Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng kết hợp từ cố định (collocation) chính xác là một trong những thách thức lớn đối với người học tiếng Anh như ngoại ngữ, đặc biệt là sinh viên trình độ trung cấp đến cao cấp. Theo ước tính, trong hơn 130 bài luận với tổng số hơn 66.828 từ của sinh viên năm 3 và 4 khoa Sư phạm tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội, có tới hàng chục lỗi kết hợp từ cố định được phát hiện. Những lỗi này chủ yếu liên quan đến sự nhầm lẫn trong việc kết hợp danh từ với giới từ như “about”, “on”, “for” và các lỗi trong kết hợp thực từ với thực từ như động từ + danh từ, tính từ + danh từ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện, phân loại và phân tích nguyên nhân các lỗi kết hợp từ cố định trong bài luận của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp sư phạm nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bài luận tiếng Anh học thuật của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Hà Nội trong giai đoạn hiện đại, với trọng tâm là các lỗi từ vựng liên quan đến collocation. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng viết học thuật, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ của sinh viên, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và phát triển giáo dục đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về kết hợp từ cố định và phương pháp phân tích lỗi trong thụ đắc ngôn ngữ. Kết hợp từ cố định được định nghĩa là sự kết hợp theo thói quen của một từ với từ khác có tần suất xuất hiện cao hơn ngẫu nhiên, đồng thời bị giới hạn về khả năng thay thế và phù hợp với thói quen diễn đạt của người bản ngữ. Các khái niệm chính bao gồm:
- Kết hợp từ cố định (Collocation): Sự kết hợp thường xuyên và có tính cố định giữa các từ, ví dụ như danh từ + giới từ, động từ + danh từ.
- Lỗi ngôn ngữ (Error): Sự lệch chuẩn có tính hệ thống so với quy tắc ngôn ngữ đích, phản ánh hệ thống ngôn ngữ trung gian của người học.
- Chuyển di ngôn ngữ (Language Transfer): Ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ lên việc sử dụng ngôn ngữ đích, gây ra lỗi giao thoa.
- Lỗi tự ngữ đích (Intralingual Error): Lỗi phát sinh từ nội bộ ngôn ngữ đích, không do ảnh hưởng tiếng mẹ đẻ.
- Ngôn ngữ học ngữ liệu (Corpus Linguistics): Phương pháp nghiên cứu dựa trên kho ngữ liệu lớn, giúp nhận diện và phân tích lỗi một cách hệ thống và khách quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là 133 bài luận tiếng Anh học thuật của sinh viên năm 3 và 4 khoa Sư phạm tiếng Anh, với tổng số hơn 66.828 từ. Các bài luận được thu thập qua email, đảm bảo tính ẩn danh và đồng ý sử dụng cho mục đích nghiên cứu. Cỡ mẫu này đại diện cho nhóm sinh viên có trình độ tiếng Anh từ trung cấp cao đến cao cấp (tương đương C1 theo khung CEFR).
Phương pháp phân tích lỗi kết hợp với ngôn ngữ học ngữ liệu được áp dụng. Các bước chính gồm:
- Chuyển đổi dữ liệu sang định dạng văn bản thuần túy (.txt) và gán nhãn từ loại bằng công cụ TagAnt.
- Sử dụng phần mềm AntConc để truy xuất các kết hợp từ theo từ loại, lọc ra các kết hợp từ cố định.
- Đối chiếu kết hợp từ với kho ngữ liệu bản ngữ BNC và từ điển Oxford Collocations Dictionary để xác định lỗi.
- Thống kê tần suất lỗi và phân loại theo nhóm.
- Phân tích nguyên nhân lỗi dựa trên lý thuyết chuyển di ngôn ngữ và lỗi tự ngữ đích.
Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2019, với sự hướng dẫn khoa học của TS. Phạm Hiển.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lỗi kết hợp danh từ + giới từ chiếm tỷ lệ cao nhất trong các lỗi collocation, với 38 lỗi được phát hiện. Trong đó, lỗi với giới từ “about” chiếm 39%, “on” chiếm 16%, “in/into” chiếm 13%, “for” chiếm 10%, và các giới từ khác chiếm 22%. Ví dụ, lỗi phổ biến như “presentation about” chiếm 16% trong nhóm lỗi danh từ + giới từ.
Lỗi kết hợp thực từ với thực từ cũng phổ biến, đặc biệt là động từ + danh từ và tính từ + danh từ. Sinh viên thường chọn từ đồng nghĩa không phù hợp hoặc diễn đạt lại không chính xác, dẫn đến lỗi collocation.
Nguyên nhân chính của lỗi là sự chuyển di ngôn ngữ tiêu cực từ tiếng Việt sang tiếng Anh, đặc biệt trong việc lựa chọn giới từ. Ví dụ, trong tiếng Việt, giới từ “về” tương đương với “about” trong tiếng Anh, nhưng sinh viên thường dùng “about” sai cách hoặc thay thế bằng “on” không phù hợp.
Một số lỗi collocation xuất hiện trong kho ngữ liệu bản ngữ BNC với tần suất thấp (<1%), nhưng không được công nhận trong từ điển Oxford Collocations Dictionary, cho thấy sự khác biệt giữa ngôn ngữ thực tế và chuẩn mực học thuật. Ví dụ, “perspective about” chỉ chiếm 0,9% trong BNC và không được coi là collocation chuẩn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên trình độ cao vẫn mắc lỗi collocation phổ biến, nhất là trong nhóm danh từ + giới từ. Việc sử dụng sai giới từ “about” và “on” phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của tiếng mẹ đẻ, đồng thời cũng cho thấy sự phức tạp trong việc học collocation ở trình độ cao. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các phát hiện về lỗi collocation của người học châu Á, trong đó lỗi do chuyển di ngôn ngữ và lỗi tự ngữ đích đều đóng vai trò quan trọng.
Việc một số collocation lỗi xuất hiện trong kho ngữ liệu bản ngữ với tần suất thấp cho thấy ngôn ngữ là một thực thể biến đổi, có xu hướng phát triển và thay đổi theo thời gian. Điều này đặt ra thách thức cho việc xác định lỗi collocation dựa trên kho ngữ liệu và từ điển, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa ngôn ngữ thực tế và chuẩn mực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lỗi theo loại collocation và bảng so sánh tần suất xuất hiện các collocation đúng và sai trong kho ngữ liệu BNC, giúp minh họa rõ ràng mức độ phổ biến và tính hệ thống của lỗi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy và luyện tập về kết hợp từ cố định trong chương trình học tiếng Anh, đặc biệt tập trung vào các collocation phổ biến như danh từ + giới từ “about”, “on”, “for”. Mục tiêu là giảm tỷ lệ lỗi collocation xuống dưới 10% trong vòng 1 năm, do giảng viên và bộ môn tiếng Anh thực hiện.
Phát triển tài liệu học tập và bài tập thực hành dựa trên kho ngữ liệu bản ngữ và từ điển collocation chuẩn, giúp sinh viên nhận diện và sử dụng đúng collocation trong ngữ cảnh học thuật. Thời gian triển khai trong 6 tháng, phối hợp giữa giảng viên và nhóm nghiên cứu ngôn ngữ học.
Áp dụng phương pháp ngôn ngữ học ngữ liệu trong đánh giá và phản hồi bài viết của sinh viên, sử dụng phần mềm hỗ trợ để phát hiện lỗi collocation nhanh chóng và chính xác. Mục tiêu nâng cao hiệu quả sửa lỗi và rút ngắn thời gian phản hồi, do giảng viên và trợ giảng thực hiện.
