ban điều hành.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cơ quan hoạch định chính sách tài chính và ngân hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực nghiệm để thiết kế các chính sách hỗ trợ ổn định hệ thống ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi kinh tế sau đại dịch.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về rủi ro tín dụng, thanh khoản và sự ổn định ngân hàng tại Việt Nam và khu vực.
Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Giúp đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng phát triển của các ngân hàng thương mại cổ phần, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản khác nhau như thế nào?
Rủi ro tín dụng liên quan đến khả năng khách hàng không trả nợ đúng hạn, còn rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng không đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn. Cả hai đều ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của ngân hàng.Tại sao mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản lại quan trọng?
Mối quan hệ này giúp ngân hàng hiểu rõ cách một loại rủi ro có thể tác động đến loại khác, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tổng thể hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ mất ổn định.Chỉ số Z-score được tính như thế nào và ý nghĩa ra sao?
Z-score được tính theo công thức:
$$ Z = \frac{ROA + EA}{\sigma(ROA)} $$
Chỉ số này đo lường khả năng chịu đựng rủi ro và nguy cơ phá sản của ngân hàng; giá trị cao biểu thị sự ổn định tài chính tốt hơn.Các yếu tố nào ngoài rủi ro tín dụng và thanh khoản ảnh hưởng đến sự ổn định ngân hàng?
Quy mô ngân hàng, hiệu quả hoạt động, tỷ lệ an toàn vốn, đa dạng hóa thu nhập, tăng trưởng kinh tế và lạm phát đều là các yếu tố quan trọng tác động đến sự ổn định.Làm thế nào để ngân hàng nâng cao sự ổn định trong bối cảnh hiện nay?
Ngân hàng cần tăng cường quản lý rủi ro, đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao hiệu quả hoạt động, áp dụng công nghệ số và tuân thủ các tiêu chuẩn quản trị hiện đại để đảm bảo sự ổn định bền vững.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản có tác động tiêu cực và mối quan hệ nhân quả phức tạp đến sự ổn định của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2012-2022.
- Tổng tài sản và dư nợ cho vay của các ngân hàng tăng trưởng mạnh mẽ, trong khi tỷ lệ nợ xấu có xu hướng giảm, phản ánh hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
- Các yếu tố vi mô như quy mô, hiệu quả hoạt động, tỷ lệ an toàn vốn và đa dạng hóa thu nhập đóng vai trò tích cực trong việc nâng cao sự ổn định tài chính.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm tăng cường quản lý rủi ro, đa dạng hóa thu nhập, nâng cao tiêu chuẩn quản trị và ứng dụng công nghệ số.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích quan trọng cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng Việt Nam.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi sát sao các chỉ số rủi ro để đảm bảo sự ổn định bền vững của hệ thống ngân hàng trong tương lai. Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và phát triển bền vững.