Tổng quan nghiên cứu
Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sống, đặc biệt tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh. Theo ước tính, Việt Nam nằm trong top 3 quốc gia chịu tác động nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, với nhiệt độ trung bình ngày càng tăng, gây ảnh hưởng trực tiếp đến vi khí hậu trong nhà ở. Nhà cao tầng ngày càng phổ biến tại các thành phố lớn, tuy nhiên, các công trình này tiêu thụ năng lượng lớn và thường gặp vấn đề về điều hòa không khí, ảnh hưởng đến sự thoải mái và sức khỏe cư dân.
Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu và ứng dụng hệ thống thông gió tự nhiên trong căn hộ chung cư trở nên cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng không khí, giảm chi phí năng lượng và thích ứng với biến đổi khí hậu. Luận văn tập trung phân tích hiệu quả thông gió tự nhiên trong không gian căn hộ tại chung cư SGC Nguyễn Văn Luông, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp mô phỏng số CFD (Computational Fluid Dynamics) với phần mềm ANSYS CFX. Mục tiêu cụ thể là mô phỏng vận tốc và nhiệt độ dòng không khí trong căn hộ, đánh giá mức độ thoải mái theo chỉ số ADPI, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến thiết kế nhằm tối ưu hiệu quả thông gió.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào mô hình căn hộ tầng 1, xét đến ảnh hưởng của nguồn nhiệt bức xạ mặt trời và thiết bị gia dụng, trong điều kiện khí hậu nhiệt đới xavan đặc trưng của TP. Hồ Chí Minh với nhiệt độ trung bình 27°C và vận tốc gió trung bình khoảng 1,5 m/s. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các giải pháp kiến trúc xanh, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sống cho cư dân đô thị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết thông gió tự nhiên: Phân loại thông gió tự nhiên thành ba dạng chính gồm thông gió vô tổ chức (gió lùa), thông gió có tổ chức (dưới áp lực gió) và thông gió trọng lực. Các nguyên lý vận hành dựa trên chênh lệch áp suất và nhiệt độ giữa trong và ngoài nhà để tạo dòng không khí lưu thông.
Lý thuyết về không khí ẩm và truyền nhiệt: Nghiên cứu các thông số vật lý của không khí ẩm như độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm tương đối, nhiệt độ điểm sương, cùng các quá trình truyền nhiệt đối lưu và bức xạ nhiệt ảnh hưởng đến nhiệt độ trong căn hộ.
Chỉ số ADPI (Air Diffusion Performance Index): Là thước đo đánh giá hiệu quả phân phối không khí trong phòng, dựa trên tỷ lệ phần trăm các điểm trong không gian có nhiệt độ dự thảo hiệu dụng (EDT) trong khoảng -1,5 đến +1 K và vận tốc không khí dưới 0,35 m/s. ADPI ≥ 80% được xem là đạt yêu cầu thoải mái.
Phương pháp CFD (Computational Fluid Dynamics): Sử dụng phương pháp thể tích hữu hạn (FVM) để giải các phương trình Navier-Stokes bảo toàn khối lượng, động lượng và năng lượng, mô phỏng dòng không khí và nhiệt độ trong không gian căn hộ. CFD cho phép mô phỏng chi tiết các trường vận tốc và nhiệt độ, đánh giá hiệu quả thông gió tự nhiên.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu khí hậu TP. Hồ Chí Minh (nhiệt độ trung bình 27°C, vận tốc gió trung bình 1,5 m/s), thông số bức xạ nhiệt bề mặt, nhiệt độ và công suất tỏa nhiệt của các thiết bị trong căn hộ (bếp, tủ lạnh).
Mô hình nghiên cứu: Mô hình CAD căn hộ tầng 1 chung cư SGC Nguyễn Văn Luông được xây dựng trong SOLIDWORKS và nhập vào ANSYS CFX để phân tích CFD. Mô hình chia lưới gồm 260,322 phần tử với chỉ số Skewness trung bình 0, đảm bảo chất lượng lưới tốt.
