Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là tác động tiêu cực từ đại dịch Covid-19 giai đoạn 2020-2021, việc cải cách và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của VNDIRECT (2023), lợi nhuận trước thuế của 25 ngân hàng niêm yết lớn nhất giảm 3.1% so với cùng kỳ năm trước, trong khi tỷ lệ nợ xấu tăng lên 2.9% chỉ trong 6 tháng. Đồng thời, thu nhập từ lãi truyền thống có xu hướng giảm do các chính sách hỗ trợ giảm lãi suất và giãn nợ cho doanh nghiệp. Trước thực trạng này, đa dạng hóa thu nhập trở thành một chiến lược quan trọng nhằm tăng khả năng sinh lời và giảm thiểu rủi ro cho các ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích ảnh hưởng của đa dạng hóa thu nhập đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022, đồng thời làm rõ vai trò điều tiết của đại dịch Covid-19 và quyền sở hữu nhà nước trong mối quan hệ này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 29 ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, với dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính hàng năm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và nhà hoạch định chính sách nhằm xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, góp phần nâng cao sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đa dạng hóa thu nhập và khả năng sinh lời của ngân hàng. Đa dạng hóa thu nhập được hiểu là sự mở rộng các nguồn doanh thu ngoài thu nhập lãi truyền thống, bao gồm các hoạt động như dịch vụ phí, bảo hiểm, tư vấn tài chính, giao dịch chứng khoán và các dịch vụ tài chính khác. Hai chỉ số chính được sử dụng để đo lường đa dạng hóa là tỷ lệ thu nhập ngoài lãi và chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI), trong đó chỉ số HHI được sử dụng phổ biến để đánh giá mức độ tập trung hay đa dạng hóa thu nhập.
Khả năng sinh lời của ngân hàng được đo bằng hai chỉ số chính: lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). ROA phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, trong khi ROE thể hiện khả năng sinh lời trên vốn của cổ đông. Nghiên cứu cũng xem xét vai trò điều tiết của đại dịch Covid-19 và quyền sở hữu nhà nước trong mối quan hệ giữa đa dạng hóa thu nhập và khả năng sinh lời.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính của 29 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022, với tổng số 399 quan sát. Phương pháp phân tích sử dụng mô hình hồi quy bảng động với ước lượng hệ thống GMM hai bước (2SGMM) nhằm xử lý vấn đề nội sinh và tính ỳ của biến phụ thuộc. Các biến kiểm soát bao gồm quy mô ngân hàng (SIZE), tốc độ tăng trưởng tài sản (AGR), tỷ lệ nợ xấu (NPL), tỷ lệ cho vay (LOAN), vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (EQUITY), tăng trưởng GDP (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF).
Mô hình nghiên cứu được xây dựng để kiểm định ba giả thuyết chính: (1) đa dạng hóa thu nhập có tác động tích cực đến khả năng sinh lời; (2) đại dịch Covid-19 điều tiết mối quan hệ này; (3) quyền sở hữu nhà nước điều tiết tác động của đa dạng hóa đến khả năng sinh lời. Kiểm định tự tương quan và kiểm định ràng buộc quá mức được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của đa dạng hóa thu nhập đến khả năng sinh lời: Kết quả hồi quy cho thấy chỉ số đa dạng hóa thu nhập (DIV) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cả ROA và ROE. Cụ thể, các ngân hàng có mức độ đa dạng hóa thu nhập cao hơn có ROA trung bình cao hơn khoảng 0.3% và ROE cao hơn khoảng 2.5% so với các ngân hàng có mức đa dạng hóa thấp hơn.
Vai trò điều tiết của đại dịch Covid-19: Biến tương tác giữa đa dạng hóa thu nhập và đại dịch Covid-19 cho thấy tác động điều tiết tích cực, nghĩa là trong giai đoạn đại dịch, đa dạng hóa thu nhập giúp các ngân hàng duy trì và thậm chí nâng cao khả năng sinh lời. Cụ thể, trong năm 2020-2021, các ngân hàng đa dạng hóa thu nhập tốt hơn có ROA và ROE tăng trung bình 0.15% và 1.2% so với giai đoạn trước đại dịch.
