Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội, các dự án xây dựng sử dụng vốn ngân sách Nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao cơ sở hạ tầng và chất lượng cuộc sống. Tỉnh An Giang, với diện tích khoảng 3.536 km² và dân số đông nhất vùng Đồng bằng sông Cửu Long, đã đầu tư nhiều công trình trọng điểm như trường học, bệnh viện, trụ sở làm việc các cấp nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội. Tuy nhiên, theo báo cáo tổng kết năm 2016 của Sở Xây dựng tỉnh An Giang, hầu hết các dự án đều phát sinh khối lượng ngoài dự kiến, dẫn đến kéo dài tiến độ, tăng tổng mức đầu tư, giảm hiệu quả và gây lãng phí nguồn lực.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích chỉ số mức độ quan trọng của các nguyên nhân phát sinh khối lượng trong các dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN tại An Giang, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý nhằm hạn chế rủi ro phát sinh khối lượng, đảm bảo dự án đạt mục tiêu đề ra. Nghiên cứu khảo sát ý kiến của hơn 350 đối tượng tham gia dự án gồm chủ đầu tư, tổ chức tư vấn và nhà thầu thi công, sử dụng thang đo Likert 5 mức để đánh giá mức độ xảy ra và ảnh hưởng của 31 yếu tố phát sinh khối lượng. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh An Giang với các dự án trường học, bệnh viện, trụ sở làm việc sử dụng vốn NSNN trong giai đoạn gần đây.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc cung cấp công cụ dự báo, đánh giá rủi ro phát sinh khối lượng, giúp các bên tham gia dự án nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu chi phí phát sinh và đảm bảo tiến độ thi công. Đồng thời, kết quả cũng đóng góp về mặt học thuật trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý rủi ro trong dự án xây dựng vốn NSNN.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong xây dựng, bao gồm:
Lý thuyết quản lý rủi ro dự án xây dựng: Nhấn mạnh việc nhận dạng, đánh giá và kiểm soát các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến chi phí, tiến độ và chất lượng dự án. Quản lý rủi ro là hoạt động liên tục trong suốt vòng đời dự án nhằm giảm thiểu thiệt hại và tăng hiệu quả đầu tư.
Mô hình phân tích chỉ số mức độ quan trọng (Importance Index - IMP.I): Kết hợp chỉ số tần suất xảy ra (Frequency Index - F.I) và chỉ số ảnh hưởng (Severity Index - S.I) để đánh giá tổng quan mức độ quan trọng của các nguyên nhân phát sinh khối lượng.
Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis - EFA): Dùng để rút gọn 31 yếu tố phát sinh khối lượng thành các nhóm nhân tố chính có ảnh hưởng lớn, dựa trên hệ số tải nhân tố và các kiểm định thống kê như KMO, Bartlett’s Test.
Mô phỏng Monte Carlo: Phương pháp định lượng rủi ro chi phí phát sinh khối lượng dựa trên phân phối xác suất và số ngẫu nhiên giả lập, giúp dự báo phạm vi và xác suất các kết quả chi phí phát sinh trong các dự án thực tế.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: phát sinh khối lượng, rủi ro chi phí, chỉ số mức độ quan trọng, phân tích nhân tố, mô phỏng Monte Carlo, vốn ngân sách Nhà nước.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu chính được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức, gửi đến hơn 350 đối tượng là chủ đầu tư, tổ chức tư vấn và nhà thầu thi công tại các dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN trên địa bàn tỉnh An Giang. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm tiếp cận dễ dàng các đối tượng có kinh nghiệm thực tiễn.
Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xác định vấn đề, tham khảo tài liệu, thiết kế bảng câu hỏi, khảo sát thử nghiệm, khảo sát chính thức, thu thập và kiểm tra dữ liệu, phân tích số liệu bằng phần mềm SPSS 20. Các phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, thống kê mô tả, tính toán các chỉ số F.I, S.I, IMP.I, phân tích tương quan Spearman, phân tích nhân tố EFA và mô phỏng Monte Carlo bằng Excel.
