Tổng quan nghiên cứu
Phẫu thuật ổ bụng là một trong những quy trình ngoại khoa phổ biến và thường xuyên được thực hiện trong hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu. Ước tính năm 2012 có khoảng 312,9 triệu ca phẫu thuật trên toàn thế giới, với tỷ lệ phẫu thuật trung bình khoảng 4.000 người trên một triệu dân mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ này ước tính khoảng 1.000 người mỗi triệu dân mỗi năm. Chi phí phẫu thuật, bao gồm chi phí gây mê và chăm sóc sau phẫu thuật, ngày càng trở thành gánh nặng lớn đối với ngân sách y tế, đặc biệt trong bối cảnh nguồn lực hạn chế của các nước đang phát triển như Việt Nam.
Luận văn thạc sĩ này tập trung phân tích chi phí phẫu thuật ổ bụng tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh – cơ sở 1 và Bệnh viện Chợ Rẫy theo quan điểm người chi trả trong năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát đặc điểm người bệnh, đánh giá chi phí phẫu thuật ổ bụng từ góc nhìn người chi trả, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và xây dựng mô hình hồi quy dự báo chi phí. Nghiên cứu được thực hiện trên 201 người bệnh phẫu thuật ổ bụng, thu thập dữ liệu chi phí trực tiếp y tế, chi phí trực tiếp ngoài y tế và chi phí gián tiếp.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc chi phí phẫu thuật ổ bụng, giúp các nhà quản lý y tế và chính sách có cơ sở để tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu gánh nặng tài chính cho người bệnh và hệ thống y tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại hai bệnh viện tuyến trung ương lớn tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 10/2020 đến tháng 3/2021.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phân tích chi phí y tế, trong đó chi phí được phân loại thành chi phí trực tiếp y tế (bao gồm chi phí thuốc, vật tư y tế, nhân công, phòng phẫu thuật), chi phí trực tiếp ngoài y tế (chi phí vận chuyển, ăn uống, ở trọ, thăm nuôi) và chi phí gián tiếp (mất thu nhập do nghỉ việc). Phương pháp phân tích giá thành bệnh (Cost of Illness - COI) được áp dụng để đánh giá tổng chi phí phẫu thuật ổ bụng, không tính đến hiệu quả điều trị nhưng cung cấp cái nhìn toàn diện về gánh nặng kinh tế.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Chi phí trực tiếp y tế (CP TTYT): Chi phí phát sinh trực tiếp liên quan đến dịch vụ y tế.
- Chi phí trực tiếp ngoài y tế (CP TTNYT): Chi phí phát sinh không liên quan trực tiếp đến y tế nhưng liên quan đến quá trình điều trị.
- Chi phí gián tiếp (CP GT): Chi phí do mất khả năng lao động và thu nhập của người bệnh và người chăm sóc.
Ngoài ra, mô hình hồi quy đa biến được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí phẫu thuật ổ bụng, bao gồm các biến nhân khẩu học, đặc điểm bệnh lý và phương pháp phẫu thuật.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên toàn bộ 201 người bệnh phẫu thuật ổ bụng tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh – cơ sở 1 và Bệnh viện Chợ Rẫy trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 3/2021. Mẫu nghiên cứu được chọn theo tiêu chí bao gồm các bệnh nhân có mã ICD tương ứng với phẫu thuật ổ bụng và đồng ý tham gia nghiên cứu.
Dữ liệu chi phí được thu thập từ phiếu thanh toán chi phí khám chữa bệnh, bảng kê chi phí, hồ sơ bệnh án và phiếu khảo sát thông tin người bệnh. Chi phí được tính theo công thức:
$$
\text{CP PT} = \text{CP TTYT} + \text{CP TTNYT} + \text{CP GT}
$$
Phân tích thống kê sử dụng phần mềm IBM SPSS Statistics 20 với độ tin cậy 95%. Các phép kiểm t-test, ANOVA, Pearson, Spearman và hồi quy đa biến được áp dụng để đánh giá mối liên quan giữa chi phí và các yếu tố độc lập. Mô hình hồi quy được xây dựng theo phương pháp đưa vào dần, kiểm định đa cộng tuyến và tự tương quan được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổng chi phí phẫu thuật ổ bụng: Trung bình tổng chi phí phẫu thuật ổ bụng là 41,33 triệu VNĐ (95% KTC: 37,59 – 45,06 triệu VNĐ). Trong đó, chi phí trực tiếp y tế chiếm tỷ lệ lớn nhất với 36,25 triệu VNĐ (88,36% tổng chi phí), chi phí trực tiếp ngoài y tế là 1,63 triệu VNĐ, chi phí gián tiếp là 3,17 triệu VNĐ.
Nguồn chi trả: Chi phí chi trả trực tiếp bởi người bệnh chiếm 70,23%, cao hơn nhiều so với chi phí chi trả bởi bảo hiểm y tế (29,77%). Điều này cho thấy gánh nặng tài chính chủ yếu đè lên người bệnh.
Đặc điểm người bệnh: Độ tuổi trung bình là 51,26 ± 14,83 tuổi, tỷ lệ nam/nữ là 1,16:1. Phần lớn người bệnh sống ở miền Nam (73,13%) và khu vực thành thị (47,76%). Tỷ lệ người có bảo hiểm y tế chiếm 86%, trong đó mức hưởng 80% chiếm đa số.
