I. Giới thiệu về nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ẩn dụ khái niệm về nỗi buồn trong Truyện Kiều của Nguyễn Du và bản dịch tiếng Anh của Huỳnh Sanh Thông. Truyện Kiều là một tác phẩm nổi tiếng của văn học Việt Nam, phản ánh số phận đau khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Nghiên cứu sử dụng khung lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận của Lakoff và Johnson (1980) để phân tích các biểu hiện ẩn dụ trong tác phẩm. Mục tiêu chính là tìm hiểu cách nỗi buồn được biểu đạt qua ẩn dụ khái niệm và so sánh sự tương đồng, khác biệt giữa bản gốc tiếng Việt và bản dịch tiếng Anh.
1.1. Lý do nghiên cứu
Trong xã hội hiện đại, văn học đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người thư giãn và giảm căng thẳng. Ẩn dụ là một công cụ nghệ thuật ngôn từ được sử dụng rộng rãi để làm cho tác phẩm trở nên hấp dẫn và sâu sắc hơn. Theo Lakoff và Johnson (1980), ẩn dụ không chỉ là vấn đề ngôn ngữ mà còn liên quan đến tư duy và trải nghiệm hàng ngày. Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn mới về ẩn dụ khái niệm trong Truyện Kiều, giúp độc giả hiểu sâu hơn về tác phẩm và ứng dụng trong việc học tập, giảng dạy ngôn ngữ.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm mô tả các ẩn dụ khái niệm về nỗi buồn trong Truyện Kiều và bản dịch tiếng Anh của Huỳnh Sanh Thông. Đồng thời, tìm hiểu cách các ẩn dụ trong bản gốc tiếng Việt được chuyển ngữ sang tiếng Anh. Nghiên cứu cũng phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa hai phiên bản, từ đó đưa ra những gợi ý hữu ích cho việc học và dạy tiếng Anh.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa định tính, định lượng, mô tả, tổng hợp và phân tích. Dữ liệu được thu thập từ 112 mẫu biểu hiện ẩn dụ trong Truyện Kiều. Các ẩn dụ được phân loại theo ba loại chính: ẩn dụ cấu trúc, ẩn dụ bản thể và ẩn dụ định hướng. Kết quả cho thấy ẩn dụ cấu trúc chiếm tỷ lệ cao nhất (54%), tiếp theo là ẩn dụ bản thể và ẩn dụ định hướng.
2.1. Phân loại ẩn dụ
Theo Lakoff và Johnson (1980), ẩn dụ khái niệm được chia thành ba loại chính: ẩn dụ cấu trúc, ẩn dụ bản thể và ẩn dụ định hướng. Ẩn dụ cấu trúc liên quan đến việc sắp xếp một khái niệm theo cấu trúc của khái niệm khác. Ẩn dụ bản thể tập trung vào việc nhân cách hóa các khái niệm trừu tượng. Ẩn dụ định hướng liên quan đến việc sắp xếp các khái niệm theo không gian.
2.2. Phân tích dữ liệu
Dữ liệu được phân tích dựa trên lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận. Kết quả cho thấy sự khác biệt trong cách sử dụng ẩn dụ giữa bản gốc tiếng Việt và bản dịch tiếng Anh. Các ẩn dụ không thay đổi chiếm tỷ lệ cao nhất (57%), trong khi các ẩn dụ thay thế hoặc bị mất chiếm tỷ lệ thấp hơn.
III. Kết quả và thảo luận
Nghiên cứu chỉ ra rằng nỗi buồn trong Truyện Kiều được biểu đạt qua nhiều loại ẩn dụ khái niệm khác nhau. Các ẩn dụ này không chỉ phản ánh tâm trạng và cảm xúc của nhân vật mà còn thể hiện đặc trưng văn hóa và nghệ thuật của Nguyễn Du. Bản dịch tiếng Anh của Huỳnh Sanh Thông đã cố gắng giữ nguyên ý nghĩa của các ẩn dụ, nhưng vẫn có sự khác biệt do đặc thù ngôn ngữ và văn hóa.
3.1. Sự tương đồng và khác biệt
Nghiên cứu tìm thấy sự tương đồng trong cách sử dụng ẩn dụ cấu trúc và ẩn dụ bản thể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, ẩn dụ định hướng có sự khác biệt đáng kể do sự khác biệt trong cách nhìn nhận không gian giữa hai nền văn hóa.
3.2. Ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đưa ra những gợi ý hữu ích cho việc dạy và học tiếng Anh, đặc biệt là trong việc hiểu và sử dụng ẩn dụ khái niệm. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về Truyện Kiều và bản dịch tiếng Anh của Huỳnh Sanh Thông.