Tổng quan nghiên cứu

Thanh khoản là yếu tố sống còn đối với hoạt động của các Ngân hàng thương mại (NHTM), ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và sự ổn định của hệ thống tài chính. Giai đoạn 2011-2020, thanh khoản của các NHTM Việt Nam trải qua nhiều biến động, với tỷ lệ dự trữ thanh khoản trung bình khoảng 17,6%, thấp nhất là 1,85% và cao nhất đạt 38,93%. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và các biến động kinh tế vĩ mô như khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008 hay đại dịch Covid-19, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản của các NHTM Việt Nam trở nên cấp thiết. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến thanh khoản, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố trong giai đoạn 2011-2020, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao tính thanh khoản cho các ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 28 NHTM Việt Nam, sử dụng dữ liệu bảng thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý hoạch định chính sách nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế tài chính liên quan đến thanh khoản ngân hàng, bao gồm:

  • Lý thuyết thanh khoản ngân hàng: Thanh khoản được định nghĩa là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng với chi phí thấp, đồng thời đáp ứng các nghĩa vụ tài chính tức thời. Theo Ủy ban Basel, thanh khoản là khả năng tăng quỹ tài sản để đáp ứng nghĩa vụ đến hạn với chi phí chấp nhận được.

  • Rủi ro thanh khoản: Phân loại thành rủi ro thanh khoản thị trường và rủi ro thanh khoản nguồn vốn, theo đó ngân hàng có thể không bán được tài sản hoặc không huy động được vốn mới để đáp ứng nhu cầu chi trả.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản: Bao gồm quy mô ngân hàng (SIZE), vốn chủ sở hữu (CAP), tăng trưởng cho vay (LG), tỷ lệ nợ xấu (NPL), lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE), dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), lãi suất biên (IRM) và tăng trưởng kinh tế (GDP).

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm tỷ lệ dự trữ thanh khoản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay, và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm tổng quan lý thuyết, phân tích các nghiên cứu thực nghiệm và thống kê mô tả các biến. Phương pháp định lượng dựa trên dữ liệu bảng của 28 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020, thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên, cùng số liệu kinh tế vĩ mô từ Tổng cục Thống kê Việt Nam.

Phân tích hồi quy được thực hiện với ba mô hình: Pooled OLS (POLS), Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Kiểm định F-test và Hausman được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp nhất. Các kiểm định về đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi (Modified Wald) và tự tương quan (Wooldridge) được tiến hành để đảm bảo tính chính xác của mô hình. Khi phát hiện hiện tượng phương sai sai số thay đổi và tự tương quan, mô hình FGLS được áp dụng để khắc phục.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng với biến phụ thuộc là tỷ lệ dự trữ thanh khoản (LIQ), các biến độc lập gồm SIZE, CAP, LG, NPL, ROE, LLR, IRM và GDP, với dữ liệu trễ một kỳ để phản ánh tác động thời gian.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thanh khoản. Tổng tài sản của các ngân hàng tăng từ 1,63 triệu tỷ đồng năm 2011 lên 8,09 triệu tỷ đồng năm 2020, cho thấy ngân hàng lớn hơn có khả năng huy động vốn và duy trì thanh khoản tốt hơn.

  2. Tăng trưởng cho vay (LG) có ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản với mức ý nghĩa cao. Tốc độ tăng trưởng cho vay trung bình khoảng 32%, trong khi tỷ lệ dự trữ thanh khoản có xu hướng giảm khi cho vay tăng, phản ánh sự đánh đổi giữa lợi nhuận và thanh khoản.

  3. Dự phòng rủi ro tín dụng (LLR)lãi suất biên (IRM) cũng có tác động ngược chiều với thanh khoản, cho thấy khi ngân hàng tăng dự phòng hoặc lãi suất chênh lệch cao, thanh khoản bị ảnh hưởng tiêu cực.

  4. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP)tỷ lệ nợ xấu (NPL) không có ý nghĩa thống kê rõ ràng trong mô hình, mặc dù xu hướng chung cho thấy vốn chủ sở hữu cao giúp tăng thanh khoản, còn nợ xấu có thể làm giảm thanh khoản.

  5. Tăng trưởng kinh tế (GDP) có mối quan hệ nghịch biến với thanh khoản, với tốc độ tăng trưởng GDP trung bình 6,09% trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy khi nền kinh tế phát triển, ngân hàng có xu hướng giảm dự trữ thanh khoản để tăng đầu tư.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng là yếu tố quan trọng nhất giúp cải thiện thanh khoản, phù hợp với lý thuyết cho rằng ngân hàng lớn có mạng lưới huy động vốn rộng và uy tín cao hơn. Tăng trưởng cho vay làm giảm thanh khoản do tài sản cho vay có tính thanh khoản thấp, đồng thời làm tăng rủi ro thanh khoản khi ngân hàng tập trung vào lợi nhuận từ tín dụng dài hạn.

