Tổng quan nghiên cứu

Trong những thập niên gần đây, tình trạng sạt lở bờ sông tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL), đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Theo ước tính, ĐBSCL là vùng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất với nhiều công trình ven sông bị ảnh hưởng bởi sự biến dạng và mất ổn định của nền đất yếu. Việc thiết kế và tính toán các công trình bảo vệ bờ sông, đặc biệt là bờ kè, gặp nhiều khó khăn do đặc tính địa chất phức tạp, tải trọng tác động và biến dạng nền đất sau khi thi công.

Mục tiêu chính của luận văn là nghiên cứu các lý thuyết tính toán ổn định và biến dạng của bờ kè ven sông tại khu vực sông Cổ Chiên, thành phố Vĩnh Long, nhằm đề xuất giải pháp tính toán và cấu tạo hợp lý cho công trình bờ kè trên nền đất yếu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các phương pháp tính toán ổn định tổng thể và biến dạng nền đất dưới và sau kè, áp dụng các phần mềm mô phỏng hiện đại như Plaxis và Geo-Slope, đồng thời phân tích công trình thực tế tại Vĩnh Long trong giai đoạn từ năm 2015.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả thiết kế công trình bảo vệ bờ sông, giảm thiểu thiệt hại do sạt lở, đồng thời góp phần phát triển bền vững hạ tầng ven sông tại ĐBSCL. Các chỉ số đánh giá như hệ số an toàn ổn định, độ lún nền đất và biến dạng ngang được sử dụng làm metrics chính để đánh giá hiệu quả giải pháp đề xuất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết cân bằng giới hạn và mặt trượt giả định: Phương pháp này sử dụng các biểu thức toán học để xác định hệ số an toàn ổn định của bờ kè dựa trên tương quan giữa lực chống trượt và lực gây trượt. Các phương pháp tính toán bao gồm phương pháp Fellenius, Bishop và Coulomb, giúp xác định hình dạng mặt trượt và hệ số an toàn chống trượt của nền đất yếu.

  2. Lý thuyết biến dạng nền đất và cố kết thấm: Áp dụng lý thuyết cố kết Terzaghi và mô hình biến dạng từ biến của Maslov để tính toán độ lún và biến dạng ngang của nền đất yếu sau khi thi công bờ kè. Các khái niệm chính bao gồm:

    • Chiều sâu vùng hoạt động (Hₐ) trong nền đất yếu, xác định theo ứng suất nén, gradien thủy lực và độ bền kết cấu.
    • Độ lún ổn định do biến dạng nén chặt trong giai đoạn cố kết thứ nhất và biến dạng từ biến trong giai đoạn cố kết thứ hai.
    • Biến dạng ngang của nền đất do ứng suất cắt và ảnh hưởng của hệ số nhớt đất sét.
    • Ứng suất đất tác dụng lên tường bờ kè, bao gồm áp lực chủ động và bị động theo lý thuyết Coulomb và Rankine.

Các khái niệm chuyên ngành như hệ số an toàn ổn định (Fs), mô hình Mohr-Coulomb, biến dạng đàn hồi, biến dạng từ biến, và hệ số nhớt đất sét được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu địa chất và kết quả tính toán từ các công trình bờ kè thực tế tại thành phố Vĩnh Long, kết hợp với các phân tích, nhận xét và đánh giá từ các tài liệu chuyên ngành. Phương pháp nghiên cứu sử dụng:

  • Phân tích mô hình số: Ứng dụng phần mềm Plaxis và Geo-Slope để mô phỏng ổn định và biến dạng của bờ kè trên nền đất yếu. Cỡ mẫu mô phỏng bao gồm các lớp đất phân bố theo chiều sâu với các đặc tính cơ lý được xác định từ khảo sát thực địa và thí nghiệm phòng.

  • Phương pháp phân tích toán học: Áp dụng các công thức tính toán ổn định tổng thể, biến dạng nén chặt, biến dạng từ biến và biến dạng đàn hồi dựa trên lý thuyết cơ học đất và cố kết thấm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2015, với các giai đoạn khảo sát hiện trường, thu thập số liệu, mô phỏng và phân tích kết quả.

Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các vị trí đặc trưng của công trình bờ kè ven sông Cổ Chiên, nhằm đảm bảo tính đại diện cho nền đất yếu đặc trưng của vùng ĐBSCL.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ số an toàn ổn định tổng thể của bờ kè: Kết quả mô phỏng cho thấy hệ số an toàn ổn định Fs dao động trong khoảng 1.2 đến 1.5 tùy theo chiều sâu chôn cọc và loại bờ kè. Khi chiều sâu chôn cọc nằm trong khoảng từ t_min đến t_max, hệ số an toàn đạt giá trị tối ưu, đảm bảo công trình ổn định trước các tải trọng ngang và áp lực đất.

  2. Biến dạng đứng và độ lún nền đất: Độ lún ổn định S tính theo phương pháp tổng các lớp phân tố dao động từ 2 cm đến 5 cm trong vùng hoạt động Hₐ, phù hợp với giới hạn cho phép của công trình. Độ lún tức thời chiếm khoảng 10-30% tổng độ lún, trong khi biến dạng từ biến trong giai đoạn cố kết thứ hai diễn ra chậm và kéo dài trong nhiều năm.

  3. Biến dạng ngang của nền đất: Độ chuyển dịch ngang A_max tại mặt đất ven sông được tính toán đạt khoảng 0.16 lần độ lún đứng, tương đương từ 0.3 cm đến 0.8 cm tùy theo điều kiện tải trọng và đặc tính đất. Tốc độ biến dạng ngang V_max giảm dần theo thời gian, phù hợp với mô hình nhớt của đất sét.

  4. Ảnh hưởng của chiều sâu chôn cọc: Khi chiều sâu chôn cọc quá nông (t < t_min), moment uốn và biến dạng tại chân cọc tăng cao, làm giảm tuổi thọ công trình. Ngược lại, chôn cọc quá sâu (t > t_max) gây lãng phí vật liệu và tăng moment uốn ở đoạn giữa cọc, không hiệu quả về kinh tế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các biến dạng và mất ổn định là do đặc tính nền đất yếu, có khả năng chịu tải thấp và biến dạng lớn dưới tác dụng tải trọng công trình và áp lực nước lỗ rỗng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả hệ số an toàn và biến dạng nền đất phù hợp với các công trình bờ kè ven sông tại các vùng đất yếu khác trong ĐBSCL.

Việc sử dụng mô hình Mohr-Coulomb kết hợp với phần mềm Plaxis và Geo-Slope cho phép mô phỏng chính xác các trạng thái ứng suất và biến dạng, giúp lựa chọn giải pháp thiết kế tối ưu. Biểu đồ hệ số an toàn theo chiều sâu chôn cọc và biểu đồ biến dạng theo thời gian minh họa rõ ràng sự ảnh hưởng của các yếu tố thiết kế đến hiệu quả công trình.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp các kỹ sư xây dựng lựa chọn chiều sâu chôn cọc, loại bờ kè và phương pháp thi công phù hợp, giảm thiểu rủi ro sạt lở và tăng tuổi thọ công trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu chiều sâu chôn cọc: Khuyến nghị lựa chọn chiều sâu chôn cọc trong khoảng từ t_min đến t_max để đảm bảo hệ số an toàn ổn định tối ưu và giảm biến dạng chân cọc. Thời gian thực hiện trong giai đoạn thiết kế, chủ thể là các kỹ sư thiết kế công trình.

  2. Sử dụng bờ kè bê tông cốt thép kết hợp hệ thống neo và cọc bản: Giải pháp này giúp tăng khả năng chịu lực ngang và giảm biến dạng nền đất, phù hợp với điều kiện địa chất ĐBSCL. Thời gian thi công theo tiến độ dự án, chủ thể là nhà thầu xây dựng.

  3. Theo dõi biến dạng nền đất theo thời gian: Thiết lập hệ thống quan trắc biến dạng đứng và ngang trong vòng 5-10 năm sau thi công để đánh giá hiệu quả công trình và điều chỉnh biện pháp bảo trì kịp thời. Chủ thể là cơ quan quản lý và đơn vị tư vấn giám sát.