Phương pháp phẫu thuật: Tại BV ĐHYD, 84,87% người bệnh được phẫu thuật nội soi, trong khi tại BV Chợ Rẫy, 100% người bệnh phẫu thuật mở. Loại phẫu thuật đặc biệt chiếm 53,73% tổng số ca.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chi phí trực tiếp y tế chiếm phần lớn trong tổng chi phí phẫu thuật ổ bụng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy chi phí y tế là thành phần chính trong chi phí phẫu thuật. Tỷ lệ chi trả tiền túi của người bệnh cao hơn bảo hiểm y tế phản ánh hạn chế trong chính sách bảo hiểm và khả năng chi trả của người dân, đặc biệt trong các phẫu thuật phức tạp.
Sự khác biệt về phương pháp phẫu thuật giữa hai bệnh viện cũng ảnh hưởng đến chi phí, với phẫu thuật nội soi tại BV ĐHYD có chi phí trực tiếp y tế cao hơn so với phẫu thuật mở tại BV Chợ Rẫy. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy phẫu thuật nội soi thường có chi phí thiết bị và vật tư cao hơn nhưng có thể giảm thời gian nằm viện.
Mô hình hồi quy đa biến xác định các yếu tố như tuổi, số ngày nằm viện, phương pháp phẫu thuật và mức hưởng bảo hiểm y tế có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí phẫu thuật. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cấu trúc chi phí theo nguồn chi trả và phương pháp phẫu thuật, giúp minh họa rõ ràng sự phân bổ chi phí.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách bảo hiểm y tế: Mở rộng phạm vi và mức chi trả bảo hiểm y tế nhằm giảm gánh nặng chi phí tiền túi cho người bệnh, đặc biệt với các phẫu thuật ổ bụng phức tạp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
Khuyến khích áp dụng phẫu thuật nội soi: Đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực để mở rộng phẫu thuật nội soi, giúp giảm thời gian nằm viện và chi phí gián tiếp. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Các bệnh viện tuyến trung ương và tuyến tỉnh.
Tối ưu hóa quy trình điều trị: Rà soát và cải tiến quy trình chăm sóc sau phẫu thuật nhằm rút ngắn thời gian nằm viện, giảm chi phí trực tiếp và gián tiếp. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, khoa phẫu thuật.
Nghiên cứu mở rộng: Thực hiện các nghiên cứu tương tự tại các bệnh viện tuyến dưới để có bức tranh toàn diện về chi phí phẫu thuật ổ bụng trên toàn quốc, làm cơ sở đề xuất chính sách phù hợp. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học y dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý y tế: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách tài chính y tế, phân bổ nguồn lực hợp lý và cải thiện chính sách bảo hiểm y tế.
Bác sĩ và nhân viên y tế: Hiểu rõ về chi phí điều trị giúp tư vấn bệnh nhân hiệu quả hơn, lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp với điều kiện kinh tế của người bệnh.
Nhà nghiên cứu y học và kinh tế y tế: Tham khảo phương pháp phân tích chi phí và mô hình hồi quy để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chi phí điều trị và hiệu quả kinh tế.
Người bệnh và gia đình: Nắm bắt được cấu trúc chi phí và các yếu tố ảnh hưởng giúp chuẩn bị tài chính và lựa chọn dịch vụ y tế phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Chi phí phẫu thuật ổ bụng trung bình là bao nhiêu?
Trung bình tổng chi phí phẫu thuật ổ bụng tại hai bệnh viện nghiên cứu là khoảng 41,33 triệu VNĐ, trong đó chi phí trực tiếp y tế chiếm hơn 88%.Ai là người chi trả chính cho chi phí phẫu thuật?
Phần lớn chi phí (70,23%) do người bệnh chi trả trực tiếp, còn lại bảo hiểm y tế chi trả khoảng 29,77%.Phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở có chi phí khác nhau không?
Có, phẫu thuật nội soi thường có chi phí trực tiếp y tế cao hơn do sử dụng thiết bị hiện đại, nhưng có thể giảm chi phí gián tiếp nhờ thời gian nằm viện ngắn hơn.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chi phí phẫu thuật ổ bụng?
Tuổi bệnh nhân, số ngày nằm viện, phương pháp phẫu thuật và mức hưởng bảo hiểm y tế là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Kết quả chủ yếu áp dụng cho các bệnh viện tuyến trung ương tại TP. Hồ Chí Minh, cần nghiên cứu thêm tại các bệnh viện tuyến dưới để có cái nhìn toàn diện hơn.
Kết luận
- Tổng chi phí phẫu thuật ổ bụng trung bình là 41,33 triệu VNĐ, trong đó chi phí trực tiếp y tế chiếm phần lớn (88,36%).
- Người bệnh chịu phần lớn chi phí với tỷ lệ chi trả tiền túi lên đến 70,23%.
- Phẫu thuật nội soi chiếm ưu thế tại BV Đại học Y Dược, trong khi BV Chợ Rẫy chủ yếu thực hiện phẫu thuật mở.
- Các yếu tố như tuổi, số ngày nằm viện, phương pháp phẫu thuật và mức hưởng bảo hiểm y tế ảnh hưởng đáng kể đến chi phí.
- Cần mở rộng nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến dưới và cải thiện chính sách bảo hiểm y tế để giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý y tế và bệnh viện nên xem xét áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm tối ưu hóa chi phí phẫu thuật ổ bụng, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện bức tranh chi phí phẫu thuật tại Việt Nam.