Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2022, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đã trải qua nhiều biến động quan trọng, đặc biệt là tác động của rủi ro tín dụng (RRTD) và đại dịch Covid-19. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ nợ xấu trung bình của 19 NHTMCP niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX là khoảng 1,8%, trong khi tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) trung bình đạt 1,3%. Đại dịch Covid-19 đã làm gián đoạn hoạt động kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ và chiều hướng tác động của RRTD và dịch bệnh Covid-19 đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 19 ngân hàng niêm yết có thông tin minh bạch, với dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo kiểm toán và các nguồn dữ liệu quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng và cơ quan quản lý nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và cải thiện khả năng sinh lời, góp phần ổn định hệ thống tài chính quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản trị rủi ro tín dụng và lý thuyết về khả năng sinh lời của ngân hàng. RRTD được định nghĩa là khả năng khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ, gây tổn thất cho ngân hàng. Khả năng sinh lời (KNSL) được đo lường bằng tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận. Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ nợ xấu (NPLR) làm chỉ tiêu đo lường RRTD, tỷ lệ dư nợ trên tiền gửi khách hàng (LDR), tỷ lệ tổng dư nợ trên tổng tài sản (TLTA), quy mô ngân hàng (SIZE) và lạm phát (INF) là các biến kiểm soát ảnh hưởng đến KNSL. Mô hình nghiên cứu được xây dựng nhằm phân tích tác động của các biến này đến ROA, đồng thời xem xét ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 như một biến độc lập đặc biệt trong giai đoạn nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng không cân bằng gồm 19 NHTMCP Việt Nam niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2017-2022, tổng cộng 114 quan sát sau khi làm sạch dữ liệu. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán và Ngân hàng Thế giới. Phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích tương quan, kiểm định đa cộng tuyến và hồi quy dữ liệu bảng. Ba mô hình hồi quy được sử dụng gồm: mô hình bình phương nhỏ nhất (OLS), mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM). Các kiểm định F, Hausman và Breusch-Pagan được áp dụng để lựa chọn mô hình phù hợp nhất. Ngoài ra, kiểm định phương sai sai số thay đổi và hiện tượng tự tương quan được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình. Phần mềm Stata được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của tỷ lệ nợ xấu (NPLR) đến khả năng sinh lời (ROA): Kết quả hồi quy mô hình FEM cho thấy NPLR có hệ số -0,017 với ý nghĩa thống kê ở mức 5%, cho thấy mối quan hệ nghịch biến rõ ràng. Cụ thể, khi NPLR tăng 1%, ROA giảm 1,7%, phản ánh chi phí tăng do nợ xấu làm giảm thu nhập của ngân hàng.
Ảnh hưởng của tỷ lệ tổng dư nợ trên tổng tài sản (TLTA): TLTA có hệ số +0,025 và có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, cho thấy mối quan hệ đồng biến với ROA. Tăng 1% TLTA tương ứng với tăng 2,5% ROA, minh chứng cho việc mở rộng tín dụng giúp tăng lợi nhuận.
Quy mô ngân hàng (SIZE) và khả năng sinh lời: SIZE có hệ số +0,011 với ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy ngân hàng có quy mô lớn hơn thường có khả năng sinh lời cao hơn. Tăng 1% quy mô tài sản dẫn đến tăng 1,1% ROA.
Ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 và các biến kiểm soát khác: Biến Covid-19, tỷ lệ dư nợ trên tiền gửi khách hàng (LDR) và lạm phát (INF) không có ý nghĩa thống kê, cho thấy trong giai đoạn nghiên cứu, các yếu tố này chưa tác động rõ rệt đến ROA của các NHTMCP.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, đặc biệt là mối quan hệ nghịch biến giữa RRTD và KNSL được xác nhận qua tỷ lệ nợ xấu. Nguyên nhân chính là khi nợ xấu tăng, ngân hàng phải trích lập dự phòng lớn hơn, làm giảm lợi nhuận. Mối quan hệ đồng biến giữa TLTA và ROA phản ánh hiệu quả của việc mở rộng tín dụng trong điều kiện kiểm soát rủi ro tốt. Quy mô ngân hàng lớn giúp đa dạng hóa danh mục và tiết giảm chi phí, từ đó nâng cao khả năng sinh lời. Mặc dù dịch Covid-19 được kỳ vọng ảnh hưởng đến KNSL, kết quả không cho thấy tác động rõ ràng, có thể do các chính sách hỗ trợ và cơ cấu nợ đã giúp giảm thiểu tác động tiêu cực trong giai đoạn này. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng ROA và NPLR qua các năm, cũng như bảng hồi quy chi tiết các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng: Các NHTMCP cần áp dụng các công cụ đánh giá tín dụng hiện đại, nâng cao năng lực thẩm định khách hàng để giảm tỷ lệ nợ xấu, từ đó cải thiện ROA trong vòng 1-2 năm tới.
Mở rộng quy mô và đa dạng hóa danh mục tín dụng: Khuyến khích các ngân hàng tăng trưởng tín dụng có kiểm soát, tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng sinh lời cao, nhằm nâng cao TLTA và ROA trong trung hạn.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong quản trị rủi ro: Áp dụng công nghệ số và phân tích dữ liệu lớn để dự báo và phòng ngừa rủi ro tín dụng, giúp giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả hoạt động trong 3 năm tới.
Hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ: Cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ cơ cấu nợ và tái cơ cấu ngân hàng, đồng thời thúc đẩy minh bạch thông tin để tạo môi trường hoạt động lành mạnh cho các NHTMCP.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ tác động của rủi ro tín dụng đến lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả.
Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách giám sát và hỗ trợ hệ thống ngân hàng trong bối cảnh biến động kinh tế.
Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá được mức độ rủi ro và hiệu quả sinh lời của các NHTMCP, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu tác động rủi ro tín dụng và dịch bệnh đến khả năng sinh lời ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ngân hàng?
RRTD làm tăng tỷ lệ nợ xấu, buộc ngân hàng phải trích lập dự phòng, giảm thu nhập từ lãi và lợi nhuận, dẫn đến khả năng sinh lời giảm. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy tăng 1% NPLR làm giảm 1,7% ROA.Tại sao quy mô ngân hàng lại ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời?
Ngân hàng lớn có thể đa dạng hóa danh mục, giảm chi phí hoạt động và tận dụng quy mô để tăng lợi nhuận. Kết quả nghiên cứu cho thấy quy mô tăng 1% làm ROA tăng 1,1%.Dịch Covid-19 có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời không?
Trong giai đoạn 2020-2022, dịch bệnh chưa cho thấy tác động rõ ràng đến ROA của các NHTMCP do các chính sách hỗ trợ và cơ cấu nợ đã giảm thiểu rủi ro.Tỷ lệ tổng dư nợ trên tổng tài sản (TLTA) phản ánh điều gì?
TLTA đo lường mức độ tín dụng so với tổng tài sản, tăng TLTA đồng nghĩa với việc ngân hàng mở rộng cho vay, có thể tăng lợi nhuận nếu kiểm soát rủi ro tốt.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích tác động?
Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng với phương pháp tác động cố định (FEM), được lựa chọn dựa trên các kiểm định F, Hausman và Breusch-Pagan để đảm bảo tính phù hợp và chính xác.
Kết luận
- Rủi ro tín dụng có mối quan hệ nghịch biến rõ ràng với khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2017-2022.
- Tỷ lệ tổng dư nợ trên tổng tài sản và quy mô ngân hàng có tác động đồng biến tích cực đến khả năng sinh lời.
- Dịch bệnh Covid-19 chưa ảnh hưởng đáng kể đến ROA nhờ các chính sách hỗ trợ kịp thời.
- Mô hình tác động cố định (FEM) được xác định là phù hợp nhất để phân tích dữ liệu nghiên cứu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị rủi ro tín dụng và mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật để nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.
Khuyến nghị các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý tiếp tục theo dõi, áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.