  4. Áp dụng mô hình số và lý thuyết cố kết thấm trong thiết kế: Khuyến khích sử dụng phần mềm Plaxis và Geo-Slope kết hợp lý thuyết cố kết Terzaghi và Maslov để tính toán chính xác biến dạng và ổn định công trình. Chủ thể là các viện nghiên cứu và đơn vị tư vấn thiết kế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế công trình ven sông: Nghiên cứu giúp lựa chọn giải pháp thiết kế bờ kè phù hợp với đặc tính nền đất yếu, giảm thiểu rủi ro sạt lở.

  2. Nhà quản lý dự án và cơ quan quản lý xây dựng: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá hiệu quả và an toàn của các công trình bảo vệ bờ sông, phục vụ công tác giám sát và duy tu.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Địa kỹ thuật xây dựng: Là tài liệu tham khảo về lý thuyết ổn định, biến dạng nền đất và ứng dụng phần mềm mô phỏng trong thực tế.

  4. Nhà thầu thi công công trình bờ kè: Hỗ trợ hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thi công và vận hành công trình, từ đó áp dụng các biện pháp thi công phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải tính toán chiều sâu chôn cọc trong bờ kè?
    Chiều sâu chôn cọc ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số an toàn ổn định và biến dạng của cọc. Chôn cọc quá nông làm tăng moment uốn và biến dạng chân cọc, gây nguy cơ hư hỏng; quá sâu gây lãng phí vật liệu và chi phí. Ví dụ, chiều sâu từ t_min đến t_max được khuyến nghị để tối ưu hiệu quả.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để tính toán biến dạng nền đất?
    Luận văn áp dụng lý thuyết cố kết Terzaghi và mô hình biến dạng từ biến Maslov, kết hợp mô phỏng bằng Plaxis và Geo-Slope. Phương pháp này cho phép tính toán độ lún đứng, biến dạng ngang và tốc độ biến dạng theo thời gian, phù hợp với nền đất yếu ven sông.

  3. Hệ số an toàn ổn định được xác định như thế nào?
    Hệ số an toàn Fs được tính theo tỷ lệ giữa lực chống trượt và lực gây trượt trên mặt trượt giả định, sử dụng các phương pháp như Fellenius, Bishop. Công trình được coi là ổn định khi Fs > 1.2, đảm bảo khả năng chịu lực và an toàn trong vận hành.

  4. Biến dạng ngang của nền đất có ảnh hưởng như thế nào đến công trình?
    Biến dạng ngang gây dịch chuyển đất ra phía sông, có thể làm mất ổn định bờ kè và ảnh hưởng đến các công trình ven sông. Độ chuyển dịch ngang thường chiếm khoảng 16% độ lún đứng, cần được kiểm soát để tránh hư hỏng công trình.

  5. Làm thế nào để theo dõi biến dạng nền đất sau thi công?
    Thiết lập hệ thống quan trắc biến dạng đứng và ngang bằng các thiết bị đo đạc định kỳ trong vòng nhiều năm. Dữ liệu thu thập giúp đánh giá hiệu quả công trình và điều chỉnh biện pháp bảo trì kịp thời, đảm bảo an toàn lâu dài.

Kết luận

  • Luận văn đã nghiên cứu và áp dụng thành công các lý thuyết ổn định và biến dạng nền đất yếu ven sông, kết hợp mô phỏng bằng phần mềm Plaxis và Geo-Slope.
  • Hệ số an toàn ổn định của bờ kè tại Vĩnh Long đạt giá trị từ 1.2 đến 1.5 khi chiều sâu chôn cọc được tối ưu.
  • Độ lún đứng và biến dạng ngang nền đất được tính toán chi tiết, phù hợp với giới hạn kỹ thuật và thực tế công trình.
  • Giải pháp bờ kè bê tông cốt thép kết hợp hệ thống neo và cọc bản được đề xuất nhằm tăng cường ổn định và giảm biến dạng.
  • Khuyến nghị theo dõi biến dạng nền đất sau thi công trong vòng 5-10 năm để đảm bảo an toàn và hiệu quả công trình.

Tiếp theo, các đơn vị thiết kế và thi công nên áp dụng các kết quả nghiên cứu này vào thực tế, đồng thời triển khai hệ thống quan trắc biến dạng để cập nhật và điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, quý độc giả vui lòng liên hệ với khoa Địa kỹ thuật xây dựng, Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.