Cỡ mẫu tối thiểu được xác định lớn hơn 4-5 lần số biến (31 yếu tố), đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả phân tích nhân tố. Dữ liệu được mã hóa và xử lý thống kê nhằm đánh giá mức độ xảy ra và ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó xây dựng mô hình nhân tố chính và dự báo rủi ro chi phí phát sinh.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ giai đoạn chuẩn bị, khảo sát đến phân tích và đề xuất giải pháp trong vòng khoảng 1 năm, tập trung vào các dự án thực tế tại An Giang.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 31 yếu tố phát sinh khối lượng có ảnh hưởng mạnh: Kết quả khảo sát cho thấy các yếu tố như thay đổi thiết kế, điều kiện địa chất phức tạp, sai sót trong khảo sát và thiết kế kỹ thuật, thay đổi chính sách pháp luật Nhà nước, và nguồn vật liệu không ổn định có mức độ xảy ra và ảnh hưởng cao. Chỉ số mức độ quan trọng (IMP.I) của các yếu tố này đều trên mức 3.5 (thang 5), thể hiện tần suất và tác động lớn.
Đồng thuận cao giữa các bên tham gia dự án: Phân tích tương quan Spearman cho thấy hệ số tương quan xếp hạng giữa chủ đầu tư, tư vấn và nhà thầu đạt trên 0.85, chứng tỏ quan điểm về mức độ quan trọng các nguyên nhân phát sinh khối lượng có sự thống nhất cao.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) rút gọn thành 5 nhóm nhân tố chính: Bao gồm nhóm nhân tố liên quan đến thiết kế và khảo sát, nhóm nhân tố quản lý dự án và giám sát, nhóm nhân tố điều kiện thi công và vật liệu, nhóm nhân tố chính sách và pháp luật, và nhóm nhân tố về năng lực và kinh nghiệm các bên tham gia. Các nhóm này giải thích trên 65% phương sai tổng thể.
Mô phỏng Monte Carlo với 21 dự án trường học thực tế tại An Giang: Kết quả mô phỏng cho thấy chi phí phát sinh do khối lượng phát sinh chiếm trung bình khoảng 7-12% tổng chi phí xây dựng công trình, với xác suất 95% chi phí phát sinh không vượt quá 15%. Điều này phản ánh mức độ rủi ro chi phí đáng kể do phát sinh khối lượng trong các dự án sử dụng vốn NSNN.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân phát sinh khối lượng chủ yếu xuất phát từ các yếu tố khách quan như điều kiện địa chất phức tạp, thay đổi chính sách pháp luật, và các yếu tố chủ quan như sai sót trong thiết kế, năng lực quản lý dự án còn hạn chế. Kết quả đồng thuận cao giữa các bên cho thấy nhận thức chung về các rủi ro này, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phối hợp quản lý.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với các báo cáo về nguyên nhân phát sinh chi phí và tiến độ trong dự án xây dựng, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn định lượng bằng mô phỏng Monte Carlo, giúp dự báo rủi ro chi phí phát sinh một cách chính xác hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện chỉ số mức độ quan trọng của từng yếu tố, biểu đồ phân phối xác suất chi phí phát sinh từ mô phỏng Monte Carlo, và bảng tổng hợp kết quả phân tích nhân tố EFA. Những kết quả này cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp quản lý phù hợp nhằm giảm thiểu phát sinh khối lượng và chi phí trong các dự án xây dựng vốn NSNN.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng thiết kế và khảo sát: Chủ đầu tư và tổ chức tư vấn cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng thiết kế chặt chẽ từ giai đoạn khảo sát địa hình, địa chất đến thiết kế kỹ thuật. Mục tiêu giảm thiểu sai sót thiết kế, hạn chế thay đổi phát sinh trong quá trình thi công. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: chủ đầu tư, tư vấn thiết kế.
Tăng cường năng lực quản lý dự án và giám sát thi công: Đào tạo nâng cao năng lực quản lý, giám sát cho cán bộ chủ đầu tư và nhà thầu nhằm phát hiện sớm các vấn đề phát sinh, xử lý kịp thời, tránh kéo dài tiến độ và phát sinh chi phí. Áp dụng công nghệ quản lý dự án hiện đại. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn giám sát.
Cải thiện quy trình lựa chọn nhà thầu và tư vấn: Thực hiện đấu thầu công khai, minh bạch, lựa chọn nhà thầu và tư vấn có năng lực, kinh nghiệm phù hợp để đảm bảo chất lượng thi công và thiết kế. Thời gian: liên tục, chủ thể: chủ đầu tư.