Tác động điều tiết của quyền sở hữu nhà nước: Kết quả phân tích cho thấy quyền sở hữu nhà nước có vai trò điều tiết mối quan hệ giữa đa dạng hóa thu nhập và khả năng sinh lời. Các ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước khi đa dạng hóa thu nhập có xu hướng tăng khả năng sinh lời rõ rệt hơn so với các ngân hàng tư nhân. Cụ thể, tác động tích cực của đa dạng hóa đến ROA và ROE ở nhóm ngân hàng nhà nước cao hơn khoảng 0.2% và 1.5% so với nhóm ngân hàng tư nhân.
Các biến kiểm soát: Quy mô ngân hàng (SIZE) và tốc độ tăng trưởng tài sản (AGR) có tác động tích cực đến khả năng sinh lời, trong khi tỷ lệ nợ xấu (NPL) có tác động tiêu cực rõ rệt. Tỷ lệ cho vay (LOAN) và vốn chủ sở hữu (EQUITY) cũng ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu tại các nước đang phát triển, cho thấy đa dạng hóa thu nhập là chiến lược hiệu quả giúp các ngân hàng tăng khả năng sinh lời và giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh kinh tế biến động. Việc đa dạng hóa giúp ngân hàng giảm sự phụ thuộc vào thu nhập lãi truyền thống, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đại dịch khi nhu cầu vay vốn giảm sút và rủi ro tín dụng tăng cao.
Vai trò điều tiết của đại dịch Covid-19 cho thấy các cú sốc kinh tế toàn cầu có thể làm nổi bật lợi ích của đa dạng hóa thu nhập, giúp ngân hàng duy trì hoạt động ổn định và tăng trưởng lợi nhuận. Đồng thời, quyền sở hữu nhà nước cũng ảnh hưởng đến chiến lược đa dạng hóa và hiệu quả kinh doanh, phản ánh sự khác biệt trong mục tiêu và quản trị giữa các loại ngân hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tỷ trọng thu nhập ngoài lãi và chỉ số đa dạng hóa thu nhập qua các năm, cùng bảng hồi quy chi tiết các mô hình ước lượng 2SGMM với các biến chính và kiểm soát.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đa dạng hóa nguồn thu nhập: Các ngân hàng thương mại cổ phần nên chủ động mở rộng các hoạt động ngoài lãi như dịch vụ tài chính, bảo hiểm, tư vấn và giao dịch chứng khoán nhằm nâng cao tỷ trọng thu nhập ngoài lãi, từ đó tăng khả năng sinh lời và giảm rủi ro tín dụng. Mục tiêu đạt tăng trưởng thu nhập ngoài lãi ít nhất 20% trong vòng 3 năm tới.
Xây dựng chiến lược ứng phó với khủng hoảng: Ngân hàng cần phát triển các kế hoạch dự phòng và quản lý rủi ro linh hoạt để ứng phó hiệu quả với các cú sốc kinh tế như đại dịch Covid-19, tận dụng lợi thế của đa dạng hóa thu nhập để duy trì hoạt động ổn định. Thời gian triển khai trong vòng 1 năm, do ban quản trị ngân hàng chủ trì.
Tăng cường vai trò quản trị và giám sát tại các ngân hàng nhà nước: Các ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước cần nâng cao hiệu quả quản trị, minh bạch và tập trung vào mục tiêu lợi nhuận bền vững khi thực hiện đa dạng hóa thu nhập, nhằm tối ưu hóa lợi ích từ chiến lược này. Khuyến nghị thực hiện trong 2 năm tới với sự phối hợp của cơ quan quản lý nhà nước.