Phương pháp phân tích: Mô phỏng ba trường hợp điều kiện biên tương ứng buổi sáng, buổi chiều và buổi tối với các thông số vận tốc gió, nhiệt độ không khí, áp suất cửa ra và mật độ dòng nhiệt tỏa ra từ các thiết bị. Phân tích kết quả vận tốc và nhiệt độ không khí tại 10 điểm lấy mẫu trong căn hộ để tính toán chỉ số ADPI.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2020, tập trung vào mô phỏng và đánh giá hiệu quả thông gió tự nhiên trong điều kiện khí hậu thực tế của TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vận tốc gió trong căn hộ: Vào buổi sáng và chiều, vận tốc gió trung bình đạt khoảng 1,5 m/s, không khí lưu thông tốt qua các phòng nhưng vận tốc cao gây áp lực lớn tại cửa ra, có thể gây khó chịu cho cư dân. Buổi tối, vận tốc giảm xuống dưới 1 m/s do đóng cửa, tạo điều kiện thoải mái hơn cho người ở.
Nhiệt độ phân bố trong căn hộ: Buổi sáng, nhiệt độ trung bình khoảng 30°C, cao hơn do bức xạ mặt trời và nguồn nhiệt từ bếp, nhà vệ sinh. Buổi chiều nhiệt độ giảm còn khoảng 28°C, phân bố đồng đều hơn. Buổi tối, nhiệt độ tiếp tục giảm xuống khoảng 27°C, tạo môi trường mát mẻ và thoải mái.
Chỉ số ADPI: Tính toán tại 10 điểm mẫu cho thấy ADPI đạt trên 80% vào buổi tối, đáp ứng tiêu chuẩn thoải mái. Buổi sáng và chiều, chỉ số thấp hơn do vận tốc gió cao và nhiệt độ không đồng đều, cần cải tiến thiết kế để nâng cao hiệu quả thông gió.
So sánh mô hình cải tiến: Mô hình căn hộ được cải tiến với điều chỉnh cửa và khe thông gió giúp giảm vận tốc gió tại cửa ra, đồng thời cải thiện phân bố nhiệt độ, nâng cao chỉ số ADPI lên gần 90%, tăng sự thoải mái cho cư dân.
Thảo luận kết quả
Kết quả mô phỏng cho thấy phương pháp CFD với ANSYS CFX phù hợp và chính xác trong việc phân tích tương tác lưu chất – nhiệt trong không gian căn hộ. Vận tốc gió cao vào ban ngày là do thiết kế cửa chưa tối ưu, gây áp lực gió lớn và có thể tạo cảm giác khó chịu. Nhiệt độ cao vào buổi sáng chủ yếu do bức xạ mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt từ thiết bị gia dụng, cần có giải pháp che chắn và cách nhiệt.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với các báo cáo về hiệu quả thông gió tự nhiên trong nhà cao tầng tại khí hậu nhiệt đới. Việc sử dụng chỉ số ADPI làm tiêu chuẩn đánh giá giúp định lượng mức độ thoải mái, hỗ trợ thiết kế kiến trúc hiệu quả hơn. Các biểu đồ phân bố vận tốc và nhiệt độ được trình bày rõ ràng, minh họa sự khác biệt giữa các thời điểm trong ngày và giữa mô hình gốc với mô hình cải tiến.
Đề xuất và khuyến nghị
Điều chỉnh thiết kế cửa và khe thông gió: Giảm diện tích cửa ra hoặc sử dụng cửa có thể điều chỉnh lưu lượng gió nhằm giảm vận tốc gió cao gây khó chịu, hướng tới vận tốc dưới 0,35 m/s tại các điểm lấy mẫu. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Chủ đầu tư và kiến trúc sư.
Tăng cường che chắn bức xạ mặt trời: Lắp đặt mái che, rèm hoặc vật liệu cách nhiệt cho các mặt tường đón nắng để giảm nhiệt độ bức xạ, giúp hạ nhiệt độ trong căn hộ xuống dưới 28°C vào buổi sáng. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Chủ đầu tư, nhà thầu xây dựng.
Tối ưu bố trí nội thất và thiết bị gia dụng: Sắp xếp thiết bị tỏa nhiệt như bếp, tủ lạnh tránh tập trung tại một khu vực, giảm điểm nóng trong căn hộ, nâng cao sự phân bố nhiệt đồng đều. Thời gian thực hiện: 1-3 tháng. Chủ thể: Cư dân, nhà thiết kế nội thất.