Tổ chức các buổi hội thảo, workshop về collocation và kỹ năng viết học thuật cho sinh viên, giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng từ vựng chính xác. Thời gian tổ chức định kỳ hàng học kỳ, do khoa Ngoại ngữ và các chuyên gia ngôn ngữ học phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh và giáo viên ngoại ngữ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế bài giảng, tài liệu giảng dạy và phương pháp sửa lỗi từ vựng, đặc biệt là collocation, giúp nâng cao chất lượng đào tạo.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh và các ngành liên quan: Tài liệu giúp nhận diện lỗi phổ biến, hiểu nguyên nhân và cách khắc phục, từ đó cải thiện kỹ năng viết học thuật và giao tiếp tiếng Anh.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và giáo dục: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về ứng dụng phương pháp ngôn ngữ học ngữ liệu trong phân tích lỗi ngôn ngữ, mở rộng nghiên cứu về collocation và thụ đắc ngoại ngữ.
Các tổ chức đào tạo và phát triển chương trình học: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh phù hợp với trình độ và nhu cầu thực tế của người học Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Collocation là gì và tại sao nó quan trọng trong học tiếng Anh?
Collocation là sự kết hợp thường xuyên và cố định giữa các từ trong ngôn ngữ. Việc sử dụng collocation chính xác giúp người học nói và viết tự nhiên, tránh lỗi ngữ pháp và từ vựng, nâng cao khả năng giao tiếp và viết học thuật.Nguyên nhân chính gây ra lỗi collocation của sinh viên Việt Nam là gì?
Nguyên nhân chủ yếu là sự chuyển di ngôn ngữ tiêu cực từ tiếng Việt sang tiếng Anh, đặc biệt trong việc lựa chọn giới từ, cùng với lỗi tự ngữ đích do chưa nắm vững quy tắc kết hợp từ trong tiếng Anh.Phương pháp ngôn ngữ học ngữ liệu giúp gì trong việc phân tích lỗi collocation?
Phương pháp này sử dụng kho ngữ liệu lớn và công cụ máy tính để nhận diện, phân loại và thống kê lỗi một cách hệ thống, khách quan, giúp phát hiện lỗi nhanh và chính xác trên số lượng lớn dữ liệu.Làm thế nào để sinh viên cải thiện kỹ năng sử dụng collocation?
Sinh viên nên luyện tập thường xuyên với các bài tập collocation, tham khảo từ điển collocation chuẩn, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh học thuật và nhận phản hồi từ giảng viên để sửa lỗi kịp thời.Tại sao một số collocation lỗi vẫn xuất hiện trong kho ngữ liệu bản ngữ?
Ngôn ngữ luôn biến đổi, một số collocation mới hoặc ít phổ biến có thể xuất hiện trong kho ngữ liệu nhưng chưa được công nhận rộng rãi trong từ điển chuẩn, do đó cần cân nhắc kỹ khi xác định lỗi.
Kết luận
- Luận văn đã nhận diện và phân tích chi tiết các lỗi kết hợp từ cố định trong bài luận của sinh viên tiếng Anh trình độ trung cấp cao đến cao cấp, với hơn 38 lỗi danh từ + giới từ và nhiều lỗi thực từ + thực từ.
- Nguyên nhân lỗi chủ yếu do chuyển di ngôn ngữ tiêu cực từ tiếng Việt và lỗi tự ngữ đích, ảnh hưởng đến việc lựa chọn giới từ và từ đồng nghĩa.
- Phương pháp ngôn ngữ học ngữ liệu đã chứng minh hiệu quả trong việc nhận diện và phân tích lỗi trên kho dữ liệu lớn, góp phần nâng cao tính khách quan và khoa học của nghiên cứu.
- Đề xuất các giải pháp sư phạm cụ thể nhằm cải thiện kỹ năng sử dụng collocation cho sinh viên, đồng thời khuyến nghị áp dụng công nghệ hỗ trợ trong giảng dạy và đánh giá.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng khác và phát triển tài liệu học tập dựa trên kết quả nghiên cứu.
Hành động ngay: Giảng viên và sinh viên nên áp dụng các kiến thức và phương pháp từ nghiên cứu này để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh, góp phần phát triển năng lực ngoại ngữ toàn diện.