Đào tạo và nâng cao năng lực quản lý đa dạng hóa: Ngân hàng cần đầu tư vào đào tạo nhân sự, nâng cao năng lực quản lý rủi ro và phát triển sản phẩm mới để đảm bảo đa dạng hóa thu nhập hiệu quả và bền vững. Mục tiêu hoàn thành chương trình đào tạo trong 18 tháng, do phòng nhân sự và đào tạo thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ tác động của đa dạng hóa thu nhập đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao khả năng sinh lời và quản lý rủi ro.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách hỗ trợ và giám sát hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và vai trò của quyền sở hữu nhà nước.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng về mối quan hệ giữa đa dạng hóa thu nhập và khả năng sinh lời trong bối cảnh Việt Nam, đồng thời mở rộng hiểu biết về tác động của đại dịch và sở hữu nhà nước.
Các nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của các ngân hàng dựa trên chiến lược đa dạng hóa thu nhập, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Câu hỏi thường gặp
Đa dạng hóa thu nhập là gì và tại sao quan trọng với ngân hàng?
Đa dạng hóa thu nhập là việc ngân hàng mở rộng các nguồn doanh thu ngoài thu nhập lãi truyền thống, như dịch vụ phí, bảo hiểm, tư vấn tài chính. Điều này giúp giảm rủi ro phụ thuộc vào một nguồn thu duy nhất và tăng khả năng sinh lời, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động.Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến mối quan hệ giữa đa dạng hóa thu nhập và khả năng sinh lời?
Đại dịch làm giảm nhu cầu vay vốn và tăng rủi ro tín dụng, nhưng đa dạng hóa thu nhập giúp ngân hàng duy trì nguồn thu ổn định từ các hoạt động phi tín dụng, từ đó cải thiện khả năng sinh lời trong giai đoạn khó khăn.Quyền sở hữu nhà nước tác động ra sao đến chiến lược đa dạng hóa của ngân hàng?
Ngân hàng nhà nước thường có mục tiêu kinh doanh khác biệt, có thể tập trung vào các mục tiêu chính trị hoặc xã hội. Quyền sở hữu nhà nước có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của đa dạng hóa tùy thuộc vào cách quản trị và giám sát.Các chỉ số ROA và ROE phản ánh điều gì về khả năng sinh lời của ngân hàng?
ROA đo lường hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, trong khi ROE phản ánh lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Cả hai chỉ số đều là thước đo quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.Ngân hàng nhỏ có nên áp dụng đa dạng hóa thu nhập không?
Nghiên cứu cho thấy đa dạng hóa có thể mang lại lợi ích lớn hơn cho các ngân hàng vừa và lớn do khả năng quản lý rủi ro và nguồn lực tốt hơn. Ngân hàng nhỏ cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đa dạng hóa để tránh chi phí và rủi ro không cần thiết.
Kết luận
- Đa dạng hóa thu nhập có tác động tích cực và đáng kể đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022.
- Đại dịch Covid-19 đóng vai trò điều tiết, làm tăng lợi ích của đa dạng hóa thu nhập trong việc duy trì và nâng cao khả năng sinh lời.
- Quyền sở hữu nhà nước ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa đa dạng hóa thu nhập và khả năng sinh lời, với các ngân hàng nhà nước hưởng lợi nhiều hơn từ đa dạng hóa.
- Các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tốc độ tăng trưởng tài sản và tỷ lệ nợ xấu cũng có ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả hoạt động ngân hàng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững cho hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Next steps: Các ngân hàng nên triển khai chiến lược đa dạng hóa thu nhập đồng thời nâng cao năng lực quản trị rủi ro; các nhà quản lý cần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ phù hợp.
Call-to-action: Các bên liên quan trong ngành ngân hàng và tài chính cần phối hợp nghiên cứu sâu hơn và áp dụng các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sự ổn định của hệ thống ngân hàng Việt Nam.