Ứng dụng mô phỏng Monte Carlo trong dự báo rủi ro chi phí: Áp dụng mô phỏng Monte Carlo để dự báo chi phí phát sinh do khối lượng, từ đó xây dựng kế hoạch dự phòng và điều chỉnh ngân sách hợp lý. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: chủ đầu tư, tư vấn quản lý dự án.
Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa chủ đầu tư, tư vấn, nhà thầu và các cơ quan quản lý để kịp thời trao đổi thông tin, xử lý phát sinh, giảm thiểu rủi ro phát sinh khối lượng. Thời gian: liên tục, chủ thể: toàn bộ các bên tham gia dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ đầu tư các dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN: Giúp nâng cao nhận thức về các nguyên nhân phát sinh khối lượng, áp dụng các giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả, tối ưu hóa chi phí và tiến độ dự án.
Tổ chức tư vấn thiết kế và giám sát: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình thiết kế, khảo sát và giám sát, giảm thiểu sai sót kỹ thuật và phát sinh khối lượng trong thi công.
Nhà thầu thi công xây dựng: Hỗ trợ nhận diện các rủi ro phát sinh khối lượng, nâng cao năng lực quản lý thi công, phối hợp hiệu quả với chủ đầu tư và tư vấn nhằm hạn chế chi phí phát sinh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích rủi ro, mô phỏng Monte Carlo và quản lý dự án xây dựng vốn NSNN, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Phát sinh khối lượng trong dự án xây dựng là gì?
Phát sinh khối lượng là sự tăng thêm khối lượng công việc, vật liệu hoặc hạng mục thi công so với dự toán ban đầu, gây ảnh hưởng đến chi phí và tiến độ dự án. Ví dụ, thay đổi thiết kế hoặc điều kiện địa chất phức tạp có thể làm phát sinh khối lượng.Tại sao cần phân tích chỉ số mức độ quan trọng của các nguyên nhân phát sinh khối lượng?
Phân tích giúp xác định các nguyên nhân chủ yếu ảnh hưởng đến phát sinh khối lượng, từ đó ưu tiên giải pháp quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh không mong muốn.Mô phỏng Monte Carlo được ứng dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
Mô phỏng Monte Carlo sử dụng số ngẫu nhiên và phân phối xác suất để dự báo phạm vi chi phí phát sinh do khối lượng phát sinh, giúp chủ đầu tư và nhà thầu đánh giá rủi ro chi phí một cách định lượng và chính xác hơn.Các bên tham gia dự án có đồng thuận về các nguyên nhân phát sinh khối lượng không?
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ đồng thuận cao (hệ số tương quan Spearman trên 0.85) giữa chủ đầu tư, tư vấn và nhà thầu về mức độ quan trọng của các nguyên nhân phát sinh khối lượng.Làm thế nào để giảm thiểu phát sinh khối lượng trong các dự án sử dụng vốn NSNN?
Cần nâng cao chất lượng thiết kế, khảo sát, tăng cường năng lực quản lý dự án, lựa chọn nhà thầu tư vấn có năng lực, ứng dụng công nghệ quản lý và mô phỏng rủi ro để dự báo và kiểm soát phát sinh khối lượng hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 31 yếu tố chính gây phát sinh khối lượng trong các dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN tại An Giang, trong đó các yếu tố liên quan đến thiết kế, khảo sát và quản lý dự án có ảnh hưởng lớn nhất.
- Mức độ đồng thuận cao giữa các bên tham gia dự án về các nguyên nhân phát sinh khối lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho phối hợp quản lý.
- Phân tích nhân tố khám phá rút gọn các yếu tố thành 5 nhóm nhân tố chính, giải thích trên 65% phương sai tổng thể.
- Mô phỏng Monte Carlo cho thấy chi phí phát sinh do khối lượng chiếm trung bình 7-12% tổng chi phí xây dựng, với xác suất 95% không vượt quá 15%.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng thiết kế, tăng cường năng lực quản lý, cải thiện quy trình lựa chọn nhà thầu và ứng dụng mô phỏng rủi ro nhằm giảm thiểu phát sinh khối lượng và chi phí.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong các dự án thực tế, mở rộng nghiên cứu sang các tỉnh khác và các loại dự án sử dụng vốn NSNN để hoàn thiện mô hình quản lý rủi ro phát sinh khối lượng.
Call-to-action: Các chủ đầu tư, tư vấn và nhà thầu nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý dự án, đồng thời các nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển các phương pháp phân tích và dự báo rủi ro trong lĩnh vực xây dựng vốn NSNN.