Ứng dụng phần mềm CFD trong thiết kế kiến trúc: Áp dụng mô phỏng CFD cho các dự án nhà cao tầng để đánh giá và tối ưu hệ thống thông gió tự nhiên trước khi thi công, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Các công ty tư vấn, kiến trúc sư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng: Nắm bắt kiến thức về thiết kế hệ thống thông gió tự nhiên, áp dụng mô phỏng CFD để tối ưu không gian sống, nâng cao chất lượng công trình.
Chủ đầu tư và nhà phát triển bất động sản: Hiểu rõ lợi ích của thông gió tự nhiên trong tiết kiệm năng lượng và nâng cao giá trị căn hộ, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng, môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình hóa và phân tích hiệu quả thông gió tự nhiên trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Cư dân và người sử dụng nhà ở cao tầng: Nắm được các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoải mái trong căn hộ, từ đó có thể đề xuất hoặc tự điều chỉnh không gian sống phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp CFD có ưu điểm gì trong nghiên cứu thông gió tự nhiên?
Phương pháp CFD cho phép mô phỏng chi tiết dòng không khí và nhiệt độ trong không gian phức tạp, giúp đánh giá chính xác hiệu quả thông gió mà không cần thực nghiệm tốn kém. Ví dụ, mô phỏng vận tốc gió và nhiệt độ trong căn hộ giúp xác định điểm nóng và vùng gió mạnh.Chỉ số ADPI phản ánh điều gì về sự thoải mái trong phòng?
ADPI đo tỷ lệ phần trăm điểm trong phòng có nhiệt độ dự thảo hiệu dụng trong khoảng cho phép và vận tốc gió dưới 0,35 m/s, thể hiện mức độ phân phối không khí phù hợp, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.Tại sao vận tốc gió cao lại gây khó chịu cho cư dân?
Vận tốc gió cao trên 0,35 m/s có thể tạo cảm giác lạnh, gió lùa hoặc làm mất ổn định nhiệt độ cơ thể, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt trong không gian sống kín.Làm thế nào để giảm nhiệt độ trong căn hộ vào buổi sáng?
Có thể sử dụng các giải pháp che chắn bức xạ mặt trời như mái che, rèm cửa, vật liệu cách nhiệt, đồng thời bố trí thiết bị tỏa nhiệt hợp lý để giảm nhiệt độ và tăng sự thoáng mát.Phần mềm ANSYS CFX có thể áp dụng cho các công trình khác không?
ANSYS CFX là phần mềm CFD đa năng, có thể áp dụng cho nhiều loại công trình và bài toán liên quan đến dòng lưu chất và truyền nhiệt, từ nhà ở đến công nghiệp, giúp tối ưu thiết kế và vận hành.
Kết luận
- Phương pháp CFD với ANSYS CFX hiệu quả trong mô phỏng và phân tích thông gió tự nhiên trong căn hộ chung cư tại TP. Hồ Chí Minh.
- Vận tốc gió và nhiệt độ trong căn hộ biến đổi theo thời gian trong ngày, ảnh hưởng đến sự thoải mái của cư dân.
- Chỉ số ADPI là công cụ đánh giá hiệu quả thông gió, với giá trị trên 80% được xem là đạt yêu cầu thoải mái.
- Mô hình cải tiến với điều chỉnh cửa và khe thông gió giúp nâng cao hiệu quả thông gió và sự thoải mái.
- Các giải pháp thiết kế và ứng dụng mô phỏng CFD cần được triển khai rộng rãi để phát triển kiến trúc xanh, tiết kiệm năng lượng và thích ứng biến đổi khí hậu.
Tiếp theo, nghiên cứu sẽ mở rộng phạm vi mô hình cho các tầng khác và các điều kiện khí hậu khác nhau, đồng thời phát triển các giải pháp thiết kế tối ưu hơn. Đề nghị các nhà nghiên cứu và thực tiễn áp dụng kết quả để nâng cao chất lượng không gian sống đô thị.