I. Tổng quan về di cư và các nhân tố ảnh hưởng
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về di cư tại Việt Nam, bao gồm các khái niệm, hình thức, và đặc trưng của hiện tượng này. Di cư được định nghĩa là sự di chuyển của dân cư từ một đơn vị hành chính này sang một đơn vị khác, kèm theo sự thay đổi nơi cư trú. Các hình thức di cư chính bao gồm di cư nội địa và di cư quốc tế, với các dòng chảy chủ yếu từ nông thôn ra thành thị. Đặc trưng của di cư bao gồm tuổi tác, giới tính, tình trạng hôn nhân, và trình độ học vấn, tất cả đều ảnh hưởng đến quyết định di cư.
1.1. Khái niệm và hình thức di cư
Di cư là một hiện tượng phức tạp, được định nghĩa bởi Liên Hợp Quốc là sự di chuyển từ một đơn vị lãnh thổ này sang một đơn vị khác. Các hình thức di cư chính bao gồm di cư thành thị - thành thị, di cư nông thôn - thành thị, và di cư nông thôn - nông thôn. Trong đó, di cư nông thôn - thành thị là hình thức phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt là từ năm 1986 khi đất nước mở cửa kinh tế.
1.2. Đặc trưng của di cư
Tuổi tác và giới tính là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến di cư. Người trẻ tuổi và người trưởng thành có xu hướng di cư nhiều hơn do khả năng thích ứng cao. Tình trạng hôn nhân cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển như Việt Nam, nơi phong tục 'lấy chồng theo chồng' khiến phụ nữ thường di cư sau khi kết hôn.
II. Phân tích thống kê các nhân tố ảnh hưởng đến di cư tại Việt Nam năm 2009
Chương này tập trung vào việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến di cư tại Việt Nam dựa trên số liệu từ Tổng điều tra Dân số năm 2009. Các nhân tố chính bao gồm kinh tế, văn hóa - xã hội, và điều kiện sống. Kết quả cho thấy, kinh tế là yếu tố quan trọng nhất, với sự chênh lệch về thu nhập và cơ hội việc làm giữa các vùng miền là động lực chính thúc đẩy di cư.
2.1. Nhân tố kinh tế
Kinh tế là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến di cư. Sự chênh lệch về thu nhập và cơ hội việc làm giữa các vùng miền, đặc biệt là giữa nông thôn và thành thị, là động lực chính thúc đẩy di cư. Các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thu hút lượng lớn lao động từ các vùng nông thôn do điều kiện kinh tế và cơ sở hạ tầng tốt hơn.
2.2. Nhân tố văn hóa xã hội
Văn hóa - xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định di cư. Các yếu tố như giáo dục, y tế, và điều kiện sống tại nơi đến thường là lý do khiến người dân di cư. Ngoài ra, các chính sách di cư của nhà nước cũng ảnh hưởng đến xu hướng di cư, đặc biệt là trong việc phân bổ dân cư và phát triển kinh tế vùng miền.
III. Tác động của di cư đến phát triển kinh tế xã hội
Di cư không chỉ ảnh hưởng đến dân số mà còn có tác động lớn đến phát triển kinh tế - xã hội. Di cư giúp cân bằng lực lượng lao động, giảm chi phí lao động, và tăng lợi nhuận cho người sử dụng lao động. Tuy nhiên, nó cũng gây ra các vấn đề xã hội như bất ổn chính trị, y tế, và an ninh. Kết quả phân tích từ Tổng điều tra Dân số năm 2009 cho thấy, di cư đóng góp tích cực vào sự phát triển của các thành phố lớn, nhưng cũng làm gia tăng khoảng cách kinh tế - xã hội giữa các vùng miền.
3.1. Tác động đến phát triển kinh tế
Di cư giúp cân bằng lực lượng lao động giữa các vùng miền, đặc biệt là từ nông thôn ra thành thị. Điều này giúp giảm chi phí lao động và tăng lợi nhuận cho người sử dụng lao động. Tuy nhiên, di cư cũng gây ra tình trạng thiếu hụt lao động tại các vùng nông thôn, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
3.2. Tác động đến phát triển dân số
Di cư làm thay đổi cơ cấu dân số, đặc biệt là tại các thành phố lớn. Sự gia tăng dân số đột ngột tại các đô thị lớn gây áp lực lên cơ sở hạ tầng, y tế, và giáo dục. Ngược lại, các vùng nông thôn lại đối mặt với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.