Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế, việc nâng cao năng lực đọc hiểu tiếng Anh cho học sinh trung học phổ thông tại Việt Nam trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, việc sử dụng sách giáo khoa tiếng Anh chuẩn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình học tập. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu đúng nội dung các đoạn văn đọc, nguyên nhân chủ yếu do thiếu kiến thức về các thiết bị liên kết ngữ pháp và từ vựng trong văn bản. Luận văn này tập trung phân tích các thiết bị liên kết (cohesive devices) trong các đoạn văn đọc của sách giáo khoa “Tiếng Anh 10” được sử dụng tại một trường trung học phổ thông ở tỉnh Bình Thuận trong năm học 2019-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả và phân tích chi tiết các thiết bị liên kết ngữ pháp và từ vựng trong sách, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả dạy và học kỹ năng đọc. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong 10 đoạn văn đọc thuộc sách “Tiếng Anh 10” do Hoàng Văn Vân biên soạn, dựa trên lý thuyết về cohesion của Halliday và Hasan (1976). Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho giáo viên và học sinh trong việc nhận diện và sử dụng các thiết bị liên kết, góp phần nâng cao khả năng đọc hiểu và phát triển kỹ năng ngôn ngữ tổng thể.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết cohesion của Halliday và Hasan (1976), trong đó cohesion được hiểu là mối quan hệ ngữ nghĩa và ngữ pháp giúp kết nối các phần trong văn bản tạo nên sự mạch lạc. Cohesion được chia thành hai loại chính: cohesion ngữ pháp và cohesion từ vựng.

  • Cohesion ngữ pháp bao gồm bốn loại thiết bị liên kết:

    • Reference (Tham chiếu): Bao gồm anaphoric (tham chiếu ngược), cataphoric (tham chiếu tiến) và exophoric (tham chiếu ngoại cảnh). Các loại tham chiếu này sử dụng đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định, mạo từ xác định, từ so sánh để liên kết các phần trong văn bản.
    • Substitution (Thay thế): Thay thế từ hoặc cụm từ bằng các từ như “one”, “do”, “so” nhằm tránh lặp lại.
    • Ellipsis (Lược bỏ): Bỏ đi các thành phần ngữ pháp mà ngữ cảnh đã cung cấp đủ thông tin, gồm nominal, verbal và clausal ellipsis.
    • Conjunction (Liên từ): Kết nối các câu hoặc đoạn văn với nhau theo các quan hệ bổ sung, đối lập, nguyên nhân - kết quả, thời gian.
  • Cohesion từ vựng gồm hai loại:

    • Reiteration (Lặp lại): Lặp lại từ, sử dụng từ đồng nghĩa, siêu phân loại hoặc từ chung để tạo sự liên kết.
    • Collocation (Cộng tác từ vựng): Sự kết hợp tự nhiên của các từ trong ngữ cảnh, bao gồm collocation ngữ pháp (ví dụ: động từ + giới từ) và collocation từ vựng (ví dụ: tính từ + danh từ).

Ngoài ra, các khái niệm về discourse (bài diễn ngôn) và discourse analysis (phân tích diễn ngôn) cũng được vận dụng để hiểu rõ hơn về vai trò của cohesion trong việc tạo nên sự mạch lạc và ý nghĩa của văn bản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả, thống kê và phân tích định tính dựa trên lý thuyết của Halliday và Hasan (1976).

  • Nguồn dữ liệu: 10 đoạn văn đọc trong sách giáo khoa “Tiếng Anh 10” do Hoàng Văn Vân biên soạn, được sử dụng tại một trường trung học phổ thông ở tỉnh Bình Thuận trong năm học 2019-2020.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ 10 đoạn văn đọc được chọn làm mẫu nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện cho nội dung sách.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ các đoạn văn đọc trong sách để phân tích nhằm có cái nhìn tổng thể về việc sử dụng các thiết bị liên kết.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân loại và thống kê tần suất xuất hiện của các thiết bị liên kết ngữ pháp và từ vựng.
    • Sử dụng bảng biểu và biểu đồ để minh họa số liệu.
    • Phân tích định tính để làm rõ cách thức sử dụng và chức năng của từng loại thiết bị liên kết trong văn bản.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019-2020, phù hợp với thời gian áp dụng sách giáo khoa mới tại trường nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng thiết bị liên kết ngữ pháp và từ vựng gần như tương đương:

    • Tổng số thiết bị liên kết được phát hiện là 567, trong đó thiết bị liên kết ngữ pháp chiếm khoảng 49%, thiết bị liên kết từ vựng chiếm 51%.
    • Điều này cho thấy sách giáo khoa “Tiếng Anh 10” cân bằng giữa việc sử dụng các phương tiện ngữ pháp và từ vựng để tạo sự mạch lạc cho văn bản.
  2. Reference là thiết bị liên kết ngữ pháp phổ biến nhất với 289 mục:

    • Trong đó, anaphoric reference chiếm 55.9%, exophoric reference chiếm 23%, cataphoric reference chiếm 20%.
    • Personal pronoun chiếm 41% trong anaphoric reference, tiếp theo là definite article (23.9%) và personal determiner (16.1%).
    • Ví dụ: “When men share the housework, they tend to have better relationships with their wives.” (Unit 1, trang 9)
  3. Conjunction chiếm vị trí thứ hai trong thiết bị liên kết ngữ pháp với 163 mục:

    • Additive conjunction chiếm 59.8%, temporal 22.8%, adversative 9.8%, causal 8.6%.
    • “And” là liên từ phổ biến nhất với 66 lần xuất hiện.
    • Ví dụ: “There are four types of pollution, namely, air pollution, soil pollution, water pollution and noise pollution.” (Unit 9, trang 41)
  4. Substitution và ellipsis xuất hiện với tần suất thấp:

    • Substitution chỉ có 12 trường hợp, trong đó clausal substitution chiếm 66.7%.
    • Ellipsis có 23 trường hợp, verbal ellipsis chiếm 52.2%.
    • Điều này cho thấy sách giáo khoa sử dụng ít các thiết bị tránh lặp lại phức tạp, giúp học sinh dễ hiểu hơn.
  5. Lexical cohesion chủ yếu là reiteration và collocation:

    • Reiteration gồm lặp lại từ, từ đồng nghĩa, siêu phân loại và từ chung được sử dụng để tăng tính liên kết.
    • Collocation được phân thành grammatical collocation (ví dụ: V + prep) và lexical collocation (ví dụ: Adj + N), góp phần làm phong phú và tự nhiên cho văn bản.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự cân bằng giữa thiết bị liên kết ngữ pháp và từ vựng trong sách “Tiếng Anh 10” phù hợp với mục tiêu phát triển kỹ năng đọc hiểu toàn diện cho học sinh lớp 10. Tỷ lệ cao của reference, đặc biệt là anaphoric reference, phản ánh việc văn bản yêu cầu người đọc phải liên kết các thông tin đã xuất hiện trước đó để hiểu nội dung, phù hợp với đặc điểm của các đoạn văn học thuật và thông tin.

Việc sử dụng nhiều additive conjunction cho thấy sách tập trung cung cấp thông tin bổ sung, mở rộng kiến thức cho học sinh thay vì nhấn mạnh vào các mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hay đối lập, phù hợp với mục tiêu giáo dục phổ thông. Tần suất thấp của substitution và ellipsis giúp giảm bớt sự phức tạp trong cấu trúc câu, hỗ trợ học sinh mới làm quen với các thiết bị liên kết.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 và 12, kết quả tương đồng về việc reference và collocation là các thiết bị liên kết chủ đạo, tuy nhiên sách “Tiếng Anh 10” có xu hướng sử dụng conjunction additive nhiều hơn, phù hợp với trình độ và nhu cầu học tập của học sinh lớp 10. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng tần suất và tỷ lệ các thiết bị liên kết, giúp người đọc dễ dàng hình dung và so sánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy và luyện tập về reference, đặc biệt là anaphoric và cataphoric reference:

    • Mục tiêu: Nâng cao khả năng nhận diện và sử dụng các đại từ và mạo từ trong văn bản.
    • Thời gian: Áp dụng trong toàn bộ năm học lớp 10.
    • Chủ thể: Giáo viên tiếng Anh và học sinh.
  2. Phát triển bài tập thực hành về conjunction, tập trung vào các loại additive và temporal:

    • Mục tiêu: Giúp học sinh hiểu và vận dụng các liên từ để kết nối ý tưởng mạch lạc.
    • Thời gian: Tích hợp vào các bài học kỹ năng đọc và viết.
    • Chủ thể: Giáo viên thiết kế bài tập, học sinh thực hành.
  3. Giới thiệu và giải thích rõ hơn về substitution và ellipsis qua các ví dụ đơn giản:

    • Mục tiêu: Giúp học sinh nhận biết và tránh nhầm lẫn khi gặp các cấu trúc này trong văn bản.
    • Thời gian: Bổ sung trong các tiết học ngữ pháp nâng cao.
    • Chủ thể: Giáo viên và học sinh.
  4. Tăng cường sử dụng collocation trong giảng dạy từ vựng:

    • Mục tiêu: Mở rộng vốn từ và giúp học sinh sử dụng từ ngữ tự nhiên, chính xác hơn.
    • Thời gian: Liên tục trong quá trình học tập.
    • Chủ thể: Giáo viên, học sinh và nhà biên soạn sách giáo khoa.
  5. Sử dụng các bài tập tương tác và công nghệ hỗ trợ để nâng cao nhận thức về cohesion:

    • Mục tiêu: Tăng tính hấp dẫn và hiệu quả trong việc học cohesion.
    • Thời gian: Triển khai trong các tiết học ngoại khóa hoặc học trực tuyến.
    • Chủ thể: Nhà trường, giáo viên và học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông:

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về các thiết bị liên kết trong sách giáo khoa, từ đó thiết kế bài giảng và bài tập phù hợp giúp học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
    • Use case: Tích hợp kiến thức cohesion vào bài giảng, cải thiện phương pháp giảng dạy.
  2. Học sinh lớp 10 học tiếng Anh:

    • Lợi ích: Nắm bắt được các thiết bị liên kết quan trọng giúp đọc hiểu văn bản hiệu quả hơn, tránh dịch từng từ gây hiểu sai.
    • Use case: Tự học, luyện tập kỹ năng đọc và viết.
  3. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giảng dạy:

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để đánh giá và cải tiến nội dung sách giáo khoa, đảm bảo phù hợp với trình độ và nhu cầu học sinh.
    • Use case: Phát triển sách giáo khoa mới hoặc tài liệu bổ trợ.
  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành ngôn ngữ Anh:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp phân tích cohesion trong văn bản giáo dục, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự hoặc mở rộng.
    • Use case: Tham khảo lý thuyết, phương pháp và kết quả nghiên cứu để phát triển đề tài luận văn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cohesive devices là gì và tại sao quan trọng trong kỹ năng đọc?
    Cohesive devices là các phương tiện ngữ pháp và từ vựng giúp kết nối các phần trong văn bản tạo nên sự mạch lạc. Chúng giúp người đọc hiểu được mối quan hệ giữa các câu, đoạn, từ đó nắm bắt ý nghĩa tổng thể dễ dàng hơn. Ví dụ, đại từ nhân xưng giúp tránh lặp lại tên riêng, liên từ kết nối ý tưởng.

  2. Tại sao reference lại chiếm tỷ lệ cao trong các đoạn văn đọc?
    Reference giúp liên kết các phần trong văn bản bằng cách tham chiếu đến các đối tượng đã được nhắc đến hoặc sẽ được nhắc đến, tạo sự liên tục và tránh lặp lại. Điều này rất cần thiết trong các đoạn văn học thuật hoặc thông tin để duy trì sự mạch lạc.

  3. Sự khác biệt giữa substitution và ellipsis là gì?
    Substitution là việc thay thế một từ hoặc cụm từ bằng một từ khác (ví dụ: “one”, “do”, “so”) để tránh lặp lại, còn ellipsis là việc lược bỏ các thành phần ngữ pháp mà ngữ cảnh đã cung cấp đủ thông tin. Cả hai đều giúp văn bản ngắn gọn và tránh lặp lại không cần thiết.

  4. Làm thế nào để giáo viên giúp học sinh nhận biết và sử dụng tốt các thiết bị liên kết?
    Giáo viên có thể thiết kế các bài tập nhận diện, phân tích và thực hành sử dụng các thiết bị liên kết trong các đoạn văn, kết hợp giải thích lý thuyết và ví dụ minh họa cụ thể. Việc sử dụng công nghệ và bài tập tương tác cũng giúp tăng hiệu quả.

  5. Collocation có vai trò như thế nào trong việc tạo cohesion?
    Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ trong ngữ cảnh, giúp văn bản trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Việc sử dụng collocation đúng giúp người đọc nhận diện các cụm từ quen thuộc, từ đó hiểu nhanh ý nghĩa và mối liên hệ trong văn bản.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết các thiết bị liên kết ngữ pháp và từ vựng trong 10 đoạn văn đọc của sách “Tiếng Anh 10” tại một trường trung học phổ thông ở Bình Thuận.
  • Kết quả cho thấy sự cân bằng giữa thiết bị liên kết ngữ pháp và từ vựng, với reference và conjunction là hai thiết bị phổ biến nhất.
  • Việc sử dụng substitution và ellipsis ở mức độ thấp giúp văn bản dễ hiểu hơn cho học sinh lớp 10.
  • Các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học cohesion trong kỹ năng đọc được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về cohesion trong sách giáo khoa tiếng Anh các cấp học khác và các kỹ năng ngôn ngữ khác.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện kỹ năng đọc cho học sinh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về cohesion trong các tài liệu giảng dạy khác.