Dự phòng rủi ro và lãi suất biên phản ánh chi phí và rủi ro trong hoạt động ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng duy trì thanh khoản. Mối quan hệ nghịch biến giữa tăng trưởng kinh tế và thanh khoản phù hợp với quan điểm rằng trong giai đoạn kinh tế phát triển, ngân hàng giảm dự trữ thanh khoản để tối đa hóa lợi nhuận.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Vodová (2011) và Bonfim & Kim (2012) về tác động của quy mô và tăng trưởng cho vay. Tuy nhiên, sự không đồng nhất về vai trò của vốn chủ sở hữu và nợ xấu cho thấy cần nghiên cứu sâu hơn trong bối cảnh Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tỷ lệ dự trữ thanh khoản và các biến độc lập qua các năm, bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý quy mô và cấu trúc tài sản: Các NHTM cần cân đối giữa mở rộng quy mô và duy trì thanh khoản hợp lý, tránh tập trung quá nhiều vào tài sản kém thanh khoản. Mục tiêu tăng tỷ lệ dự trữ thanh khoản lên ít nhất 20% trong vòng 3 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng thực hiện.

  2. Kiểm soát tăng trưởng cho vay hợp lý: Ngân hàng nên áp dụng chính sách tín dụng thận trọng, ưu tiên các khoản vay có kỳ hạn phù hợp để giảm áp lực thanh khoản. Đặt mục tiêu giảm tốc độ tăng trưởng cho vay trung bình xuống dưới 25% mỗi năm, với sự giám sát của phòng quản lý rủi ro.

  3. Nâng cao hiệu quả dự phòng rủi ro tín dụng: Tăng cường dự phòng nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng, đồng thời không làm giảm quá mức thanh khoản. Đề xuất xây dựng khung dự phòng rủi ro phù hợp trong vòng 2 năm, do bộ phận kiểm soát nội bộ phối hợp với ban điều hành thực hiện.

  4. Chính sách lãi suất linh hoạt: Điều chỉnh lãi suất huy động và cho vay hợp lý để cân bằng giữa thu hút vốn và duy trì thanh khoản. Ngân hàng nhà nước cần phối hợp với các NHTM để thiết lập khung lãi suất biên ổn định trong 1-2 năm tới.

  5. Tăng cường giám sát và hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước: Cơ quan quản lý cần tiếp tục sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ linh hoạt, hỗ trợ thanh khoản khi cần thiết, đồng thời giám sát chặt chẽ các chỉ số thanh khoản của NHTM. Đề xuất xây dựng hệ thống cảnh báo sớm rủi ro thanh khoản trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài sản và nguồn vốn hiệu quả, giảm thiểu rủi ro thanh khoản.

  2. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chính sách tiền tệ và giám sát hoạt động ngân hàng, đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá khả năng thanh khoản và rủi ro tài chính của ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và an toàn.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực trạng thanh khoản ngân hàng tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh khoản ngân hàng được đo lường như thế nào?
    Thanh khoản được đo bằng tỷ lệ dự trữ thanh khoản, tính bằng tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản cao trên tổng nợ phải trả, phản ánh khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính tức thời của ngân hàng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến thanh khoản của NHTM Việt Nam?
    Quy mô ngân hàng (tổng tài sản) có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất, giúp ngân hàng huy động vốn dễ dàng và duy trì thanh khoản tốt hơn.

  3. Tăng trưởng cho vay ảnh hưởng thế nào đến thanh khoản?
    Tăng trưởng cho vay làm giảm thanh khoản do tài sản cho vay có tính thanh khoản thấp, đồng thời làm tăng rủi ro thanh khoản khi ngân hàng tập trung vào tín dụng dài hạn.

  4. Vốn chủ sở hữu có vai trò gì trong quản lý thanh khoản?
    Vốn chủ sở hữu thể hiện mức độ tự chủ tài chính, giúp ngân hàng bù đắp thiệt hại và giảm rủi ro thanh khoản, tuy nhiên trong nghiên cứu này tác động chưa rõ ràng về mặt thống kê.

  5. Làm thế nào để ngân hàng cải thiện thanh khoản trong bối cảnh kinh tế biến động?
    Ngân hàng cần cân đối quy mô, kiểm soát tăng trưởng cho vay, nâng cao dự phòng rủi ro, điều chỉnh lãi suất linh hoạt và phối hợp chặt chẽ với Ngân hàng Nhà nước để duy trì thanh khoản ổn định.

Kết luận

  • Thanh khoản của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020 chịu ảnh hưởng tích cực từ quy mô ngân hàng và chịu tác động tiêu cực từ tăng trưởng cho vay, dự phòng rủi ro tín dụng, lãi suất biên.
  • Tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tỷ lệ nợ xấu không có ý nghĩa thống kê rõ ràng nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro thanh khoản.
  • Tăng trưởng kinh tế có mối quan hệ nghịch biến với thanh khoản, phản ánh xu hướng giảm dự trữ thanh khoản khi nền kinh tế phát triển.
  • Mô hình hồi quy dữ liệu bảng với phương pháp FEM được lựa chọn là phù hợp nhất, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả nghiên cứu.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý quy mô, kiểm soát tín dụng, nâng cao dự phòng rủi ro và phối hợp chính sách tiền tệ nhằm nâng cao tính thanh khoản cho các NHTM Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện quản lý thanh khoản, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu cập nhật và các yếu tố mới nhằm nâng cao hiệu quả quản trị ngân hàng.